Mô tả
Loctite 406 là keo dán một thành phần gốc cyanoacrylate, có độ nhớt rất thấp (~20 mPa·s), đặc biệt dùng để ghép nhựa và vật liệu đàn hồi như cao su, EPDM, lý tưởng khi cần liên kết cực nhanh và bền.
Ưu điểm nổi bật
-
✅ Độ nhớt thấp, dễ thấm khe hẹp (~0.12 mm)
-
✅ Khô nhanh chỉ trong ~30 giây trên thép, nhanh hơn nhựa/cao su vài giây
-
✅ Độ bền cơ học cao: độ bền cắt ~15.5 N/mm² (~2250 psi)
-
✅ Bám dính hiệu quả trên nhựa khó như EPDM, với primer nếu cần
-
✅ Phạm vi nhiệt độ rộng, từ –40°C tới +120°C
-
✅ Màu trong suốt, lý tưởng cho bề mặt thẩm mỹ cao.
Thông số kỹ thuật
| Tiêu chí | Thông số Loctite 406 |
|---|---|
| Độ nhớt | ~20 mPa·s |
| Lấp đầy khe hở | ~0.12 mm |
| Thời gian cố định (fixture) | ~30 s trên thép |
| Độ bền cắt (thép nhẹ) | ~15.5 N/mm² (~2250 psi) |
| Nhiệt độ hoạt động | –40 °C đến +120 °C |
| Màu sắc | Trong suốt |
| Dung tích | 20 g |
| Công nghệ | Cyanoacrylate, đóng rắn bằng độ ẩm |
Ứng dụng thực tế
-
Dán nhựa với cao su/EPDM: seal, gioăng, O‑ring
-
Sửa chữa nhanh phụ kiện máy móc, thiết bị điện tử
-
Liên kết nhựa đa bề mặt – nếu là nhựa khó bám, sử dụng keo primer Loctite 770/7239 tăng độ bám
-
Mối nối linh kiện nhỏ, bộ phận ô tô, đồ gia dụng, sản xuất chính xác.
Hướng dẫn sử dụng
-
Làm sạch bề mặt, khô ráo, không dầu mỡ.
-
Nhỏ 1–2 giọt keo lên 1 bề mặt, ép các chi tiết trong ~30 giây.
-
Bám dính nhanh, sử dụng clamp nếu cần thời gian khô hoàn toàn (24 h).
-
Tránh dính keo vào da/ mắt và để xa trẻ em.
-
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp.










