Thương hiệu sơn Joton được thành lập từ khá lâu từ năm 1998 đến những năm gần đây, khá nổi tiếng với việc sản xuất đa dạng ngành vật liệu sơn tại Việt Nam. Từ nhu cầu của thị trường cần những sản phẩm nổi trội về tính năng, giá cả phù hợp, nên hãng sơn tập trung nghiên cứu, không ngừng cải thiện chất lượng, tạo ra những sản phẩm mới, phương pháp tối ưu cho các ngành xây dựng, công nghiệp hiện nay.
Những loại sơn Joton được đánh giá cao từ người tiêu dùng và các thợ thầu. Bởi chất lượng tốt, đa dạng sản phẩm, hạng mục công trình, được lựa chọn để ứng dụng cho một số ngành công nghiệp và ngành xây dựng dân dụng. Nên hệ thống sản phẩm sơn Joton được chia làm hai loại chính: sơn nước và sơn công nghiệp. Dưới đây là bảng báo giá sơn Joton chi tiết được cật nhật mới nhất 2020.
Bảng báo giá sơn dân dụng Joton
ỨNG DỤNG | SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ BÁN |
Sơn nước ngoại thất | NANO GREEN SHIELD EXT | Th/17KG | 3,050,000 |
Lon/5 Lít | 1,177,900 | ||
FA EXTRA (BÓNG /MỜ) | Lon/5 Lít | 996,600 | |
Lon/1 Lít | 205,700 | ||
Sơn ngoại thất FA NGOÀI (CT) Chống thấm nước và rêu mốc, Bền thời tiết và chùi rửa được ( 5052 đặc biệt) |
Th/18 Lít | 2,687,200 | |
Lon/5 Lít | 738,900 | ||
Lon/1 Lít | 175,600 | ||
Sơn ngoại thất JONY Chống thấm nước, rêu mốc, kiềm và chùi rửa được |
Th/18 Lít | 1,483,200 | |
Lon/5 Lít | 506,400 | ||
ATOM SUPER | Th/18 Lít | 1,063,800 | |
Lon/5 Lít | 344,400 | ||
Lon/1 Lít | 88,700 | ||
Sơn nước nội thất | NANO GREEN SHIELD INT | Th/17KG | 2,524,200 |
Lon/5 Lít | 985,800 | ||
ERIS | Th/17KG | 2,334,900 | |
Lon/5 Lít | 730,600 | ||
EXFA ELEGANT | Lon/5 Lít | 642,900 | |
EXFA EFFECT (MÀU J004, J008, J013) | Lon/1 Lít | 730,600 | |
EXFA EFFECT (MÀU CÒN LẠI) | Lon/1 Lít | 555,200 | |
Sơn nội thất EXFA | Lon/5 Lít | 567,300 | |
SENIOR | Th/18 Lít | 993,300 | |
Lon/5 Lít | 297,800 | ||
Sơn nội thất NEW FA Màng sơn mờ, mịn, tuổi thọ cao và rất bền màu |
Th/18 Lít | 728,700 | |
Lon/3.8 Lít | 199,800 | ||
Sơn nội thất ACCORD Màng sơn mờ |
Th/18 Lít | 496,500 | |
Lon/3.8 Lít | 132,000 | ||
Sơn lót ngoại thất | NANO GREEN SHIELD SEALER EXT | Th/18 Lít | 2,007,900 |
Lon/5 Lít | 633,200 | ||
Sơn lót gốc nước PROS – NGOÀI | Th/18 Lít | 1,236,900 | |
Lon/5 Lít | 396,800 | ||
Sơn lót nội thất | NANO GREEN SHIELD SEALER INT | Th/18 Lít | 1,434,200 |
Lon/5 Lít | 448,100 | ||
Sơn lót gốc nước PROSIN | Th/18 Lít | 783,800 | |
Lon/3.8 Lít | 185,100 | ||
Sơn lót gốc dầu | Sơn lót gốc dầu SEALER 2007 | Lon/5 Lít | 480,000 |
Th/18 Lít | 1,668,900 | ||
Chống thấm gốc dầu | Sơn chống thấm gốc dầu JOTON CT Chống thấm, Kháng kiềm và rêu mốc, Chịu đựng thời tiết tốt |
Th/18.5 Kg | 1,440,200 |
Lon/6 Kg | 488,900 | ||
Sơn chống thấm xi măng | Sơn chống thấm xi măng CT11-2010 | Th/20 Kg | 1,355,100 |
Lon/4 Kg | 275,400 | ||
Sơn chống thấm gốc nước | Sơn chống thấm gốc nước CT-J-555 | Th/20 Kg | 1,489,800 |
Lon/4 Kg | 330,600 | ||
SƠN SẮT MÃ KẼM | REGAL HỆ ACRYRIC Màu trắng bóng, đen bóng, màu nhũ: 61081, 61082 |
Th/20kg | 3,029,000 |
lon/3L | 517,300 | ||
lon/0.8L | 138,600 | ||
lon/0.45L | 83,300 | ||
REGAL HỆ ACRYRIC Màu: 61072, 61083. 61074, 61012, 61042 |
Th/20kg | 2,676,200 | |
lon/3L | 455,900 | ||
lon/0.8L | 121,000 | ||
lon/0.45L | 76,200 | ||
REGAL HỆ ACRYRIC Màu còn lại trong bảng màu |
Th/20kg | 2,280,400 | |
lon/3L | 400,700 | ||
lon/0.8L | 106,900 | ||
lon/0.45L | 65,800 | ||
Sơn dầu JIMMY | Sơn dầu BÓNG (MÀU) JIMMY | Th/20 Kg | 1,251,200 |
Lon/3 Lít | 226,400 | ||
Lon/0.8 Lít | 66,100 | ||
Lon/0.45 Lít | 36,800 | ||
Sơn dầu MÀU 296, TRẮNG BÓNG, ĐEN MỜ, TRẮNG MỜ | Th/20 Kg | 1,438,300 | |
Lon/3 Lít | 257,800 | ||
Lon/0.8 Lít | 75,400 | ||
Lon/0.45 Lít | 46,100 | ||
Sơn dầu MÀU 2 SAO (298, 299, 265, 294, 295, 302, 303, 153) | Th/20 Kg | 1,510,600 | |
Lon/3 Lít | 270,800 | ||
Lon/0.8 Lít | 79,100 | ||
Lon/0.45 Lít | 48,800 | ||
Sơn chống rỉ | Sơn chống rỉ SP.PRIMER ĐỎ | Th/20 Kg | 704,800 |
Lon/3.5 Kg | 147,300 | ||
Lon/1 Kg | 43,300 | ||
sơn chống rỉ SP.PRIMER XÁM | Th/20 Kg | 782,600 | |
Lon/3.5 Kg | 151,700 | ||
Lon/1 Kg | 46,100 | ||
SƠN LÓT KẼM (ĐỎ/ TRẮNG/ XÁM) | ALKYD AR | Th/20 Kg | 1,351,000 |
Lon/3.5 Kg | 250,800 | ||
Lon/1 Kg | 71,900 | ||
SƠN VÂN BÔNG | JONA HAM | Th/20 Kg | 1,936,200 |
Lon/3 Kg | 315,600 | ||
Lon/0.8 Kg | 87,700 | ||
Chống ố | Sơn chống ố gốc dầu JOCLEAN | Lon/3.5 Kg | 218,900 |
Lon/1 Kg | 67,500 | ||
Dung môi pha sơn | Dung môi JT-200 | Lon/1 Lít | 39,300 |
Lon/5 Lít | 181,700 | ||
Dung môi JT-414 | Lon/1 Lít | 44,700 | |
Lon/5 Lít | 208,700 | ||
Bột Trét | Bột trét NỘI THẤT | Bao/40 Kg | 193,600 |
Bột trét NGOẠI THẤT | 255,900 |
BẢNG GIÁ SƠN CÔNG NGHIỆP JOTON
STT | CHỦNG LOẠI | MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ BÁN |
SƠN EPOXY GỐC DẦU | ||||
1 | Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu Trắng (00), Đỏ (517), Xám (156) |
JONES EPO | Bộ/3 Kg | 379,225 |
Bộ/4 Kg | 506,000 | |||
Bộ/20 Kg | 2,257,200 | |||
2 | Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu 2015, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089. |
JONA EPO | Bộ/3 Kg | 523,215 |
Bộ/4 Kg | 697,620 | |||
Bộ/20 Kg | 3,112,560 | |||
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu 2038, 2039, 2054, 2059, 2080, 2081, 2082, 2086, 2087. |
Bộ/3 Kg | 882,420 | ||
Bộ/4 Kg | 1,176,560 | |||
Bộ/20 Kg | 5,153,932 | |||
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu màu 2040, 2041 và mã màu còn lại trong bảng màu |
Bộ/3 Kg | 511,060 | ||
Bộ/4 Kg | 681,450 | |||
Bộ/20 Kg | 3,041,280 | |||
3 | Sơn đệm Epoxy gốc dầu MÀU GHI XÁM(01), NÂU ĐỎ(517) |
JONA INT | Bộ/4 Kg | 522,830 |
Bộ/20 Kg | 2,332,800 | |||
EPOXY GỐC NƯỚC | ||||
1 | Mastic Epoxy gốc nước (màu xám trắng) | JOTON WEPO | BỘ/20KG | 982,800 |
2 | Sơn lót Epoxy gốc nước (màu 00) | JONES WEPO | Bộ/4 Kg | 474,760 |
Bộ/20KG | 2,118,960 | |||
3 | Sơn phủ Epoxy gốc nước màu 2081 |
JONA WEPO | Bộ/6.5 Kg | 1,486,540 |
Bộ/19.5KG | 3,980,340 | |||
4 | Sơn phủ Epoxy gốc nước màu 2016,2038,2088 |
JONA WEPO | Bộ/6.5 Kg | 1,219,020 |
Bộ/19.5KG | 3,264,300 | |||
5 | Sơn phủ Epoxy gốc nước màu 2014,2015,2017,2036 |
JONA WEPO | Bộ/6.5 Kg | 1,038,180 |
Bộ/19.5KG | 2,779,920 | |||
6 | Sơn phủ Epoxy gốc nước các màu còn lại trong bảng màu |
JONA WEPO | Bộ/6.5 Kg | 985,600 |
Bộ/19.5KG | 2,638,764 | |||
SƠN SÀN EPOXY | ||||
1 | Sơn lót cho sơn Epoxy tự săn phẳng (màu trong suốt) |
JONES CONC | Bộ/4 Kg | 847,385 |
Bộ/20KG | 3,782,268 | |||
2 | Sơn lót chịu ẩm cho sơn Epoxy tự săn phẳng (màu trong suốt) | JONES SEALER | Bộ/4 Kg | 1,016,015 |
Bộ/18KG | 4,080,510 | |||
3 | Vữa đệm cho sơn Epoxy tự săn phẳng | JONES MORTAR | 14.2kg | 981,288 |
JONES MORTAR P | 28.4kg | 1,865,052 | ||
4 | Sơn epoxy tự săn phẳng màu ánh kim J001, J010, J011, J012, J014, J016, J017, J018. |
JONA EPO METALLIC | Bộ/1kg | 412,720 |
Bộ/2.8kg | 1,155,000 | |||
Bộ/21kg | 7,733,880 | |||
Sơn Phủ Metallic: JONA EPO METALLIC màu còn lại trong bảng màu Metallic |
Bộ/1kg | 419,320 | ||
Bộ/2.8kg | 1,173,920 | |||
Bộ/21kg | 7,713,090 | |||
5 | Sơn Phủ Epoxy tự săn phẳng trong suốt | JONA EPO CLEAR | Bộ/1kg | 401,940 |
Bộ/3kg | 1,205,820 | |||
Bộ/21kg | 7,394,772 | |||
6 | Sơn Epoxy tự săn phẳng màu 2013,2015,2036 |
JONA LEVEL | Bộ/3kg | 523,050 |
Bộ/24kg | 3,735,072 | |||
7 | Sơn Epoxy tự săn phẳng màu 2020 |
JONA LEVEL | Bộ/3kg | 580,800 |
Bộ/24kg | 4,147,200 | |||
SƠN NGÓI | ||||
1 | SƠN NGÓI màu đỏ tươi: DL01, Socola: DL02, xanh rêu: DL03, đỏ đô: DL04, đen: DL05, xanh đen: DL06 |
JOTILEX | 4KG | 726,110 |
20KG | 3,240,216 | |||
SƠN LÓT NGÓI màu trong suốt |
JOTILEX PRIMER CT | 4KG | 241,780 | |
20KG | 1,079,946 | |||
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG | ||||
1 | Sơn kẻ vạch phản quang trắng và đen (5kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang) |
JOWAY PLUS | Bộ/10 Kg | 1,341,285 |
2 | Sơn kẻ vạch phản quang đỏ và vàng (5kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang) |
Bộ/10 Kg | 1,481,040 | |
3 | Sơn kẻ vạch phản quang trắng và đen (5kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang) |
JOWAY PLUS | Bộ/15 Kg | 1,942,050 |
4 | Sơn kẻ vạch phản quang đỏ và vàng (5kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang) |
Bộ/15 Kg | 2,221,560 | |
5 | Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh Đỏ (K314), Vàng (153) |
JOWAY | Lon/5 Kg | 728,805 |
Th/25 Kg | 3,252,312 | |||
6 | Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh Đen (602), Trắng (00) |
Lon/5 Kg | 590,975 | |
Th/25 Kg | 2,636,928 | |||
7 | Hạt phản quang | JOWAY GLASS BEAD | Bao/25 Kg | 536,250 |
SƠN GIAO THÔNG NHIỆT DẺO | ||||
1 | Sơn giao thông lót màu trong suốt | JOLINE PRIMER | Lon/4 Kg | 356,125 |
Th/16 Kg | 1,271,635 | |||
2 | Sơn giao thông trắng 20% hạt phản quang | JOLINE | Bao/25 Kg | 620,235 |
3 | Sơn giao thông vàng 20% hạt phản quang | Bao/25 Kg | 647,570 | |
SƠN PU | ||||
1 | Sơn Phủ PU: 2039, 2082. |
JONA PU | Bộ/3 Kg | 770,660 |
Bộ/4 Kg | 1,027,950 | |||
Bộ/20 Kg | 4,585,680 | |||
Sơn Phủ PU: JONA PU 2014, 2015, 2016, 2026, 2034, 2036, 2037, 2038, 2080, 2081, 2084, 2085, 2086, 2087, 2088, 2089. |
Bộ/3 Kg | 698,775 | ||
Bộ/4 Kg | 931,700 | |||
Bộ/20 Kg | 4,158,000 | |||
Sơn Phủ PU: đen mờ: mã K1042 trắng mờ: K1049 màu 2022 |
Bộ/3 Kg | 651,035 | ||
Bộ/4 Kg | 867,790 | |||
Bộ/20 Kg | 3,872,880 | |||
Sơn Phủ PU: những màu còn lại trong bảng màu |
Bộ/3 Kg | 570,900 | ||
Bộ/4 Kg | 761,420 | |||
Bộ/20 Kg | 3,397,680 | |||
2 | Sơn PU Clear không màu | JONA PU CLEAR | Bộ/4 Kg | 662,200 |
Bộ/20 Kg | 2,954,880 | |||
SƠN LÓT KẼM | ||||
1 | Sơn lót Epoxy giàu kẽm (71) MÀU XÁM KẼM | JONES ZINC-R | 20KG | 4,052,160 |
2 | Sơn lót Epoxy kẽm (65) MÀU XÁM KẼM | JONES ZINC-R | 20KG | 2,846,880 |
3 | Sơn lót Epoxy phosphate kẽm (65) MÀU NÂU ĐỎ | JONES ZINC-P | 20KG | 2,121,120 |
4 | Sơn lót kẽm silicate chịu nhiệt MÀU XÁM KẼM | JONES ZINC-S | 20KG | 5,041,440 |
SƠN KỸ THUẬT KHÁC | ||||
1 | Sơn phủ Silicone chịu nhiệt màu nhũ bạc, màu đen |
JONA SICO-300 | Lon/5 Kg | 2,302,685 |
Th/20 Kg | 8,068,720 | |||
2 | Sơn epoxy nhựa than đá màu đen ( 602), nâu (517) |
JONA TAR | 4KG | 537,900 |
20KG | 2,399,760 | |||
3 | Sơn Bitum (màu đen) | JONA BITUM | 20KG | 874,800 |
DUNG MÔI | ||||
1 | Dung Môi – Sơn Epoxy | TN300 | Lon/1 Lít | 75,600 |
Lon/5 Lít | 378,378 | |||
TH/16 Lít | 1,100,736 | |||
2 | Dung Môi – Sơn Epoxy Zinc Rich Primer | TN301 | Lon/1 Lít | 71,820 |
Lon/5 Lít | 358,776 | |||
TH/16 Lít | 1,043,712 | |||
3 | Dung Môi – Sơn Epoxy Tar | TN302 | Lon/1 Lít | 69,120 |
Lon/5 Lít | 345,600 | |||
TH/16 Lít | 1,005,696 | |||
4 | Dung Môi – Sơn PU | TN304 | Lon/1 Lít | 75,816 |
Lon/5 Lít | 379,080 | |||
TH/16 Lít | 1,102,464 | |||
5 | Dung Môi – Sơn Bitum | TN307 | Lon/1 Lít | 62,748 |
Lon/5 Lít | 313,740 | |||
TH/16 Lít | 912,600 | |||
6 | Dung Môi – Sơn Epoxy Zinc Phosphate Prime | TN308 | Lon/1 Lít | 64,800 |
Lon/5 Lít | 323,568 | |||
TH/16 Lít | 941,760 | |||
7 | Dung Môi – Sơn JOWAY | TN400 | Lon/1 Lít | 68,796 |
Lon/5 Lít | 343,980 | |||
TH/16 Lít | 1,000,512 |
Hãng sơn Joton hiện đang bán những sản phẩm nào?
Đới với sơn công nghiệp thực sự nội bật, đưa đến cho thị trường nhiều sản phẩm sơn ứng dụng cao, nên được chia thành nhóm những sản phẩm chính gồm có nhóm sơn epoxy và sơn giao thông
- Nhóm sơn epoxy Joton có những sản phẩm sau
Nhóm sản phẩm có thành phần sơn epoxy gốc dầu: thường cho dung môi để pha loãng, bề mặt thi công chủ yếu dùng cho sắt – thép và các bề mặt nền nhà xưởng, nơi không yêu cầu quá khắt khe về hàm lượng VOC, vì dòng sơn này sử dụng dung môi pha loãng nên sẽ gây ra mùi khi sử dụng ( cần đeo khẩu trang trong khi pha sơn )
Có các dòng sản phẩm sơn công nghiệp Joton: Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu: JONES EPO, Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu: JONA EPO các màu, Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu: JONA EPO các màu, Sơn Phủ Metallic: JONA EPO METALLIC các màu
Nhóm sơn epoxy hệ nước: chỉ dùng nước pha loãng sơn nên không gây mùi, an toàn cho người thi công, sử dụng và thân thiện với môi trường, thích hợp cho những công trình có yêu cầu cao về hàm lượng VOC cực thấp hoặc không có thành phần các chất gây độc như trường học mẫu giáo ( các cấp), bệnh viện nhi đồng….
Sản phẩm: Sơn Lót Epoxy Hệ Nước JONES WEPO, Sơn Phủ Epoxy Hệ Nước JONA WEPO
- Nhóm sơn giao thông Joton: gồm 2 nhóm kẻ vạch lạnh và nhiệt dẻo
Sản phẩm kẻ vạch lạnh (JOWAY ): dùng kẻ line trong giao thông tại nhiều công trình con đường, đường hầm, nhà xưởng, bãi đậu xe, vỉa hè. Có các màu: đỏ, vàng, đen, trắng
Nhóm sơn kẻ vạch Joton nhiệt dẻo (JOLINE): Sơn giao thông Joton này được ưa chuộng sử dụng nhiều loại công trình giao thông khác nhau, để dùng kẻ vạch có độ dày cao, dùng nhiệt đốt khi kẻ line. Có 2 màu: trắng, vàng
Dùng 1 lớp lót trước khi kẻ: JOLINE PRIMER
Tham khảo bài viết: 6 điểm cộng khi thi công sơn giao thông Joton Joline cho đường bộ
Sieuthison sẽ giúp chọn sản phẩm Joton phù hợp cho công trình của bạn
Với một số sản phẩm không chỉ có chất lượng tốt mà còn cần đến màu sắc đa dạng, theo nhu cầu của người tiêu dùng hiện nay nên hệ thống bảng màu sơn Joton gồm có bảng màu sơn nước nội – ngoại thất, bảng màu sơn dầu, bảng màu sơn epoxy…Ngoài các màu cơ bản, còn có các màu pha và màu do người tiêu dùng yêu cầu
Bạn cần tư vấn mua sơn chất lượng và bảng báo giá sơn Joton. Để tư vấn và đặt hàng sản phẩm của hãng sơn Joton liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900 6716. Chuyên phân phối các sản phẩm, nguyên vật liệu chính hãng tại Sieuthison các dòng sơn Joton như sơn nước nội và ngoại thất, sơn công nghiệp, sơn kim loại, phù hợp với tiêu chí nhu cầu khắt khe ở thị trường trong nước.
Nếu như bạn đang phân vân muốn xem sản phẩm chi tiết hoặc so sánh giá với các hãng sơn khác, bạn có thể xem bảng giá sơn chính hãng tại website sieuthison.vn hoặc tư vấn trực tiếp tại showroom số 82 Công Hòa, P.4, Q Tân Bình. Hotline hỗ trợ 1900 6716.