STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ BÁN | |
1 | Metakyd Primer Sơn lót chống rỉ đa dụng, sử dụng trong môi trường ngoài trời lẫn trong nhà cho tàu biển, công nghiệp, xây dựng, cơ khí… (Dùng THINNER 011 AK) |
20L | 1,800,304 | |
5L | 458,568 | |||
2 | Metakyd Primer L | LÍT | 101,930 | |
3 | Metachlor Primer Sơn chống rỉ gốc Chlor-rubber. Chlor-rubber Primer Sơn lót chống rỉ, dùng trong môi trường khí quyển ngoài trời cho tàu biển, công nghiệp, cơ khí… . (Dùng THINNER 022) |
20L | 2,140,776 | |
5L | 545,292 | |||
4 | Metapox Primer Sơn chống rỉ Epoxy độ dày cao 2 thành phần. Sơn lót chống rỉ độ dày cao, độ bền rất cao dùng cho mục đích chịu đựng lâu dài ngoài trời hay chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt trong công nghiệp, công nghiệp biển, tàu biển ( Dùng THINNER 066) |
Bộ 20L | 2,520,892 | |
Bộ 5L | 642,114 | |||
SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | ||||
1 | Metakyd Top HG | Màu Đen & Nhạt | 20L | 1,954,216 |
5L | 497,772 | |||
Màu trắng, Tươi, Mạnh | 20L | 2,084,808 | ||
5L | 531,036 | |||
Tín hiệu | 20L | 2,222,396 | ||
5L | 566,082 | |||
2 | Metakyd BTD Sơn cho bề mặt sắc thép (Dùng THINNER 011 AK) |
Màu Đen & Nhạt | 20L | 1,954,216 |
5L | 497,772 | |||
Màu trắng, Tươi, Mạnh | 20L | 2,084,808 | ||
5L | 531,036 | |||
Tín hiệu | 20L | 2,222,396 | ||
5L | 566,082 | |||
3 | Metachlor BTD Sơn phủ màu đa dụng dùng cho tàu biển, công trình công nghiệp, cơ khí và nhiều lĩnh vực khác.(Dùng THINNER 022CV) |
Màu Đen & Nhạt | 20L | 2,366,980 |
5L | 602,910 | |||
Màu trắng, Tươi, Mạnh | 20L | 2,443,936 | ||
5L | 622,512 | |||
Tín hiệu | 20L | 2,546,544 | ||
5L | 648,648 | |||
4 | Metapox Top Sơn phủ màu độ bền cao, dùng sơn trên bề mặt kim loại, bê tông(Dùng THINNER 066 EP) |
Màu Đen & Nhạt | Bộ 20L | 2,623,500 |
Bộ 4L | 534,600 | |||
Màu trắng, Tươi, Mạnh | Bộ 20L | 2,798,400 | ||
Bộ 4L | 570,240 | |||
Tín hiệu | Bộ 20L | 2,924,328 | ||
Bộ 4L | 595,901 | |||
5 | Metathane Top 4000 | Màu Đen & Nhạt | LÍT | 191,268 |
Màu trắng, Tươi, Mạnh | LÍT | 232,967 | ||
Tín hiệu | LÍT | 256,964 | ||
6 | Metathane Top 6000 Sơn phủ màu đa dụng dùng cho tàu biển, công trình công nghiệp, cơ khí và nhiều lĩnh vực khác (THINNER 088 PU ) |
Màu Đen & Nhạt | Bộ 16L | 3,535,312 |
Bộ 4L | 900,504 | |||
Màu trắng, Tươi, Mạnh | Bộ 16L | 4,274,090 | ||
Bộ 4L | 1,088,683 | |||
Tín hiệu | Bộ 16L | 5,073,235 | ||
Bộ 4L | 1,268,309 | |||
7 | Metaric Top Sơn 1 thành phần đã pha sẳn, Sơn cho các công trình công nghiệp, cơ khí và các Lĩnh vực khác ( THINNER 033 SA) |
Màu Đen & Nhạt | 20L | 2,366,980 |
5L | 602,910 | |||
Màu trắng, Tươi, Mạnh | 20L | 2,576,860 | ||
5L | 656,370 | |||
Tín hiệu | 20L | 2,847,722 | ||
5L | 690,822 |