MÃ | SẢN PHẨM | GIÁ BÁN | |
4L | 18L | ||
101 | ALKYD ENAMEL PAINT, RED
Sơn dầu Alkyd màu đỏ |
440,853 | 1,784,750 |
102 | ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt |
471,213 | 1,948,705 |
103 | ALUMINUM PAINT
Sơn dầu Alkyd màu bạc |
651,475 | 2,686,200 |
105 | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46 |
404,800 | 1,633,500 |
ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15 |
439,588 | 1,808,950 | |
106 | ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW
Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19 |
540,788 | 2,214,300 |
ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW
Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54 |
439,588 | 1,649,230 | |
107 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92 |
407,963 | 1,603,250 |
108 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu đen |
395,313 | 1,585,100 |
109 | OIL PRIMER, WHITE
Sơn lót gốc dầu màu trắng |
442,750 | 1,821,050 |
110 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 23,64 |
569,250 | 2,329,250 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 6,65,93 |
442,750 | 1,815,000 | |
111 | ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng |
461,725 | 1,875,500 |
150 | ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác |
407,963 | 1,733,325 |
155 | RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT
Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow |
474,375 | 1,966,250 |
2301 | ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE
Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng |
559,763 | 2,268,750 |