STT | LOẠI SƠN | MÃ SỐ | GIÁ BÁN | ||
LON/1L | LON/3.5L | TH/15L | |||
1 | Sơn chống gỉ giàu kẽm | EP-701 | 232,078 | 802,533 | 3,251,903 |
Lon/1 Lít | Lon/5 L | Th/20 L | |||
2 | Sơn chống gỉ kẽm photphat | EP-702 | 126,324 | 606,474 | 2,338,996 |
3 | Sơn lót chống gỉ | HEP-706 | 165,286 | 797,742 | 3,060,750 |
4 | Sơn chống gỉ nâu | EP-502 | 114,103 | 546,480 | 2,103,464 |
5 | Sơn chống gỉ cam | EP-605 | 119,669 | 573,804 | 2,210,736 |
6 | Sơn phủ xanh ngọc | EP-256 | 126,324 | 606,474 | 2,338,996 |
7 | Sơn phủ xanh cẩm thạch | EP-262 | 130,801 | 628,452 | 2,425,280 |
8 | Sơn phủ xanh lá | EP-275 | 125,235 | 601,128 | 2,318,008 |
9 | Sơn phủ xanh dương | EP-352 | 124,146 | 595,782 | 2,294,688 |
10 | Sơn phủ xanh hòa bình | EP-355 | 125,235 | 601,128 | 2,318,008 |
11 | Sơn phủ xanh dương | EP-380 | 136,367 | 655,776 | 2,532,552 |
12 | Sơn phủ đen | EP-450 | 115,192 | 551,826 | 2,124,452 |
13 | Sơn phủ đỏ nâu | EP-550 | 125,235 | 601,128 | 2,318,008 |
14 | Sơn phủ đỏ | EP-551 | 140,844 | 677,754 | 2,616,504 |
15 | Sơn phủ hồng đơn | EP-555 | 134,189 | 645,084 | 2,488,244 |
16 | Sơn phủ hồng đơn | EP-574 | 143,022 | 688,446 | 2,660,812 |
17 | Sơn phủ vàng cam | EP-653 | 134,189 | 645,084 | 2,488,244 |
18 | Sơn phủ vàng | EP-655 | 131,890 | 633,798 | 2,446,268 |
19 | Sơn phủ vàng kem | EP-669 | 129,712 | 623,106 | 2,401,960 |
20 | Sơn phủ xám đậm | EP-750 | 125,235 | 601,128 | 2,318,008 |
21 | Sơn phủ xám sáng | EP-752 | 125,235 | 601,128 | 2,318,008 |
22 | Sơn phủ xám | EP-761 | 125,235 | 601,128 | 2,318,008 |
23 | Sơn phủ xám | EP-763 | 125,235 | 601,128 | 2,318,008 |
24 | Sơn phủ trắng | EP-790 | 127,413 | 611,820 | 2,359,984 |
25 | Sơn phủ nhũ | EP-950 | 121,847 | 584,496 | 2,252,712 |