Mô tả
Sơn lót Epoxy Seamaster 9400A là loại sơn lót hai thành phần có độ bám dính tuyệt vời trên bề mặt thép.
ỨNG DỤNG CỦA SƠN LÓT EPOXY SEAMASTER 9400A
Phù hợp cho cấu trúc sơn Epoxy của bông chứa, cấu trúc thép, sàn nhà… trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu hỏa. Ngoài ra sơn còn có thể dùng làm lớp lót cho nhiều cấu trúc sơn khác. Loại sơn này có tác dụng chống ăn mòn rất cao.
HƯỚNG DẪN THI CÔNG CỦA SƠN LÓT EPOXY SEAMASTER 9400A
Chuẩn bị bề mặt
Bề mặt thép: cần được làm sạch bằng phương pháp phun cát và phải đạt tiêu chuẩn SA 2.5 theo tiêu chuẩn Thụy Điển.
Thi công
Phương cách sơn: dùng cọ, con lăn, phun hơi hay phun áp lực.
Phun áp lực: cỡ đầu phun 0.015’’- 0.021”
Áp suất lỏng 65-80 tương đương 2500-3000 psi
Pha loãng: Không đề nghị, tuy nhiên, nếu cần, sử dụng dung môi Seamaster S4003
ĐÓNG GÓI
5 Lít
BẢO QUẢN VÀ TỒN TRỮ
Tồn trữ sản phẩm sơn Seamaster ở nơi khô ráo, thoáng mát.
THÔNG TIN VỀ SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG
Thi công trong môi trường thông thoáng hạn chế hút bụi sơn
Để xa tầm tay trẻ em, không tiếp xúc với sơn
Đeo khẩu trang, kính, các thiết bị bảo hộ khi thi công
Không để sơn dính vào mắt, da. Nếu dính vào mắt nên rửa nhiều bằng nước sạch. Nếu có những biểu hiện khác thường đến các trung tâm y tế gần nhất
Xử lý sơn và bột thải, thừa theo tiêu chuẩn môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SƠN LÓT EPOXY SEAMASTER 9400A
Thành phần | : Epoxy- Polyamide đã xử lý |
Cấu trúc màu | : Sắc tố chống ăn mòn, màu gốc và các sắc tố khác. |
Tỉ lệ trộn | : 4.0 gốc (phần 1): 1.0 đóng rắn (phần 2) |
Tỷ trọng | : 1.45±0.05 (kg/l) |
Thành phần chất rắn | : Khoảng 60 % |
Thời gian khô (nhiệt độ 27°C ± 2°C và độ ẩm tương đối 80±5%) | : Chưa khô cứng: ≤ 1 giờ : Khô cứng: ≤ 4 giờ |
Thời gian chờ giữa hai lần phủ | : 16 giờ (tối thiểu) : 7 ngày (tối đa) |
Độ dày màng sơn | : 75 µ : 3mils : 125 µ :5 mils |
Độ phủ lý thuyết | : 8 m2/ lít |
Màu sắc | : Xem bảng màu |