Bảng Báo Giá Sơn Rainbow

Hãng Sơn Rainbow là thương hiệu sơn đến từ Đài Loan được thành lập từ năm 1951, đến nay đã có chặng đường phát triển lâu đời cũng như những thành công mà công ty sơn Rainbow đạt được đã thể hiện trong sự tin tưởng và sử dụng sản phẩm của người tiêu dùng.Sơn Rainbow – thương hiệu sơn đến từ Đài Loan

Hãng sơn Rainbow là cái tên khá quen thuộc đối với thị trường trong nước, nổi tiếng với sản phẩm dành cho sơn công nghiệp, sơn sàn, …Hãng sơn này, còn biết đến những sản phẩm sơn nước khác và được thể hiện chi tiết qua bảng giá sơn Rainbow tại website sieuthison.vn

              BẢNG BÁO GIÁ SƠN RAINBOW

SẢN PHẨM  GIÁ BÁN
(ĐÃ CÓ 10%VAT) 
 4L   18L 
1.NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN
902 RED OXIDE SURFACER
Sơn lót màu đỏ
          300,400           1,161,600
903 GRAY SURFACER
Sơn lót màu xám
          338,400           1,321,900
904 RED OXIDE PRIMER (OP-95)
Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95)
          300,400           1,161,600
911 RED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSE
Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình
          351,000           1,373,400
912 ZINC PRIMER  (1-PACK)
Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám
        1,619,200                     –
992 ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu
          360,500           1,412,700
ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu xám, trắng
          436,400           1,754,500
2. ALKYD ENAMEL PAINT – NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP                   –                     –
101 ALKYD ENAMEL PAINT, RED
Sơn dầu Alkyd màu đỏ
          521,800           2,105,400
102 ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt
          483,900           1,948,100
103 ALUMINUM PAINT
Sơn dầu Alkyd màu bạc
          626,200           2,583,400
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 1,46
          430,100           1,706,100
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5,43,44,45
          411,100           1,784,800
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15
          468,100           1,875,500
106 ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW
Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19
          562,900           2,299,000
106 ALKYD ENAMEL PAINT
Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54
          455,400           1,802,900
107 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92
          442,800           1,802,900
108 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu đen
          423,800           1,694,000
109 OIL PRIMER, WHITE
Sơn lót gốc dầu màu trắng
          442,800           1,754,500
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 23,64,93
          569,300           2,329,300
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 6,65
          487,000           1,966,300
111 ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng
          499,700           2,020,700
150 ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác
          487,000           1,966,300
155 RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT
Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow
          461,700           1,875,500
2301 ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE
Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng
          581,900           2,371,600
805 ALKYD PAINT THINNER
Chất pha loãng
                  –                     –
3. CEMENT MORTAR PAINT – NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU                   –                     –
401 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu
          645,200           2,643,900
402 CLEAR SOLVENT – BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng
          506,000           2,032,800
404 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER
Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng
          525,000           2,108,400
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606
          496,500           1,988,600
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609
          695,800           2,837,500
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 623
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu đỏ cam 623
        1,438,900           6,037,900
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625
          733,700           3,010,500
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619
          617,300           2,510,800
415 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu nâu 626,627,692, 671
          521,800           2,091,500
416 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu bạc
          648,300           2,642,000
418 SOLVENT – BASED ANTI MILDE
Sơn nước gốc dầu chống mốc
          645,200           2,649,900
807 XYLENNE
Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu
                  –                     –
4. TRAFFIC PAINT – SƠN VẠCH GIAO THÔNG                   –                     –
1801 TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN
Sơn giao thông màu xanh lá 06, đen
          525,000           2,032,800
1801 TRAFFIC PAINT # YELLOW
Sơn giao thông màu trắng, màu khác
          683,100           2,795,100
1801 TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN
Sơn giao thông màu vàng 16 18 19 sản phẩm có chì
          752,700           2,795,100
1801N TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN
Sơn giao thông màu vàng 16 18 19 sản phẩm không chì
          749,500           3,109,700
1802 TRAFFIC PAINT #RED
Sơn vạch đường giao thông màu đỏ
          664,100           3,073,400
2201 HAMMER TONE PAINT
Sơn Hoa Văn
                  –           2,722,500
806 TRAFFIC PAINT THINNER Chất pha loãng sơn vạch giao thông                   –                     –
5. HEAT – RESISTING PAINT – SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP         1,148,000                     –
1500 HEAT RESISTING PRIMER 600ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám
        1,148,000           4,785,600
1501 HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám
        1,144,800           4,785,600
1502 HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc
        1,435,800           4,809,800
1503 HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen
          831,700           6,042,700
1504 HEAT RESISTING PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc
          819,100           3,448,500
1505 HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen
          664,100           3,369,900
1506 HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc
          793,800           2,695,300
1507 HEAT RESISTING PRIMER 300ºC
Sơn lót chịu nhiệt 300ºC màu xám
        1,144,800           3,267,000
1508 HEAT RESISTING PAINT 600ºC
Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc
        1,685,600           4,809,800
1509 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng
        3,026,500           7,120,900
1510 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ
          562,900         12,874,400
1511 HEAT RESISTING PRIMER 200ºC
Sơn lót chịu nhiệt 200ºC
          787,500           2,283,900
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,23,25,64
          727,400           3,230,700
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC đã màu trừ màu bạc
          790,600           2,964,500
1513 HEAT RESISTING PAINT 400ºC
Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc
          809,600           3,176,300
1531 HEAT RESISTING PRIMER 400ºC
Sơn lót chịu nhiệt 400ºC
        2,055,600           3,327,500
1566 INORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSING
Sơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám 36, bạc 71
        1,549,600           8,167,500
1567 HIGH TEMP UNDER INSULATION  ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc
( 300 độ)
        1,549,600           6,352,500
1568 HIGH TEMP UNDER INSULATION  ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ)
        2,182,100                     –
1569 HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC
Sơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám bạc 36. màu trắng 69, màu đen
        3,700,100           8,833,000
1569 HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC
Sơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu đỏ
                  –         14,973,800
1564X HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường
                  –                     –
1564S HEAT RESISTING THINNER ( For high temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao
                  –                     –
1521 HEAT RESISTING THINNER
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt
                  –                     –
6. EMULSION PAINT – SƠN NƯỚC CAO CẤP           253,000                     –
B000L0TP RAINBOW INT&EXT PYTTY   (BAO 40KG)
Bột trét nội ngoại thất Rainbow
          284,600                     –
467 WATER – BASED ALKALI RESISTANCE SEALER
Sơn nước lớp lót trong suốt cho nội thất và ngoại thất tường cũ
          328,900           1,125,300
467W WATER – BASED ALKALI RESISTANCE PRIMER
Sơn nước lớp lót chống thấm màu trắng cho nội thất và ngoại thất
          398,500           1,331,000
420 WATER – BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER
Sơn lót trong suốt dùng cho ngoại thất tường mới
          186,600           1,560,900
300 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu 5011, 5102, 5181, 2189,4075,1162,4070,7341,4003,4043
          319,400             726,000
314 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt
          344,700           1,222,100
860 FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, màu trắng và màu nhạt
          435,200           1,364,300
436 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác)
          246,700           1,730,300
350 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE
Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường, chỉ màu trắng
          436,400             983,100
400 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR)
Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn
          531,300           1,754,500
421 WATER – BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước phủ tính đàn hồi (sơn gai)
          619,900           2,117,500
SA3000 WATER – BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, màu mờ, đa màu hoặc màu chỉ định (màu đậm khác giá)
          537,600           2,541,000
406 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu trắng bóng, mờ
          525,000           2,208,300
407 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt)
          506,000           2,165,900
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8
          610,400           2,057,000
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu đỏ 25
          414,300           2,522,900
409 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng)
          455,400           1,718,200
422 WATER – BASED ELASTOMERIC PYTTY
Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng
          575,600           1,851,300
500-1 WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định
        1,328,300           2,347,400
500F WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước đa năng gốc nước màu đỏ
          948,800                     –
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước đa năng gốc nước màu vàng
          917,100                     –
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước đa năng gốc nước màu xanh dương
                  –                     –
7. PU FOR WATERPROOF – SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP           442,800                     –
785 MOISTURE CURED POLYURETHANE PRIME FOR WATER PROOF
sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần (3.4kg và 10kg)
          961,400           1,185,800
777 SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám ( 10kg và 16kg)
        1,201,800           1,452,000
789 SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám (10kg và 16kg)
          101,200           1,802,900
AT0300TP BỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789) 260g/L                   –                     –
477 ELASTIC WATERPROOF COATING
Sơn xi măng chống thấm đàn hồi 1 thành phần (5GL=20kg)
                  –             955,900
781 WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ)
          499,700           3,781,300
424 LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING
sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu
                  –           1,960,200
6. EPOXY – NHÓM SƠN EPOXY (BỘ)           721,100                     –
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04)  sản phẩm có chỉ
Sơn phủ Epoxy, đa màu  (EP-04)
          828,600           2,958,500
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 6,15,16,18,19 sản phẩm có chì
          879,200           3,527,200
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 6 sản phẩm không chì
        1,201,800           3,551,400
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 16 sản phẩm không chì
        1,106,900           4,948,900
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 18 sản phẩm không chì
          974,100           4,525,400
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 19 sản phẩm không chì
        1,182,800           3,944,600
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 23 sản phẩm không chì
        1,005,700           4,870,300
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 64 sản phẩm không chì
          607,200           4,083,800
1002 EPOXY PRIMER, WHITE
Sơn lót Epoxy, màu trắng
                  –           2,389,800
1003 EPOXY PUTTY
Bột trét Epoxy
          442,800                     –
1004 EPOXY TAR, HB (EP-06)
Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)
                  –           1,766,600
1005 EPOXY PAINT THINNER (SP-12)
Dung môi pha loãng
        2,194,800                     –
1006 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg
          556,600                     –
1007 EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)
          490,200           2,229,400
1009 EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)
Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)
          695,800           1,869,500
1010 EPOXY VARNISH
Sơn Véc ni Epoxy mới
        1,423,100           2,420,000
1011 INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)
                  –           4,083,800
1012 EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm
        1,050,000                     –
1014 SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR
Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới
        1,005,700           4,174,500
1015 EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
Sơn Epoxy phủ không dung môi
        1,138,500           3,932,500
1015AS EPOXY ANTI – STATIC COATING
Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg)
          714,700           4,392,300
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)  sản phẩm có chì
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07)
          898,200           3,043,200
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)  sản phẩm không chì
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu 6
        1,201,800           3,624,000
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)  sản phẩm không chì
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu 16
        1,106,900           4,948,900
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)  sản phẩm không chì
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu 18
          974,100           4,525,400
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)  sản phẩm không chì
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu 19
        1,182,800           3,944,600
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)  sản phẩm không chì
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu 23
        1,005,700           4,870,300
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)  sản phẩm không chì
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu 64
          592,000           4,083,800
1020 EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim sản phẩm có chì
          904,500           2,450,300
1020 EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim sản phẩm không chì
        1,043,600           3,811,500
1022 EPOXY MORTAR
Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, cát 20kg)
        1,012,000                     –
1023 EPOXY NON – SKID PAINT
Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg)
          948,800                     –
1025 EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg)
        1,404,200                     –
1027 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA)
        4,807,000                     –
1029 EPOXY SELF – LEVELING MORTAR
Vữa san bằng Epoxy
          740,000                     –
1030CP WATER – BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER
Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước
          597,700           3,025,000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 18,19,23,25,54,64,93)
          670,500           2,389,800
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93
          736,900           2,698,300
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25
        1,486,400           2,979,600
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam 23, 64
          986,700           6,171,000
1032 WATER – BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36
          531,300           4,077,700
1050 EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20)
Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) màu 22
          670,500           2,057,000
1055 EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy Màu Bạc
          721,100           2,649,900
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04)           841,200           2,964,500
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04)         1,182,800           3,382,000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04)           733,700           4,870,300
1058 EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)
Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống
          610,400           2,913,100
1060 EPOXY MIDDLE COATING
Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu
          784,300           2,404,900
1061H HIGH  SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26
          961,400           3,085,500
1061H HIGH  SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu
          828,600           3,763,100
1061GF EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF)
Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu
          569,300           3,321,500
1073 EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
Sơn lót trong suốt Epoxy mới
          733,700           2,226,400
1074 EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER
Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu 26
          477,500           2,934,300
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu 26
          515,500           1,824,700
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám
          518,700           1,990,500
1076 EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66)
Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám
        1,106,900           2,002,600
4556 AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY
Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà voi
          819,100           4,964,000
1098W EPOXY CONDUCTING PRIMER
Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg)
                  –           2,958,500
9. NHÓM SƠN PU         1,745,700                     –
700 ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER
Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám 36, màu nâu 26
          566,100                     –
710 POLYURETHANE SEALER FOR WOOD
Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg)
          458,600           2,178,000
711 POLYURETHANE SANDING
Sơn PU lớp lót thứ hai
          920,900           1,893,700
722 POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N)
          948,800           3,702,600
725 POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE)
Sơn PU màu trắng (Loại N)
        1,157,500           3,835,700
726 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)  sản phẩm có chì
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19
        1,758,400           4,749,300
726 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19
          917,100           7,260,000
727 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm có chì
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8
          958,200           3,720,800
727 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8
          993,000           3,890,200
728 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm có chì
Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93
        1,486,400           4,035,400
728 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì
Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93
          923,500           6,110,500
729 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50
          898,200           3,745,000
730 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu đen (Loại N)
          936,100           4,017,200
732 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng
          945,600           3,811,500
745 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04)
Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu
        1,043,600           3,841,800
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu
        1,132,200           4,325,800
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18
        1,233,400           4,628,300
UP-450 POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ
        1,401,000           5,069,900
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING
Sơn  phủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu
        1,739,400           5,475,300
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING
Sơn  phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18, 19, 23, 46, 61, 64
        1,900,700           6,806,300
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25
Sơn  phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 25
                  –           7,441,500
736 PU PAINT THINNER
Dung môi pha loãng
                  –                     –
10. NHÓM SƠN NUNG MÀU           632,500                     –
1101 BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68
          690,700           2,589,400
1101 BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23
          708,400           2,955,400
1102 BAKING ENAMEL
Sơn nung màu trắng
          562,900           2,879,800
1104 BAKING ENAMEL
Sơn nung các loại, đa màu
          436,400           2,280,900
1109 BAKING PRIMER
Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao
          544,000           1,724,300
1117 BAKING ENAMEL
Sơn nung màu đen
                  –           2,305,100
1112 BAKING THINNER
Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp
                  –                     –
 DUNG MÔI RAINBOW           316,300                     –
NO.736 dung môi Pu           341,600           1,185,800
NO.805 dung môi Alkyd           354,200           1,217,300
NO.806 dung môi sơn giao thông           309,900           1,282,600
NO.807 dung môi sơn nước gốc dầu           341,600           1,083,000
NO.1005 (SP-12) dung môi Epoxy           392,200           1,210,000
NO.1012 (SP-13) dung môi lót kẽm vô cơ           328,900           1,452,000
NO.1112 dung môi sơn nung chịu nhiệt thấp           328,900           1,137,400
NO.1407 dung môi sơn cao su           328,900           1,137,400
NO.1521dung môi sơn chịu nhiệt           379,500           1,137,400
1564X HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thấp
          379,500           1,391,500
1564S HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao
                  –           1,391,500

Danh mục sản phẩm sơn Rainbow

Xây dựng nhà máy sản xuất quy mô lớn, dây chuyền sản xuất hiện đại tại khu công nghiệp Amata, Biên Hòa, Đồng Nai để phục vụ nhu cầu sử dụng sơn tại Việt Nam. Bắt đầu hoạt động tại Việt Nam vào năm 2006, đến nay những sản phẩm mà   cung cấp đã tạo được vị trí vững mạnh trên thị trường và sự tin tưởng sử dụng của người tiêu dùng, đặc biệt là phát triển rất mạnh mẽ trong việc cấp sơn cho nhiều dự án lớn và quy mô tầm cỡ mà rất nhiều hãng sơn khác đang mơ ước.

Với nhà máy diện tích lớn, dây chuyền sản xuất hiện đại tạo nên nhiều sản phẩm sơn từ dân dụng đến sơn công nghiệp, phục vụ tối đa nhu cầu sử dụng sơn của người tiêu dùng. Hiện nay, dòng sản phẩm sơn Rainbow đang được ưa chuộng tại đại lý sơn Sieuthison đó là các dòng sản phẩm:

– Sơn nước dân dụng Rainbow: bao gồm các sản phẩm sơn nội ngoại thất Rainbow, các dòng sơn đa dạng từ trung bình đến cao cấp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của từng công trình thiết kế…

– Các sản phẩm sơn công nghiệp: sơn dầu Rainbow được đánh giá là sản phẩm sơn chất lượng tốt cho các công trình có bề mặt kim loại và các chi tiết máy móc xưởng sản xuất linh kiện công nghiệp…

– Các dòng sơn Epoxy công nghiệp: sơn Epoxy công nghiệp Rainbow dùng được cho bê tông sắt thép các công trình ngoài trời lẫn trong nhà.

– Các sản phẩm sơn chịu nhiệt: Sơn chịu nhiệt Rainbow có các sản phẩm chịu nhiệt từ 200 độ, 300 độ, 400 độ, 600 độ … sơn được đánh giá rất tốt, có thể pha được nhiều màu sắc đa dạng..

– Sơn giao thông Rainbow: Gồm các dòng sơn kẻ vạch đường cho hệ thống giao thông đường phố hoặc khu vực tầng hầm để xe, tòa nhà lớn, các khu công nghiệp nhà máy lớn

– Sơn PU Rainbow: thường được thi công cho các công trình trang trí nội thất bằng gỗ như lan can, cánh cửa sổ gỗ, bàn ghế gỗ…

Tất cả sản phẩm đều được phân phối chính hãng tại sieuthison.vn

Bảng màu sơn Rainbow

Như chúng ta đã biết, sơn Raibow chủ yếu tập trung vào dòng sản phẩm công nghiệp nên ngoài bảng màu Rainbow sơn nước ra, còn có thêm bảng màu sơn công nghiệp về sơn sàn, epoxy hay sơn dầu.

Tất cả các màu bao gồm những màu cơ bản, đậm hoặc nhạt rất đa dạng, trang nhã, đảm bảo nhu cầu sơn trang trí cho tất cả bề mặt của công trình.

Bảng báo giá sơn Rainbow cập nhật mới nhất

Bảng giá sơn Rainbow tại đại lý Hợp Thành Phát luôn cập nhật kịp thời những sản phẩm sơn do nhà máy sơn Rainbow sản xuất, cũng như luôn theo sát những thay đổi về gia của nhà máy nhằm cập nhật liên tục giá cả đáp ứng nhu cầu của khách hàng đầy đủ nhất. Bảng giá sơn Hợp Thành Phát với đầy đủ các sản phẩm nhà máy sơn Rainbow sản xuất. Cùng tham khảo các sản phẩm sơn Rainbow hiện nay tại Hợp Thành Phát cung cấp:
–    Nhóm sơn Alkyd cao cấp
–    Nhóm sơn nước gốc dầu
–    Nhóm sơn nung màu
–    Nhóm sơn PU cho gỗ
–    Nhóm sơn epoxy cho sắt, thép, bê tông
–    Nhóm sơn PU chống thấm cao cấp
–    Nhóm sơn Rainbow chịu nhiệt
–    Nhóm sơn vạch giao thông
–    Nhóm sơn nước Rainbow trang trí cao cấp
–    Nhóm sơn tàu biển,…

Bạn có thể mua sản phẩm và cập nhật giá sơn Rainbow chính hãng ở đâu nhanh nhất ?

Sơn Rainbow với nhiều năm phát triển tại Việt Nam, công ty đã có hệ thống đại lý phân phối rộng khắp trên toan quốc đặc biệt là các tỉnh miền nam, với việc chú trọng phát tiển đại lý, mở rộng thi trường sơn Rainbow đang ngày càng phổ biến với người tiêu dung trên toán quốc.

Riêng với đại lý lớn như Sieuthison chuyên cung cấp sơn Rainbow bạn sẽ được tư vấn chọn sơn một cách chính xác nhất, nhanh nhất thuận tiện nhất, mua hàng chính hãng từ nhà máy với các giấy tờ đảm bảo chứng minh xuất xứ từ nhà máy giúp chủ đầu tư an tâm về chất lượng sản phẩm

Sieuthison luôn cung cấp giá chi tiết, giá mới nhất hiện nay về các sản phẩm sơn Rainbow và các sản phẩm sơn khác cùng tham khảo bảng giá sơn chi tiết tại trang website sieuthison.vn hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn và báo giá để cập nhật thông tin và giá đầy đủ nhất qua hotline 1900 6716. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được biết bảng báo giá sơn rainbow mới nhất ngày hôm nay !

MIỄN PHÍ GIAO HÀNG

Đối với đơn hàng từ 10 triệu

THANH TOÁN LINH HOẠT

COD / Tiền mặt / Chuyển khoản

TƯ VẤN MIỄN PHÍ

1900 6716

tư vấn kỹ thuật - thi công

0918 114 848