Mô tả
Điểm Nổi Bật Của Loctite 620
-
Chịu nhiệt cao: Từ –55 °C đến +230 °C (+450 °F), phù hợp cho động cơ, máy nén, hộp số
-
Thời gian cố định ~60 phút, đủ thời gian thao tác nhưng vẫn nhanh chóng
-
Sức bền chịu cắt cao ~26 N/mm² (~3800 psi) trên thép
-
Khoảng khe trám 0.15–0.25 mm – thích hợp sử dụng cho mối lắp lỏng vừa
-
Độ nhớt cao (~8000 cP), dễ giữ trên mối lắp, không chảy lan ra
- DVGW chứng nhận (EN 751‑1) – độ tin cậy cao cho ứng dụng kỹ thuật
Thông Số Kỹ Thuật
| Thuộc tính | Thông số cụ thể |
|---|---|
| Màu sắc | Xanh đậm |
| Cơ chế đóng rắn | Anaerobic (kỵ khí) |
| Độ nhớt (ở 25 °C) | ~8000 mPa·s (cP) |
| Thời gian cố định | ~60 phút |
| Độ bền cắt (thép) | ~26 N/mm² (~3800 psi) |
| Khoảng khe trám | 0.15–0.25 mm |
| Phạm vi nhiệt độ sử dụng | –55 °C đến +230 °C |
| Thành phần | 1 phần, không cần trộn hoặc activator |
| Đóng gói | Chai 50 ml (có bản 10 ml, 250 ml) |
Ứng Dụng Thực Tiễn
-
Giữ chặt trục – bạc – sleeve trong động cơ, hộp số, máy bơm, máy nén, đặc biệt khi làm việc ở nhiệt độ cao
-
Chống rung, chống rò rỉ – ngăn mối ghép bị lỏng do va đập cơ học
-
Thích hợp dùng trong kỹ thuật ô tô, truyền động, kỹ thuật dầu khí và HVAC
-
Phục hồi mối lắp bị mòn nhỏ, thay vì gia công lại cấu trúc kim loại
Hướng Dẫn Sử Dụng
-
Vệ sinh sơ bộ bề mặt tiếp xúc, loại bỏ dầu mỡ và bụi (có thể dùng dung môi LOCTITE SF 7063/SF 7200)
-
Nhỏ hoặc quét keo quanh trục/sleeve/chốt trước khi ghép
-
Lắp ráp chặt và giữ cố định trong ~60 phút
-
Độ bền hoàn thiện sau ~24 giờ (ở nhiệt độ phòng)
-
Tháo mối ghép khi cần: gia nhiệt đến khoảng 260 °C để làm mềm keo








