Hàng rào, cửa sổ, đồ nội thất hoặc các vật dụng bằng kim loại khác xung quanh nhà có thể mang lại nét tinh tế về mặt trang trí và chức năng cho bất kỳ ngôi nhà nào. Nhưng giống như nhiều thứ khác, bạn phải đảm bảo giữ cho kim loại trông đẹp nhất. Những vấn đề như rỉ sét hoặc biến màu của kim loại có thể làm cho nó trở nên xấu xí, bị hư hỏng hoặc mài mòn
>> Tham khảo: Bảng giá sơn CADIN
Rất may, sơn kim loại có mặt để hồi sinh các bề mặt kim loại cũ, mang lại màu sắc và sức sống mới. Tương tự như các loại sơn thông thường khác, mỗi loại sơn kim loại được tạo ra bởi các nhà sản xuất khác nhau. Các nhà sản xuất sơn khác nhau có công thức riền của mình. Tùy thuộc vào thương hiệu và ngân sách
Chức năng của sơn kim loại:
Sơn kim loại có nhiều chức năng nhưng hai chức năng chính là trang trí và bảo vệ kim loại không bị oxi hóa, gỉ sét. Tuy nhiên, khi chọn sơn kim loại cần chọn loại phải phát huy tốt chức năng chính của mình
Yêu cầu quan trọng nhất đối với sơn kim loạicần phải có:
- Độ bám dính cao
- Chịu va đập tốt
- Có khả năng chống trầy xước và mài mòn
- Bảo vệ kim loại khỏi sự oxy hoá bởi nước mưa, nước biển, tia UV, các tác động khác của môi trường
Sau đây Sieuthison.vn sẽ tổng hợp các dòng sơn cho kim loại được nhiều người tin dùng nhất trên thị trường:
BẢNG BÁO GIÁ SƠN KIM LOẠI CADIN SỐ 36
(Áp dụng từ ngày 10 tháng 02 năm 2023)
TT | SẢN PHẨM | MÃ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
SƠN CHỐNG RỈ CADIN | ||||
1 | Sơn chống rỉ màu đỏ | A101 | Lon/ 0,8 L | 55,000 |
2 | Lon/ 03L | 165,000 | ||
3 | Lon/05Kg | |||
4 | Th/17.5L | 962,500 | ||
5 | Sơn chống rỉ màu xám | Lon/ 0,8 L | 60,000 | |
6 | Lon/ 03L | 180,000 | ||
7 | Lon/05Kg | |||
8 | Th/17.5L | 1,050,000 | ||
9 | Sơn chống rỉ nhanh khô | A102 | Lon/ 0,8 L | 65,000 |
10 | Lon/ 03L | 195,000 | ||
11 | Th/17.5L | 1,137,500 | ||
12 | Sơn chống rỉ xám cho vùng biển | A103 | Lon/ 0,8 L | 80,000 |
13 | Lon/ 03L | 240,000 | ||
14 | Th/17.5L | 1,400,000 | ||
15 | Sơn chống rỉ hệ nước | A 104 | 1L | 120,000 |
16 | 05L | 600,000 |
SƠN DẦU CADIN | ||||
17 | Các màu | A110 | Lon/ 0.8 L | 93,000 |
18 | Lon/03 L | 279,000 | ||
19 | Lon/05Kg | |||
20 | Th/17.5 L | 1,627,500 | ||
21 | Sơn dầu không chì các màu (số lượng tối thiểu: 10 Thùng) |
A1101 | Lít | 110,000 |
SƠN DẦU NHANH KHÔ | ||||
22 | Các màu | A111 | Lon/ 0.8 L | 105,000 |
23 | Lon/03 L | 315,000 | ||
24 | Th/17.5 L | 1,837,500 | ||
SƠN DẦU CHO VÙNG BIỂN | ||||
25 | Sơn phủ các màu | A112 | Lon/ 0.8 L | 115,000 |
26 | Lon/03 L | 345,000 | ||
27 | Th/17.5 L | 2,012,500 | ||
SƠN DẦU VINAGARD | ||||
28 | Sơn phủ các màu | V110 | Th/17.5 L | 1,400,000 |
SƠN LÓT SẮT MẠ KẼM CADIN | ||||
29 | Màu xám | A120 | Lon/ 0,8 L | 85,000 |
30 | Lon/ 03L | 255,000 | ||
31 | Th/17.5L | 1,487,500 | ||
SƠN KẼM ĐA NĂNG CADIN | ||||
32 | Các màu | A130 | Lon/ 0,8 L | 123,000 |
33 | Lon/ 03L | 369,000 | ||
34 | Th/17.5L | 2,152,500 | ||
SƠN CÔNG NGHIỆP | ||||
35 | Các màu (sơn cho máy móc, oto) | A131 | Lon/ 01Kg | 140,000 |
36 | Lon/ 05Kg | 700,000 | ||
37 | Th/20Kg | 2,660,000 |
SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (bê tông, kim loại) | ||||
38 | Sơn dầu hệ nước (cây màu màu sơn nước) | A140 | Lon/05L | 802,322 |
39 | Th/18L | 2,625,780 | ||
SƠN VÂN BÚA (1,5,20KG) | ||||
40 | Các màu | A150 | Kg | 130,000 |
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM TRÊN KIM LOẠI | ||||
109 | Sơn lót màu: đỏ, xám cho kim loại (4/1) | A220 | Bộ 1 Kg | 117,700 |
110 | Bộ 5 Kg | 588,500 | ||
111 | Bộ 20Kg | 2,353,893 | ||
112 | Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) | A224 | Bộ 6 Kg | 674,100 |
113 | Bộ 24Kg | 2,589,400 | ||
114 | Sơn lót giàu kẽm cho kim loại (20/1) | A221 | Bộ/5,25Kg | 589,838 |
115 | Bộ/31,5 Kg | 3,539,025 | ||
116 | Sơn phủ các màu thường bóng cho kim loại (4/1) | A222 | Bộ 1 Kg | 117,700 |
117 | Bộ 5 Kg | 588,500 | ||
118 | Bộ 20Kg | 2,353,893 | ||
119 | Sơn phủ cứng,chống mài mòn cao các màu (4/1) | A223 | Bộ 1 Kg | 130,000 |
120 | Bộ 5 Kg | 650,000 | ||
121 | Bộ 20Kg | 2,470,000 |
SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | ||||
122 | Sơn lót trong suốt cho bê tông | V201 | Bộ 20Kg | 1,900,000 |
123 | Sơn lót đỏ xám cho kim loại | V202 | Bộ 20Kg | 1,850,000 |
124 | Sơn phủ các màu | V210 | Bộ 20Kg | 2,000,000 |
SƠN COMPOSITE KHÁNG HÓA CHẤT CAO (70%, cho kim loại, bê tông) | ||||
128 | Sơn lót trong cho bê tông (tỷ lệ: 05/0,1) | A234 | Bộ 5,1 Kg | 688,500 |
129 | Bộ : 20,4Kg | 2,654,000 | ||
130 | Sơn lót đệm màu xám (tỷ lệ: 05/0,1) | A235 | Bộ 5,1 Kg | 433,500 |
131 | Bộ : 20,4Kg | 1,634,000 | ||
132 | Sơn lót màu xám cho kim loai (tỷ lệ: 05/0,1) | A236 | Bộ 5,1 Kg | 918,000 |
133 | Bộ : 20,4Kg | 3,572,000 | ||
134 | Mastic composite đệm (thùng nhựa) | A237 | Bộ: 7,05Kg | 350,000 |
135 | Bộ : 30,2/Kg | 1,500,000 | ||
136 | Sơn phủ màu xám, xanh lá cây, xanh dương (tỷ lệ: 05/0,1) |
A239 | Bộ : 20,4 Kg | 2,858,000 |
137 | Bộ 5,1 Kg | 739,500 |
SƠN PU CADIN HỆ DM | ||||
143 | Sơn phủ các màu bóng | A260 | Bộ 1 Kg | 162,640 |
144 | Bộ 5 Kg | 813,200 | ||
145 | Bộ 20Kg | 3,252,693 | ||
SƠN PU ĐA NĂNG | ||||
146 | Sơn phủ các màu bóng | A270 | Bộ 1 Kg | 173,340 |
147 | Bộ 5 Kg | 866,700 | ||
148 | Bộ 20Kg | 3,466,693 | ||
SƠN PU ĐA NĂNG SIÊU CAO CẤP | ||||
149 | Sơn phủ các màu (siêu cứng, bền màu) |
A271 | Bộ 1 Kg | 250,000 |
150 | Bộ 5 Kg | 1,250,000 | ||
151 | Bộ 20Kg | 4,750,000 |
SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT) | ||||
Chịu nhiệt 200 độ C (1,5, 20Kg) | ||||
219 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2TP | A440 | Kg | 202,230 |
220 | Sơn phủ các màu 2TP | A441 | Kg | 212,930 |
221 | Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1TP | A4402 | Kg | 202,230 |
222 | Sơn phủ các màu 1TP | A4412 | Kg | 212,930 |
Chịu nhiệt 300 độ C (1TP: 1,5, 20Kg) | ||||
223 | Sơn lót màu đỏ, xám | A442 | Kg | 192,600 |
224 | Sơn phủ màu đen, nhũ bạc | A443 | Kg | 201,160 |
Chịu nhiệt 600 độ C (1TP: 1,5, 20Kg) | ||||
225 | Sơn lót màu đỏ, xám | A444 | Kg | 224,700 |
226 | Sơn phủ màu nhũ bạc tối | A445 | Kg | 280,340 |
227 | Sơn phủ màu nhũ bạc sáng | A446 | Kg | 302,810 |
SƠN TÀU BIỂN | ||||
234 | Sơn lót 1TP màu xám, đỏ | A520 | Lon/05 Kg | 700,000 |
235 | Th/20Kg | 2,660,000 | ||
236 | Sơn lót 2TP màu xám, đỏ | A521 | Lon/05 Kg | 700,000 |
237 | Th/20Kg | 2,660,000 | ||
238 | Sơn phủ các màu 1TP | A530 | Lon/05 Kg | 750,000 |
239 | Th/20Kg | 2,850,000 | ||
240 | Sơn phủ các màu 2TP | A531 | Lon/05 Kg | 750,000 |
241 | Th/20Kg | 2,850,000 | ||
242 | Sơn chống hà | A532 | Lon/05 Kg | |
243 | Th/20Kg |
SƠN OTO | ||||
244 | Sơn lót 1TP | A540 | Kg | 120,000 |
245 | Sơn lót 2TP | A550 | Kg | 130,000 |
246 | Sơn phủ 1TP trên kim loại các màu | A560 | Kg | 180,000 |
Sơn kim loại CADIN là chuyên gia về sơn cho bề mặt kim loại. Nó không những có các yêu cầu bắt buộc mà sơn cho kim loại cần phải có mà còn đem đến giải pháp có thể sử dụng trực tiếp cho mọi bề mặt kim loại. Cho phép bạn bảo vệ tối ưu và giữ cho bề mặt kim loai luôn bền và đẹp trong thời gian lâu dài.
Sơn kim loại CADIN sử dụng công nghệ chống lại rỉ sét mạnh mẽ nhất, bảo vệ 2 chiều vừa chống thấm nước và vừa chống rỉ sét, giúp bảo vệ bề mặt kim loại hiệu quả và lâu bền hơn
Liên hệ mua sơn kim loại
Sieuthison.vn – Công ty Cổ phần Đầu tư Hợp Thành Phát
Địa chỉ: 89 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 19006716/ 0918114848
Website: sieuthison.vn
Facebook: https://www.facebook.com/sieuthison.vn