STT | SẢN PHẨM | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (*) Nhóm màu chuẩn (Nhóm C) sơn bóng mờ chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống tảo, chống nấm mốc |
Lon/5 Lít | 1-9 | 541,993 |
10-19 | 514,434 | |||
20-49 | 500,654 | |||
50-99 | 491,468 | |||
100 trở lên | 482,282 | |||
Th/18 Lít | 1-4 | 1,742,210 | ||
5-9 | 1,653,623 | |||
10-19 | 1,609,330 | |||
20-49 | 1,579,801 | |||
50 trở lên | 1,550,272 | |||
SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800- SYNTALITE CLASSIC (*) Màu đặc biệt (Nhóm B) SM817,SM827,SM828, SM830 sơn bóng mờ chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống tảo, chống nấm mốc |
Lon/1 Lít | 1-9 | 150,659 | |
10-19 | 142,998 | |||
20-49 | 139,168 | |||
50-99 | 136,614 | |||
100 trở lên | 134,061 | |||
Lon/5 Lít | 1-4 | 632,009 | ||
5-9 | 599,873 | |||
10-19 | 583,805 | |||
20-49 | 573,093 | |||
50 trở lên | 562,381 | |||
SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (*) Màu đặc biệt (Nhóm B) SM817, AM827 sơn bóng mờ chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống tảo, chống nấm mốc |
Th/18 Lít | 1-4 | 2,034,368 | |
5-9 | 1,930,926 | |||
10-19 | 1,879,205 | |||
20-49 | 1,844,724 | |||
50 trở lên | 1,810,243 | |||
SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (*) Màu đặc biệt (Nhóm A) SM836 sơn bóng mờ chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống tảo, chống nấm mốc |
Lon/1 Lít | 1-9 | 157,292 | |
10-19 | 149,294 | |||
20-49 | 145,295 | |||
50-99 | 142,629 | |||
100 trở lên | 139,963 | |||
Lon/5 Lít | 1-4 | 689,809 | ||
5-9 | 654,734 | |||
10-19 | 637,197 | |||
20-49 | 625,505 | |||
50 trở lên | 613,813 | |||
SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800- SYNTALITE CLASSIC (*) Màu đặc biệt (Nhóm AA) SM 829 ,SM805 sơn bóng mờ chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống tảo, chống nấm mốc |
Lon/1 Lít | 1-9 | 338,272 | |
10-19 | 321,072 | |||
20-49 | 312,471 | |||
50-99 | 306,738 | |||
100 trở lên | 301,005 | |||
Lon/5 Lít | 1-4 | 1,273,494 | ||
5-9 | 1,208,740 | |||
10-19 | 1,176,363 | |||
20-49 | 1,154,778 | |||
50 trở lên | 1,133,194 |