Sơn Epoxy
Giới Thiệu Sơn Epoxy
Sơn Epoxy là loại sơn công nghiệp bao gồm nhựa Epoxy và chất đóng rắn. Khi hai thành phần này kết hợp với nhau, chúng tạo ra một phản ứng hóa học, tạo thành một lớp phủ cứng, bền và có khả năng chống chịu cao. Lớp phủ Epoxy có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm:
- Độ bền cao: Chống mài mòn, va đập, trầy xước.
- Kháng hóa chất: Chịu được axit, kiềm, dung môi và các hóa chất ăn mòn.
- Chống thấm nước: Ngăn ngừa nước và độ ẩm xâm nhập.
- Kháng khuẩn: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc.
- Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt nhẵn mịn, dễ lau chùi.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, màu sắc đa dạng.
Các loại Sơn Epoxy phổ biến
- Sơn Epoxy dầu:
- Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chịu hóa chất tốt, độ bám dính cao.
- Nhược điểm: Mùi hôi khó chịu trong quá trình thi công, thời gian khô lâu hơn.
- Sơn Epoxy nước:
- Ưu điểm: Thân thiện với môi trường, ít mùi, dễ thi công, thời gian khô nhanh.
- Nhược điểm: Độ bền và khả năng chịu hóa chất kém hơn gốc dầu.
- Sơn Epoxy tự san phẳng:
- Tạo bề mặt sàn phẳng, mịn, không có mối nối.
- Thường được sử dụng cho sàn nhà xưởng, bệnh viện, phòng thí nghiệm.
- Sơn Epoxy chống tĩnh điện:
- Giúp kiểm soát tĩnh điện, ngăn ngừa tia lửa điện.
- Sử dụng trong nhà máy sản xuất điện tử, phòng sạch, phòng thí nghiệm.
- Sơn Epoxy chống hóa chất:
- Chịu được sự ăn mòn của hóa chất mạnh.
- Sử dụng trong nhà máy hóa chất, khu vực lưu trữ hóa chất.
Ứng dụng của Sơn Epoxy
Sơn Epoxy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Công nghiệp: Nhà xưởng, nhà kho, gara ô tô, phòng thí nghiệm, nhà máy hóa chất.
- Thương mại: Bệnh viện, trường học, siêu thị, trung tâm thương mại.
- Dân dụng: Sàn nhà ở, tầng hầm, ban công.
- Giao thông: Bãi đỗ xe, đường hầm, cầu.
Cách sử dụng Sơn Epoxy
- Cần chuẩn bị bề mặt kỹ lưỡng trước khi sơn để đảm bảo độ bám dính tốt.
- Pha trộn sơn đúng tỷ lệ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Thi công trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm phù hợp.
- Sử dụng các biện pháp bảo hộ lao động khi thi công.
Liên hệ ngay với chúng tôi 19006716/ 0918114848 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!
B. BẢNG GIÁ
BẢNG BÁO GIÁ SƠN EPOXY CADIN SỐ 44
(Áp dụng từ ngày 01 tháng 08 năm 2024)
STT | SẢN PHẨM | MÃ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
126 | SƠN EPOXY HỆ NƯỚC | |||
127 | Sơn lót màu trong | A201 | Bộ 1 Kg | 145.000 |
128 | Bộ 5 Kg | 725.000 | ||
129 | Bộ 20Kg | 2.755.000 | ||
130 | Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu | A202 | Bộ 1 Kg | 160.000 |
131 | Bộ 5 Kg | 800.000 | ||
132 | Bộ 20Kg | 3.040.000 | ||
133 | SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
134 | Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) | A210 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
135 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
136 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
137 | Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) | A211 | Bộ 1 Kg | 135.000 |
138 | Bộ 5 Kg | 675.000 | ||
139 | Bộ 20Kg | 2.565.000 | ||
140 | Sơn lót màu: đỏ, xám kẽm cho kim loại (4/1) | A220 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
141 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
142 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
143 | Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (09/1) | A221 | Bộ/10Kg | 1.185.600 |
144 | Bộ/25Kg | 2.964.000 | ||
145 | Sơn lót chống ăn mòn xám(zin photphat) (5/1) | A224 | Bộ 6 Kg | 674.100 |
146 | Bộ 24Kg | 2.589.400 | ||
147 | Sơn epoxy đa dụng tạo độ dày cho lót và đệm | A212 | Bộ 10 Kg | 1.050.000 |
148 | Bộ 20Kg | 2.100.000 | ||
149 | Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại(4/1) | A213 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
150 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
151 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
Sơn epoxy phủ cho kim loại nhanh khô (4/1, Các màu) | A217 | Bộ 1 Kg | 110.000 | |
Bộ 5 Kg | 550.000 | |||
Bộ 20Kg | 2.090.000 | |||
152 | Sơn epoxy thủy tinh (4/1) | A214 | Bộ 10 Kg | 1.750.000 |
153 | Bộ 20Kg | 3.500.000 | ||
154 | Sơn phủ chịu mài mòn, kháng nước, va đập các màu (4/1) | A215 | Bộ 1 Kg | 140.000 |
155 | Bộ 5 Kg | 700.000 | ||
157 | Sơn phủ epoxy nội ngoại thất(4/1) | A216 | Bộ 1 Kg | 155.000 |
158 | Bộ 5 Kg | 775.000 | ||
159 | Bộ 20Kg | 2.945.000 | ||
160 | SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
161 | Sơn lót trong suốt cho bê tông | V201 | Bộ 05Kg | 475.000 |
162 | Bộ 20Kg | 1.900.000 | ||
163 | Sơn lót đỏ xám cho kim loại | V202 | Bộ 20Kg | 450.000 |
164 | Bộ 20Kg | 1.900.000 | ||
165 | Sơn phủ các màu bê tông, kim loại | V213 | Bộ 05Kg | 500.000 |
166 | Bộ 20Kg | 2.000.000 | ||
167 | SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG | |||
Sơn epoxy tar (Cho các công trình âm dưới nước, hồ nước thải) | A225 | Bộ : 05 Kg | 723.000 | |
Bộ : 20Kg | 2.750.000 | |||
Sơn epoxy kháng nước,(Cho các hồ nước sinh hoat) | A226 | Bộ : 05 Kg | 750.000 | |
Bộ : 20Kg | 2.850.000 | |||
169 | Sơn epoxy kháng hóa chất, (xăng dầu, hóa chất, nước biển) | A227 | Bộ : 05 Kg | 1.000.000 |
170 | Bộ : 20Kg | 3.800.000 | ||
172 | Sơn epoxy cho hồ nước sạch(Màu trong, 521) | A228 | Bộ : 05 Kg | 950.000 |
173 | Bộ : 20Kg | 3.610.000 | ||
174 | EPOXY CHỐNG TĨNH ĐIỆN | |||
175 | Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện | A229 | Bộ : 05 Kg | 750.000 |
176 | Bộ : 20Kg | 3.000.000 | ||
177 | Sơn epoxy phủ các màu chống tĩnh điện | A230 | Bộ : 05 Kg | 950.000 |
178 | Bộ : 20Kg | 3.610.000 | ||
SƠN COMPOSITE | ||||
Sơn lót đệm (Tỷ lệ: 05/0,1) | A234 | Bộ 5,1 Kg | 586.500 | |
Bộ: 20,4Kg | 2.246.000 | |||
Mastic | A235 | Bộ: 7,05Kg | 350.000 | |
Bộ: 30,2/Kg | 1.500.000 | |||
Sơn phủ màu trong, xám, xanh lá cây, xanh dương (Tỷ lệ: 05/0,1) |
A239 | Bộ 5,1 Kg | 637.500 | |
Bộ: 20,4 Kg | 2.450.000 | |||
179 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG | |||
180 | Sơn phủ các màu( 4/1) không su dụng dung môi | A250 | Bộ 01Kg | 135.000 |
181 | Bộ 05Kg | 675.000 | ||
182 | Bộ 20Kg | 2.565.000 | ||
183 | Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi | A251 | Bộ 1,5Kg | 255.000 |
184 | Bộ 03Kg | 510.000 | ||
185 | Bộ 15Kg | 2.422.500 | ||
186 | Sơn đệm tự san phẳng màu xám ( 8/1/2) | A252 | Bộ 11Kg | 990.000 |
187 | Bộ 22Kg | 1.980.000 | ||
188 | Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi ( 4/1) | A253 | Bộ 05Kg | 675.000 |
189 | Bộ 20Kg | 2.700.000 | ||
190 | Sơn lót không dung môi (an toàn thực phẩm) | A254 | Bộ 1,5Kg | 240.000 |
191 | Bộ 03Kg | 480.000 | ||
192 | Bộ 15Kg | 2.280.000 | ||
193 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD | |||
194 | Sơn phủ các màu (4/1) không su dụng dung môi | V250 | Bộ 01Kg | 125.000 |
195 | Bộ 05Kg | 625.000 | ||
196 | Bộ 20Kg | 2.375.000 | ||
197 | Sơn Epoxy tự san phẳng 3D(2/1) không dung môi | V251 | Bộ 1,5Kg | 247.500 |
198 | Bộ 03Kg | 495.000 | ||
199 | Bộ 15Kg | 2.351.250 | ||
200 | Sơn đệm tự san phẳng màu xám ( 8/1/2) | V252 | Bộ 11Kg | 880.000 |
201 | Bộ 22Kg | 1.760.000 |
Tin tức liên quan