Sơn tàu biển Rainbow

Mô tả

Sơn tàu biển Rainbow

Số hiệu: SP-255 (3114)

Loại: Sơn có nguồn gốc từ nhựa gốc dầu đặc biệt kết hợp với nguyên liệu chống ô nhiễm vô cơ tạo nên sơn chống hà dưới đáy biển.

Sử dụng: Dùng chống hà (chống bám bẩn) cho đáy thuyền gỗ.

Đặc điểm:

1.  Hiệu quả chống hà (chống bám bẩn rất tốt).

2. Độ bám dính tuyệt vời.

3. Giá cả phải chăng.

4. Phù hợp cho thuyền có tốc độ dưới 15 hải lý.

Độ bóng: Bóng mờ.

Màu sắc: Nâu đỏ và xanh rêu.

Điểm bốc cháy: 21 độ C (70 độ F trở lên).

Trọng lượng: 1.6kg/L trở lên.

Độ nhớt: 70-80 KU (25 độ C).

Thời gian khô:

Sờ thấy khô: Trong vòng 1 giờ.

Khô cứng: Trong vòng 8 tiếng (25 độ C).

Thời gian phù hợp lớp mới: 4 giờ.

Số lượng:

Hàng chính hãng

Thanh toán linh hoạt

Cam kết giá tốt

Miễn phí giao hàng

Trong nội thành TP. HCM

Từ 2.000.000 đ

giao hàng 24 giờ

Kể từ lúc đặt hàng

giao hàng 24 giờ

Miễn phí tư vấn

Mô tả

Sơn tàu biển Rainbow

Số hiệu: SP-255 (3114)

Loại: Sơn có nguồn gốc từ nhựa gốc dầu đặc biệt kết hợp với nguyên liệu chống ô nhiễm vô cơ tạo nên sơn chống hà dưới đáy biển.

Sử dụng: Dùng chống hà (chống bám bẩn) cho đáy thuyền gỗ.

Đặc điểm:

1.  Hiệu quả chống hà (chống bám bẩn rất tốt).

2. Độ bám dính tuyệt vời.

3. Giá cả phải chăng.

4. Phù hợp cho thuyền có tốc độ dưới 15 hải lý.

Độ bóng: Bóng mờ.

Màu sắc: Nâu đỏ và xanh rêu.

Điểm bốc cháy: 21 độ C (70 độ F trở lên).

Trọng lượng: 1.6kg/L trở lên.

Độ nhớt: 70-80 KU (25 độ C).

Thời gian khô:

Sờ thấy khô: Trong vòng 1 giờ.

Khô cứng: Trong vòng 8 tiếng (25 độ C).

Thời gian phù hợp lớp mới: 4 giờ.

Hãng Sơn Rainbow là thương hiệu sơn đến từ Đài Loan được thành lập từ năm 1951, đến nay đã có chặng đường phát triển lâu đời cũng như những thành công mà công ty sơn Rainbow đạt được đã thể hiện trong sự tin tưởng và sử dụng sản phẩm của người tiêu dùng.Sơn Rainbow – thương hiệu sơn đến từ Đài Loan

Hãng sơn Rainbow là cái tên khá quen thuộc đối với thị trường trong nước, nổi tiếng với sản phẩm dành cho sơn công nghiệp, sơn sàn, …Hãng sơn này, còn biết đến những sản phẩm sơn nước khác và được thể hiện chi tiết qua bảng giá sơn Rainbow tại website sieuthison.vn

              BẢNG BÁO GIÁ SƠN RAINBOW

(Áp dụng từ ngày 01 tháng 03 năm 2025)

SẢN PHẨM  GIÁ BÁN 
 4L   18L 
1.NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN
902 RED OXIDE SURFACER Sơn lót màu đỏ           308,000         1,190,600
903 GRAY SURFACER Sơn lót màu xám           338,400         1,321,900
904 RED OXIDE PRIMER (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95)           300,400         1,161,600
912 ZINC PRIMER  (1-PACK) Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám        1,619,200                    -
992 ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu           360,500         1,412,700
ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu xám, trắng           458,600         1,845,300
2. ALKYD ENAMEL PAINT - NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP                   -                    -
101 ALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ           535,100         2,158,000
102 ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt           499,000         2,026,800
103 ALUMINUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc           642,000         2,649,900
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46           554,700         2,404,900
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15           530,700         2,125,400
106 ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19           575,600         2,351,000
106 ALKYD ENAMEL PAINT Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54           509,200         2,008,600
107 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92           468,100         1,905,800
108 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu đen           449,100         1,795,000
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 23,64,93           569,300         2,329,300
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 6,65           512,300         2,069,100
111 ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng           527,500         2,117,500
150 ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác           518,700         2,093,300
155 RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow màu xám, xám xanh, xanh dương nhạt           635,700         2,581,500
2301 ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng           632,500         2,577,300
805 ALKYD PAINT THINNER Chất pha loãng                   -                    -
3. CEMENT MORTAR PAINT - NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU                   -                    -
401 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu màu trắng, vàng , xám và hệ màu nhạt           645,200         2,643,900
402 CLEAR SOLVENT - BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng           506,000         2,032,800
404 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng           525,000         2,108,400
405 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu xanh lá 06           681,200         2,723,100
405 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu xanh lá đậm 08,09           695,800         2,837,500
405 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 623 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu đỏ cam 23, đỏ 25,da cam 64           774,800         3,245,800
405 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu vàng 18, vàng cam 19           631,200         2,568,200
415 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu nâu 26,27,92, đen 71           528,800         2,120,500
416 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu bạc           648,300         2,642,000
418 SOLVENT - BASED ANTI MILDE Sơn nước gốc dầu chống mốc           709,700         2,914,900
807 XYLENNE Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu                   -                    -
4. TRAFFIC PAINT - SƠN VẠCH GIAO THÔNG                   -                    -
1801 TRAFFIC PAINT Sơn giao thông màu xanh lá 06, đen           534,500         2,063,100
1801 TRAFFIC PAINT Sơn giao thông màu trắng và màu khác           743,200         3,037,100
1801 TRAFFIC PAINT Sơn giao thông màu 16 18 19           827,900         3,420,700
1802 TRAFFIC PAINT Sơn vạch đường giao thông màu đỏ           809,600         3,327,500
2201 HAMMER TONE PAINT Sơn Hoa Văn           698,900         2,867,700
806 TRAFFIC PAINT THINNER Chất pha loãng sơn vạch giao thông                   -                    -
5. HEAT - RESISTING PAINT - SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP                   -                    -
1500 HEAT RESISTING PRIMER 600ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám        1,239,700         5,170,900
1501 HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám        1,201,800         5,012,400
1502 HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc        1,307,400         5,490,400
1503 HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen        1,527,500         6,421,500
1504 HEAT RESISTING PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc           853,900         3,542,300
1505 HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen           853,900         3,513,200
1506 HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc           705,200         3,605,800
1507 HEAT RESISTING PRIMER 300ºC Sơn lót chịu nhiệt 300ºC màu xám           793,800         3,267,000
1508 HEAT RESISTING PAINT 600ºC Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc        1,389,600         5,792,900
1509 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng        2,261,200         9,556,000
1510 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ        3,538,800        15,049,400
1511 HEAT RESISTING PRIMER 200ºC Sơn lót chịu nhiệt 200ºC           686,300         2,780,000
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC đa màu trừ màu bạc           790,600         3,222,800
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,19,23,25,64           932,900         3,805,500
1513 HEAT RESISTING PAINT 400ºC Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc           822,300         3,375,900
1531 HEAT RESISTING PRIMER 400ºC Sơn lót chịu nhiệt 400ºC           853,900         3,490,900
1521 HEAT RESISTING THINNER Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt                   -                    -
6. EMULSION PAINT - SƠN NƯỚC CAO CẤP                   -                    -
B000L0TP RAINBOW INT&EXT PYTTY   (BAO 40KG) Bột trét nội ngoại thất Rainbow           265,700                    -
467V WATER - BASED ALKALI RESISTANCE SEALER Sơn lót chống thấm cho nội thất và ngoại thất tường cũ trong suốt           300,400         1,185,800
467W WATER - BASED ALKALI RESISTANCE PRIMER Sơn nước lớp lót chống thấm màu trắng cho nội thất và ngoại thất           344,700         1,394,500
420 WATER - BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER Sơn lót trong suốt gốc dầu dùng cho ngoại thất tường mới           398,500         1,560,900
300 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu 5011, 5102, 5181, 2189, 4075, 1162, 4070,7341,4003,4043           193,500            753,200
314 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt           319,400         1,222,100
860 FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR) Sơn nước nội thất, màu trắng và màu nhạt  (màu đậm giá khác)           344,700         1,364,300
436 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác)           452,200         1,799,900
350 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE Sơn nước ngoại thất thông thường, màu trắng và màu nhạt           251,700         1,003,100
400 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) Sơn nước ngoại thất màu trắng, màu đậm (ko kiến nghị dùng màu đậm)           452,200         1,799,900
421 WATER - BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu trắng, màu nhạt (màu đỏ, vàng, xanh dương và màu đậm giá khác)           531,300         2,117,500
421 WATER - BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu xanh lá 06           536,400         2,208,300
421 WATER - BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu xanh đỏ, xanh 65           692,600         2,752,800
421 WATER - BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu vàng 18           838,100         3,460,600
421 WATER - BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu cam 64        1,223,900         4,870,300
SA3000 WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu nhạt 7020.7090.7092.7440.7678.7361.7437.7688           708,400         2,891,900
SA3000 WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu đen           637,600         2,604,500
SA3000 WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu nâu 26           751,400         3,065,500
SA3000 WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu xanh dương 47           815,300         3,539,900
SA3000 WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu đỏ 25           826,000         3,354,700
SA3000 WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu vàng 16,18,19           991,800         4,050,500
406 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu trắng bóng           553,400         2,265,700
407 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu nhạt           565,500         2,322,000
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8           556,600         2,262,700
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu đỏ 25           643,300         2,659,000
409 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng)           439,600         1,769,600
422 WATER - BASED ELASTOMERIC PYTTY Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng           455,400         1,851,300
500-1 WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định           600,900         2,541,000
500F WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước đa năng gốc nước màu đỏ        1,448,400                    -
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước đa năng gốc nước màu vàng        1,037,300                    -
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước đa năng gốc nước màu xanh dương           999,400                    -
7. PU FOR WATERPROOF - SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP                   -                    -
785  sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần (nhỏ 3.4kg và lớn 16kg)           540,800         2,323,200
777 sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám ( nhỏ 3kg và lớn 10kg)           389,000         1,179,800
789 sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám ( nhỏ 3kg và lớn 10kg)           433,300         1,379,400
AT0300TP BỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789) 260g/L           101,200                    -
477 Sơn xi măng chống thấm đàn hồi 1 thành phần (nhỏ 4kg và lớn 20kg)           284,600         1,191,200
781 WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ)           988,300         3,781,300
424 LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu (bảng màu rainbow 424)           499,700         1,960,200
6. EPOXY - NHÓM SƠN EPOXY (BỘ)                   -                    -
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04)  sản phẩm có chỉ Sơn phủ Epoxy, đa màu  (EP-04)           721,100         2,958,500
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,85           853,900         3,636,100
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 18,19           948,800         3,817,600
1002 EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng           607,200         2,389,800
1003 EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy        1,043,600         3,962,800
1004 EPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)           452,200         1,802,900
1005 EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng                   -                    -
1006 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg        2,194,800                    -
1007 EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)           642,000         2,564,000
1009 EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02) Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)           490,200         1,869,500
1010 EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới           695,800         2,420,000
1011 INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)        1,818,400         5,193,900
1012 EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm                   -                    -
1014 SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới        1,050,000         4,174,500
1015 EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi        1,005,700         3,932,500
1015AS EPOXY ANTI - STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới        1,138,500         4,392,300
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu nâu 26,35           736,200         3,028,500
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu xám 36,38,41           768,700         3,274,700
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu đen           783,100         3,115,800
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu trắng           814,300         3,467,800
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu vàng 28           814,300         3,467,800
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu xanh lá 55           840,400         3,576,900
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu xanh lam 43,45,46,47           886,000         3,614,300
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu xanh lá 6,65           962,900         3,888,500
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu vàng 15,16,18,19, cam 23,64,86 đỏ 25, tím 93        1,426,700         5,857,600
1020 EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim màu vàng chanh 16, xám 36 sản phẩm có chì           610,400         2,528,900
1020N EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim màu vàng chanh 16, xám 36 sản phẩm không chì        1,043,600         4,398,400
1022 EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới (sơn 3kg, đóng rắn 1kg =4kg, giá chưa bao gồm cát 20kg)        1,043,600                    -
1023 EPOXY NON - SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy ( sơn 3kg, đóng rắn 1kg =4kg, giá chưa bao gồm cát 8kg)        1,043,600                    -
1025 EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg)           948,800                    -
1027 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA)        1,404,200                    -
1029 EPOXY SELF - LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy (sơn 21.4kg, đóng rắn 7.13kg =28.53kg, giá chưa bao gồm cát)        1,201,800         4,598,000
1073W WATER-BASED EPOXY CLEAR PRIMER/SEALER Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước           838,100         3,583,100
1030 WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 16,18,19,23,25,54,64,93)           730,500         2,928,200
1030 WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93           774,800         3,116,400
1030 WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25 (màu cam giá khác)           907,600         3,663,600
1050 EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)           542,100         2,117,500
1055 EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc           670,500         2,649,900
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04)           778,000         3,200,500
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04)           841,200         3,382,000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04)        1,182,800         4,870,300
1058 EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống           879,200         3,493,900
1060 EPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu           623,000         2,453,300
1061H HIGH  SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26           896,300         3,527,200
1061H HIGH  SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu           986,700         3,872,000
1061GF EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF) Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu           910,800         3,663,900
1073 EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới           569,300         2,226,400
1074 EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu 26           733,700         2,934,300
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu 26           487,000         1,863,400
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám           525,600         2,029,800
1076 EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám           548,400         2,120,500
4556 AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà voi        1,106,900         4,964,000
1098W EPOXY CONDUCTING PRIMER Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg)           819,100         2,958,500
9. NHÓM SƠN PU                   -                    -
710 POLYURETHANE SEALER FOR WOOD Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg)           566,100         2,178,000
722 POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N)           920,900         3,702,600
725 POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE) Sơn PU màu trắng (Loại N)           948,800         3,835,700
726 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19        1,157,500         4,749,300
727 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8           958,200         3,890,200
728 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU (Loại N) # màu 25,65           993,000         4,035,400
728 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU (Loại N) # màu 23,64,93        1,486,400         6,110,500
729 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50           923,500         3,745,000
730 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu đen (Loại N)           898,200         4,017,200
732 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng           936,100         3,811,500
745 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04) Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu           945,600         3,841,800
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu        1,043,600         4,325,800
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18        1,132,200         4,628,300
UP-450 POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ        1,233,400         5,069,900
 DUNG MÔI RAINBOW                   -                    -
- NO.736 dung môi Pu           341,600         1,214,800
- NO.805 dung môi Alkyd           341,600         1,214,800
- NO.806 dung môi sơn giao thông           354,200         1,282,600
- NO.807 dung môi sơn nước gốc dầu           341,600         1,214,800
- NO.1005 (SP-12) dung môi Epoxy           341,600         1,214,800
- NO.1012 (SP-13) dung môi lót kẽm vô cơ           392,200         1,452,000
- NO.1112 dung môi sơn nung chịu nhiệt thấp           341,600         1,214,800
- NO.1407 dung môi sơn cao su           328,900         1,154,300
- NO.1521dung môi sơn chịu nhiệt           328,900         1,154,300
1564X HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thấp           379,500         1,391,500
1564S HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao           379,500         1,391,500
 

Danh mục sản phẩm sơn Rainbow

Xây dựng nhà máy sản xuất quy mô lớn, dây chuyền sản xuất hiện đại tại khu công nghiệp Amata, Biên Hòa, Đồng Nai để phục vụ nhu cầu sử dụng sơn tại Việt Nam. Bắt đầu hoạt động tại Việt Nam vào năm 2006, đến nay những sản phẩm mà   cung cấp đã tạo được vị trí vững mạnh trên thị trường và sự tin tưởng sử dụng của người tiêu dùng, đặc biệt là phát triển rất mạnh mẽ trong việc cấp sơn cho nhiều dự án lớn và quy mô tầm cỡ mà rất nhiều hãng sơn khác đang mơ ước.

Với nhà máy diện tích lớn, dây chuyền sản xuất hiện đại tạo nên nhiều sản phẩm sơn từ dân dụng đến sơn công nghiệp, phục vụ tối đa nhu cầu sử dụng sơn của người tiêu dùng. Hiện nay, dòng sản phẩm sơn Rainbow đang được ưa chuộng tại đại lý sơn Sieuthison đó là các dòng sản phẩm:

- Sơn nước dân dụng Rainbow: bao gồm các sản phẩm sơn nội ngoại thất Rainbow, các dòng sơn đa dạng từ trung bình đến cao cấp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của từng công trình thiết kế…

- Các sản phẩm sơn công nghiệp: sơn dầu Rainbow được đánh giá là sản phẩm sơn chất lượng tốt cho các công trình có bề mặt kim loại và các chi tiết máy móc xưởng sản xuất linh kiện công nghiệp…

- Các dòng sơn Epoxy công nghiệp: sơn Epoxy công nghiệp Rainbow dùng được cho bê tông sắt thép các công trình ngoài trời lẫn trong nhà.

- Các sản phẩm sơn chịu nhiệt: Sơn chịu nhiệt Rainbow có các sản phẩm chịu nhiệt từ 200 độ, 300 độ, 400 độ, 600 độ … sơn được đánh giá rất tốt, có thể pha được nhiều màu sắc đa dạng..

- Sơn giao thông Rainbow: Gồm các dòng sơn kẻ vạch đường cho hệ thống giao thông đường phố hoặc khu vực tầng hầm để xe, tòa nhà lớn, các khu công nghiệp nhà máy lớn

- Sơn PU Rainbow: thường được thi công cho các công trình trang trí nội thất bằng gỗ như lan can, cánh cửa sổ gỗ, bàn ghế gỗ…

Tất cả sản phẩm đều được phân phối chính hãng tại sieuthison.vn

Bảng màu sơn Rainbow

Như chúng ta đã biết, sơn Raibow chủ yếu tập trung vào dòng sản phẩm công nghiệp nên ngoài bảng màu Rainbow sơn nước ra, còn có thêm bảng màu sơn công nghiệp về sơn sàn, epoxy hay sơn dầu.

Tất cả các màu bao gồm những màu cơ bản, đậm hoặc nhạt rất đa dạng, trang nhã, đảm bảo nhu cầu sơn trang trí cho tất cả bề mặt của công trình.

Bảng báo giá sơn Rainbow cập nhật mới nhất

Bảng giá sơn Rainbow tại đại lý Hợp Thành Phát luôn cập nhật kịp thời những sản phẩm sơn do nhà máy sơn Rainbow sản xuất, cũng như luôn theo sát những thay đổi về gia của nhà máy nhằm cập nhật liên tục giá cả đáp ứng nhu cầu của khách hàng đầy đủ nhất. Bảng giá sơn Hợp Thành Phát với đầy đủ các sản phẩm nhà máy sơn Rainbow sản xuất. Cùng tham khảo các sản phẩm sơn Rainbow hiện nay tại Hợp Thành Phát cung cấp: -    Nhóm sơn Alkyd cao cấp -    Nhóm sơn nước gốc dầu -    Nhóm sơn nung màu -    Nhóm sơn PU cho gỗ -    Nhóm sơn epoxy cho sắt, thép, bê tông -    Nhóm sơn PU chống thấm cao cấp -    Nhóm sơn Rainbow chịu nhiệt -    Nhóm sơn vạch giao thông -    Nhóm sơn nước Rainbow trang trí cao cấp -    Nhóm sơn tàu biển,…

Bạn có thể mua sản phẩm và cập nhật giá sơn Rainbow chính hãng ở đâu nhanh nhất ?

Sơn Rainbow với nhiều năm phát triển tại Việt Nam, công ty đã có hệ thống đại lý phân phối rộng khắp trên toan quốc đặc biệt là các tỉnh miền nam, với việc chú trọng phát tiển đại lý, mở rộng thi trường sơn Rainbow đang ngày càng phổ biến với người tiêu dung trên toán quốc.

Riêng với đại lý lớn như Sieuthison chuyên cung cấp sơn Rainbow bạn sẽ được tư vấn chọn sơn một cách chính xác nhất, nhanh nhất thuận tiện nhất, mua hàng chính hãng từ nhà máy với các giấy tờ đảm bảo chứng minh xuất xứ từ nhà máy giúp chủ đầu tư an tâm về chất lượng sản phẩm

Sieuthison luôn cung cấp giá chi tiết, giá mới nhất hiện nay về các sản phẩm sơn Rainbow và các sản phẩm sơn khác cùng tham khảo bảng giá sơn chi tiết tại trang website sieuthison.vn hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn và báo giá để cập nhật thông tin và giá đầy đủ nhất qua hotline 1900 6716. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được biết bảng báo giá sơn rainbow mới nhất ngày hôm nay !

phụ kiện sơn

12.121

Chổi sơn số 4

20.000

Chổi sơn đẹp số 2.5

15.000

Bàn chà nhám