MÃ SỐ | TÊN SẢN PHẨM | ĐẶC ĐIỂM | QUY CÁCH | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
75110 | VỮA DÁN ỐP GẠCH TERRACO TERRAFIX(XÁM) | Vữa chuyên dùng ốp lát các loại gạch có tính năng chống thấm | Bao/40 Kg | 1-9 | 228,660 |
10-19 | 205,180 | ||||
20-49 | 195,560 | ||||
50-99 | 185,940 | ||||
100 trở lên | 176,320 | ||||
Bao/25 Kg | 1-9 | 175,500 | |||
10-19 | 156,500 | ||||
20-49 | 148,000 | ||||
50-99 | 139,500 | ||||
100 trở lên | 134,000 | ||||
Bao/05 Kg | 1-9 | 49,570 | |||
10-19 | 45,610 | ||||
20-49 | 44,620 | ||||
50-99 | 41,630 | ||||
100 trở lên | 40,640 | ||||
75120 | VỮA DÁN ỐP GẠCH TERRACO TERRAFIX(trắng) | Như trên màu trắng | Bao/40 Kg | 1-9 | 327,990 |
10-19 | 295,270 | ||||
20-49 | 283,340 | ||||
50-99 | 271,410 | ||||
100 trở lên | 259,480 | ||||
Bao/25 Kg | 1-9 | 223,660 | |||
10-19 | 200,180 | ||||
20-49 | 190,560 | ||||
50-99 | 180,940 | ||||
100 trở lên | 174,320 | ||||
Bao/05 Kg | 1-9 | 54,300 | |||
10-19 | 49,900 | ||||
20-49 | 48,800 | ||||
50-99 | 45,700 | ||||
100 trở lên | 44,600 | ||||
75520 | VỮA DÁN ỐP GẠCH TERRACO MAXIFIX (XÁM) | Vữa chuyên dùng ốp lát các loại | Bao/40 Kg | 1-9 | 200,280 |
10-19 | 179,440 | ||||
20-49 | 170,480 | ||||
50-99 | 161,520 | ||||
100 trở lên | 152,560 | ||||
75510 | VỮA DÁN ỐP GẠCH TERRACO MAXIFIX (TRẮNG) | Như trên màu trắng | Bao/40 Kg | 1-9 | 271,230 |
10-19 | 243,790 | ||||
20-49 | 233,180 | ||||
50-99 | 222,570 | ||||
100 trở lên | 211,960 | ||||
75181 | VỮA DÁN ỐP GẠCH TERRACO TILEBOND 2100 (Trắng) | Vữa dán gạch | Bao/20 Kg | 1-9 | 162,170 |
10-19 | 144,410 | ||||
20-49 | 136,220 | ||||
50-99 | 128,030 | ||||
100 trở lên | 122,840 | ||||
Bao/05 Kg | 1-9 | 46,732 | |||
10-19 | 43,036 | ||||
20-49 | 42,112 | ||||
50-99 | 39,188 | ||||
100 trở lên | 38,264 | ||||
VỮA DÁN ỐP GẠCH TERRACO TILEBOND 2000 (Xám) | Vữa dán gạch | Bao/20 Kg | 1-9 | 119,600 | |
10-19 | 105,800 | ||||
20-49 | 98,600 | ||||
50-99 | 91,400 | ||||
100 trở lên | 87,200 | ||||
Bao/05 Kg | 1-9 | 36,326 | |||
10-19 | 33,598 | ||||
20-49 | 32,916 | ||||
50-99 | 30,234 | ||||
100 trở lên | 29,552 |