Mô tả
Keo silicone DOWSIL 1080 là keo silicone một thành phần, cure trung tính (oxime), dạng paste không chảy xệ, đóng rắn khi tiếp xúc độ ẩm không khí. Phù hợp với các bề mặt kim loại nhạy cảm như crom, đồng, thép mà không gây ăn mòn.
Đặc tính nổi bật
-
Một thành phần, cure tự nhiên bằng độ ẩm (neutral cure – oxime), không sinh mùi mạnh và không ăn mòn kim loại.
-
Độ bám dính vượt trội trên kính, kim loại, vữa, xi măng và các chất nền khác nhau.
-
Không chảy xệ (non-sag), dạng paste đồng đều, dễ thi công cả khe ngang và khe đứng.
-
Dải nhiệt hoạt động rộng: –40 °C đến +150 °C, chịu chuyển động nhiệt thường xuyên.
-
Khả năng uốn dẻo cao, liên kết bền bỉ và đàn hồi kéo dài
Ứng dụng tiêu biểu
DOWSIL 1080 thường được dùng để:
-
Làm miếng đệm tại chỗ (formed‑in‑place gasket) trong công nghiệp.
-
Bịt kín giữa kim loại khác loại, đặc biệt là bề mặt nhạy cảm ăn mòn như crôm, đồng, thép.
-
Liên kết kính – kim loại, cửa ra vào, cửa kính bảo vệ, vách ngăn…
-
Trám khe nối trong ống dẫn, khớp ống kim loại, bề mặt xi măng
Thông số kỹ thuật chính
| Thuộc tính | Giá trị tiêu biểu |
|---|---|
| Loại keo | Silicone 1 thành phần, cure trung tính (oxime) |
| Dạng | Non‑sag paste (không chảy xệ) |
| Phạm vi nhiệt độ sử dụng | –40 °C đến +150 °C |
| Thời gian skin‑over | ~10–15 phút |
| Tack‑free time | ~15–20 phút |
| Tăng độ bền (tensile strength) | khoảng 1.8 MPa (tương đương 1800 kPa) |
| Màu sắc có sẵn | Trắng, đen hoặc trong suốt |
Hướng dẫn cơ bản khi thi công
-
Làm sạch bề mặt: loại bỏ bụi, dầu, tạp chất bằng IPA hoặc xăng công nghiệp
-
Bơm keo: dùng súng silicone, cắt đầu vòi nghiêng 45°, bơm đều tay, tránh bọt khí
-
Miết mối keo phẳng đều trước khi đóng rắn bề mặt (~15 phút)
-
Đóng rắn tự nhiên bằng độ ẩm, tránh tiếp xúc nước trong 24 giờ đầu









