Hãng sơn CADIN – VINAGARD ở thời điểm hiện tại tuy là hãng sơn mới nhưng đã được thị trường đánh giá cao về chất lượng. Được lựa chọn của nhiều công trình trong nước, dự án bất động sản lớn bởi sự đa dạng trong các dòng sản phẩm, cung cấp đầy đủ các loại sơn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật cao của các công trình xây dựng hiện nay. Được đầu tư công nghệ hiện đại đến từ Nhật Bản với nguyên liệu được lựa chọn khắt khe tạo nên những sản phẩm sơn có nhiều tính năng kỹ thuật cao, đáp ứng được các tiêu chí về tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm sơn
BẢNG GIÁ SỐ 44
(Áp dụng từ ngày 01 tháng 08 năm 2024)
STT | SẢN PHẨM | MÃ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | SƠN CHỐNG RỈ CADIN | |||
2 | Sơn chống rỉ màu đỏ | A101 | Lon/ 0,8 L | 55.000 |
3 | Lon/ 03L | 165.000 | ||
4 | Lon/05L | 275.000 | ||
5 | Th/17.5L | 962.500 | ||
6 | Sơn chống rỉ màu xám | Lon/ 0,8 L | 60.000 | |
7 | Lon/ 03L | 180.000 | ||
8 | Lon/05L | 300.000 | ||
9 | Th/17.5L | 1.050.000 | ||
10 | Sơn chống rỉ clo màu xám (cho vùng mặn) | A102 | Lon/ 0,8 L | 80.000 |
11 | Lon/ 05L | 400.000 | ||
12 | Th/17.5L | 1.330.000 | ||
Sơn chống rỉ giàu kẽm | A103 | Lon/ 04L | 362.500 | |
Th/16L | 1.450.000 | |||
13 | SƠN CHỐNG RỈ VINA GARD | |||
14 | Sơn chống rỉ màu đỏ | V101 | Th/17.5L | 800.000 |
15 | Sơn chống rỉ màu xám | Th/17.5L | 850.000 | |
16 | SƠN DẦU | |||
17 | Sơn dầu CADIN các màu | A110 | Lon/ 0.8 L | 93.000 |
18 | Lon/03 L | 279.000 | ||
19 | Lon/05L | 465.000 | ||
20 | Th/17.5 L | 1.627.500 | ||
21 | Sơn dầu không chì các màu (Trên:10Th) | A1102 | Th/17.5 L | 1.925.000 |
22 | Sơn dầu siêu nhanh khô (15 phút khô bề mặt) | A 113 | Lon/05 L | 525.000 |
23 | Th/17.5 L | 1.837.500 | ||
24 | Sơn dàu Clo vùng biển các màu | A114 | Lon/ 0,8 L | 130.000 |
25 | Lon/ 05L | 650.000 | ||
26 | Th/17.5L | 2.161.250 | ||
27 | SƠN DẦU VINAGARD (các màu) | V110 | Th/17.5 L | 1.450.000 |
28 | SƠN SẮT MẠ KẼM CADIN | |||
29 | Sơn lót kẽm màu xám, đỏ | A120 | Lon/ 0,8 L | 85.000 |
30 | Lon/ 03L | 255.000 | ||
31 | Lon/ 05L | 425.000 | ||
32 | Th/17.5L | 1.487.500 | ||
33 | Sơn phủ kẽm đa năng các màu | A130 | Lon/ 0,8 L | 123.000 |
34 | Lon/ 03L | 369.000 | ||
35 | Lon/ 05L | 615.000 | ||
36 | Th/17.5L | 2.152.500 | ||
Sơn công nghiệp | A 131 | 0,8L | 145.000 | |
05L | 725.000 | |||
Th/17,5L | 2.537.500 | |||
37 | SƠN DẦU HỆ NƯỚC (bám dính tốt tông, kim loại) | |||
38 | Sơn dầu hệ nước kháng khuản (cây màu màu sơn nước) | A140 | Lon/05L | 802.322 |
39 | Th/18L | 2.625.780 | ||
40 | Sơn chống rỉ hệ nước | A 141 | 1L | 140.000 |
41 | 05L | 700.000 | ||
42 | Th/18L | 2.394.000 | ||
43 | SƠN VÂN BÔNG (1, 5, 20KG) | |||
44 | Sơn vân cac màu 1Tp | A150 | Kg | 110.000 |
45 | Sơn vân cac màu 2Tp trong nhà | A156 | Kg | 140.000 |
46 | Sơn vân cac màu 2Tp ngoài trời | A157 | Kg | 180.000 |
47 | BỘT TRÉT, MASTIC | |||
48 | Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD | V162 | Bao/40Kg | 150.000 |
49 | Bột trét nội ngoại thất CADIN | A160 | Bao/40Kg | 300.000 |
50 | Mastic dẻo trắng nội & ngoại không nứt:tường, gai gấm, giả đá. | A161 | Th/25Kg | 450.000 |
51 | Mastic epoxy trắng (9/1) | A162 | Bộ/10 Kg | 500.000 |
52 | Mastic epoxy nâu (9/1) | Bộ/10 Kg | 400.000 | |
53 | Mastic Poly (cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) | A163 | Bộ/01 Kg | 80.000 |
54 | Bộ/03 Kg | 225.000 | ||
Sơn Gai, Gấm các màu nội ngoại thất | A164 | Th/25Kg | 1.700.000 | |
55 | VỮA – KEO CHÀ ROON | |||
56 | Vữa dán gạch | A167 | Bao/40Kg | 300.000 |
57 | Keo chà roon | A168 | Bao/25Kg | 250.000 |
58 | SƠN NƯỚC NỘI THẤT | |||
59 | Sơn nội thất VINA GARD (màu nhạt) | V170 | Th/18 L | 600.000 |
60 | Th/3.8 L | 128.333 | ||
Sơn nội thất VINA GARD che phủ (Các màu) | V171 | Th/18 L | 850.000 | |
Th/3.8 L | 181.806 | |||
Sơn nội thất VINA GARD lau chùi (Các màu) | V172 | Th/18 L | 1.050.000 | |
Th/3.8 L | 224.583 | |||
61 | Sơn nội thất lau chùi CADIN mờ (Các màu) | A170 | Th/18 L | 1.500.000 |
62 | Th/05 L | 458.333 | ||
63 | Th/3.8 L | 348.333 | ||
64 | Sơn nội thất lau chùi CADIN bán bóng kháng khuẩn (các màu) | A171 | Th/18 L | 2.000.000 |
65 | Th/05 L | 611.111 | ||
66 | Th/3.8 L | 464.444 | ||
67 | Sơn nội thất lau chùi CADIN bóng kháng khuẩn (các màu) | A172 | Th/18 L | 2.500.000 |
68 | Th/05 L | 763.889 | ||
69 | Th/3.8 L | 580.556 | ||
70 | Sơn nội thất Ceramic CADIN (Sơn men: các màu) | M100 | Bộ.20Kg | 3.000.000 |
71 | Th/5Kg | 825.000 | ||
72 | SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT | |||
73 | Sơn nước ngoại thất VINA GARD (màu nhạt) | V180 | Th/18 L | 900.000 |
74 | Th/3.8 L | 209.000 | ||
Sơn nước ngoại thất VINA GARD Che phủ (Các màu) | V181 | Th/18 L | 1.200.000 | |
Th/3.8 L | 278.667 | |||
Sơn nước ngoại thất VINA GARD Chống thấm (Các màu) | V182 | Th/18 L | 1.500.000 | |
Th/3.8 L | 348.333 | |||
75 | Sơn ngoai thất chông thấm CADIN mờ (các màu) | A180 | Th/18 L | 1.800.000 |
76 | Th/05 L | 550.000 | ||
77 | Th/3.8 L | 418.000 | ||
78 | Sơn ngoại thất chông thấm CADIN bán bóng (các màu) | A181 | Th/18 L | 2.300.000 |
79 | Th/05 L | 702.778 | ||
80 | Th/3.8 L | 534.111 | ||
81 | Sơn ngọai thất chống thấm bóng CADIN (các màu) | A182 | Th/18 L | 2.800.000 |
82 | Th/5 L | 777.778 | ||
83 | Sơn Silicon CADIN ngoại thất (Co dãn,che phủ, chống thấm) các màu | S200 | Th/18 L | 4.000.000 |
84 | Th/5 L | 1.111.111 | ||
85 | TINH MÀU | |||
86 | Màu acryli hệ nước (Vẽ….) | T100 | Chai/100ml | 50.000 |
87 | Xanh dương, lá cây, vàng, đỏ, đen | Chai/200ml | 90.000 | |
88 | Màu acryli hệ dung môi (Vẽ….) | T200 | Chai/100ml | 55.000 |
89 | Xanh dương, lá cây, vàng, đỏ, đen | Chai/200ml | 100.000 | |
90 | SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU | |||
91 | Sơn lót chống thấm, chống ố hệ dầu | A185 | Th/05Kg | 550.000 |
92 | Th/20Kg | 2.200.000 | ||
93 | Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu | A186 | Th/05Kg | 600.000 |
94 | Th/20Kg | 2.400.000 | ||
95 | SƠN LÓT KHÁNG KIỀM | |||
96 | Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD | V190 | Th/18L | 800.000 |
97 | Th/3.8 L | 185.778 | ||
98 | Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN | A190 | Th/18L | 1.588.950 |
99 | Th/3.8 L | 368.990 | ||
100 | Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại nội CADIN Trong (tăng cứng ) | A191 | Cal/20l | 2.185.000 |
101 | Th/18L | 1.966.500 | ||
102 | Th/05 L | 575.000 | ||
Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & trong suốt VINA GARD | V191 | Th/18L | 990.000 | |
Th/05 L | 275.000 | |||
103 | SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM | |||
104 | Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen | KV100 | 01 Kg | 130.000 |
105 | 05 Kg | 585.000 | ||
106 | 20 Kg | 2.340.000 | ||
107 | SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM VINA GARD | |||
108 | Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen | VN 100 | 05 Kg | 525.000 |
109 | 20 Kg | 1.995.000 | ||
110 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC | |||
111 | Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen | KV200 | 01 L | 158.000 |
05 L | 800.000 | |||
112 | 18L | 2.592.000 | ||
113 | SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM | |||
114 | KV300 | Lon/01L | 85.000 | |
115 | Sơn lót màu trong (Áp dụng cho KV100, KV 400) | Lon/05L | 416.000 | |
116 | Th/18L | 1.500.000 | ||
117 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG 2TP (chống mài mòn cao) | |||
118 | Ngoài trời: Màu:Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh | KV 500 | Bộ: 01 Kg | 175.000 |
119 | Bộ: 05 Kg | 875.000 | ||
120 | Bộ: 20 Kg | 3.325.000 | ||
121 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO | |||
122 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng | KV400 | Bao/25Kg | 609.900 |
123 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng | Bao/25Kg | 642.000 | |
124 | HẠT PHẢN QUANG | |||
125 | Hạt phản quang 20% | KV 600 | Bao/25Kg | 550.000 |
126 | SƠN EPOXY HỆ NƯỚC | |||
127 | Sơn lót màu trong | A201 | Bộ 1 Kg | 145.000 |
128 | Bộ 5 Kg | 725.000 | ||
129 | Bộ 20Kg | 2.755.000 | ||
130 | Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu | A202 | Bộ 1 Kg | 160.000 |
131 | Bộ 5 Kg | 800.000 | ||
132 | Bộ 20Kg | 3.040.000 | ||
133 | SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
134 | Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) | A210 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
135 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
136 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
137 | Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) | A211 | Bộ 1 Kg | 135.000 |
138 | Bộ 5 Kg | 675.000 | ||
139 | Bộ 20Kg | 2.565.000 | ||
140 | Sơn lót màu: đỏ, xám kẽm cho kim loại (4/1) | A220 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
141 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
142 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
143 | Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (09/1) | A221 | Bộ/10Kg | 1.185.600 |
144 | Bộ/25Kg | 2.964.000 | ||
145 | Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) | A224 | Bộ 6 Kg | 674.100 |
146 | Bộ 24Kg | 2.589.400 | ||
147 | Sơn epoxy đa dụng tạo độ dày cho lót và đệm | A212 | Bộ 10 Kg | 1.050.000 |
148 | Bộ 20Kg | 2.100.000 | ||
149 | Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1) | A213 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
150 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
151 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
Sơn epoxy phủ cho kim loại nhanh khô (4/1, Các màu) | A217 | Bộ 1 Kg | 110.000 | |
Bộ 5 Kg | 550.000 | |||
Bộ 20Kg | 2.090.000 | |||
152 | Sơn epoxy thủy tinh (4/1) | A214 | Bộ 10 Kg | 1.750.000 |
153 | Bộ 20Kg | 3.500.000 | ||
154 | Sơn phủ chịu mài mòn, kháng nước, va đập các màu (4/1) | A215 | Bộ 1 Kg | 140.000 |
155 | Bộ 5 Kg | 700.000 | ||
157 | Sơn phủ epoxy nội ngoại thất (4/1) | A216 | Bộ 1 Kg | 155.000 |
158 | Bộ 5 Kg | 775.000 | ||
159 | Bộ 20Kg | 2.945.000 | ||
160 | SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
161 | Sơn lót trong suốt cho bê tông | V201 | Bộ 05Kg | 475.000 |
162 | Bộ 20Kg | 1.900.000 | ||
163 | Sơn lót đỏ xám cho kim loại | V202 | Bộ 20Kg | 450.000 |
164 | Bộ 20Kg | 1.900.000 | ||
165 | Sơn phủ các màu bê tông, kim loại | V213 | Bộ 05Kg | 500.000 |
166 | Bộ 20Kg | 2.000.000 | ||
167 | SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG | |||
Sơn epoxy tar (Cho các công trình âm dưới nước, hồ nước thải) | A225 | Bộ : 05 Kg | 723.000 | |
Bộ : 20Kg | 2.750.000 | |||
Sơn epoxy kháng nước, (Cho các hồ nước sinh hoat) | A226 | Bộ : 05 Kg | 750.000 | |
Bộ : 20Kg | 2.850.000 | |||
169 | Sơn epoxy kháng hóa chất, (xăng dầu, hóa chất, nước biển) | A227 | Bộ : 05 Kg | 1.000.000 |
170 | Bộ : 20Kg | 3.800.000 | ||
172 | Sơn epoxy cho hồ nước sạch (Màu trong, 521) | A228 | Bộ : 05 Kg | 950.000 |
173 | Bộ : 20Kg | 3.610.000 | ||
174 | EPOXY CHỐNG TĨNH ĐIỆN | |||
175 | Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện | A229 | Bộ : 05 Kg | 750.000 |
176 | Bộ : 20Kg | 3.000.000 | ||
177 | Sơn epoxy phủ các màu chống tĩnh điện | A230 | Bộ : 05 Kg | 950.000 |
178 | Bộ : 20Kg | 3.610.000 | ||
SƠN COMPOSITE | ||||
Sơn lót đệm (Tỷ lệ: 05/0,1) | A234 | Bộ 5,1 Kg | 586.500 | |
Bộ: 20,4Kg | 2.246.000 | |||
Mastic | A235 | Bộ: 7,05Kg | 350.000 | |
Bộ: 30,2/Kg | 1.500.000 | |||
Sơn phủ màu trong, xám, xanh lá cây, xanh dương (Tỷ lệ: 05/0,1) |
A239 | Bộ 5,1 Kg | 637.500 | |
Bộ: 20,4 Kg | 2.450.000 | |||
179 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG | |||
180 | Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi | A250 | Bộ 01Kg | 135.000 |
181 | Bộ 05Kg | 675.000 | ||
182 | Bộ 20Kg | 2.565.000 | ||
183 | Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi | A251 | Bộ 1,5Kg | 255.000 |
184 | Bộ 03Kg | 510.000 | ||
185 | Bộ 15Kg | 2.422.500 | ||
186 | Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2) | A252 | Bộ 11Kg | 990.000 |
187 | Bộ 22Kg | 1.980.000 | ||
188 | Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi (4/1) | A253 | Bộ 05Kg | 675.000 |
189 | Bộ 20Kg | 2.700.000 | ||
190 | Sơn lót không dung môi (an toàn thực phẩm) | A254 | Bộ 1,5Kg | 240.000 |
191 | Bộ 03Kg | 480.000 | ||
192 | Bộ 15Kg | 2.280.000 | ||
193 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD | |||
194 | Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi | V250 | Bộ 01Kg | 125.000 |
195 | Bộ 05Kg | 625.000 | ||
196 | Bộ 20Kg | 2.375.000 | ||
197 | Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi | V251 | Bộ 1,5Kg | 247.500 |
198 | Bộ 03Kg | 495.000 | ||
199 | Bộ 15Kg | 2.351.250 | ||
200 | Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2) | V252 | Bộ 11Kg | 880.000 |
201 | Bộ 22Kg | 1.760.000 | ||
202 | SƠN PU | |||
203 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời | A260 | Bộ 1 Kg | 162.640 |
204 | Bộ 5 Kg | 813.200 | ||
205 | Bộ 20Kg | 3.252.693 | ||
206 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời cho tàu biển | A261 | Bộ 1 Kg | 185.000 |
207 | Bộ 5 Kg | 925.000 | ||
208 | Bộ 20Kg | 3.515.000 | ||
209 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời mềm. | A262 | Bộ 1 Kg | 180.000 |
210 | Bộ 5 Kg | 900.000 | ||
211 | Bộ 20Kg | 3.420.000 | ||
212 | Sơn PU Đa Năng các màu bóng | A270 | Bộ 1 Kg | 173.340 |
213 | Bộ 5 Kg | 866.700 | ||
214 | Bộ 20Kg | 3.466.693 | ||
Sơn PU Đa Năng nhanh khô, bóng mờ | A270F | Bộ 1 Kg | 173.340 | |
Bộ 5 Kg | 866.700 | |||
Bộ 20Kg | 3.466.693 | |||
215 | Sơn PU Century các màu bóng – Kháng nước, hóa chất, bền màu – Độ bền trên 20 năm, chuyên cho các công trình trọng điểm |
X270 | Bộ 1 Kg | 400.000 |
216 | Bộ 5 Kg | 2.000.000 | ||
217 | Bộ 20Kg | 7.600.000 | ||
218 | SƠN PU VINA GARD | |||
219 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời | V260 | Bộ 5 Kg | 750.000 |
220 | Bộ 20Kg | 2.850.000 | ||
221 | Sơn PU Đa Năng các màu bóng ngoài trời | V270 | Bộ 5 Kg | 775.000 |
222 | Bộ 20Kg | 2.945.000 | ||
223 | SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ – 120 độ C) | |||
224 | Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) | A276 | Bộ/22Kg | 1.534.960 |
225 | 5,5Kg | 422.114 | ||
226 | Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông | A277 | Bộ /5Kg | 900.000 |
227 | SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1, 5, 20KG) | |||
228 | Trong suốt | A280 | Kg | 180.000 |
229 | Sơn phủ các màu | Kg | 190.000 | |
230 | Trong suốt chống trầy xước cao | A281 | Kg | 200.000 |
231 | KEO BÓNG | |||
232 | Keo bóng dầu (màu trong, ánh vàng – cho gỗ) | A301 | Lon/0,8L | 115.000 |
233 | Lon/03l | 345.000 | ||
234 | Lon/05l | 575.000 | ||
235 | Th/18L | 1.966.500 | ||
236 | Keo bóng NANO hệ nước (Bám dính cao, bóng cho kim loại, sơn đá, gai, gấm ngoài trời) |
A302 | Lon/0,8L | 139.100 |
237 | Cal/05L | 695.500 | ||
238 | Th/18L | 2.503.800 | ||
239 | Keo bóng phản quang hệ dầu | A303 | Bộ/05L | 1.700.000 |
240 | Keo bóng nước chống thấm (Cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong ngoài trời) |
A304 | Cal/05L | 625.000 |
241 | Th/18L | 2.137.500 | ||
242 | Dầu điều (bóng điều) | A305 | Cal/05Kg | 250.000 |
243 | Cal/10Kg | 500.000 | ||
Keo tăng cứng | A306 | Cal/05Kg | 350.000 | |
Th/18Kg | 1.260.000 | |||
244 | SƠN NHỰA (1, 5, 20Kg,18L) | |||
245 | Sơn lót | A310 | Lit | 125.000 |
246 | Sơn phủ các màu hệ DM | A316 | Kg | 125.000 |
247 | SƠN MÀU ĐẶC BIỆT | |||
248 | Sơn nhũ hệ nước: màu vàng 999, đồng, bạc, xanh | A320 | 0,8L | 200.000 |
249 | 5L | 1.000.000 | ||
250 | 18L | 3.420.000 | ||
251 | Sơn nhũ hệ DM: màu vàng 999, đồng, bạc, xanh. | A321 | 0,8L | 190.000 |
252 | 5L | 950.000 | ||
253 | 18L | 3.249.000 | ||
254 | Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ nước | A322 | Lít | 150.000 |
255 | Sơn dạ quang hệ nước trong nhà xanh, vàng | A323 | Lít | 150.000 |
256 | SƠN GỐM SỨ | |||
257 | Sơn cho các chậu kiểng hệ dầu (Các màu) | A330 | Kg | 120.000 |
258 | SƠN ĐÁ (CADIN STONE) | |||
259 | Sơn nền hạt trắng | A340 | Th/25Kg | 743.650 |
260 | Lon/05Kg | 163.603 | ||
261 | Sơn đá phủ màu bảng màu | A341 | Th/25Kg | 1.300.000 |
262 | Lon/05Kg | 260.000 | ||
263 | SƠN HIỆU ỨNG | |||
264 | Sơn hiệu ứng trắng | A345 | Lon/05Kg | 308.000 |
265 | Th/25Kg | 1.400.000 | ||
266 | Sơn hiệu ứng các màu | A346 | Lon/05Kg | 396.000 |
267 | Th/25Kg | 1.800.000 | ||
268 | SƠN SẤY | |||
269 | Sơn sấy hệ dung môi các màu | A350 | Th/20Kg | 2.500.000 |
270 | Sơn sấy hệ nước các màu | A355 | Th/20Kg | 2.700.000 |
271 | CHỐNG THẤM | |||
272 | Chống thấm xi măng cho sàn và tường | A360 | Lon/1Kg | 96.300 |
273 | Th/04Kg | 385.200 | ||
274 | Th/20Kg | 1.829.700 | ||
275 | Chống thấm cho ngói, gốm. | A361 | Lon/1Kg | 90.950 |
276 | Cal/5Kg | 454.750 | ||
277 | Chống thấm Silicon lộ thiên màu xám cho sàn (co dãn 500%) |
S100 | Lon/1Kg | 101.650 |
278 | Lon/04 Kg | 406.600 | ||
279 | Th/20Kg | 2.033.000 | ||
280 | Chống thấm PUD lộ thiên màu xám (4241) xanh (618) | A363 | Bộ/1Kg | 165.000 |
281 | Bộ/05 Kg | 783.750 | ||
282 | Bộ/20Kg | 2.970.000 | ||
283 | Chống thấm đen bitum | A364 | Th/18Kg | 909.500 |
284 | Lon/3,5Kg | 193.670 | ||
285 | Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông | A365 | Bộ/1Kg | 115.000 |
286 | Bộ/05Kg | 546.250 | ||
287 | Bộ/20Kg | 2.070.000 | ||
288 | Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước | A366 | Bộ/5,1Kg | 663.000 |
289 | Bộ/20,4Kg | 2.519.400 | ||
290 | SƠN NGÓI | |||
291 | Sơn lót ngói gốc nước | A370 | Lon/1L | 120.000 |
292 | Th/05L | 600.000 | ||
293 | Th/18L | 2.052.000 | ||
294 | Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc nước (Các nàu) |
A371 | Lon/1L | 173.000 |
295 | Th/05L | 850.000 | ||
296 | Th/18L | 2.958.300 | ||
297 | Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc dầu (Các nàu) |
A372 | Lon/1Kg | 150.000 |
298 | Th/05Kg | 750.000 | ||
299 | Th/20Kg | 2.850.000 | ||
300 | SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT | |||
301 | Sơn chống nóng, cách nhiệt cho tường đứng hệ nước và mái tôn | A380 | Lon/3.8L | 583.245 |
302 | Lon/05L | 767.428 | ||
303 | Th/18L | 2.762.740 | ||
304 | Sơn chống nóng, cách nhiệt hệ dầu | A381 | Lon/05L | 900.000 |
305 | Th/18L | 3.078.000 | ||
306 | Sơn chống nóng, cách nhiệt mái hệ 2Tp (5/1) | A382 | Lon/4,8L | 1.050.000 |
307 | Th/18L | 3.591.000 | ||
308 | SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT) | |||
309 | Sơn đệm giảm chấn cao su màu đen, xám, | A384 | Th/20Kg | 1.900.000 |
310 | Lon/05Kg | 475.000 | ||
311 | Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát | A385 | Th/20Kg | 3.000.000 |
312 | Lon/05Kg | 750.000 | ||
Sơn phủ màu co dãn, sần, chịu mài mòn có cát, (cho sân Tennis, Pickleball) | A386 | Th/20Kg | 2.500.000 | |
Lon/05Kg | 625.000 | |||
SƠN THỂ THAO (VINA GARD SPORT) | ||||
Sơn đệm giảm chấn cao su màu đen, xám | V384 | Th/20Kg | 1.500.000 | |
Lon/05Kg | 375.000 | |||
313 | Sơn phủ thể thao chịu mài mòn, co dãn có cát | V386 | Th/20Kg | 2.000.000 |
314 | Lon/05Kg | 500.000 | ||
317 | SƠN KÍNH | |||
318 | Sơn kính trong nhà các màu (2Tp) | A390 | Kg | 210.000 |
319 | Sơn kính ngoài trời các màu (2Tp) | A391 | Kg | 220.000 |
320 | Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) | A392 | Kg | 210.000 |
321 | Sơn lót cho kính (màu trong) | A393 | Kg | 200.000 |
322 | SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg) | |||
323 | Chịu nhiệt 200 độ C | |||
324 | Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1Tp, đỏ | A421 | Kg | 190.000 |
325 | Sơn lót chịu nhiệt giàu kẽm 1Tp. | A425 | Kg | 200.000 |
326 | Sơn phủ các màu 1Tp | A423 | Kg | 200.000 |
327 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2Tp | A422 | Kg | 190.000 |
328 | Sơn phủ các màu 2Tp | A424 | Kg | 200.000 |
329 | Chịu nhiệt 300 độ C | |||
330 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám, đỏ 1 Tp | A431 | Kg | 200.000 |
331 | Sơn phủ chịu nhiệt các màu 1 tp | A432 | Kg | 220.000 |
332 | Chịu nhiệt 400 độ C | |||
333 | Sơn lót màu đỏ bầm, xám | A441 | Kg | 210.000 |
334 | Sơn phủ các màu đỏ. xanh, vàng | A442 | Kg | 240.000 |
335 | Chịu nhiệt 600 độ C | |||
336 | Sơn lót màu đỏ, xám | A461 | Kg | 220.000 |
337 | Sơn phủ màu nhũ bạc, đen. | A462 | Kg | 240.000 |
338 | Sơn phủ màu nhũ bạc sáng | A463 | Kg | 250.000 |
339 | CHỐNG CHÁY | |||
340 | Dich chống cháy cho gỗ, vải | A450 | Kg | 110.000 |
341 | Sơn chống cháy cho sắt thép | A451 | Th/20Kg | 2.900.000 |
342 | SƠN TÀU BIỂN | |||
343 | Sơn chống hà 24 tháng ( màu nâu, đỏ, blue) | A501 | Lon/05L | 2.500.000 |
344 | Th/15L | 7.500.000 | ||
Sơn phủ 1 thành phần | A504 | Lon/05L | 675.000 | |
Th/18L | 2.308.500 | |||
Sơn phủ 2 thành phần | A505 | Lon/05Kg | 925.000 | |
Th/20Kg | 3.515.000 | |||
345 | SƠN OTO | |||
346 | Sơn lót 1Tp | A510 | Kg | 120.000 |
347 | Sơn lót 2Tp | A511 | Kg | 130.000 |
348 | Sơn phủ 1Tp trên kim loại các màu | A515 | Kg | 180.000 |
349 | Sơn phủ 1Tp trên nhựa các màu | A516 | Kg | 175.000 |
350 | Sơn phủ 2Tp các màu | A517 | Kg | 250.000 |
351 | HOÁ CHẤT, PHỤ GIA | |||
352 | Tăng bám dính inox | A600 | Lon/01Kg | 85000 |
353 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
354 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
355 | Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại | A601 | Lon/01Kg | 85000 |
356 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
357 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
358 | Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông | A602 | Lon/01Kg | 85000 |
359 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
360 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
361 | Chất tẩy sơn | A603 | Lon/01Kg | 120.000 |
362 | Cal/05Kg | 570.000 | ||
363 | Cal/25Kg | 2.160.000 | ||
364 | Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm | A604 | Lon/1L | 80.250 |
365 | Cal/5L | 401.250 | ||
366 | Dầu tách khuân | A605 | Cal/5L | 267.500 |
367 | Cal/25L | 1.337.500 | ||
368 | Tăng cứng, bóng cho sàn bê tông | A606 | Cal/5L | 450.000 |
369 | Cal/25L | 2.137.500 | ||
377 | KEO | |||
Keo Epoxy Kết Dính Cao Đa Năng (2/1) | A700 | Bộ 1,2Kg | 250.000 | |
Bộ 03Kg | 625.000 | |||
378 | Keo AB gián gỗ (2/1) | A701 | Bộ 03Kg | |
379 | Bộ 15Kg | |||
380 | Keo sữa | Cal/10Kg | ||
381 | Cal/20Kg | |||
382 | Keo 502 | |||
383 | ||||
384 | MỰC IN (M) | |||
385 | Mực in Flex hệ nước (Bám dính trên nhựa dẻo, giấy) |
|||
386 | ||||
387 | DUNG MÔI | |||
388 | Cho: KV, Epoxy, PU, Dầu, Mạ kẽm | H101 | 1L | 45.000 |
389 | 05 L | 225.000 | ||
391 | Cho: Sơn dầu, chống rỉ | H102 | 1L | 35.000 |
392 | 05 L | 175.000 | ||
394 | Cho : Sơn chống mài mòn, san phẳng | H105 | 1L | 60.000 |
395 | 05 L | 300.000 |
Để tiện việc theo dõi các bảng giá sơn khác, truy cập ngay website sieuthison, dễ dàng tìm kiếm chi tiết sản phẩm, so sánh giá với các hãng sơn nổi tiếng hiện nay…Hoặc bạn có thể đến trực tiếp tư vấn tại showroom 89 Cộng Hòa, P4, Q. Tân Bình.Tại Sieuthison luôn được cập nhật thông tin giá cả của từng dòng sản phẩm sơn CADIN do nhà máy sản xuất. Chúng tôi cung cấp đầy đủ bảng giá sơn CADIN VINAGARD, bảng màu sơn và tư vấn miễn phí qua hotline 19006716. Ngoài ra, chúng tôi còn có thêm dịch vụ thi công, tư vấn sản phẩm sơn và thi công phương pháp hiệu quả nhất cho công trình của bạn.