MÃ | SẢN PHẨM | GIÁ BÁN | |
4L | 18L | ||
1062 | EPOXY CLEAR PRIMER FOR WATERPROOF
Sơn Lót chống thấm Epoxy |
411,125 | 1,754,500 |
1062C | EPOXY PRIMER FOR WATERPROOF, SOLVENT BASE
Sơn lót chống thấm Epoxy có dung môi (27kg/bộ) |
LH | LH |
781V | WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ) |
LH | 2,957,240 |
781V-1 | WEATHER & SOLAR RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU lớp phủ chống thấm cách nhiệt chịu biến động thời tiết |
LH |
3,211,340 |
782V | GOLDEN BLANKET PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU chống thấm lớp trải màu vàng (chất chính 24kg: đông cứng 6kg) |
LH | 2,919,125 |
783V | SILVER BLANKET PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU chống thấm lớp trải màu bạc (30kg/ bộ, chính 24kg : đông cứng 6kg) |
LH | 2,305,050 |
784V | ANTI-SAG PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU chống thấm lớp chống chảy xệ (25kg/ bộ) (chính 20kg : đông cứng 5kg) |
LH | 2,305,050 |