MÃ |
SẢN PHẨM |
GIÁ |
4L |
18L |
1.NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN |
|
|
902 |
RED OXIDE SURFACER
Sơn lót màu đỏ |
522,500 |
2,112,000 |
903 |
GRAY SURFACER
Sơn lót màu xám |
588,500 |
2,403,500 |
904 |
RED OXIDE PRIMER (OP-95)
Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95) |
522,500 |
2,112,000 |
912 |
ZINC PRIMER (1-PACK)
Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám |
2,816,000 |
- |
992 |
ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu |
627,000 |
2,568,500 |
ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu xám, trắng |
759,000 |
3,190,000 |
2. ALKYD ENAMEL PAINT - NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP |
- |
- |
101 |
ALKYD ENAMEL PAINT, RED
Sơn dầu Alkyd màu đỏ |
907,500 |
3,828,000 |
102 |
ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt |
841,500 |
3,542,000 |
103 |
ALUMINUM PAINT
Sơn dầu Alkyd màu bạc |
1,089,000 |
4,697,000 |
105 |
ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 1,46 |
748,000 |
3,102,000 |
105 |
ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5,43,44,45 |
715,000 |
3,245,000 |
105 |
ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15 |
814,000 |
3,410,000 |
106 |
ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW
Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19 |
979,000 |
4,180,000 |
106 |
ALKYD ENAMEL PAINT
Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54 |
792,000 |
3,278,000 |
107 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92 |
770,000 |
3,278,000 |
108 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu đen |
737,000 |
3,080,000 |
109 |
OIL PRIMER, WHITE
Sơn lót gốc dầu màu trắng |
770,000 |
3,190,000 |
110 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 23,64,93 |
990,000 |
4,235,000 |
110 |
ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 6,65 |
847,000 |
3,575,000 |
111 |
ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng |
869,000 |
3,674,000 |
150 |
ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác |
847,000 |
3,575,000 |
155 |
RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT
Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow màu xám, xám xanh, xanh dương nhạt |
803,000 |
3,410,000 |
2301 |
ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE
Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng |
1,012,000 |
4,312,000 |
805 |
ALKYD PAINT THINNER
Chất pha loãng |
- |
- |
3. CEMENT MORTAR PAINT - NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU |
- |
- |
401 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu màu trắng, vàng , xám và hệ màu nhạt |
1,122,000 |
4,807,000 |
402 |
CLEAR SOLVENT - BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng |
880,000 |
3,696,000 |
404 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER
Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng |
913,000 |
3,833,500 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 606 |
863,500 |
3,615,700 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 608, 609 |
1,210,000 |
5,159,000 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 623
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu đỏ cam 623 |
2,502,500 |
10,978,000 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 664, màu đỏ 625 |
1,276,000 |
5,473,600 |
405 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu vàng 618, 619 |
1,073,600 |
4,565,000 |
415 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu nâu 626,627,692, 672 |
907,500 |
3,802,700 |
416 |
SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu bạc |
1,127,500 |
4,803,700 |
418 |
SOLVENT - BASED ANTI MILDE
Sơn nước gốc dầu chống mốc |
1,122,000 |
4,818,000 |
807 |
XYLENNE
Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu |
- |
- |
4. TRAFFIC PAINT - SƠN VẠCH GIAO THÔNG |
- |
- |
1801 |
TRAFFIC PAINT
Sơn giao thông màu xanh lá 06, đen |
913,000 |
3,696,000 |
1801 |
TRAFFIC PAINT
Sơn giao thông màu trắng |
1,188,000 |
5,082,000 |
1801 |
TRAFFIC PAINT
Sơn giao thông màu 16 18 19 có chì |
1,188,000 |
5,082,000 |
1801N |
TRAFFIC PAINT
Sơn giao thông màu vàng 16 18 19 sản phẩm không chì |
1,309,000 |
5,654,000 |
1802 |
TRAFFIC PAINT
Sơn vạch đường giao thông màu đỏ |
1,303,500 |
5,588,000 |
2201 |
HAMMER TONE PAINT
Sơn Hoa Văn |
1,155,000 |
4,950,000 |
806 |
TRAFFIC PAINT THINNER
Chất pha loãng sơn vạch giao thông |
- |
- |
5. HEAT - RESISTING PAINT - SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP |
- |
- |
1500 |
HEAT RESISTING PRIMER 600ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám |
1,996,500 |
8,701,000 |
1501 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám |
1,996,500 |
8,701,000 |
1502 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc |
1,991,000 |
8,745,000 |
1503 |
HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen |
2,497,000 |
10,986,800 |
1504 |
HEAT RESISTING PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc |
1,446,500 |
6,270,000 |
1505 |
HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen |
1,424,500 |
6,127,000 |
1506 |
HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc |
1,155,000 |
4,900,500 |
1507 |
HEAT RESISTING PRIMER 300ºC
Sơn lót chịu nhiệt 300ºC màu xám |
1,380,500 |
5,940,000 |
1508 |
HEAT RESISTING PAINT 600ºC
Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc |
1,991,000 |
8,745,000 |
1509 |
HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng |
2,931,500 |
12,947,000 |
1510 |
HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ |
5,263,500 |
23,408,000 |
1511 |
HEAT RESISTING PRIMER 200ºC
Sơn lót chịu nhiệt 200ºC |
979,000 |
4,152,500 |
1512 |
HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC đã màu trừ màu bạc |
1,265,000 |
5,390,000 |
1512 |
HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,23,25,64 |
1,369,500 |
5,874,000 |
1513 |
HEAT RESISTING PAINT 400ºC
Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc |
1,375,000 |
5,775,000 |
1531 |
HEAT RESISTING PRIMER 400ºC
Sơn lót chịu nhiệt 400ºC |
1,408,000 |
6,050,000 |
1521 |
HEAT RESISTING THINNER
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt |
- |
- |
6. EMULSION PAINT - SƠN NƯỚC CAO CẤP |
- |
- |
B000L0TP |
RAINBOW INT&EXT PYTTY (BAO 40KG)
Bột trét nội ngoại thất Rainbow |
440,000 |
- |
467V |
WATER - BASED ALKALI RESISTANCE SEALER
Sơn lót chống thấm cho nội thất và ngoại thất tường cũ |
495,000 |
2,046,000 |
467W |
WATER - BASED ALKALI RESISTANCE PRIMER
Sơn nước lớp lót chống thấm màu trắng cho nội thất và ngoại thất |
572,000 |
2,420,000 |
420 |
WATER - BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER
Sơn lót trong suốt gốc dầu dùng cho ngoại thất tường mới |
693,000 |
2,838,000 |
300 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu 5011, 5102, 5181, 2189,4075,1162,4070,7341,4003,4043 |
324,500 |
1,320,000 |
314 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt |
555,500 |
2,222,000 |
860 |
FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR)
Sơn nước nội thất, màu trắng và màu nhạt (màu đậm giá khác) |
599,500 |
2,480,500 |
436 |
RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác) |
756,800 |
3,146,000 |
350 |
RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE
Sơn nước ngoại thất thông thường, màu trắng và màu nhạt |
429,000 |
1,787,500 |
400 |
RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR)
Sơn nước ngoại thất màu trắng, màu đậm (ko kiến nghị dùng màu đậm) |
759,000 |
3,190,000 |
421 |
WATER - BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu trắng, màu nhạt (màu đỏ, vàng, xanh dương và màu đậm giá khác) |
924,000 |
3,850,000 |
SA3000 |
WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu nhạt (màu đỏ,vàng,xanh dương và màu đậm khác giá) |
1,078,000 |
4,620,000 |
406 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu trắng bóng |
935,000 |
4,015,000 |
407 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu nhạt |
913,000 |
3,938,000 |
408 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8 |
880,000 |
3,740,000 |
408 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu đỏ 25 |
1,061,500 |
4,587,000 |
409 |
ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng) |
720,500 |
3,124,000 |
422 |
WATER - BASED ELASTOMERIC PYTTY
Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng |
792,000 |
3,366,000 |
500-1 |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định |
1,001,000 |
4,268,000 |
500F |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước đa năng gốc nước màu đỏ |
2,310,000 |
- |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước đa năng gốc nước màu vàng |
1,650,000 |
- |
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước đa năng gốc nước màu xanh dương |
1,595,000 |
- |
7. PU FOR WATERPROOF - SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP |
- |
- |
785 |
sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần (3.4kg và 16kg) |
940,500 |
4,224,000 |
777 |
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám ( 3kg và 10kg) |
676,500 |
2,145,000 |
789 |
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám (10kg và 16kg) |
2,508,000 |
4,015,000 |
AT0300TP |
BỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789) 260g/L |
176,000 |
- |
477 |
Sơn xi măng chống thấm đàn hồi 1 thành phần (4kg và 20kg) |
528,000 |
2,310,000 |
781 |
WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ) |
- |
6,875,000 |
424 |
LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING
sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu |
869,000 |
3,564,000 |
6. EPOXY - NHÓM SƠN EPOXY (BỘ) |
- |
- |
1001 |
EPOXY TOPCOAT (EP-04) sản phẩm có chỉ
Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) |
1,254,000 |
5,379,000 |
1001 |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 15,16,18,19 sản phẩm có chì |
1,441,000 |
6,413,000 |
1001N |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 6 sản phẩm không chì |
1,529,000 |
6,457,000 |
1001N |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 16 sản phẩm không chì |
2,090,000 |
8,998,000 |
1001N |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 18 sản phẩm không chì |
1,925,000 |
8,228,000 |
1001N |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 19 sản phẩm không chì |
1,694,000 |
7,172,000 |
1001N |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 23 sản phẩm không chì |
2,057,000 |
8,855,000 |
1001N |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 64 sản phẩm không chì |
1,749,000 |
7,425,000 |
1002 |
EPOXY PRIMER, WHITE
Sơn lót Epoxy, màu trắng |
1,056,000 |
4,345,000 |
1003 |
EPOXY PUTTY
Bột trét Epoxy |
1,727,000 |
6,859,600 |
1004 |
EPOXY TAR, HB (EP-06)
Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) |
770,000 |
3,212,000 |
1005 |
EPOXY PAINT THINNER (SP-12)
Dung môi pha loãng |
- |
- |
1006 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg |
3,817,000 |
- |
1007 |
EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) |
968,000 |
4,053,500 |
1009 |
EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)
Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) |
852,500 |
3,399,000 |
1010 |
EPOXY VARNISH
Sơn Véc ni Epoxy mới |
1,210,000 |
4,400,000 |
1011 |
INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) |
2,475,000 |
7,425,000 |
1012 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm |
- |
- |
1014 |
SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR
Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới |
1,826,000 |
7,590,000 |
1015 |
EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
Sơn Epoxy phủ không dung môi |
1,749,000 |
7,150,000 |
1015AS |
EPOXY ANTI - STATIC COATING
Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới |
1,980,000 |
7,986,000 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu trắng, xám 36 |
1,243,000 |
5,533,000 |
1020 |
EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim màu vàng chanh 16, xám 36 sản phẩm có chì |
1,029,600 |
4,455,000 |
1020N |
EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim màu vàng chanh 16, xám 36 sản phẩm không chì |
1,573,000 |
6,930,000 |
1022 |
EPOXY MORTAR
Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, cát 20kg) |
1,815,000 |
- |
1023 |
EPOXY NON - SKID PAINT
Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) |
1,760,000 |
- |
1025 |
EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg) |
1,650,000 |
- |
1027 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) |
2,442,000 |
- |
1029 |
EPOXY SELF - LEVELING MORTAR
Vữa san bằng Epoxy |
8,360,000 |
- |
1030CP |
WATER - BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER
Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước |
1,287,000 |
5,500,000 |
1030 |
WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 18,19,23,25,54,64,93) |
1,039,500 |
4,345,000 |
1030 |
WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93 |
1,166,000 |
4,906,000 |
1030 |
WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25 |
1,281,500 |
5,417,500 |
1030 |
WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam 23, 64 |
2,585,000 |
11,220,000 |
1032 |
WATER - BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 |
1,716,000 |
7,414,000 |
1050 |
EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20)
Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) màu 22 |
924,000 |
3,740,000 |
1055 |
EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy Màu Bạc |
1,166,000 |
4,818,000 |
1056 |
Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04) |
1,254,000 |
5,390,000 |
1056 |
Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04) |
1,463,000 |
6,149,000 |
1056 |
Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04) |
2,057,000 |
8,855,000 |
1058 |
EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)
Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống |
1,276,000 |
5,296,500 |
1060 |
EPOXY MIDDLE COATING
Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu |
1,061,500 |
4,372,500 |
1061H |
HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 |
1,364,000 |
5,610,000 |
1061H |
HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu |
1,672,000 |
6,842,000 |
1061GF |
EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF)
Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu |
1,441,000 |
6,039,000 |
1073 |
EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
Sơn lót trong suốt Epoxy mới |
990,000 |
4,048,000 |
1074 |
EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER
Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu 26 |
1,276,000 |
5,335,000 |
1075 |
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu 26 |
830,500 |
3,317,600 |
1075 |
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám |
896,500 |
3,619,000 |
1076 |
EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66)
Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám |
902,000 |
3,641,000 |
4556 |
AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY
Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà voi |
1,925,000 |
9,025,500 |
1098W |
EPOXY CONDUCTING PRIMER
Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) |
1,424,500 |
5,379,000 |
9. NHÓM SƠN PU |
- |
- |
710 |
POLYURETHANE SEALER FOR WOOD
Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg) |
984,500 |
3,960,000 |
711 |
POLYURETHANE SANDING
Sơn PU lớp lót thứ hai |
797,500 |
3,443,000 |
722 |
POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) |
1,601,600 |
6,732,000 |
725 |
POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE)
Sơn PU màu trắng (Loại N) |
1,650,000 |
6,974,000 |
726 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm có chì
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 |
2,013,000 |
8,635,000 |
726N |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 |
3,058,000 |
13,200,000 |
727 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm có chì
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 |
1,595,000 |
6,765,000 |
727N |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 |
1,666,500 |
7,073,000 |
728 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm có chì
Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93 |
1,727,000 |
7,337,000 |
728N |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì
Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93 |
2,585,000 |
11,110,000 |
729 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50 |
1,606,000 |
6,809,000 |
730 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu đen (Loại N) |
1,562,000 |
7,304,000 |
732 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng |
1,628,000 |
6,930,000 |
745 |
POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04)
Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu |
1,644,500 |
6,985,000 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu |
1,815,000 |
7,865,000 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18 |
1,969,000 |
8,415,000 |
UP-450 |
POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ |
2,145,000 |
9,218,000 |
10. NHÓM SƠN NUNG MÀU |
- |
- |
1101 |
BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68 |
1,100,000 |
4,708,000 |
1101 |
BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23 |
1,201,200 |
5,373,500 |
1102 |
BAKING ENAMEL
Sơn nung màu trắng |
1,232,000 |
5,236,000 |
1104 |
BAKING ENAMEL
Sơn nung các loại, đa màu |
979,000 |
4,147,000 |
1109 |
BAKING PRIMER
Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao |
759,000 |
3,135,000 |
1117 |
BAKING ENAMEL
Sơn nung màu đen |
946,000 |
4,191,000 |
1112 |
BAKING THINNER
Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp |
- |
- |
DUNG MÔI RAINBOW |
- |
- |
- |
NO.736 dung môi Pu |
275,000 |
1,078,000 |
- |
NO.805 dung môi Alkyd |
297,000 |
1,106,600 |
- |
NO.806 dung môi sơn giao thông |
308,000 |
1,166,000 |
- |
NO.807 dung môi sơn nước gốc dầu |
269,500 |
984,500 |
- |
NO.1005 (SP-12) dung môi Epoxy |
297,000 |
1,100,000 |
- |
NO.1012 (SP-13) dung môi lót kẽm vô cơ |
341,000 |
1,320,000 |
- |
NO.1112 dung môi sơn nung chịu nhiệt thấp |
286,000 |
1,034,000 |
- |
NO.1407 dung môi sơn cao su |
286,000 |
1,034,000 |
- |
NO.1521dung môi sơn chịu nhiệt |
286,000 |
1,034,000 |
1564X |
HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thấp |
330,000 |
1,265,000 |
1564S |
HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao |
330,000 |
1,265,000 |