STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ BÁN |
1 | Sơn Phủ PU: 2039, 2082. |
JONA PU | Bộ/3 Kg | 849,300 |
Bộ/4 Kg | 1,132,300 | |||
Bộ/20 Kg | 5,391,900 | |||
Sơn Phủ PU: JONA PU 2014, 2015, 2016, 2026, 2034, 2036, 2037, 2038, 2080, 2081, 2084, 2085, 2086, 2087, 2088, 2089. |
Bộ/3 Kg | 769,600 | ||
Bộ/4 Kg | 1,026,300 | |||
Bộ/20 Kg | 4,885,700 | |||
Sơn Phủ PU: đen mờ: mã K1042 trắng mờ: K1049 màu 2022 |
Bộ/3 Kg | 715,400 | ||
Bộ/4 Kg | 953,900 | |||
Bộ/20 Kg | 4,542,700 | |||
Sơn Phủ PU: những màu còn lại trong bảng màu |
Bộ/3 Kg | 627,700 | ||
Bộ/4 Kg | 836,900 | |||
Bộ/20 Kg | 3,983,000 |