Chống thấm đen bitum CADIN A364

Danh mục: ,

Mô tả

Ưu điểm chống thấm đen bitum Cadin A364

– Độ bám dính bề mặt cực tốt

– Chống chịu nước tuyệt hảo

– Tuổi thọ cao

– Thi công nhanh

– Không kén bề mặt

Ứng dụng

– Chống thấm, sửa chữa những vết nứt trên bề mặt bê tông, xi măng, máng xối.

– Chống thấm cho khu vực ẩm ướt, các chỗ có mí ghép, xếp chồng lên nhau

Chúng tôi chuyên cung cấp phân phối bảng màu sơn các dòng epoxy, sơn chống rỉ, sơn nước nội ngoại thất, sơn dầu, sơn chịu nhiệt, sơn chống thấm…chính hãng giá rẻ, bảng giá sơn, ngoài ra Sieuthison còn nhận thi công các công trình xây dựng nhà xưởng, hầm để xe, chung cư, siêu thị…

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi  để được tư vấn qua số điện thoại 19006716 hoặc website: sieuthison.vn         

Đ/C: 82 Cộng Hòa, Phường 4, Q.Tân Bình, TP.HCM

Số lượng:

Hàng chính hãng

Thanh toán linh hoạt

Cam kết giá tốt

Miễn phí giao hàng

Trong nội thành TP. HCM

Từ 2.000.000 đ

giao hàng 24 giờ

Kể từ lúc đặt hàng

giao hàng 24 giờ

Miễn phí tư vấn

Mô tả

Ưu điểm chống thấm đen bitum Cadin A364

– Độ bám dính bề mặt cực tốt

– Chống chịu nước tuyệt hảo

– Tuổi thọ cao

– Thi công nhanh

– Không kén bề mặt

Ứng dụng

– Chống thấm, sửa chữa những vết nứt trên bề mặt bê tông, xi măng, máng xối.

– Chống thấm cho khu vực ẩm ướt, các chỗ có mí ghép, xếp chồng lên nhau

Chúng tôi chuyên cung cấp phân phối bảng màu sơn các dòng epoxy, sơn chống rỉ, sơn nước nội ngoại thất, sơn dầu, sơn chịu nhiệt, sơn chống thấm…chính hãng giá rẻ, bảng giá sơn, ngoài ra Sieuthison còn nhận thi công các công trình xây dựng nhà xưởng, hầm để xe, chung cư, siêu thị…

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi  để được tư vấn qua số điện thoại 19006716 hoặc website: sieuthison.vn         

Đ/C: 82 Cộng Hòa, Phường 4, Q.Tân Bình, TP.HCM

Hãng sơn CADIN - VINAGARD ở thời điểm hiện tại tuy là hãng sơn mới nhưng đã được thị trường đánh giá cao về chất lượng. Được lựa chọn của nhiều công trình trong nước, dự án bất động sản lớn bởi sự đa dạng trong các dòng sản phẩm, cung cấp đầy đủ các loại sơn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật cao của các công trình xây dựng hiện nay. Được đầu tư công nghệ hiện đại đến từ Nhật Bản với nguyên liệu được lựa chọn khắt khe tạo nên những sản phẩm sơn có nhiều tính năng kỹ thuật cao, đáp ứng được các tiêu chí về tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm sơn

BẢNG GIÁ SỐ 38

(Áp dụng từ ngày 05 tháng 05 năm 2023)

STT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ 
1 SƠN CHỐNG RỈ CADIN
2 Sơn chống rỉ màu đỏ A101 Lon/ 0,8L 55,000
3 Lon/ 03L 165,000
4 Lon/05Kg
5 Th/17.5L 962,500
6 Sơn chống rỉ màu xám Lon/ 0,8L 60,000
7 Lon/ 03L 180,000
8 Lon/05Kg
9 Th/17.5L 1,050,000
10 Sơn chống rỉ clor xám cho vùng nước mặn A103 Lon/ 0,8L 80,000
11 Lon/ 03L 240,000
12 Th/17.5L 1,400,000
13 Sơn chống rỉ hệ nước A 104 1L 120,000
14 05L 600,000
15 SƠN DẦU CADIN
16 Sơn dầu các màu A110 Lon/ 0.8L 93,000
17 Lon/03L 279,000
18 Lon/05Kg
19 Th/17.5L 1,627,500
20 Sơn dầu không chì các màu (Số lượng tối thiểu:10Th) A1101 Lít 110,000
21 Sơn dầu clor cho vùng nước mặn các màu A112 Lon/ 0.8L 115,000
22 Lon/03L 345,000
23 Th/17.5L 2,012,500
24 SƠN DẦU VINAGARD
25 Sơn dầu VINAGARD các màu V110 Th/17.5L 1,400,000
26 SƠN SẮT MẠ KẼM, MÁY MÓC CADIN
27 Sơn lót màu xám A120 Lon/ 0,8L 85,000
28 Lon/ 03L 255,000
29 Th/17.5L 1,487,500
30 Sơn phủ kẽm đa năng các màu A130 Lon/ 0,8 L 123,000
31 Lon/ 03L 369,000
32 Th/17.5L 2,152,500
33 SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (Bê tông, kim loại)
34 Sơn dầu hệ nước (cây màu màu sơn nước) A140 Lon/05L 802,322
35 Th/18L 2,625,780
36 SƠN VÂN BÔNG (1, 5, 20KG)
37 Sơn vân cac màu 1TP A150 Kg 130,000
38 Sơn vân cac màu 2TP A151 Kg 170,000
39 BỘT TRÉT, MASTIC
40 Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD V162 Bao/40Kg 150,000
41 Bột trét nội ngoại thất CADIN A160 Bao/40Kg 300,000
42 Mastic dẻo trắng nội & ngoại không nứt: tường, gai gấm, giả đá. A161 Th/25Kg 450,000
43 Mastic dẻo epoxy cho sàn và gián đá granite (10/1) A162 Bộ/11Kg 500,000
44 Mastic Poly (cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) A163 Bộ/01Kg 80,000
45 Bộ/03Kg 225,000
46 VỮA - KEO CHÀ ROON
47 Vữa dán gạch A167 Bao/40Kg 300,000
48 Keo chà roon A168 Bao/25Kg 250,000
49 SƠN NƯỚC NỘI THẤT
50 Nội thất VINA GARD (Trắng) V170 Th/18L 600,000
51 Th/3.8L 128,333
52 Sơn nội thất lau chùi cao cấp CADIN
53 Mờ (Trắng) A174 Th/18L 1,500,000
54 Th/3.8L 348,333
55 Bán bóng kháng khuẩn (Trắng) A171 Th/18L 1,800,000
56 Th/3.8L 418,000
57 Siêu bóng kháng khuẩn CADIN (Trắng) A172 Th/18L 2,100,000
58 Th/5L 487,667
59 Sơn men  các màu (Siêu cứng, lau chùi thoải mái) A176 Lon/01L 180,000
60 Lon/05L 900,000
61 SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT
62 Sơn nước ngoại thất VINA GARD (Trắng) V180 Th/18L 900,000
63 Th/3.8L 209,000
64 Sơn ngoai thất chông thấm CADIN mờ (Trắng) A180 Th/18L 1,800,000
65 Th/3.8L 418,000
66 Sơn ngoai thất chông thấm CADIN bán bóng (Trắng) A181 Th/18L 2,100,000
67 Th/3.8L 487,667
68 Sơn ngoai thất chông thấm siêu bóng CADIN (Trắng) A182 Th/18L 2,400,000
69 Th/5L 666,667
70 Sơn ngoại thất co dãn, chống thấm CADIN (Trắng) Độ co dãn 500% nến giảm vết nứt nhỏ, tăng khả nảng chống thấm A183 Th/18L 2,700,000
71 Th/5L 750,000
72 TINH MÀU HỆ NƯỚC
73 Dùng làm chỉ, hiệu ứng
74 Tinh màu: trắng, đen, xanh TMN1 0,5Kg 100,000
75 Tinh màu: vàng, đỏ 0,5Kg 150,000
76 SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU
77 Sơn lót chống thấm hệ dầu A185 Th/05Kg 550,000
78 Th/20Kg 2,200,000
79 Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu A186 Th/05Kg 600,000
80 Th/20Kg 2,400,000
81 SƠN LÓT KHÁNG KIỀM
82 Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD V190 Th/18L 963,000
83 Th/3.8L 223,630
84 Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN A190 Th/18L 1,588,950
85 Th/3.8L 368,990
86 SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM
87 Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen KV 100 01Kg 130,000
88 05Kg 585,000
89 20Kg 2,340,000
90 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC
91 Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen KV 200 05L 800,000
92 18L 2,592,000
93 SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM
94 KV300 Lon/01L 85,000
95 Sơn lót màu trong (Áp dụng cho KV100, KV 400) Lon/05L 416,000
96 Th/18L 1,500,000
97 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU (2 THÀNH PHẦN BÁM DÍNH CAO, CHỐNG MÀI MÒN)
98 Màu: Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh KV 500 Bộ: 01 Kg 175,000
99 Bộ :05 Kg 875,000
100 Bộ :20 Kg 3,325,000
101 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO
102 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng KV400 Bao/25Kg 609,900
103 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng Bao/25Kg 642,000
104 SƠN EPOXY HỆ NƯỚC
105 Sơn lót  màu trong A201 Bộ 1 Kg 139,100
106 Bộ 5 Kg 695,500
107 Bộ 20Kg 2,675,000
108 Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu A202 Bộ 1 Kg 144,450
109 Bộ 5 Kg 722,250
110 Bộ 20Kg 2,888,893
111 SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI
112 Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) A210 Bộ 1 Kg 117,700
113 Bộ 5 Kg 588,500
114 Bộ 20Kg 2,353,893
115 Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) A211 Bộ 1 Kg 145,520
116 Bộ 5 Kg 727,600
117 Bộ 20Kg 2,910,293
118 Sơn lót màu:  đỏ, xám cho kim loại (4/1) A220 Bộ 1 Kg 117,700
119 Bộ 5 Kg 588,500
120 Bộ 20Kg 2,353,893
121 Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (15/1) A221 Bộ/10Kg 1,185,600
122 Bộ/25Kg 2,964,000
123 Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) A224 Bộ 6 Kg 674,100
124 Bộ 24Kg 2,589,400
125 Sơn đệm màu xám cho bê tông va kim loại (tạo độ dày) A212 Bộ 1 Kg 117,700
126 Bộ 5 Kg 588,500
127 Bộ 20Kg 2,353,893
128 Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1) A213 Bộ 1 Kg 117,700
129 Bộ 5 Kg 588,500
130 Bộ 20Kg 2,353,893
131 Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao cho sàn (4/1) A215 Bộ 1 Kg 145,520
132 Bộ 5 Kg 727,600
133 Bộ 20Kg 2,910,293
134 SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI
135 Sơn lót trong suốt cho bê tông V201 Bộ 20Kg 1,800,000
136 Sơn lót đỏ xám cho kim loại V202 Bộ 20Kg 1,800,000
137 Sơn phủ các màu bê tông, kim loại V210 Bộ 20Kg 1,900,000
138 SƠN EPOXY CADIN ĐA CHUYÊN DỤNG
139 Sơn epoy tar (Tl : 17/1) ngâm nước biển, hồ nước thải A226 Bộ 5 Kg 625,000
140 Bộ 22Kg 2,750,000
141 Sơn epoxy Max 100 (Chống ăn mòn, ngâm nước, kháng hóa chất) A227 Bộ 05Kg 1,000,000
142 Bộ 20Kg 3,800,000
143 Sơn epoy Max 100 cho bể nước sinh hoạt A228 Bộ 05 Kg 1,000,000
144 Bộ 20Kg 3,800,000
145 Sơn epoxy Max 100 cho bồn xăng dầu, hóa chất A229 Bộ 05 Kg 1,000,000
146 Bộ 20Kg 3,800,000
147 SƠN COMPOSTE BỂ NƯỚC, BỒN HÓA CHẤT
148 Sơn lót trong cho bê tông (Tỷ lệ: 05/0,1) A234 Bộ 5,1Kg 688,500
149 Bộ 20,4Kg 2,654,000
150 Sơn lót đệm màu xám (Tỷ lệ: 05/0,1) A235 Bộ 5,1Kg 433,500
151 Bộ 20,4Kg 1,634,000
152 Sơn lót màu xám cho kim loại (Tỷ lệ: 05/0,1) A236 Bộ 5,1 Kg 714,000
153 Bộ 20,4Kg 2,756,000
154 Mastic composite đệm (thùng nhựa) A237 Bộ 7,05Kg 350,000
155 Bộ 30,2/Kg 1,500,000
156 Sơn phủ màu xám, xanh lá cây, xanh dương (Tỷ lệ: 05/0,1) A239 Bộ 20,4 Kg 2,858,000
157 Bộ 5,1 Kg 739,500
158 SƠN EPOXY TỰ PHẲNG CADIN
159 Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi A250 Bộ 05Kg 695,500
160 Bộ 20Kg 2,781,893
161 Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không sử dụng dung môi A251 Bộ 1,5Kg 270,000
162 Bộ 03Kg 540,000
163 Bộ 15Kg 2,700,000
164 Mastic đệm tự san phẳng  màu xám ( 8/1/2) A252 Bộ 11Kg 770,000
165 Bộ 22Kg 1,540,000
166 SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD
167 Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi V250 Bộ 20Kg 2,400,000
168 SƠN PU CADIN HỆ DM
169 Sơn PU lót màu xám A256 Bộ 1Kg 140,000
170 Bộ 5Kg 700,000
171 Bộ 20Kg 2,660,000
172 Sơn PU Đa Năng các màu bóng A270 Bộ 1Kg 173,340
173 Bộ 5Kg 866,700
174 Bộ 20Kg 3,466,693
175 SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ - 120 độ C)
176 Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) A276 Bộ/22Kg 1,534,960
177 5,5Kg 422,114
178 Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loại và bê tông A277 Bộ /5Kg 900,000
179 SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1,5; 20KG)
180 Trong suốt A280 Kg 180,000
181 Sơn phủ các màu Kg 190,000
182 Trong suốt chống trầy xước cao A280 Plus Kg 200,000
183 CHỐNG THẤM
184 Chống thấm gốc xi măng cho sàn và tường A360 Lon/1Kg 96,300
185 Th/04Kg 385,200
186 Th/20Kg 1,829,700
187 Chống thấm cho ngói, gốm. A361 Lon/1Kg 90,950
188 Cal/5Kg 454,750
189 Chống thấm co dãn màu xám A362 Lon/1Kg 101,650
190 Lon/04 Kg 406,600
191 Th/20Kg 2,033,000
192 Chống thấm PUD màu xám (4241) xanh (618) A363 Bộ/1Kg 145,000
193 Bộ/05 Kg 688,750
194 Bộ/20Kg 2,610,000
195 Chống thấm đen bitum A364 Th/18Kg 909,500
196 Lon/3,5Kg 193,670
197 Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông A365 Bộ/1Kg 95,000
198 Bộ/05Kg 451,250
199 Bộ/20Kg 1,710,000
200 Chống ố A367 Kg 130,000
201 KEO BÓNG
202 Keo bóng dầu A301 Lon/01Kg 105,000
203 Lon/05Kg 525,000
204 Th/20Kg 1,995,000
205 Keo bóng NANO hệ nước (Cứng hơn cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong và ngoài trời) A302 Lon/0,8L 139,100
206 Cal/05L 695,500
207 Th/18L 2,503,800
208 Keo bóng phản quang hệ dầu A303 Lon/05L 1,300,000
209 SƠN NHŨ ĐẶC BIỆT
210 Sơn  nhũ vàng 999 hệ nước A320 1L 170,000
211 5L 850,000
212 18L 3,230,000
213 SƠN ĐÁ (CADIN STONE)
214 Sơn nền hạt trắng A340 Th/25Kg 743,650
215 Lon/05Kg 163,603
216 Sơn đá phủ màu bảng màu A341 Th/25Kg 1,300,000
217 Lon/05Kg 260,000
218 SƠN HIỆU ỨNG
219 Sơn hiệu ứng trắng A345 Lon/05Kg 308,000
220 Th/25Kg 1,400,000
221 Sơn hiệu ứng các màu A346 Lon/05Kg 450,000
222 Th/25Kg 1,800,000
223 PHỤ GIA XÂY DỰNG
224 Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm A350 Lon/1L 80,250
225 Cal/5L 401,250
226 Dầu Tách khuân A351 Cal/5L 267,500
227 Cal/25L 1,337,500
228 SƠN NGÓI
229 Sơn lót ngói gốc nước A370 Th/05L 600,000
230 Th/18L 2,160,000
231 Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc các màu gốc nước A371 Th/05L 850,000
232 Th/18L 3,060,000
233 SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT
234 Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn, tường đứng A380 Lon/3.8L 583,245
235 Lon/05L 767,428
236 Th/18L 2,762,740
237 SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT)
238 Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát A386 Th/20Kg 2,200,000
239 Lon/05Kg 550,000
240 SƠN KÍNH
241 Sơn kính trong ngoài trời các màu (2TP) A391 Kg 220,000
242 Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) A392 Kg 210,000
243 Sơn kính 1TP hệ nước (1, 5, 20Kg) A393 Kg 200,000
244 SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg)
245 Chịu nhiệt 200 độ C
246 Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2TP A440 Kg 202,230
247 Sơn phủ các màu 2TP A441 Kg 212,930
248 Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1TP A4402 Kg 202,230
249 Sơn phủ các màu 1TP A4412 Kg 212,930
250 Chịu nhiệt 600 độ C
251 Sơn lót màu đỏ, xám A444 Kg 200,000
252 Sơn phủ màu nhũ bạc, đen. A445 Kg 210,000
253 SẢN PHẨM CHỐNG CHÁY
254 Dich chống cháy cho gỗ, vải A450 Lít 110,000
255 Sơn chống cháy A451 Lít 200,000
256 SƠN NHỰA (1, 5, 20Kg, 18L)
257 Sơn lót A500 Lit 125,000
258 Sơn phủ các màu hệ DM A506 Kg 125,000
259 SƠN SẤY
260 Sơn sấy hệ dung môi các màu A510 Th/20Kg 2,500,000
261 Sơn sấy hệ nước các màu A511 Th/20Kg 2,700,000
262 SƠN TÀU BIỂN
263 Sơn chống hà 24 tháng A532 Lon/05L 2,500,000
264 Th/15L 7,500,000
265 SƠN OTO
266 Sơn lót 1TP A540 Kg 120,000
267 Sơn lót 2TP A550 Kg 130,000
268 Sơn phủ 1TP trên kim loại các màu A560 Kg 180,000
269 Sơn phủ 1TP trên nhựa các màu A566 Kg 175,000
270 Sơn phủ 2TP các màu A570 Kg 250,000
271 HOÁ CHẤT XỬ LÝ BỀ MẶT
272 Tăng bám dính inox A600 Lon/01Kg 85000
273 Cal/05Kg 425,000
274 Cal/25Kg 2,075,000
275 Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại A601 Lon/01Kg 85000
276 Cal/05Kg 425,000
277 Cal/25Kg 2,075,000
278 Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông A602 Lon/01Kg 85000
279 Cal/05Kg 425,000
280 Cal/25Kg 2,075,000
281 Chất tẩy sơn A603 Lon/01Kg 120,000
282 Cal/05Kg 570,000
283 Cal/25Kg 2,160,000
284 SƠN MỀM
285 Sơn PU bề mặt mềm cho kim loại (1, 5, 20Kg) A701 Kg 110,000
286 Sơn PU bề mặt mềm cho bê tông hệ nước (55-, 20, 5Kg) A710 Kg 220,000
287 DUNG MÔI SƠN
288 Cho : KV, Epoxy, PU, Dầu, ….. H101 1L 45,000
289 05L 225,000
290 20L 900,000
291 Cho : Sơn dầu, chống rỉ (A101, 102, 110, 111) H102 1L 40,000
292 05L 200,000
293 20L 800,000
294 Cho : Sơn lót và phủ sắt mạ kẽm (A120, 130) H103 1L 45,000
295 05L 225,000
296 20L 900,000
297 Cho : Sơn composite H104 1L 50,000
298 05L 250,000
299 20L 1,000,000
300 Cho : Sơn chống mài mòn H105 1L 60,000
301 05L 300,000
302 20L 1,200,000
303 KEO CÁC LOẠI A800
304 Keo 502 A801
305 Keo AB A806
306 SƠN, VẬT TƯ CHO NGHÀNH GỖ
307 SƠN NC CHO GỖ NỘI THẤT (1,5Kg)
308 Lót :Trong. Trắng A901 Kg 90,000
309 Phủ các màu, bóng A906 Kg 100,000
310 SƠN PU Nội Thất (Bộ: 3,15Kg)
311 Lót : Trong A910 Kg 100,000
312 Phủ mờ 50, 75, 100 A916 Kg 110,000
313 Phủ mờ 100 (Bộ 1,5Kg) Bộ/1,5Kg 180,000
314 Phủ bóng sáng A919 Kg 120,000
315 Phủ bóng sáng (Bộ 1,5Kg) Bộ/1,5Kg 200,000
316 SƠN MÀU GỖ 1K (1, 5Kg) Có thể lau, phun
317 Các màu A920 Lít 150,000
318 GLAZE GỖ
319 Các màu A926 Kg 150,000
320 SƠN PU Ngoài Trời chống ngả vàng (TL : 4/1, Bộ : 1, 5, 20Kg)
321 Lót A940 Kg 150,000
322 Phủ : Mờ 50, 75, 100 A946 Kg 160,000
323 Phủ : Bóng sáng A949 Kg 170,000
324 TINH MÀU (Đóng gói : 1Kg)
325 Vàng, Đen, Nâu, Cánh dán, Đỏ, Cam TMD Kg 180,000
326 Vàng, Đen, Nâu, Cánh dán, Đỏ, Cam 0,5g 100,000
327 DUNG MOI (1,5L)
328 Dung môi H201 Lít 40,000
329 Dung môi cho sơn UV H202 Lít 80,000
330 SƠN PU Hệ Nước Ngoài Trời (Bộ : 5,5 - 21Kg)
331 Lót A950 Kg 250,000
332 Phủ mờ 50, 70, 100 A955 Kg 300,000
333 Bóng sáng A959 Kg 350,000
334 SƠN UV (1, 5, 20Kg)
335 Lót A980 Kg 145,000
336 Sơn  phủ mờ 50 A990 Kg 155,000
337 Sơn  phủ mờ 70% A991 Kg 160,000
338 Sơn  phủ mờ 95% A992 Kg 165,000
339 VẬT TƯ PHỤ
340 Bột đá HTP A01 Bao/50Kg 100,000
341 Cát size 15 HTP A02 Bao/50Kg 100,000
342 Sợi thủy tinh loại 300mm HTP A03 Kg 80,000
  Để tiện việc theo dõi các bảng giá sơn khác, truy cập ngay website sieuthison, dễ dàng tìm kiếm chi tiết sản phẩm, so sánh giá với các hãng sơn nổi tiếng hiện nay...Hoặc bạn có thể đến trực tiếp tư vấn tại showroom 82 Cộng Hòa, P4, Q. Tân Bình.Tại Sieuthison luôn được cập nhật thông tin giá cả của từng dòng sản phẩm sơn CADIN do nhà máy sản xuất. Chúng tôi cung cấp đầy đủ bảng giá sơn CADIN VINAGARD, bảng màu sơn và tư vấn miễn phí qua hotline 19006716. Ngoài ra, chúng tôi còn có thêm dịch vụ thi công, tư vấn sản phẩm sơn và thi công phương pháp hiệu quả nhất cho công trình của bạn.

phụ kiện sơn

12.121

Chổi sơn số 4

20.000

Chổi sơn đẹp số 2.5

15.000

Bàn chà nhám