Hãng Sơn Rainbow là thương hiệu sơn đến từ Đài Loan được thành lập từ năm 1951, đến nay đã có chặng đường phát triển lâu đời cũng như những thành công mà công ty sơn Rainbow đạt được đã thể hiện trong sự tin tưởng và sử dụng sản phẩm của người tiêu dùng.Sơn Rainbow – thương hiệu sơn đến từ Đài Loan
Hãng sơn Rainbow là cái tên khá quen thuộc đối với thị trường trong nước, nổi tiếng với sản phẩm dành cho sơn công nghiệp, sơn sàn, …Hãng sơn này, còn biết đến những sản phẩm sơn nước khác và được thể hiện chi tiết qua bảng giá sơn Rainbow tại website sieuthison.vn
BẢNG BÁO GIÁ SƠN RAINBOW
(Áp dụng từ ngày 01 tháng 09 năm 2023)
MÃ | SẢN PHẨM | GIÁ | |
4L | 18L | ||
1.NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN | |||
902 | RED OXIDE SURFACER Sơn lót màu đỏ |
522,500 | 2,112,000 |
903 | GRAY SURFACER Sơn lót màu xám |
588,500 | 2,403,500 |
904 | RED OXIDE PRIMER (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95) |
522,500 | 2,112,000 |
912 | ZINC PRIMER (1-PACK) Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám |
2,816,000 | – |
992 | ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu |
627,000 | 2,568,500 |
ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu xám, trắng |
759,000 | 3,190,000 | |
2. ALKYD ENAMEL PAINT – NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | – | – | |
101 | ALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ |
907,500 | 3,828,000 |
102 | ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt |
841,500 | 3,542,000 |
103 | ALUMINUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc |
1,089,000 | 4,697,000 |
105 | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 1,46 |
748,000 | 3,102,000 |
105 | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5,43,44,45 |
715,000 | 3,245,000 |
105 | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15 |
814,000 | 3,410,000 |
106 | ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19 |
979,000 | 4,180,000 |
106 | ALKYD ENAMEL PAINT Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54 |
792,000 | 3,278,000 |
107 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92 |
770,000 | 3,278,000 |
108 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu đen |
737,000 | 3,080,000 |
109 | OIL PRIMER, WHITE Sơn lót gốc dầu màu trắng |
770,000 | 3,190,000 |
110 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 23,64,93 |
990,000 | 4,235,000 |
110 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 6,65 |
847,000 | 3,575,000 |
111 | ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng |
869,000 | 3,674,000 |
150 | ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác |
847,000 | 3,575,000 |
155 | RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow màu xám, xám xanh, xanh dương nhạt |
803,000 | 3,410,000 |
2301 | ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng |
1,012,000 | 4,312,000 |
805 | ALKYD PAINT THINNER Chất pha loãng |
– | – |
3. CEMENT MORTAR PAINT – NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | – | – | |
401 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu màu trắng, vàng , xám và hệ màu nhạt |
1,122,000 | 4,807,000 |
402 | CLEAR SOLVENT – BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng |
880,000 | 3,696,000 |
404 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng |
913,000 | 3,833,500 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606 |
863,500 | 3,615,700 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609 |
1,210,000 | 5,159,000 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 623 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu đỏ cam 623 |
2,502,500 | 10,978,000 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625 |
1,276,000 | 5,473,600 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619 |
1,073,600 | 4,565,000 |
415 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu nâu 626,627,692, 672 |
907,500 | 3,802,700 |
416 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu bạc |
1,127,500 | 4,803,700 |
418 | SOLVENT – BASED ANTI MILDE Sơn nước gốc dầu chống mốc |
1,122,000 | 4,818,000 |
807 | XYLENNE Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu |
– | – |
4. TRAFFIC PAINT – SƠN VẠCH GIAO THÔNG | – | – | |
1801 | TRAFFIC PAINT Sơn giao thông màu xanh lá 06, đen |
913,000 | 3,696,000 |
1801 | TRAFFIC PAINT Sơn giao thông màu trắng |
1,188,000 | 5,082,000 |
1801 | TRAFFIC PAINT Sơn giao thông màu 16 18 19 có chì |
1,188,000 | 5,082,000 |
1801N | TRAFFIC PAINT Sơn giao thông màu vàng 16 18 19 sản phẩm không chì |
1,309,000 | 5,654,000 |
1802 | TRAFFIC PAINT Sơn vạch đường giao thông màu đỏ |
1,303,500 | 5,588,000 |
2201 | HAMMER TONE PAINT Sơn Hoa Văn |
1,155,000 | 4,950,000 |
806 | TRAFFIC PAINT THINNER Chất pha loãng sơn vạch giao thông |
– | – |
5. HEAT – RESISTING PAINT – SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | – | – | |
1500 | HEAT RESISTING PRIMER 600ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám |
1,996,500 | 8,701,000 |
1501 | HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám |
1,996,500 | 8,701,000 |
1502 | HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc |
1,991,000 | 8,745,000 |
1503 | HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen |
2,497,000 | 10,986,800 |
1504 | HEAT RESISTING PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc |
1,446,500 | 6,270,000 |
1505 | HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen |
1,424,500 | 6,127,000 |
1506 | HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc |
1,155,000 | 4,900,500 |
1507 | HEAT RESISTING PRIMER 300ºC Sơn lót chịu nhiệt 300ºC màu xám |
1,380,500 | 5,940,000 |
1508 | HEAT RESISTING PAINT 600ºC Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc |
1,991,000 | 8,745,000 |
1509 | HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng |
2,931,500 | 12,947,000 |
1510 | HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ |
5,263,500 | 23,408,000 |
1511 | HEAT RESISTING PRIMER 200ºC Sơn lót chịu nhiệt 200ºC |
979,000 | 4,152,500 |
1512 | HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC đã màu trừ màu bạc |
1,265,000 | 5,390,000 |
1512 | HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,23,25,64 |
1,369,500 | 5,874,000 |
1513 | HEAT RESISTING PAINT 400ºC Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc |
1,375,000 | 5,775,000 |
1531 | HEAT RESISTING PRIMER 400ºC Sơn lót chịu nhiệt 400ºC |
1,408,000 | 6,050,000 |
1521 | HEAT RESISTING THINNER Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt |
– | – |
6. EMULSION PAINT – SƠN NƯỚC CAO CẤP | – | – | |
B000L0TP | RAINBOW INT&EXT PYTTY (BAO 40KG) Bột trét nội ngoại thất Rainbow |
440,000 | – |
467V | WATER – BASED ALKALI RESISTANCE SEALER Sơn lót chống thấm cho nội thất và ngoại thất tường cũ |
495,000 | 2,046,000 |
467W | WATER – BASED ALKALI RESISTANCE PRIMER Sơn nước lớp lót chống thấm màu trắng cho nội thất và ngoại thất |
572,000 | 2,420,000 |
420 | WATER – BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER Sơn lót trong suốt gốc dầu dùng cho ngoại thất tường mới |
693,000 | 2,838,000 |
300 | RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu 5011, 5102, 5181, 2189,4075,1162,4070,7341,4003,4043 |
324,500 | 1,320,000 |
314 | RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt |
555,500 | 2,222,000 |
860 | FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR) Sơn nước nội thất, màu trắng và màu nhạt (màu đậm giá khác) |
599,500 | 2,480,500 |
436 | RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác) |
756,800 | 3,146,000 |
350 | RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE Sơn nước ngoại thất thông thường, màu trắng và màu nhạt |
429,000 | 1,787,500 |
400 | RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) Sơn nước ngoại thất màu trắng, màu đậm (ko kiến nghị dùng màu đậm) |
759,000 | 3,190,000 |
421 | WATER – BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu trắng, màu nhạt (màu đỏ, vàng, xanh dương và màu đậm giá khác) |
924,000 | 3,850,000 |
SA3000 | WATER – BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu nhạt (màu đỏ,vàng,xanh dương và màu đậm khác giá) |
1,078,000 | 4,620,000 |
406 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu trắng bóng |
935,000 | 4,015,000 |
407 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu nhạt |
913,000 | 3,938,000 |
408 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8 |
880,000 | 3,740,000 |
408 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu đỏ 25 |
1,061,500 | 4,587,000 |
409 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng) |
720,500 | 3,124,000 |
422 | WATER – BASED ELASTOMERIC PYTTY Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng |
792,000 | 3,366,000 |
500-1 | WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định |
1,001,000 | 4,268,000 |
500F | WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước đa năng gốc nước màu đỏ |
2,310,000 | – |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước đa năng gốc nước màu vàng |
1,650,000 | – | |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước đa năng gốc nước màu xanh dương |
1,595,000 | – | |
7. PU FOR WATERPROOF – SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP | – | – | |
785 | sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần (3.4kg và 16kg) | 940,500 | 4,224,000 |
777 | sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám ( 3kg và 10kg) | 676,500 | 2,145,000 |
789 | sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám (10kg và 16kg) | 2,508,000 | 4,015,000 |
AT0300TP | BỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789) 260g/L | 176,000 | – |
477 | Sơn xi măng chống thấm đàn hồi 1 thành phần (4kg và 20kg) | 528,000 | 2,310,000 |
781 | WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ) |
– | 6,875,000 |
424 | LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu |
869,000 | 3,564,000 |
6. EPOXY – NHÓM SƠN EPOXY (BỘ) | – | – | |
1001 | EPOXY TOPCOAT (EP-04) sản phẩm có chỉ Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) |
1,254,000 | 5,379,000 |
1001 | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 15,16,18,19 sản phẩm có chì |
1,441,000 | 6,413,000 |
1001N | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 6 sản phẩm không chì |
1,529,000 | 6,457,000 |
1001N | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 16 sản phẩm không chì |
2,090,000 | 8,998,000 |
1001N | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 18 sản phẩm không chì |
1,925,000 | 8,228,000 |
1001N | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 19 sản phẩm không chì |
1,694,000 | 7,172,000 |
1001N | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 23 sản phẩm không chì |
2,057,000 | 8,855,000 |
1001N | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 64 sản phẩm không chì |
1,749,000 | 7,425,000 |
1002 | EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng |
1,056,000 | 4,345,000 |
1003 | EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy |
1,727,000 | 6,859,600 |
1004 | EPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) |
770,000 | 3,212,000 |
1005 | EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng |
– | – |
1006 | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg |
3,817,000 | – |
1007 | EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) |
968,000 | 4,053,500 |
1009 | EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02) Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) |
852,500 | 3,399,000 |
1010 | EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới |
1,210,000 | 4,400,000 |
1011 | INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) |
2,475,000 | 7,425,000 |
1012 | EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm |
– | – |
1014 | SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới |
1,826,000 | 7,590,000 |
1015 | EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi |
1,749,000 | 7,150,000 |
1015AS | EPOXY ANTI – STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới |
1,980,000 | 7,986,000 |
1017 | EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu trắng, xám 36 |
1,243,000 | 5,533,000 |
1020 | EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim màu vàng chanh 16, xám 36 sản phẩm có chì |
1,029,600 | 4,455,000 |
1020N | EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim màu vàng chanh 16, xám 36 sản phẩm không chì |
1,573,000 | 6,930,000 |
1022 | EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, cát 20kg) |
1,815,000 | – |
1023 | EPOXY NON – SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) |
1,760,000 | – |
1025 | EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg) |
1,650,000 | – |
1027 | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) |
2,442,000 | – |
1029 | EPOXY SELF – LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy |
8,360,000 | – |
1030CP | WATER – BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước |
1,287,000 | 5,500,000 |
1030 | WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 18,19,23,25,54,64,93) |
1,039,500 | 4,345,000 |
1030 | WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93 |
1,166,000 | 4,906,000 |
1030 | WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25 |
1,281,500 | 5,417,500 |
1030 | WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam 23, 64 |
2,585,000 | 11,220,000 |
1032 | WATER – BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 |
1,716,000 | 7,414,000 |
1050 | EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) màu 22 |
924,000 | 3,740,000 |
1055 | EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc |
1,166,000 | 4,818,000 |
1056 | Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04) | 1,254,000 | 5,390,000 |
1056 | Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04) | 1,463,000 | 6,149,000 |
1056 | Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04) | 2,057,000 | 8,855,000 |
1058 | EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống |
1,276,000 | 5,296,500 |
1060 | EPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu |
1,061,500 | 4,372,500 |
1061H | HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 |
1,364,000 | 5,610,000 |
1061H | HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu |
1,672,000 | 6,842,000 |
1061GF | EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF) Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu |
1,441,000 | 6,039,000 |
1073 | EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới |
990,000 | 4,048,000 |
1074 | EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu 26 |
1,276,000 | 5,335,000 |
1075 | EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu 26 |
830,500 | 3,317,600 |
1075 | EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám |
896,500 | 3,619,000 |
1076 | EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám |
902,000 | 3,641,000 |
4556 | AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà voi |
1,925,000 | 9,025,500 |
1098W | EPOXY CONDUCTING PRIMER Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) |
1,424,500 | 5,379,000 |
9. NHÓM SƠN PU | – | – | |
710 | POLYURETHANE SEALER FOR WOOD Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg) |
984,500 | 3,960,000 |
711 | POLYURETHANE SANDING Sơn PU lớp lót thứ hai |
797,500 | 3,443,000 |
722 | POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N) |
1,601,600 | 6,732,000 |
725 | POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE) Sơn PU màu trắng (Loại N) |
1,650,000 | 6,974,000 |
726 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm có chì Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 |
2,013,000 | 8,635,000 |
726N | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 |
3,058,000 | 13,200,000 |
727 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm có chì Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 |
1,595,000 | 6,765,000 |
727N | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 |
1,666,500 | 7,073,000 |
728 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm có chì Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93 |
1,727,000 | 7,337,000 |
728N | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93 |
2,585,000 | 11,110,000 |
729 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50 |
1,606,000 | 6,809,000 |
730 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu đen (Loại N) |
1,562,000 | 7,304,000 |
732 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng |
1,628,000 | 6,930,000 |
745 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04) Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu |
1,644,500 | 6,985,000 |
UP-450 | POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu |
1,815,000 | 7,865,000 |
UP-450 | POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18 |
1,969,000 | 8,415,000 |
UP-450 | POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ |
2,145,000 | 9,218,000 |
10. NHÓM SƠN NUNG MÀU | – | – | |
1101 | BAKING ENAMEL Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68 |
1,100,000 | 4,708,000 |
1101 | BAKING ENAMEL Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23 |
1,201,200 | 5,373,500 |
1102 | BAKING ENAMEL Sơn nung màu trắng |
1,232,000 | 5,236,000 |
1104 | BAKING ENAMEL Sơn nung các loại, đa màu |
979,000 | 4,147,000 |
1109 | BAKING PRIMER Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao |
759,000 | 3,135,000 |
1117 | BAKING ENAMEL Sơn nung màu đen |
946,000 | 4,191,000 |
1112 | BAKING THINNER Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp |
– | – |
DUNG MÔI RAINBOW | – | – | |
– | NO.736 dung môi Pu | 275,000 | 1,078,000 |
– | NO.805 dung môi Alkyd | 297,000 | 1,106,600 |
– | NO.806 dung môi sơn giao thông | 308,000 | 1,166,000 |
– | NO.807 dung môi sơn nước gốc dầu | 269,500 | 984,500 |
– | NO.1005 (SP-12) dung môi Epoxy | 297,000 | 1,100,000 |
– | NO.1012 (SP-13) dung môi lót kẽm vô cơ | 341,000 | 1,320,000 |
– | NO.1112 dung môi sơn nung chịu nhiệt thấp | 286,000 | 1,034,000 |
– | NO.1407 dung môi sơn cao su | 286,000 | 1,034,000 |
– | NO.1521dung môi sơn chịu nhiệt | 286,000 | 1,034,000 |
1564X | HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thấp |
330,000 | 1,265,000 |
1564S | HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao |
330,000 | 1,265,000 |
Danh mục sản phẩm sơn Rainbow
Xây dựng nhà máy sản xuất quy mô lớn, dây chuyền sản xuất hiện đại tại khu công nghiệp Amata, Biên Hòa, Đồng Nai để phục vụ nhu cầu sử dụng sơn tại Việt Nam. Bắt đầu hoạt động tại Việt Nam vào năm 2006, đến nay những sản phẩm mà cung cấp đã tạo được vị trí vững mạnh trên thị trường và sự tin tưởng sử dụng của người tiêu dùng, đặc biệt là phát triển rất mạnh mẽ trong việc cấp sơn cho nhiều dự án lớn và quy mô tầm cỡ mà rất nhiều hãng sơn khác đang mơ ước.
Với nhà máy diện tích lớn, dây chuyền sản xuất hiện đại tạo nên nhiều sản phẩm sơn từ dân dụng đến sơn công nghiệp, phục vụ tối đa nhu cầu sử dụng sơn của người tiêu dùng. Hiện nay, dòng sản phẩm sơn Rainbow đang được ưa chuộng tại đại lý sơn Sieuthison đó là các dòng sản phẩm:
– Sơn nước dân dụng Rainbow: bao gồm các sản phẩm sơn nội ngoại thất Rainbow, các dòng sơn đa dạng từ trung bình đến cao cấp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của từng công trình thiết kế…
– Các sản phẩm sơn công nghiệp: sơn dầu Rainbow được đánh giá là sản phẩm sơn chất lượng tốt cho các công trình có bề mặt kim loại và các chi tiết máy móc xưởng sản xuất linh kiện công nghiệp…
– Các dòng sơn Epoxy công nghiệp: sơn Epoxy công nghiệp Rainbow dùng được cho bê tông sắt thép các công trình ngoài trời lẫn trong nhà.
– Các sản phẩm sơn chịu nhiệt: Sơn chịu nhiệt Rainbow có các sản phẩm chịu nhiệt từ 200 độ, 300 độ, 400 độ, 600 độ … sơn được đánh giá rất tốt, có thể pha được nhiều màu sắc đa dạng..
– Sơn giao thông Rainbow: Gồm các dòng sơn kẻ vạch đường cho hệ thống giao thông đường phố hoặc khu vực tầng hầm để xe, tòa nhà lớn, các khu công nghiệp nhà máy lớn
– Sơn PU Rainbow: thường được thi công cho các công trình trang trí nội thất bằng gỗ như lan can, cánh cửa sổ gỗ, bàn ghế gỗ…
Tất cả sản phẩm đều được phân phối chính hãng tại sieuthison.vn
Bảng màu sơn Rainbow
Như chúng ta đã biết, sơn Raibow chủ yếu tập trung vào dòng sản phẩm công nghiệp nên ngoài bảng màu Rainbow sơn nước ra, còn có thêm bảng màu sơn công nghiệp về sơn sàn, epoxy hay sơn dầu.
Tất cả các màu bao gồm những màu cơ bản, đậm hoặc nhạt rất đa dạng, trang nhã, đảm bảo nhu cầu sơn trang trí cho tất cả bề mặt của công trình.
Bảng báo giá sơn Rainbow cập nhật mới nhất
Bảng giá sơn Rainbow tại đại lý Hợp Thành Phát luôn cập nhật kịp thời những sản phẩm sơn do nhà máy sơn Rainbow sản xuất, cũng như luôn theo sát những thay đổi về gia của nhà máy nhằm cập nhật liên tục giá cả đáp ứng nhu cầu của khách hàng đầy đủ nhất. Bảng giá sơn Hợp Thành Phát với đầy đủ các sản phẩm nhà máy sơn Rainbow sản xuất. Cùng tham khảo các sản phẩm sơn Rainbow hiện nay tại Hợp Thành Phát cung cấp:
– Nhóm sơn Alkyd cao cấp
– Nhóm sơn nước gốc dầu
– Nhóm sơn nung màu
– Nhóm sơn PU cho gỗ
– Nhóm sơn epoxy cho sắt, thép, bê tông
– Nhóm sơn PU chống thấm cao cấp
– Nhóm sơn Rainbow chịu nhiệt
– Nhóm sơn vạch giao thông
– Nhóm sơn nước Rainbow trang trí cao cấp
– Nhóm sơn tàu biển,…
Bạn có thể mua sản phẩm và cập nhật giá sơn Rainbow chính hãng ở đâu nhanh nhất ?
Sơn Rainbow với nhiều năm phát triển tại Việt Nam, công ty đã có hệ thống đại lý phân phối rộng khắp trên toan quốc đặc biệt là các tỉnh miền nam, với việc chú trọng phát tiển đại lý, mở rộng thi trường sơn Rainbow đang ngày càng phổ biến với người tiêu dung trên toán quốc.
Riêng với đại lý lớn như Sieuthison chuyên cung cấp sơn Rainbow bạn sẽ được tư vấn chọn sơn một cách chính xác nhất, nhanh nhất thuận tiện nhất, mua hàng chính hãng từ nhà máy với các giấy tờ đảm bảo chứng minh xuất xứ từ nhà máy giúp chủ đầu tư an tâm về chất lượng sản phẩm
Sieuthison luôn cung cấp giá chi tiết, giá mới nhất hiện nay về các sản phẩm sơn Rainbow và các sản phẩm sơn khác cùng tham khảo bảng giá sơn chi tiết tại trang website sieuthison.vn hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn và báo giá để cập nhật thông tin và giá đầy đủ nhất qua hotline 1900 6716. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được biết bảng báo giá sơn rainbow mới nhất ngày hôm nay !