MÃ |
SẢN PHẨM |
GIÁ BÁN |
4L |
18L |
1.NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN |
|
|
902 |
RED OXIDE SURFACER
Sơn lót màu đỏ |
308,000 |
1,190,600 |
903 |
GRAY SURFACER
Sơn lót màu xám |
338,400 |
1,321,900 |
904 |
RED OXIDE PRIMER (OP-95)
Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95) |
300,400 |
1,161,600 |
912 |
ZINC PRIMER (1-PACK)
Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám |
1,619,200 |
- |
992 |
ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu |
360,500 |
1,412,700 |
ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu xám, trắng |
458,600 |
1,845,300 |
2. ALKYD ENAMEL PAINT - NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP |
- |
- |
101 |
ALKYD ENAMEL PAINT, RED
Sơn dầu Alkyd màu đỏ |
535,100 |
2,158,000 |
102 |
ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt |
499,000 |
2,026,800 |
103 |
ALUMINUM PAINT
Sơn dầu Alkyd màu bạc |
642,000 |
2,649,900 |
105 |
ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46 |
554,700 |
2,404,900 |
105 |
ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15 |
530,700 |
2,125,400 |
106 |
ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW
Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19 |
575,600 |
2,351,000 |
106 |
ALKYD ENAMEL PAINT
Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54 |
509,200 |
2,008,600 |
107 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92 |
468,100 |
1,905,800 |
108 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu đen |
449,100 |
1,795,000 |
110 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 23,64,93 |
569,300 |
2,329,300 |
110 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 6,65 |
512,300 |
2,069,100 |
111 |
ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng |
527,500 |
2,117,500 |
150 |
ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác |
518,700 |
2,093,300 |
155 |
RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT
Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow màu xám, xám xanh, xanh dương nhạt |
635,700 |
2,581,500 |
2301 |
ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE
Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng |
632,500 |
2,577,300 |
805 |
ALKYD PAINT THINNER
Chất pha loãng |
- |
- |
3. CEMENT MORTAR PAINT - NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU |
- |
- |
401 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu màu trắng, vàng , xám và hệ màu nhạt |
645,200 |
2,643,900 |
402 |
CLEAR SOLVENT - BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng |
506,000 |
2,032,800 |
404 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER
Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng |
525,000 |
2,108,400 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu xanh lá 06 |
681,200 |
2,723,100 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu xanh lá đậm 08,09 |
695,800 |
2,837,500 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 623
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu đỏ cam 23, đỏ 25,da cam 64 |
774,800 |
3,245,800 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu vàng 18, vàng cam 19 |
631,200 |
2,568,200 |
415 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu nâu 26,27,92, đen 71 |
528,800 |
2,120,500 |
416 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu bạc |
648,300 |
2,642,000 |
418 |
SOLVENT - BASED ANTI MILDE
Sơn nước gốc dầu chống mốc |
709,700 |
2,914,900 |
807 |
XYLENNE
Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu |
- |
- |
4. TRAFFIC PAINT - SƠN VẠCH GIAO THÔNG |
- |
- |
1801 |
TRAFFIC PAINT
Sơn giao thông màu xanh lá 06, đen |
534,500 |
2,063,100 |
1801 |
TRAFFIC PAINT
Sơn giao thông màu trắng và màu khác |
743,200 |
3,037,100 |
1801 |
TRAFFIC PAINT
Sơn giao thông màu 16 18 19 |
827,900 |
3,420,700 |
1802 |
TRAFFIC PAINT
Sơn vạch đường giao thông màu đỏ |
809,600 |
3,327,500 |
2201 |
HAMMER TONE PAINT
Sơn Hoa Văn |
698,900 |
2,867,700 |
806 |
TRAFFIC PAINT THINNER
Chất pha loãng sơn vạch giao thông |
- |
- |
5. HEAT - RESISTING PAINT - SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP |
- |
- |
1500 |
HEAT RESISTING PRIMER 600ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám |
1,239,700 |
5,170,900 |
1501 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám |
1,201,800 |
5,012,400 |
1502 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc |
1,307,400 |
5,490,400 |
1503 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen |
1,527,500 |
6,421,500 |
1504 |
HEAT RESISTING PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc |
853,900 |
3,542,300 |
1505 |
HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen |
853,900 |
3,513,200 |
1506 |
HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc |
705,200 |
3,605,800 |
1507 |
HEAT RESISTING PRIMER 300ºC
Sơn lót chịu nhiệt 300ºC màu xám |
793,800 |
3,267,000 |
1508 |
HEAT RESISTING PAINT 600ºC
Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc |
1,389,600 |
5,792,900 |
1509 |
HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng |
2,261,200 |
9,556,000 |
1510 |
HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ |
3,538,800 |
15,049,400 |
1511 |
HEAT RESISTING PRIMER 200ºC
Sơn lót chịu nhiệt 200ºC |
686,300 |
2,780,000 |
1512 |
HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC đa màu trừ màu bạc |
790,600 |
3,222,800 |
1512 |
HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,19,23,25,64 |
932,900 |
3,805,500 |
1513 |
HEAT RESISTING PAINT 400ºC
Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc |
822,300 |
3,375,900 |
1531 |
HEAT RESISTING PRIMER 400ºC
Sơn lót chịu nhiệt 400ºC |
853,900 |
3,490,900 |
1521 |
HEAT RESISTING THINNER
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt |
- |
- |
6. EMULSION PAINT - SƠN NƯỚC CAO CẤP |
- |
- |
B000L0TP |
RAINBOW INT&EXT PYTTY (BAO 40KG)
Bột trét nội ngoại thất Rainbow |
265,700 |
- |
467V |
WATER - BASED ALKALI RESISTANCE SEALER
Sơn lót chống thấm cho nội thất và ngoại thất tường cũ trong suốt |
300,400 |
1,185,800 |
467W |
WATER - BASED ALKALI RESISTANCE PRIMER
Sơn nước lớp lót chống thấm màu trắng cho nội thất và ngoại thất |
344,700 |
1,394,500 |
420 |
WATER - BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER
Sơn lót trong suốt gốc dầu dùng cho ngoại thất tường mới |
398,500 |
1,560,900 |
300 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu 5011, 5102, 5181, 2189, 4075, 1162, 4070,7341,4003,4043 |
193,500 |
753,200 |
314 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt |
319,400 |
1,222,100 |
860 |
FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR)
Sơn nước nội thất, màu trắng và màu nhạt (màu đậm giá khác) |
344,700 |
1,364,300 |
436 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác) |
452,200 |
1,799,900 |
350 |
RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE
Sơn nước ngoại thất thông thường, màu trắng và màu nhạt |
251,700 |
1,003,100 |
400 |
RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR)
Sơn nước ngoại thất màu trắng, màu đậm (ko kiến nghị dùng màu đậm) |
452,200 |
1,799,900 |
421 |
WATER - BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu trắng, màu nhạt (màu đỏ, vàng, xanh dương và màu đậm giá khác) |
531,300 |
2,117,500 |
421 |
WATER - BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu xanh lá 06 |
536,400 |
2,208,300 |
421 |
WATER - BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu xanh đỏ, xanh 65 |
692,600 |
2,752,800 |
421 |
WATER - BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu vàng 18 |
838,100 |
3,460,600 |
421 |
WATER - BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu cam 64 |
1,223,900 |
4,870,300 |
SA3000 |
WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu nhạt 7020.7090.7092.7440.7678.7361.7437.7688 |
708,400 |
2,891,900 |
SA3000 |
WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu đen |
637,600 |
2,604,500 |
SA3000 |
WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu nâu 26 |
751,400 |
3,065,500 |
SA3000 |
WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu xanh dương 47 |
815,300 |
3,539,900 |
SA3000 |
WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu đỏ 25 |
826,000 |
3,354,700 |
SA3000 |
WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu vàng 16,18,19 |
991,800 |
4,050,500 |
406 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu trắng bóng |
553,400 |
2,265,700 |
407 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu nhạt |
565,500 |
2,322,000 |
408 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8 |
556,600 |
2,262,700 |
408 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu đỏ 25 |
643,300 |
2,659,000 |
409 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng) |
439,600 |
1,769,600 |
422 |
WATER - BASED ELASTOMERIC PYTTY
Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng |
455,400 |
1,851,300 |
500-1 |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định |
600,900 |
2,541,000 |
500F |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước đa năng gốc nước màu đỏ |
1,448,400 |
- |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước đa năng gốc nước màu vàng |
1,037,300 |
- |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước đa năng gốc nước màu xanh dương |
999,400 |
- |
7. PU FOR WATERPROOF - SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP |
- |
- |
785 |
sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần (nhỏ 3.4kg và lớn 16kg) |
540,800 |
2,323,200 |
777 |
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám ( nhỏ 3kg và lớn 10kg) |
389,000 |
1,179,800 |
789 |
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám ( nhỏ 3kg và lớn 10kg) |
433,300 |
1,379,400 |
AT0300TP |
BỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789) 260g/L |
101,200 |
- |
477 |
Sơn xi măng chống thấm đàn hồi 1 thành phần (nhỏ 4kg và lớn 20kg) |
284,600 |
1,191,200 |
781 |
WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ) |
988,300 |
3,781,300 |
424 |
LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING
sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu (bảng màu rainbow 424) |
499,700 |
1,960,200 |
6. EPOXY - NHÓM SƠN EPOXY (BỘ) |
- |
- |
1001 |
EPOXY TOPCOAT (EP-04) sản phẩm có chỉ
Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) |
721,100 |
2,958,500 |
1001 |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,85 |
853,900 |
3,636,100 |
1001 |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 18,19 |
948,800 |
3,817,600 |
1002 |
EPOXY PRIMER, WHITE
Sơn lót Epoxy, màu trắng |
607,200 |
2,389,800 |
1003 |
EPOXY PUTTY
Bột trét Epoxy |
1,043,600 |
3,962,800 |
1004 |
EPOXY TAR, HB (EP-06)
Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) |
452,200 |
1,802,900 |
1005 |
EPOXY PAINT THINNER (SP-12)
Dung môi pha loãng |
- |
- |
1006 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg |
2,194,800 |
- |
1007 |
EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) |
642,000 |
2,564,000 |
1009 |
EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)
Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) |
490,200 |
1,869,500 |
1010 |
EPOXY VARNISH
Sơn Véc ni Epoxy mới |
695,800 |
2,420,000 |
1011 |
INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) |
1,818,400 |
5,193,900 |
1012 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm |
- |
- |
1014 |
SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR
Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới |
1,050,000 |
4,174,500 |
1015 |
EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
Sơn Epoxy phủ không dung môi |
1,005,700 |
3,932,500 |
1015AS |
EPOXY ANTI - STATIC COATING
Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới |
1,138,500 |
4,392,300 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu nâu 26,35 |
736,200 |
3,028,500 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu xám 36,38,41 |
768,700 |
3,274,700 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu đen |
783,100 |
3,115,800 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu trắng |
814,300 |
3,467,800 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu vàng 28 |
814,300 |
3,467,800 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu xanh lá 55 |
840,400 |
3,576,900 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu xanh lam 43,45,46,47 |
886,000 |
3,614,300 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu xanh lá 6,65 |
962,900 |
3,888,500 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu vàng 15,16,18,19, cam 23,64,86 đỏ 25, tím 93 |
1,426,700 |
5,857,600 |
1020 |
EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim màu vàng chanh 16, xám 36 sản phẩm có chì |
610,400 |
2,528,900 |
1020N |
EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim màu vàng chanh 16, xám 36 sản phẩm không chì |
1,043,600 |
4,398,400 |
1022 |
EPOXY MORTAR
Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới (sơn 3kg, đóng rắn 1kg =4kg, giá chưa bao gồm cát 20kg) |
1,043,600 |
- |
1023 |
EPOXY NON - SKID PAINT
Sơn chống trượt Epoxy ( sơn 3kg, đóng rắn 1kg =4kg, giá chưa bao gồm cát 8kg) |
1,043,600 |
- |
1025 |
EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg) |
948,800 |
- |
1027 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) |
1,404,200 |
- |
1029 |
EPOXY SELF - LEVELING MORTAR
Vữa san bằng Epoxy (sơn 21.4kg, đóng rắn 7.13kg =28.53kg, giá chưa bao gồm cát) |
1,201,800 |
4,598,000 |
1073W |
WATER-BASED EPOXY CLEAR PRIMER/SEALER
Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước |
838,100 |
3,583,100 |
1030 |
WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 16,18,19,23,25,54,64,93) |
730,500 |
2,928,200 |
1030 |
WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93 |
774,800 |
3,116,400 |
1030 |
WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25 (màu cam giá khác) |
907,600 |
3,663,600 |
1050 |
EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20)
Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) |
542,100 |
2,117,500 |
1055 |
EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy Màu Bạc |
670,500 |
2,649,900 |
1056 |
Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04) |
778,000 |
3,200,500 |
1056 |
Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04) |
841,200 |
3,382,000 |
1056 |
Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04) |
1,182,800 |
4,870,300 |
1058 |
EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)
Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống |
879,200 |
3,493,900 |
1060 |
EPOXY MIDDLE COATING
Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu |
623,000 |
2,453,300 |
1061H |
HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 |
896,300 |
3,527,200 |
1061H |
HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu |
986,700 |
3,872,000 |
1061GF |
EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF)
Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu |
910,800 |
3,663,900 |
1073 |
EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
Sơn lót trong suốt Epoxy mới |
569,300 |
2,226,400 |
1074 |
EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER
Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu 26 |
733,700 |
2,934,300 |
1075 |
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu 26 |
487,000 |
1,863,400 |
1075 |
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám |
525,600 |
2,029,800 |
1076 |
EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66)
Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám |
548,400 |
2,120,500 |
4556 |
AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY
Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà voi |
1,106,900 |
4,964,000 |
1098W |
EPOXY CONDUCTING PRIMER
Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) |
819,100 |
2,958,500 |
9. NHÓM SƠN PU |
- |
- |
710 |
POLYURETHANE SEALER FOR WOOD
Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg) |
566,100 |
2,178,000 |
722 |
POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) |
920,900 |
3,702,600 |
725 |
POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE)
Sơn PU màu trắng (Loại N) |
948,800 |
3,835,700 |
726 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 |
1,157,500 |
4,749,300 |
727 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 |
958,200 |
3,890,200 |
728 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU (Loại N) # màu 25,65 |
993,000 |
4,035,400 |
728 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU (Loại N) # màu 23,64,93 |
1,486,400 |
6,110,500 |
729 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50 |
923,500 |
3,745,000 |
730 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu đen (Loại N) |
898,200 |
4,017,200 |
732 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng |
936,100 |
3,811,500 |
745 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04)
Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu |
945,600 |
3,841,800 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu |
1,043,600 |
4,325,800 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18 |
1,132,200 |
4,628,300 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ |
1,233,400 |
5,069,900 |
DUNG MÔI RAINBOW |
- |
- |
- |
NO.736 dung môi Pu |
341,600 |
1,214,800 |
- |
NO.805 dung môi Alkyd |
341,600 |
1,214,800 |
- |
NO.806 dung môi sơn giao thông |
354,200 |
1,282,600 |
- |
NO.807 dung môi sơn nước gốc dầu |
341,600 |
1,214,800 |
- |
NO.1005 (SP-12) dung môi Epoxy |
341,600 |
1,214,800 |
- |
NO.1012 (SP-13) dung môi lót kẽm vô cơ |
392,200 |
1,452,000 |
- |
NO.1112 dung môi sơn nung chịu nhiệt thấp |
341,600 |
1,214,800 |
- |
NO.1407 dung môi sơn cao su |
328,900 |
1,154,300 |
- |
NO.1521dung môi sơn chịu nhiệt |
328,900 |
1,154,300 |
1564X |
HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thấp |
379,500 |
1,391,500 |
1564S |
HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao |
379,500 |
1,391,500 |