TT |
SẢN PHẨM |
MÃ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
SƠN CHỐNG RỈ CADIN |
|
|
|
|
1 |
Sơn chống rỉ màu đỏ |
A101 |
Lon/ 0,8 L |
|
55,000 |
2 |
Lon/ 03L |
|
165,000 |
3 |
Lon/05Kg |
|
|
4 |
Th/17.5L |
|
962,500 |
5 |
Sơn chống rỉ màu xám |
Lon/ 0,8 L |
|
60,000 |
6 |
Lon/ 03L |
|
180,000 |
7 |
Lon/05Kg |
|
|
8 |
Th/17.5L |
|
1,050,000 |
9 |
Sơn chống rỉ nhanh khô |
A102 |
Lon/ 0,8 L |
|
65,000 |
10 |
Lon/ 03L |
|
195,000 |
11 |
Th/17.5L |
|
1,137,500 |
12 |
Sơn chống rỉ xám cho vùng biển |
A103 |
Lon/ 0,8 L |
|
80,000 |
13 |
Lon/ 03L |
|
240,000 |
14 |
Th/17.5L |
|
1,400,000 |
SƠN DẦU CADIN |
15 |
Màu thường |
A110 |
Lon/ 0.8 L |
|
90,000 |
16 |
Lon/03 L |
|
270,000 |
17 |
Lon/05Kg |
|
|
18 |
Th/17.5 L |
|
1,575,000 |
19 |
Đậm (trắng, nhũ bạc, 705, 523, 555, 710, 344, 444) |
Lon/ 0.8 L |
|
95,000 |
20 |
Lon/03 L |
|
285,000 |
21 |
Lon/05Kg |
|
|
22 |
Th/17.5 L |
|
1,662,500 |
23 |
Sơn dầu không chì các màu (số lượng tối thiểu: 175L) |
A1101 |
Lít |
|
110,000 |
SƠN DẦU NHANH KHÔ |
24 |
Màu thường |
A111 |
Lon/ 0.8 L |
|
100,000 |
25 |
Lon/03 L |
|
300,000 |
26 |
Th/17.5 L |
|
1,750,000 |
27 |
Đậm (trắng, nhũ bạc,bạc,705, 523, 555, 710, 344, 444) |
Lon/ 0.8 L |
|
105,000 |
28 |
Lon/03 L |
|
315,000 |
29 |
Th/17.5 L |
|
1,837,500 |
SƠN DẦU CHO VÙNG BIỂN |
30 |
Sơn phủ các màu |
A112 |
Lon/ 0.8 L |
|
115,000 |
31 |
Lon/03 L |
|
345,000 |
32 |
Th/17.5 L |
|
2,012,500 |
SƠN DẦU VINAGARD |
33 |
Màu thường |
V110 |
Th/17.5 L |
|
1,350,000 |
34 |
Th/17.5 L |
> 10 Th |
1,250,000 |
35 |
Màu đậm (trắng, nhũ bạc, 705, 523, 555, 710, 344, 444) |
Th/17.5 L |
|
1,450,000 |
36 |
Th/17.5 L |
> 10 Th |
1,350,000 |
SƠN LÓT SẮT MẠ KẼM CADIN |
37 |
Màu xám |
A120 |
Lon/ 0,8 L |
|
85,000 |
38 |
Lon/ 03L |
|
255,000 |
39 |
Th/17.5L |
|
1,487,500 |
SƠN KẼM ĐA NĂNG CADIN |
40 |
Màu thường |
A130 |
Lon/ 0,8 L |
|
120,000 |
41 |
Lon/ 03L |
|
360,000 |
42 |
Th/17.5L |
|
2,100,000 |
43 |
Đậm (nhũ bạc, bạc, 111, 705, 523, 555, 710, 344, 444) |
Lon/ 0,8 L |
|
125,000 |
44 |
Lon/ 03L |
|
375,000 |
45 |
Th/17.5L |
|
2,187,500 |
SƠN CÔNG NGHIỆP |
46 |
Các màu (sơn cho máy móc, oto) |
A131 |
Lon/ 01Kg |
|
140,000 |
47 |
Lon/ 05Kg |
|
700,000 |
48 |
Th/20Kg |
|
2,660,000 |
SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (bê tông, kim loại) |
49 |
Sơn dầu hệ nước (cây màu màu sơn nước) |
A140 |
Lon/05L |
|
802,322 |
50 |
Th/18L |
|
2,625,780 |
SƠN VÂN BÚA (1.5, 20KG) |
51 |
Màu thường |
A150 |
Kg |
|
130,000 |
52 |
Màu đặc biệt (nhũ bạc, 111, HTP 344, 766) |
Kg |
|
140,000 |
BỘT TRÉT, MASTIC |
53 |
Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD |
V162 |
Bao/40Kg |
|
150,000 |
54 |
Bột trét nội ngoại thất CADIN |
A160 |
Bao/40Kg |
|
300,000 |
55 |
Mastic dẻo trắng nội&ngoại không nứt: tường, gai gấm, giả đá |
A161 |
Th/25Kg |
|
450,000 |
56 |
Mastic dẻo epoxy cho sàn và gián đá granite (10/1) |
A162 |
Bộ/11 Kg |
|
500,000 |
57 |
Mastic Poly (cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) |
A163 |
Bộ/01 Kg |
|
80,000 |
58 |
Bộ/03 Kg |
|
225,000 |
VỮA - KEO CHÀ ROON |
59 |
Vữa dán gạch |
A167 |
Bao/40Kg |
|
300,000 |
60 |
Keo chà roon |
A168 |
Bao/25Kg |
|
250,000 |
SƠN NƯỚC NỘI THẤT |
61 |
Nội thất VINA GARD (trắng) |
V170 |
Th/18 L |
|
600,000 |
62 |
Th/3.8 L |
|
128,333 |
63 |
Nội thất lau chùi mờ CADIN (trắng) |
A174 |
Th/18 L |
|
1,500,000 |
64 |
Th/3.8 L |
|
348,333 |
65 |
Nội thất lau chùi bán bóng CADIN (trắng) |
A171 |
Th/18 L |
|
1,800,000 |
66 |
Th/3.8 L |
|
418,000 |
67 |
Nội thất lau chùi siêu bóng CADIN (trắng) |
A172 |
Th/18 L |
|
2,100,000 |
68 |
Th/5 L |
|
487,667 |
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT |
69 |
Sơn nước ngoại thất VINA GARD (trắng) |
V180 |
Th/18 L |
|
900,000 |
70 |
Th/3.8 L |
|
209,000 |
71 |
Sơn nước ngoại thất chống thấm mờ CADIN (trắng) |
A180 |
Th/18 L |
|
1,800,000 |
72 |
Th/3.8 L |
|
418,000 |
73 |
Sơn nước ngoại thất chống thấm bán bóng CADIN (trắng) |
A181 |
Th/18 L |
|
2,100,000 |
74 |
Th/3.8 L |
|
487,667 |
75 |
Sơn nước ngoại thất chống thấm siêu bóng CADIN (trắng) |
A182 |
Th/18 L |
|
2,400,000 |
76 |
Th/5 L |
|
666,667 |
77 |
Sơn ngoại thất co dãn, bóng chống thấm CADIN (trắng) |
A183 |
Th/18 L |
|
2,700,000 |
78 |
Th/5 L |
|
750,000 |
SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU |
79 |
Sơn lót chống thấm hệ dầu |
A185 |
Th/05Kg |
|
550,000 |
80 |
Th/20Kg |
|
2,200,000 |
81 |
Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu |
A186 |
Th/05Kg |
|
600,000 |
82 |
Th/20Kg |
|
2,400,000 |
SƠN LÓT KHÁNG KIỀM |
83 |
Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD |
V190 |
Th/18L |
|
963,000 |
84 |
Th/3.8 L |
|
223,630 |
85 |
Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại cao cấp CADIN |
A191 |
Th/18L |
|
1,284,000 |
86 |
Th/3.8 L |
|
298,173 |
87 |
Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN |
A190 |
Th/18L |
|
1,588,950 |
88 |
Th/3.8 L |
|
368,990 |
SƠN KẺ VẠCH , PHẢN QUANG HỆ DM |
89 |
Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen |
KV 100 |
01 Kg |
|
130,000 |
90 |
05 Kg |
|
585,000 |
91 |
20 Kg |
|
2,340,000 |
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC |
92 |
Màu trắng, đen |
KV 200 |
05 L |
|
750,000 |
93 |
18L |
|
2,430,000 |
94 |
Màu đỏ, vàng, xanh |
05 L |
|
800,000 |
95 |
18L |
|
2,592,000 |
SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM |
96 |
|
KV300 |
Lon/01L |
|
85,000 |
97 |
Sơn lót màu trong (áp dụng cho KV100, KV 400) |
Lon/05L |
|
416,000 |
98 |
|
Th/18L |
|
1,500,000 |
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU (2 THÀNH PHẦN BÁM DINH CAO, CHỐNG MÀI MÒN) |
99 |
Màu: trắng, đen, đỏ, vàng, xanh |
KV 500 |
Bộ: 01 Kg |
|
162,640 |
100 |
Bộ :05 Kg |
|
813,200 |
101 |
Bộ :20 Kg |
|
3,252,693 |
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO |
102 |
Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng |
KV400 |
Bao/25Kg |
|
609,900 |
103 |
Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng |
Bao/25Kg |
|
642,000 |
SƠN EPOXY HỆ NƯỚC |
104 |
Sơn lót không màu |
A201 |
Bộ 1 Kg |
|
139,100 |
105 |
Bộ 5 Kg |
|
695,500 |
106 |
Bộ 20Kg |
|
2,675,000 |
107 |
Sơn phủ epoxy các màu (bóng) |
A202 |
Bộ 1 Kg |
|
144,450 |
108 |
Bộ 5 Kg |
|
722,250 |
109 |
Bộ 20Kg |
|
2,888,893 |
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM TRÊN BÊ TÔNG |
110 |
Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) |
A210 |
Bộ 1 Kg |
|
117,700 |
111 |
Bộ 5 Kg |
|
588,500 |
112 |
Bộ 20Kg |
|
2,353,893 |
113 |
Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) |
A211 |
Bộ 1 Kg |
|
145,520 |
114 |
Bộ 5 Kg |
|
727,600 |
115 |
Bộ 20Kg |
|
2,910,293 |
116 |
Sơn đệm màu xám cho sàn bê tông (tạo độ dày) |
A212 |
Bộ 1 Kg |
|
117,700 |
117 |
Bộ 5 Kg |
|
588,500 |
118 |
Bộ 20Kg |
|
2,353,893 |
119 |
Sơn phủ các màu bóng cho bê tông (4/1) |
A213 |
Bộ 1 Kg |
|
117,700 |
120 |
Bộ 5 Kg |
|
588,500 |
121 |
Bộ 20Kg |
|
2,353,893 |
122 |
Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao cho sàn (4/1) |
A215 |
Bộ 1 Kg |
|
145,520 |
123 |
Bộ 5 Kg |
|
727,600 |
124 |
Bộ 20Kg |
|
2,910,293 |
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM TRÊN KIM LOẠI |
125 |
Sơn lót màu: đỏ, xám cho kim loại (4/1) |
A220 |
Bộ 1 Kg |
|
117,700 |
126 |
Bộ 5 Kg |
|
588,500 |
127 |
Bộ 20Kg |
|
2,353,893 |
128 |
Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) |
A224 |
Bộ 6 Kg |
|
674,100 |
129 |
Bộ 24Kg |
|
2,589,400 |
130 |
Sơn lót giàu kẽm cho kim loại (20/1) |
A221 |
Bộ/5,25Kg |
|
589,838 |
131 |
Bộ/31,5 Kg |
|
3,539,025 |
132 |
Sơn phủ các màu thường bóng cho kim loại (4/1) |
A222 |
Bộ 1 Kg |
|
117,700 |
133 |
Bộ 5 Kg |
|
588,500 |
134 |
Bộ 20Kg |
|
2,353,893 |
135 |
Sơn phủ cứng,chống mài mòn cao các màu (4/1) |
A223 |
Bộ 1 Kg |
|
130,000 |
136 |
Bộ 5 Kg |
|
650,000 |
137 |
Bộ 20Kg |
|
2,470,000 |
SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI |
138 |
Sơn lót trong suốt cho bê tông |
V201 |
Bộ 20Kg |
|
2,100,000 |
139 |
Bộ 20Kg |
> 10Th |
1,900,000 |
140 |
Sơn lót đỏ xám cho kim loại |
V202 |
Bộ 20Kg |
|
2,050,000 |
141 |
Bộ 20Kg |
> 10Th |
1,850,000 |
142 |
Sơn phủ các màu |
V210 |
Bộ 20Kg |
|
2,150,000 |
143 |
Bộ 20Kg |
> 10Th |
1,950,000 |
SƠN EPOXY KHÁNG HÓA CHẤT NHẸ CHO SÀN (30%, không dung môi) |
144 |
Sơn phủ các màu bóng |
A231 |
Bộ 1 Kg |
|
150,870 |
145 |
Bộ 5 Kg |
|
754,350 |
146 |
Bộ 20Kg |
|
3,017,293 |
SƠN COMPOSTE KHÁNG H ÓA CHẤT CAO (70%, cho kim loại, bê tông) |
147 |
Sơn lót trong cho bê tông (tỷ lệ: 05/0,1) |
A234 |
Bộ 5,1 Kg |
|
688,500 |
148 |
Bộ : 20,4Kg |
|
2,654,000 |
149 |
Sơn lót đệm màu xám (tỷ lệ: 05/0,1) |
A235 |
Bộ 5,1 Kg |
|
433,500 |
150 |
Bộ : 20,4Kg |
|
1,634,000 |
151 |
Sơn lót màu xám cho kim loai (tỷ lệ: 05/0,1) |
A236 |
Bộ 5,1 Kg |
|
918,000 |
152 |
Bộ : 20,4Kg |
|
3,572,000 |
153 |
Mastic composite đệm(thùng nhựa) |
A237 |
Bộ: 7,05Kg |
|
350,000 |
154 |
Bộ : 30,2/Kg |
|
1,500,000 |
155 |
Sơn phủ màu xám, xanh lá cây, xanh dương (tỷ lệ: 05/0,1) |
A239 |
Bộ : 20,4 Kg |
|
2,858,000 |
156 |
Bộ 5,1 Kg |
|
739,500 |
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG (cho sàn bê tông, không dung môi) |
157 |
Sơn phủ các màu (bóng), Tỷ lệ 4/1 |
A250 |
Bộ 05Kg |
|
695,500 |
158 |
Bộ 20Kg |
|
2,781,893 |
159 |
Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (Clear), Tỷ lệ 2/1 |
A251 |
Bộ 03Kg |
|
609,900 |
160 |
Bộ 15Kg |
|
3,049,447 |
SƠN PU CADIN HỆ DM |
161 |
Sơn phủ các màu bóng |
A260 |
Bộ 1 Kg |
|
162,640 |
162 |
Bộ 5 Kg |
|
813,200 |
163 |
Bộ 20Kg |
|
3,252,693 |
SƠN PU ĐA NĂNG |
164 |
Sơn phủ các màu bóng |
A270 |
Bộ 1 Kg |
|
173,340 |
165 |
Bộ 5 Kg |
|
866,700 |
166 |
Bộ 20Kg |
|
3,466,693 |
SƠN PU ĐA NĂNG SIÊU CAO CẤP |
167 |
Sơn phủ các màu
(Siêu cứng, ,bền màu) |
A271 |
Bộ 1 Kg |
|
250,000 |
168 |
Bộ 5 Kg |
|
1,250,000 |
169 |
Bộ 20Kg |
|
4,750,000 |
170 |
Sơn PU kho lạnh (-40 độ - 120 độ C) |
A276 |
Bộ/22Kg |
|
1,534,960 |
SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1.5, 20KG) |
171 |
Trong suốt |
A280 |
Kg |
|
180,000 |
172 |
Các màu |
Kg |
|
190,000 |
173 |
Trong suốt, chống chày cao |
A281 |
Kg |
|
250,000 |
CHỐNG THẤM |
174 |
Chống thấm gốc xi măng cho sàn và tường |
A360 |
Lon/1Kg |
|
96,300 |
175 |
Th/04Kg |
|
385,200 |
176 |
Th/20Kg |
|
1,829,700 |
177 |
Chống thấm cho ngói, gốm |
A361 |
Lon/1Kg |
|
90,950 |
178 |
Cal/5Kg |
|
454,750 |
179 |
Chống thấm PUD 1 TP co dãn cho sàn,tường, hệ nước. |
A362 |
Lon/1Kg |
|
101,650 |
180 |
Lon/04 Kg |
|
406,600 |
181 |
Th/20Kg |
|
2,033,000 |
182 |
Chống thấm PUD 2 TP co dãn cho sàn,tường hệ nước |
A366 |
Lon5,5 Kg |
|
825,000 |
183 |
Th/20,5Kg |
|
3,075,000 |
184 |
Chống thấm lộ thiên 2 TP hệ DM |
A363 |
Bộ/1Kg |
|
125,000 |
185 |
Bộ/05 Kg |
|
593,750 |
186 |
Bộ/20Kg |
|
2,250,000 |
187 |
Chống thấm đen bitum |
A364 |
Th/18Kg |
|
909,500 |
188 |
Lon/3,5Kg |
|
193,670 |
189 |
Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông |
A365 |
Bộ/1Kg |
|
95,000 |
190 |
Bộ/05Kg |
|
451,250 |
191 |
Bộ/20Kg |
|
1,710,000 |
KEO BÓNG |
192 |
Keo bóng dầu màu trong, cánh gián
(Phun, lau tạo bóng cho kim loại, bàn ghế) |
A301 |
Lon/01Kg |
|
105,000 |
193 |
Lon/05Kg |
|
525,000 |
194 |
Keo bóng NANO hệ nước
(Cho sơn nước, sơn đá,gai, gấm trong va ngoài trời) |
A302 |
Lon/0,8L |
|
139,100 |
195 |
Cal/05L |
|
695,500 |
196 |
Th/18L |
|
2,503,800 |
197 |
Keo bóng phản quang |
A303 |
Lon/05L |
|
1,300,000 |
SƠN NHŨ ĐẶC BIỆT |
198 |
Sơn nhũ vàng 999, đồng hệ nước |
A320 |
1L |
|
170,000 |
199 |
5L |
|
850,000 |
200 |
18L |
|
3,230,000 |
201 |
Sơn nhũ vàng 999, đồng hệ dầu 1 Tp. |
A321 |
1Kg |
|
150,000 |
202 |
5Kg |
|
750,000 |
203 |
20Kg |
|
2,850,000 |
SƠN ĐÁ (CADIN STONE) |
204 |
Sơn nền hạt trắng |
A340 |
Th/25Kg |
|
743,650 |
205 |
Lon/05Kg |
|
163,603 |
206 |
Sơn đá phủ màu bảng màu |
A341 |
Th/25Kg |
|
1,300,000 |
207 |
Lon/05Kg |
|
260,000 |
SƠN HIỆU ỨNG |
208 |
Sơn nền |
A345 |
Lon/05Kg |
|
500,000 |
209 |
Th/20Kg |
|
2,000,000 |
210 |
Sơn hiệu ứng tạo vân màu các màu |
A346 |
Lon/01Kg |
|
250,000 |
211 |
Lon/05Kg |
|
1,250,000 |
PHỤ GIA XÂY DỰNG |
212 |
Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm |
A350 |
Lon/1L |
|
80,250 |
213 |
Cal/5L |
|
401,250 |
214 |
Dầu tách khuân |
A351 |
Cal/5L |
|
267,500 |
215 |
Cal/25L |
|
1,337,500 |
SƠN NGÓI |
216 |
Sơn lót ngói |
A370 |
Th/05L |
|
600,000 |
217 |
Th/18L |
|
2,160,000 |
218 |
Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc các màu |
A371 |
Th/05L |
|
850,000 |
219 |
Th/18L |
|
3,060,000 |
SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT |
220 |
Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn màu trắng |
A380 |
Lon/3.8L |
|
583,245 |
221 |
Lon/05L |
|
767,428 |
222 |
Th/18L |
|
2,762,740 |
223 |
Sơn chống nóng tường đứng ngoại thất màu trắng |
A381 |
Lon/3.8L |
|
554,783 |
224 |
Lon/05L |
|
729,978 |
225 |
Th/18L |
|
2,627,920 |
SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT) |
226 |
Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát |
A385 |
Th/20Kg |
|
2,500,000 |
227 |
Lon/05Kg |
|
625,000 |
228 |
Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát |
A386 |
Th/20Kg |
|
2,200,000 |
229 |
Lon/05Kg |
|
550,000 |
SƠN KÍNH |
230 |
Sơn kính trong nhà các màu (2TP) |
A390 |
Kg |
|
200,000 |
231 |
Sơn kính ngoài trời các màu (2TP) |
A391 |
Kg |
|
220,000 |
232 |
Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) |
A392 |
Kg |
|
205,000 |
233 |
Sơn kính 1TP hệ nước (1.5, 18L) |
A393 |
Lít |
|
150,000 |
SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT) |
Chịu nhiệt 200 độ C (1.5, 20Kg) |
234 |
Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2TP |
A440 |
Kg |
|
202,230 |
235 |
Sơn phủ các màu 2TP |
A441 |
Kg |
|
212,930 |
236 |
Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1TP |
A4402 |
Kg |
|
202,230 |
237 |
Sơn phủ các màu 1TP |
A4412 |
Kg |
|
212,930 |
Chịu nhiệt 300 độ C (1TP: 1,5,20 Kg) |
238 |
Sơn lót màu đỏ, xám |
A442 |
Kg |
|
192,600 |
239 |
Sơn phủ màu đen, nhũ bạc |
A443 |
Kg |
|
201,160 |
Chịu nhiệt 600 độ C (1TP: 1.5, 20 Kg) |
240 |
Sơn lót màu đỏ, xám |
A444 |
Kg |
|
224,700 |
241 |
Sơn phủ màu nhũ bạc tối |
A445 |
Kg |
|
280,340 |
242 |
Sơn phủ màu nhũ bạc sáng |
A446 |
Kg |
|
302,810 |
SẢN PHẨM CHỐNG CHÁY |
243 |
Dich chống cháy cho gỗ, vải |
A450 |
Lít |
|
110,000 |
244 |
Sơn chống cháy |
A451 |
Lít |
|
200,000 |
SƠN NHỰA (1.5,20) |
245 |
Sơn phủ các màu |
A500 |
Kg |
|
125,000 |
SƠN SẤY |
246 |
Sơn sấy hệ dung môi đa năng các màu (20Kg) |
A510 |
Kg |
|
180,000 |
247 |
Sơn sấy hệ nước đa năng các màu (18L) |
A511 |
Th/18L |
|
2,160,000 |
SƠN TÀU BIỂN |
248 |
Sơn lót 1TP màu xám, đỏ |
A520 |
Lon/05 Kg |
|
700,000 |
249 |
Th/20Kg |
|
2,660,000 |
250 |
Sơn lót 2TP màu xám, đỏ |
A521 |
Lon/05 Kg |
|
700,000 |
251 |
Th/20Kg |
|
2,660,000 |
252 |
Sơn phủ các màu 1TP |
A530 |
Lon/05 Kg |
|
750,000 |
253 |
Th/20Kg |
|
2,850,000 |
254 |
Sơn phủ các màu 2TP |
A531 |
Lon/05 Kg |
|
750,000 |
255 |
Th/20Kg |
|
2,850,000 |
256 |
Sơn chống hà |
A532 |
Lon/05 Kg |
|
|
257 |
Th/20Kg |
|
|
SƠN OTO |
258 |
Sơn lót 1TP |
A540 |
Kg |
|
120,000 |
259 |
Sơn lót 2TP |
A550 |
Kg |
|
130,000 |
260 |
Sơn phủ 1TP trên kim loại các màu |
A560 |
Kg |
|
180,000 |
261 |
Sơn phủ 1TP trên nhựa các màu |
A566 |
Kg |
|
175,000 |
262 |
Sơn phủ 2TP các màu |
A570 |
Kg |
|
250,000 |
HOÁ CHẤT XỬ LÝ BỀ MẶT |
263 |
Chất tẩy rỉ, tăng bám dính inox |
A600 |
Lon/01Kg |
|
85000 |
264 |
Cal/05Kg |
|
425,000 |
265 |
Cal/25Kg |
|
2,075,000 |
266 |
Chất tẩy rỉ, tăng bám dính cho sắt thép |
A601 |
Lon/01Kg |
|
85000 |
267 |
Cal/05Kg |
|
425,000 |
268 |
Cal/25Kg |
|
2,075,000 |
269 |
Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông |
A602 |
Lon/01Kg |
|
85000 |
270 |
Cal/05Kg |
|
425,000 |
271 |
Cal/25Kg |
|
2,075,000 |
272 |
Chất tẩy sơn (quét) |
A603 |
Lon/01Kg |
|
120,000 |
273 |
Cal/05Kg |
|
570,000 |
274 |
Cal/25Kg |
|
2,160,000 |
275 |
Chất tẩy sơn (nhúng) |
A604 |
Lon/01Kg |
|
90,000 |
276 |
Cal/05Kg |
|
427,500 |
277 |
Cal/25Kg |
|
1,620,000 |
SƠN MỀM |
278 |
Sơn PU bề mặt mềm cho kim loại (1.5, 20Kg) |
A701 |
Kg |
|
110,000 |
279 |
Sơn PU bề mặ mềm cho bê tông hệ nước (5.5, 20, 5Kg) |
A710 |
Kg |
|
220,000 |
DUNG MÔI SƠN |
280 |
Cho: Sơn thông dụng |
H101 |
1L |
|
45,000 |
281 |
05 L |
|
225,000 |
282 |
20 L |
|
900,000 |
283 |
Cho: Sơn lót và phủ sắt mạ kẽm |
H103 |
1L |
|
45,000 |
284 |
05 L |
|
225,000 |
285 |
20 L |
|
900,000 |
286 |
Cho: Sơn composite |
H104 |
1L |
|
50,000 |
287 |
05 L |
|
250,000 |
288 |
20 L |
|
1,000,000 |
289 |
Cho: Sơn tự san phẳng, chống mài mòn |
H105 |
1L |
|
60,000 |
290 |
05 L |
|
300,000 |
291 |
20 L |
|
1,200,000 |
SƠN NC CHO GỖ NỘI THẤT (1,5Kg) |
292 |
Lót:Trong |
A901 |
Kg |
|
90,000 |
293 |
Phủ các màu |
A906 |
Kg |
|
100,000 |
SƠN PU HỆ DM CHO GỖ (2,4Kg) |
|
|
|
|
Trong nhà (2/1/3) |
294 |
Cứng cho lót, mờ, màu |
A910 |
Kg |
|
110,000 |
295 |
Cứng cho bóng |
A911 |
Kg |
|
120,000 |
296 |
Lót : Trong |
A920 |
Kg |
|
80,000 |
297 |
Phủ: Mờ 50, 75, 95, các màu |
A930 |
Kg |
|
90,000 |
298 |
Phủ: Bóng sáng |
A936 |
Kg |
|
110,000 |
Ngoài trời chống ngả vàng (4/1) |
299 |
Lót (bộ/05Kg) |
A940 |
Kg |
|
160,000 |
300 |
Phủ: Mờ 50, 75, 95, Các màu |
A941 |
Kg |
|
170,000 |
TINH MÀU (đóng gói: 1Kg) |
301 |
Vàng, Đen, Nâu, Cánh dán, Đỏ, Cam |
TMD |
Kg |
|
180,000 |
DUNG MÔI (1,5L) |
302 |
Dung môi |
H201 |
Lít |
|
40,000 |
303 |
Dung môi cho sơn UV |
H202 |
Lít |
|
80,000 |
SƠN PU HỆ NƯỚC (5.5, 22Kg) |
304 |
Lót |
A950 |
Kg |
|
250,000 |
305 |
Phủ mờ 50 |
A960 |
Kg |
|
300,000 |
306 |
Phủ mờ 70 |
Kg |
|
310,000 |
307 |
Phủ mờ 95 |
Kg |
|
320,000 |
308 |
Bóng sáng |
|
Kg |
|
350,000 |
SƠN UV (1,5, 20Kg) |
309 |
Lót |
A980 |
Kg |
|
145,000 |
310 |
Sơn phủ mờ 50% |
A990 |
Kg |
|
155,000 |
311 |
Sơn phủ mờ 70% |
A991 |
Kg |
|
160,000 |
312 |
Sơn phủ mờ 95% |
A992 |
Kg |
|
165,000 |