STT | LOẠI SƠN | MÃ SỐ | GIÁ BÁN | ||
LON/1L | LON/5L | TH/20L | |||
1 | Sơn phủ xanh lá cây | PU-275 | 168,069 | 804,480 | 3,124,275 |
2 | Sơn phủ xanh dương | PU-352 | 169,219 | 810,070 | 3,145,065 |
3 | Sơn phủ đen | PU-450 | 156,937 | 750,338 | 2,911,755 |
4 | Sơn phủ cỏ úa | PU-452 | 161,414 | 772,112 | 2,996,070 |
5 | Sơn phủ đỏ | PU-551 | 172,546 | 826,254 | 3,208,590 |
6 | Sơn phủ vàng | PU-653 | 175,874 | 842,438 | 3,273,270 |
7 | Sơn phủ xám | PU-752 | 161,414 | 772,112 | 2,996,070 |
8 | Sơn phủ trắng | PU-790 | 169,219 | 810,070 | 3,145,065 |
9 | Sơn nhũ | PU-950 | 160,325 | 766,816 | 2,975,280 |