STT | SẢN PHẦM | MÔ TẢ SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ BÁN |
1 | 837 Sơn sàn 1 TP |
Độ phủ tốt, kháng nước bền màu. Sử dụng dung môi No.27 | 18L~20KG | 2,310,482 |
3,6L~4KG | 531,238 | |||
2 | 926 Sơn sàn pha dung môi |
Nhựa Epoxy + acid mine (chất phụ gia đống rắn) >>>Chịu được hóa chất, acid, kiềm, muối. Không khí ẩm |
A 16KG + B 3,2KG | 2,358,881 |
A 3,2KG + B 0,64KG | 542,762 | |||
3 | 946 Sơn sàn chịu axit |
A 18KG + B 3KG | 2,935,061 | |
A 3,6KG + B 0,6KG | 675,283 | |||
4 | 932 Sơn sàn tự phẳng |
Sơn hai thành phần không dung môi, độ cứng cao chống rỉ sét, chống ăn mòn bởi hóa chất (Không dung môi, tự phẳng) | A 20KG + B 4KG | 2,661,952 |
A 4KG + B 0,8KG | 611,903 | |||
5 | 933 Sơn sàn chịu axit không dung môi |
Sơn sàn kháng kiềm tự phẳng | A 19,4KG + B 4,85KG | 4,098,945 |
6 | 711 Sơn lót sàn epoxy |
Sơn lót trong suốt , sau khi khô có màu vàng | A 13,05KG + B 4,35KG | 1,916,375 |
A 2.,61KG + B 0,87KG | 440,202 | |||
7 | 822M Lớp phủ giữa epoxy không dung môi |
Sơn lót không dung môi màu café | A 17,08KG + B 4,27KG | 2,516,754 |
A 3,416KG + B 0,854KG | 578,485 | |||
8 | 826 Sơn chống ăn mòn epoxy dành cho bể nước thải |
Sơn sàn kháng kiềm tự phẳng | A 18,4KG + B 4,6KG | 4,478,071 |
9 | NP102 Chất làm cứng bề mặt |
20KG | 2,395,756 |