Sơn Thế Hệ Mới được nhiều khách hàng, dự án, nhà thầu thi công ưu tiên lựa chọn bởi vì sản phẩm ổn định, chất lượng cao. Và được phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp hay các lĩnh vực như:
- Sửa chữa và bảo vệ tàu biển.
- Xây dựng cầu đường, đường sắt hoặc đường không.
- Công nghiệp cơ khí và chế tạo các loại máy móc.
- Các trang thiết bị hoá chất, sơn chống cháy Thế Hệ Mới chịu nhiệt lên đến 1200 độ C.
Quý khách hàng muốn tham khảo về bảng báo giá sơn Thế Hệ Mới có thể xem qua phần tiếp theo dưới đây.
BẢNG BÁO GIÁ SƠN THỂ HỆ MỚI TRONG NĂM 2023
STT | LOẠI SƠN | MÃ SỐ | GIÁ | ||
I | SƠN ALKYD | 20 Lít | 5 Lít | 3Lít | |
1 | Sơn Alkyd chống gỉ màu đỏ nâu | AC1101 | 1,103,900 | 293,400 | 183,700 |
2 | Sơn Alkyd chống gỉ màu xám | AC1602 | 1,123,600 | 298,600 | 186,900 |
3 | Sơn Alkyd chống gỉ màu xám đậm | AC1603 | 1,064,400 | 283,100 | 177,400 |
4 | Sơn Alkyd phủ màu xám trắng | AC3653 | 1,202,400 | 319,200 | 199,600 |
5 | Sơn Alkyd phủ màu xám sáng | AC3652 | 1,241,900 | 329,500 | 205,900 |
6 | Sơn Alkyd phủ màu xám đậm | AC3650 | 1,241,900 | 329,500 | 205,900 |
7 | Sơn Alkyd phủ màu đỏ nâu | AC3150 | 1,340,400 | 355,200 | 221,800 |
8 | Sơn Alkyd phủ màu đỏ cờ | AC3151 | 1,557,200 | 411,800 | 256,600 |
9 | Sơn Alkyd phủ màu cam | AC3254 | 1,557,200 | 411,800 | 256,600 |
10 | Sơn Alkyd phủ màu vàng kem | AC3269 | 1,419,300 | 375,800 | 234,400 |
11 | Sơn Alkyd phủ màu vàng | AC3253 | 1,596,700 | 422,100 | 262,900 |
12 | Sơn Alkyd phủ màu xanh dương | AC3452 | 1,379,800 | 365,500 | 228,100 |
13 | Sơn Alkyd phủ màu xanh lá | AC3375 | 1,340,400 | 355,200 | 221,800 |
14 | Sơn Alkyd phủ màu xanh ngọc | AC3356 | 1,360,100 | 360,400 | 224,900 |
15 | Sơn Alkyd phủ màu xanh cỏ úa | AC3752 | 1,360,100 | 360,400 | 224,900 |
16 | Sơn Alkyd phủ màu hòa bình | AC3455 | 1,360,100 | 360,400 | 224,900 |
17 | Sơn Alkyd phủ màu trắng | AC3690 | 1,458,700 | 386,100 | 240,800 |
18 | Sơn Alkyd phủ màu đen | AC3750 | 1,182,700 | 314,000 | 196,400 |
II | SƠN ALKYD BIẾN TÍNH | 20Lít | 5 Lít | 3Lít | |
1 | Sơn Alkyd biến tính chống gỉ màu nâu bạc | AM1103 | 1,419,300 | 375,800 | 234,400 |
2 | Sơn Alkyd biến tính chống gỉ màu xám | AM1602 | 1,458,700 | 386,100 | 240,800 |
3 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu xám sáng | AM3652 | 1,419,300 | 375,800 | 234,400 |
4 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu xám đậm | AM3650 | 1,419,300 | 375,800 | 234,400 |
5 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu đỏ nâu | AM3150 | 1,498,100 | 396,400 | 247,100 |
6 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu đỏ cờ | AM3151 | 1,675,500 | 442,700 | 275,600 |
7 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu vàng kem | AM3269 | 1,557,200 | 411,800 | 256,600 |
8 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu vàng | AM3253 | 1,655,800 | 437,600 | 272,400 |
9 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu xanh dương | AM3452 | 1,478,400 | 391,200 | 243,900 |
10 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu xanh lá | AM3375 | 1,537,500 | 406,700 | 253,400 |
11 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu xanh ngọc | AM3356 | 1,517,800 | 401,500 | 250,300 |
12 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu hòa bình | AM3455 | 1,458,700 | 386,100 | 240,800 |
13 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu trắng | AM3690 | 1,655,800 | 437,600 | 272,400 |
14 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu đen | AM3750 | 1,301,000 | 344,900 | 215,400 |
15 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu cỏ úa | AM3752 | 1,399,600 | 370,700 | 231,300 |
16 | Sơn Alkyd biến tính phủ màu nhũ bạc | AM3691 | 1,517,800 | 401,500 | 250,300 |
III | SƠN EPOXY PHỦ | 20Lít | 5 Lít | 1Lít | |
1 | Sơn Epoxy phủ màu xám sáng | EC3652 | 2,217,600 | 586,900 | 123,000 |
2 | Sơn Epoxy phủ màu xám trắng | EC3653 | 2,217,600 | 586,900 | 123,000 |
3 | Sơn Epoxy phủ màu xám đậm | EC3650 | 2,217,600 | 586,900 | 123,000 |
4 | Sơn Epoxy phủ màu đỏ cờ | EC3151 | 2,412,700 | 637,800 | 133,500 |
5 | Sơn Epoxy phủ màu cam | EC3254 | 2,412,700 | 637,800 | 133,500 |
6 | Sơn Epoxy phủ màu vàng kem | EC3269 | 2,306,300 | 610,000 | 127,800 |
7 | Sơn Epoxy phủ màu vàng | EC3253 | 2,359,500 | 623,900 | 130,600 |
8 | Sơn Epoxy phủ màu xanh dương | EC3452 | 2,306,300 | 610,000 | 127,800 |
9 | Sơn Epoxy phủ màu xanh lá | EC3375 | 2,306,300 | 610,000 | 127,800 |
10 | Sơn Epoxy phủ màu xanh ngọc | EC3356 | 2,306,300 | 610,000 | 127,800 |
11 | Sơn Epoxy phủ màu hòa bình | EC3455 | 2,306,300 | 610,000 | 127,800 |
12 | Sơn Epoxy phủ màu trắng | EC3690 | 2,359,500 | 623,900 | 130,600 |
13 | Sơn Epoxy phủ màu đen | EC3750 | 2,111,200 | 559,100 | 117,300 |
14 | Sơn Epoxy phủ màu nhũ bạc | EC3691 | 2,146,600 | 568,300 | 119,200 |
IV | SƠN EPOXY LÓT VÀ PHỦ | 20Lít | 5 Lít | 1Lít | |
1 | Sơn Epoxy chống gỉ giàu kẽm màu xám | ET1601 | 3,765,000 | 991,000 | 205,900 |
2 | Sơn Epoxy chống gỉ kẽm phốt phát | ET1602S | 1,793,800 | 476,200 | 100,300 |
3 | Sơn Epoxy chống gỉ màu đỏ nâu | ET1101S | 1,714,900 | 455,600 | 96,100 |
4 | Sơn Epoxy chống gỉ trung gian màu nâu bạc | ET2103S | 1,714,900 | 455,600 | 96,100 |
5 | Sơn Epoxy phủ màu đỏ nâu | ET3150S | 1,852,900 | 491,600 | 103,500 |
V | SƠN EPXOY CÔNG NGHỆ MỚI | 20Lít | 5 Lít | 1Lít | |
1 | Sơn Epoxy chống gỉ giàu kẽm màu xám | EI1602 | 1,793,800 | 476,200 | 100,300 |
2 | Sơn Epoxy chống gỉ màu đỏ nâu | EI1101 | 1,793,800 | 476,200 | 100,300 |
3 | Sơn Epoxy chống gỉ trung gian màu nâu bạc | EI2103 | 1,793,800 | 476,200 | 100,300 |
4 | Sơn Epoxy phủ màu đỏ nâu | EI3150 | 1,793,800 | 476,200 | 100,300 |
VI | SƠN EPXOY CAO CẤP | 20Lít | 5 Lít | 1Lít | |
1 | Sơn Epoxy chống gỉ giàu kẽm màu xám | EH1601 | 3,765,000 | 991,000 | 205,900 |
2 | Sơn Epoxy chống gỉ chất lượng cao màu xám | EH1602 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
3 | Sơn Epoxy trung gian chất lượng cao màu đỏ nâu | EH2104 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
4 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu đen | EH3750 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
5 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu vàng kem | EH3269 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
6 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu xanh dương | EH3452 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
7 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu xanh hòa bìn | EH3455 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
8 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu xám đậm | EH3650 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
9 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu xám sáng | EH3652 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
10 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu xanh lá | EH3375 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
11 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu đỏ nâu | EH3150 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
12 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu nâu đỏ | EH3156 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
13 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu xanh ngọc | EH3356 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
14 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu trắng | EH3690 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
15 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu vàng | EH3253 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
16 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu đỏ cờ | EH3151 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
17 | Sơn Epoxy phủ chất lượng cao màu cam | EH3254 | 1,971,200 | 522,500 | 109,800 |
VII | SƠN PHỦ PU SIÊU BỀN MÀU | 20Lít | 5 Lít | 1Lít | |
1 | Sơn PU phủ màu đen | PU3750 | 2,661,100 | 702,700 | 146,800 |
2 | Sơn PU phủ màu vàng kem | PU3269 | 2,661,100 | 702,700 | 146,800 |
3 | Sơn PU phủ màu xanh dương | PU3452 | 2,661,100 | 702,700 | 146,800 |
4 | Sơn PU phủ màu hòa bình | PU3455 | 2,661,100 | 702,700 | 146,800 |
5 | Sơn PU phủ màu xám đậm | PU3650 | 2,661,100 | 702,700 | 146,800 |
6 | Sơn PU phủ màu xám sáng | PU3652 | 2,661,100 | 702,700 | 146,800 |
7 | Sơn PU phủ màu xanh lá | PU3375 | 2,661,100 | 702,700 | 146,800 |
8 | Sơn PU phủ màu đỏ nâu | PU3150 | 2,661,100 | 702,700 | 146,800 |
9 | Sơn PU phủ màu nâu đỏ | PU3156 | 2,661,100 | 702,700 | 146,800 |
10 | Sơn PU phủ màu xanh ngọc | PU3356 | 2,661,100 | 702,700 | 146,800 |
11 | Sơn PU phủ màu nhũ bạc | PU3691 | 2,661,100 | 702,700 | 146,800 |
12 | Sơn PU phủ màu trắng | PU3690 | 2,858,200 | 754,200 | 157,300 |
13 | Sơn PU phủ màu vàng | PU3253 | 2,858,200 | 754,200 | 157,300 |
14 | Sơn PU phủ màu đỏ cờ | PU3151 | 2,858,200 | 754,200 | 157,300 |
15 | Sơn PU phủ màu cam | PU3254 | 2,858,200 | 754,200 | 157,300 |
VIII | SƠN CHỐNG HÀ | 20Lít | 5 Lít | 1Lít | |
1 | Sơn Epoxy trung gian chống hà | EC2101 | 1,793,800 | 476,200 | 100,300 |
2 | Sơn chống hà 24 đến 36 tháng | AF3152 | 7,254,000 | 1,902,200 | 392,800 |
3 | Sơn chống hà 12 đến 24 tháng | AF3118 | 6,505,000 | 1,706,600 | 354,800 |
IX | SƠN CHỐNG RỈ | 20Lít | 5 Lít | 1Lít | |
1 | Chống rỉ kẽm phosphate màu xám | EC1602 | 2,326,000 | 615,200 | – |
X | SƠN EPOXY 2IN CHO KẼM VÀ INOX (2 Thành Phần) | 20Lít | 5 Lít | 1Lít | |
1 | Sơn Epoxy 2in1 màu xám đậm | EC1650 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
2 | Sơn Epoxy 2in1 màu xám sáng | EC1652 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
3 | Sơn Epoxy 2in1 màu xám trắng | EC1653 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
4 | Sơn Epoxy 2in1 màu đỏ cờ | EC1151 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
5 | Sơn Epoxy 2in1 màu đen | EC1750 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
6 | Sơn Epoxy 2in1 màu vàng | EC1253 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
7 | Sơn Epoxy 2in1 màu vàng kem | EC1269 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
8 | Sơn Epoxy 2in1 màu cam | EC1254 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
9 | Sơn Epoxy 2in1 màu xanh lá | EC1375 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
10 | Sơn Epoxy 2in1 màu hòa bình | EC1455 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
11 | Sơn Epoxy 2in1 màu trắng | EC1690 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
12 | Sơn Epoxy 2in1 màu nhũ bạc | EC1691 | 2,399,000 | 626,500 | 132,400 |
X | SƠN CHO KẼM VÀ INOX (PU 1Thành Phần) | 20Lít | 5 Lít | 0.8L | |
1 | Sơn PU 1K xám sáng | PU1K652 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
2 | Sơn PU 1K xám đậm | PU1K650 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
3 | Sơn PU 1K xám trắng | PU1K653 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
4 | Sơn PU 1K đen | PU1K750 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
5 | Sơn PU 1K đỏ nâu | PU1K150 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
6 | Sơn PU 1K đỏ cờ | PU1K151 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
7 | Sơn PU 1K trắng | PU1K690 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
8 | Sơn PU 1K vàng kem | PU1K269 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
9 | Sơn PU 1K cam | PU1K253 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
10 | Sơn PU 1K vàng cam | PU1K254 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
11 | Sơn PU 1K xanh dương | PU1K452 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
12 | Sơn PU 1K xanh lá | PU1K375 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
13 | Sơn PU 1K hòa bình | PU1K455 | 1,759,300 | 464,600 | 88,800 |
X | SƠN CHO KẼM VÀ INOX (PU 2Thành Phần) | 20Lít | 5 Lít | 1Lít | |
1 | Sơn PU 2K xám sáng | PU2K652 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
2 | Sơn PU 2K xám đậm | PU2K650 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
3 | Sơn PU 2K xám trắng | PU2K653 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
4 | Sơn PU 2K đen | PU2K750 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
5 | Sơn PU 2K đỏ nâu | PU2K150 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
6 | Sơn PU 2K đỏ cờ | PU2K151 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
7 | Sơn PU 2K trắng | PU2K690 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
8 | Sơn PU 2K vàng kem | PU2K269 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
9 | Sơn PU 2K cam | PU2K253 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
10 | Sơn PU 2K vàng cam | PU2K254 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
11 | Sơn PU 2K xanh dương | PU2K452 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
12 | Sơn PU 2K xanh lá | PU2K375 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
13 | Sơn PU 2K hòa bình | PU2K455 | 2,202,800 | 583,700 | 122,400 |
XI | DUNG MÔI | 19Lít | 5 Lít | 1Lít | |
1 | Dung môi sơn Alkyd | AT01 | 861,400 | 244,500 | 61,800 |
2 | Dung môi sơn Alkyd biến tính và chống hà | AMT01 | 861,400 | 244,500 | 61,800 |
3 | Dung môi sơn Epoxy và PU | ET01 | 861,400 | 244,500 | 61,800 |
Đại lý Phân phối sơn Thế Hệ Mới chất lượng, uy tín trên thị trường
Sieuthison.vn là đại lý chuyên phân phối các dòng sơn Thế Hệ Mới chất lượng cao, đảm bảo chính hãng 100% với mức giá ưu đãi nhất thị trường. Bảng báo giá và bảng màu sơn luôn được Sieuthison.vn cập nhật mới nhất. Vì vậy, để biết thêm chi tiết bạn hãy liên hệ đến số 0918.114.848 hoặc 1900.6716.
Các sản phẩm của Thế Hệ Mới mà Sieuthison.vn đang cung cấp
- Sơn Alkyd
- Sơn Alkyd biến tính
- Sơn Epoxy
- Sơn phủ PU
- Sơn Cao su Clo hoá
- Sơn Chống hà
Sơn Thế Hệ Mới sử dụng cho các công trình:
- Sơn tàu biển.
- Sơn công nghiệp.
- Sơn chống cháy.
- Sơn sàn bê tông.
- Sơn chịu nhiệt,kết cấu thép.
- Sơn cho kết cấu mã kẽm, Inox.
- Máy công nghiệp.
- Công trình giao thông, viễn thông.
- Sàn bê tông.
- Chống cháy cho kết cấu thép chịu lực.
- Sơn bảo vệ lớp tráng thuỷ.
Qúy khách hàng đang có nhu cầu mua Sơn Thế Hệ Mới hoặc cần tư vấn về kỹ thuật sơn, bảng màu, vui lòng liên hệ đến Sieuthison.vn thông qua:
- Công ty Cổ phần Đầu tư Hợp Thành Phát
- Địa chỉ: 89 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
- Hotline: 19006716
- Website: sieuthison.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/sieuthison.vn