STT |
SẢN PHẨM |
MÃ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
1 |
SƠN CHỐNG RỈ CADIN |
2 |
Sơn chống rỉ màu đỏ |
A101 |
Lon/ 0,8L |
55,000 |
3 |
Lon/ 03L |
165,000 |
4 |
Lon/05Kg |
|
5 |
Th/17.5L |
962,500 |
6 |
Sơn chống rỉ màu xám |
Lon/ 0,8L |
60,000 |
7 |
Lon/ 03L |
180,000 |
8 |
Lon/05Kg |
|
9 |
Th/17.5L |
1,050,000 |
10 |
Sơn chống rỉ clor xám cho vùng nước mặn |
A103 |
Lon/ 0,8L |
80,000 |
11 |
Lon/ 03L |
240,000 |
12 |
Th/17.5L |
1,400,000 |
13 |
Sơn chống rỉ hệ nước |
A 104 |
1L |
120,000 |
14 |
05L |
600,000 |
15 |
SƠN DẦU CADIN |
16 |
Sơn dầu các màu |
A110 |
Lon/ 0.8L |
93,000 |
17 |
Lon/03L |
279,000 |
18 |
Lon/05Kg |
|
19 |
Th/17.5L |
1,627,500 |
20 |
Sơn dầu không chì các màu (Số lượng tối thiểu:10Th) |
A1101 |
Lít |
110,000 |
21 |
Sơn dầu clor cho vùng nước mặn các màu |
A112 |
Lon/ 0.8L |
115,000 |
22 |
Lon/03L |
345,000 |
23 |
Th/17.5L |
2,012,500 |
24 |
SƠN DẦU VINAGARD |
25 |
Sơn dầu VINAGARD các màu |
V110 |
Th/17.5L |
1,400,000 |
26 |
SƠN SẮT MẠ KẼM, MÁY MÓC CADIN |
27 |
Sơn lót màu xám |
A120 |
Lon/ 0,8L |
85,000 |
28 |
Lon/ 03L |
255,000 |
29 |
Th/17.5L |
1,487,500 |
30 |
Sơn phủ kẽm đa năng các màu |
A130 |
Lon/ 0,8 L |
123,000 |
31 |
Lon/ 03L |
369,000 |
32 |
Th/17.5L |
2,152,500 |
33 |
SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (Bê tông, kim loại) |
34 |
Sơn dầu hệ nước (cây màu màu sơn nước) |
A140 |
Lon/05L |
802,322 |
35 |
Th/18L |
2,625,780 |
36 |
SƠN VÂN BÔNG (1, 5, 20KG) |
37 |
Sơn vân cac màu 1TP |
A150 |
Kg |
130,000 |
38 |
Sơn vân cac màu 2TP |
A151 |
Kg |
170,000 |
39 |
BỘT TRÉT, MASTIC |
40 |
Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD |
V162 |
Bao/40Kg |
150,000 |
41 |
Bột trét nội ngoại thất CADIN |
A160 |
Bao/40Kg |
300,000 |
42 |
Mastic dẻo trắng nội & ngoại không nứt: tường, gai gấm, giả đá. |
A161 |
Th/25Kg |
450,000 |
43 |
Mastic dẻo epoxy cho sàn và gián đá granite (10/1) |
A162 |
Bộ/11Kg |
500,000 |
44 |
Mastic Poly (cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) |
A163 |
Bộ/01Kg |
80,000 |
45 |
Bộ/03Kg |
225,000 |
46 |
VỮA - KEO CHÀ ROON |
47 |
Vữa dán gạch |
A167 |
Bao/40Kg |
300,000 |
48 |
Keo chà roon |
A168 |
Bao/25Kg |
250,000 |
49 |
SƠN NƯỚC NỘI THẤT |
50 |
Nội thất VINA GARD (Trắng) |
V170 |
Th/18L |
600,000 |
51 |
Th/3.8L |
128,333 |
52 |
Sơn nội thất lau chùi cao cấp CADIN |
|
|
|
53 |
Mờ (Trắng) |
A174 |
Th/18L |
1,500,000 |
54 |
Th/3.8L |
348,333 |
55 |
Bán bóng kháng khuẩn (Trắng) |
A171 |
Th/18L |
1,800,000 |
56 |
Th/3.8L |
418,000 |
57 |
Siêu bóng kháng khuẩn CADIN (Trắng) |
A172 |
Th/18L |
2,100,000 |
58 |
Th/5L |
487,667 |
59 |
Sơn men các màu (Siêu cứng, lau chùi thoải mái) |
A176 |
Lon/01L |
180,000 |
60 |
Lon/05L |
900,000 |
61 |
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT |
62 |
Sơn nước ngoại thất VINA GARD (Trắng) |
V180 |
Th/18L |
900,000 |
63 |
Th/3.8L |
209,000 |
64 |
Sơn ngoai thất chông thấm CADIN mờ (Trắng) |
A180 |
Th/18L |
1,800,000 |
65 |
Th/3.8L |
418,000 |
66 |
Sơn ngoai thất chông thấm CADIN bán bóng (Trắng) |
A181 |
Th/18L |
2,100,000 |
67 |
Th/3.8L |
487,667 |
68 |
Sơn ngoai thất chông thấm siêu bóng CADIN (Trắng) |
A182 |
Th/18L |
2,400,000 |
69 |
Th/5L |
666,667 |
70 |
Sơn ngoại thất co dãn, chống thấm CADIN (Trắng)
Độ co dãn 500% nến giảm vết nứt nhỏ, tăng khả nảng chống thấm |
A183 |
Th/18L |
2,700,000 |
71 |
Th/5L |
750,000 |
72 |
TINH MÀU HỆ NƯỚC |
73 |
Dùng làm chỉ, hiệu ứng |
|
|
|
74 |
Tinh màu: trắng, đen, xanh |
TMN1 |
0,5Kg |
100,000 |
75 |
Tinh màu: vàng, đỏ |
0,5Kg |
150,000 |
76 |
SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU |
77 |
Sơn lót chống thấm hệ dầu |
A185 |
Th/05Kg |
550,000 |
78 |
Th/20Kg |
2,200,000 |
79 |
Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu |
A186 |
Th/05Kg |
600,000 |
80 |
Th/20Kg |
2,400,000 |
81 |
SƠN LÓT KHÁNG KIỀM |
82 |
Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD |
V190 |
Th/18L |
963,000 |
83 |
Th/3.8L |
223,630 |
84 |
Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN |
A190 |
Th/18L |
1,588,950 |
85 |
Th/3.8L |
368,990 |
86 |
SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM |
87 |
Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen |
KV 100 |
01Kg |
130,000 |
88 |
05Kg |
585,000 |
89 |
20Kg |
2,340,000 |
90 |
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC |
91 |
Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen |
KV 200 |
05L |
800,000 |
92 |
18L |
2,592,000 |
93 |
SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM |
94 |
|
KV300 |
Lon/01L |
85,000 |
95 |
Sơn lót màu trong (Áp dụng cho KV100, KV 400) |
Lon/05L |
416,000 |
96 |
|
Th/18L |
1,500,000 |
97 |
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU (2 THÀNH PHẦN BÁM DÍNH CAO, CHỐNG MÀI MÒN) |
98 |
Màu: Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh |
KV 500 |
Bộ: 01 Kg |
175,000 |
99 |
Bộ :05 Kg |
875,000 |
100 |
Bộ :20 Kg |
3,325,000 |
101 |
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO |
102 |
Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng |
KV400 |
Bao/25Kg |
609,900 |
103 |
Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng |
Bao/25Kg |
642,000 |
104 |
SƠN EPOXY HỆ NƯỚC |
105 |
Sơn lót màu trong |
A201 |
Bộ 1 Kg |
139,100 |
106 |
Bộ 5 Kg |
695,500 |
107 |
Bộ 20Kg |
2,675,000 |
108 |
Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu |
A202 |
Bộ 1 Kg |
144,450 |
109 |
Bộ 5 Kg |
722,250 |
110 |
Bộ 20Kg |
2,888,893 |
111 |
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI |
112 |
Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) |
A210 |
Bộ 1 Kg |
117,700 |
113 |
Bộ 5 Kg |
588,500 |
114 |
Bộ 20Kg |
2,353,893 |
115 |
Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) |
A211 |
Bộ 1 Kg |
145,520 |
116 |
Bộ 5 Kg |
727,600 |
117 |
Bộ 20Kg |
2,910,293 |
118 |
Sơn lót màu: đỏ, xám cho kim loại (4/1) |
A220 |
Bộ 1 Kg |
117,700 |
119 |
Bộ 5 Kg |
588,500 |
120 |
Bộ 20Kg |
2,353,893 |
121 |
Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (15/1) |
A221 |
Bộ/10Kg |
1,185,600 |
122 |
Bộ/25Kg |
2,964,000 |
123 |
Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) |
A224 |
Bộ 6 Kg |
674,100 |
124 |
Bộ 24Kg |
2,589,400 |
125 |
Sơn đệm màu xám cho bê tông va kim loại (tạo độ dày) |
A212 |
Bộ 1 Kg |
117,700 |
126 |
Bộ 5 Kg |
588,500 |
127 |
Bộ 20Kg |
2,353,893 |
128 |
Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1) |
A213 |
Bộ 1 Kg |
117,700 |
129 |
Bộ 5 Kg |
588,500 |
130 |
Bộ 20Kg |
2,353,893 |
131 |
Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao cho sàn (4/1) |
A215 |
Bộ 1 Kg |
145,520 |
132 |
Bộ 5 Kg |
727,600 |
133 |
Bộ 20Kg |
2,910,293 |
134 |
SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI |
135 |
Sơn lót trong suốt cho bê tông |
V201 |
Bộ 20Kg |
1,800,000 |
136 |
Sơn lót đỏ xám cho kim loại |
V202 |
Bộ 20Kg |
1,800,000 |
137 |
Sơn phủ các màu bê tông, kim loại |
V210 |
Bộ 20Kg |
1,900,000 |
138 |
SƠN EPOXY CADIN ĐA CHUYÊN DỤNG |
139 |
Sơn epoy tar (Tl : 17/1) ngâm nước biển, hồ nước thải |
A226 |
Bộ 5 Kg |
625,000 |
140 |
Bộ 22Kg |
2,750,000 |
141 |
Sơn epoxy Max 100 (Chống ăn mòn, ngâm nước, kháng hóa chất) |
A227 |
Bộ 05Kg |
1,000,000 |
142 |
Bộ 20Kg |
3,800,000 |
143 |
Sơn epoy Max 100 cho bể nước sinh hoạt |
A228 |
Bộ 05 Kg |
1,000,000 |
144 |
Bộ 20Kg |
3,800,000 |
145 |
Sơn epoxy Max 100 cho bồn xăng dầu, hóa chất |
A229 |
Bộ 05 Kg |
1,000,000 |
146 |
Bộ 20Kg |
3,800,000 |
147 |
SƠN COMPOSTE BỂ NƯỚC, BỒN HÓA CHẤT |
148 |
Sơn lót trong cho bê tông (Tỷ lệ: 05/0,1) |
A234 |
Bộ 5,1Kg |
688,500 |
149 |
Bộ 20,4Kg |
2,654,000 |
150 |
Sơn lót đệm màu xám (Tỷ lệ: 05/0,1) |
A235 |
Bộ 5,1Kg |
433,500 |
151 |
Bộ 20,4Kg |
1,634,000 |
152 |
Sơn lót màu xám cho kim loại (Tỷ lệ: 05/0,1) |
A236 |
Bộ 5,1 Kg |
714,000 |
153 |
Bộ 20,4Kg |
2,756,000 |
154 |
Mastic composite đệm (thùng nhựa) |
A237 |
Bộ 7,05Kg |
350,000 |
155 |
Bộ 30,2/Kg |
1,500,000 |
156 |
Sơn phủ màu xám, xanh lá cây, xanh dương (Tỷ lệ: 05/0,1) |
A239 |
Bộ 20,4 Kg |
2,858,000 |
157 |
Bộ 5,1 Kg |
739,500 |
158 |
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG CADIN |
159 |
Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi |
A250 |
Bộ 05Kg |
695,500 |
160 |
Bộ 20Kg |
2,781,893 |
161 |
Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không sử dụng dung môi |
A251 |
Bộ 1,5Kg |
270,000 |
162 |
Bộ 03Kg |
540,000 |
163 |
Bộ 15Kg |
2,700,000 |
164 |
Mastic đệm tự san phẳng màu xám ( 8/1/2) |
A252 |
Bộ 11Kg |
770,000 |
165 |
Bộ 22Kg |
1,540,000 |
166 |
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD |
167 |
Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi |
V250 |
Bộ 20Kg |
2,400,000 |
168 |
SƠN PU CADIN HỆ DM |
169 |
Sơn PU lót màu xám |
A256 |
Bộ 1Kg |
140,000 |
170 |
Bộ 5Kg |
700,000 |
171 |
Bộ 20Kg |
2,660,000 |
172 |
Sơn PU Đa Năng các màu bóng |
A270 |
Bộ 1Kg |
173,340 |
173 |
Bộ 5Kg |
866,700 |
174 |
Bộ 20Kg |
3,466,693 |
175 |
SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ - 120 độ C) |
176 |
Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) |
A276 |
Bộ/22Kg |
1,534,960 |
177 |
5,5Kg |
422,114 |
178 |
Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loại và bê tông |
A277 |
Bộ /5Kg |
900,000 |
179 |
SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1,5; 20KG) |
180 |
Trong suốt |
A280 |
Kg |
180,000 |
181 |
Sơn phủ các màu |
Kg |
190,000 |
182 |
Trong suốt chống trầy xước cao |
A280 Plus |
Kg |
200,000 |
183 |
CHỐNG THẤM |
184 |
Chống thấm gốc xi măng cho sàn và tường |
A360 |
Lon/1Kg |
96,300 |
185 |
Th/04Kg |
385,200 |
186 |
Th/20Kg |
1,829,700 |
187 |
Chống thấm cho ngói, gốm. |
A361 |
Lon/1Kg |
90,950 |
188 |
Cal/5Kg |
454,750 |
189 |
Chống thấm co dãn màu xám |
A362 |
Lon/1Kg |
101,650 |
190 |
Lon/04 Kg |
406,600 |
191 |
Th/20Kg |
2,033,000 |
192 |
Chống thấm PUD màu xám (4241) xanh (618) |
A363 |
Bộ/1Kg |
145,000 |
193 |
Bộ/05 Kg |
688,750 |
194 |
Bộ/20Kg |
2,610,000 |
195 |
Chống thấm đen bitum |
A364 |
Th/18Kg |
909,500 |
196 |
Lon/3,5Kg |
193,670 |
197 |
Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông |
A365 |
Bộ/1Kg |
95,000 |
198 |
Bộ/05Kg |
451,250 |
199 |
Bộ/20Kg |
1,710,000 |
200 |
Chống ố |
A367 |
Kg |
130,000 |
201 |
KEO BÓNG |
202 |
Keo bóng dầu |
A301 |
Lon/01Kg |
105,000 |
203 |
Lon/05Kg |
525,000 |
204 |
Th/20Kg |
1,995,000 |
205 |
Keo bóng NANO hệ nước
(Cứng hơn cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong và ngoài trời) |
A302 |
Lon/0,8L |
139,100 |
206 |
Cal/05L |
695,500 |
207 |
Th/18L |
2,503,800 |
208 |
Keo bóng phản quang hệ dầu |
A303 |
Lon/05L |
1,300,000 |
209 |
SƠN NHŨ ĐẶC BIỆT |
210 |
Sơn nhũ vàng 999 hệ nước |
A320 |
1L |
170,000 |
211 |
5L |
850,000 |
212 |
18L |
3,230,000 |
213 |
SƠN ĐÁ (CADIN STONE) |
214 |
Sơn nền hạt trắng |
A340 |
Th/25Kg |
743,650 |
215 |
Lon/05Kg |
163,603 |
216 |
Sơn đá phủ màu bảng màu |
A341 |
Th/25Kg |
1,300,000 |
217 |
Lon/05Kg |
260,000 |
218 |
SƠN HIỆU ỨNG |
219 |
Sơn hiệu ứng trắng |
A345 |
Lon/05Kg |
308,000 |
220 |
Th/25Kg |
1,400,000 |
221 |
Sơn hiệu ứng các màu |
A346 |
Lon/05Kg |
450,000 |
222 |
Th/25Kg |
1,800,000 |
223 |
PHỤ GIA XÂY DỰNG |
224 |
Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm |
A350 |
Lon/1L |
80,250 |
225 |
Cal/5L |
401,250 |
226 |
Dầu Tách khuân |
A351 |
Cal/5L |
267,500 |
227 |
Cal/25L |
1,337,500 |
228 |
SƠN NGÓI |
229 |
Sơn lót ngói gốc nước |
A370 |
Th/05L |
600,000 |
230 |
Th/18L |
2,160,000 |
231 |
Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc các màu gốc nước |
A371 |
Th/05L |
850,000 |
232 |
Th/18L |
3,060,000 |
233 |
SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT |
234 |
Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn, tường đứng |
A380 |
Lon/3.8L |
583,245 |
235 |
Lon/05L |
767,428 |
236 |
Th/18L |
2,762,740 |
237 |
SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT) |
238 |
Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát |
A386 |
Th/20Kg |
2,200,000 |
239 |
Lon/05Kg |
550,000 |
240 |
SƠN KÍNH |
241 |
Sơn kính trong ngoài trời các màu (2TP) |
A391 |
Kg |
220,000 |
242 |
Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) |
A392 |
Kg |
210,000 |
243 |
Sơn kính 1TP hệ nước (1, 5, 20Kg) |
A393 |
Kg |
200,000 |
244 |
SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg) |
245 |
Chịu nhiệt 200 độ C |
|
|
|
246 |
Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2TP |
A440 |
Kg |
202,230 |
247 |
Sơn phủ các màu 2TP |
A441 |
Kg |
212,930 |
248 |
Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1TP |
A4402 |
Kg |
202,230 |
249 |
Sơn phủ các màu 1TP |
A4412 |
Kg |
212,930 |
250 |
Chịu nhiệt 600 độ C |
|
|
|
251 |
Sơn lót màu đỏ, xám |
A444 |
Kg |
200,000 |
252 |
Sơn phủ màu nhũ bạc, đen. |
A445 |
Kg |
210,000 |
253 |
SẢN PHẨM CHỐNG CHÁY |
254 |
Dich chống cháy cho gỗ, vải |
A450 |
Lít |
110,000 |
255 |
Sơn chống cháy |
A451 |
Lít |
200,000 |
256 |
SƠN NHỰA (1, 5, 20Kg, 18L) |
257 |
Sơn lót |
A500 |
Lit |
125,000 |
258 |
Sơn phủ các màu hệ DM |
A506 |
Kg |
125,000 |
259 |
SƠN SẤY |
260 |
Sơn sấy hệ dung môi các màu |
A510 |
Th/20Kg |
2,500,000 |
261 |
Sơn sấy hệ nước các màu |
A511 |
Th/20Kg |
2,700,000 |
262 |
SƠN TÀU BIỂN |
263 |
Sơn chống hà 24 tháng |
A532 |
Lon/05L |
2,500,000 |
264 |
Th/15L |
7,500,000 |
265 |
SƠN OTO |
266 |
Sơn lót 1TP |
A540 |
Kg |
120,000 |
267 |
Sơn lót 2TP |
A550 |
Kg |
130,000 |
268 |
Sơn phủ 1TP trên kim loại các màu |
A560 |
Kg |
180,000 |
269 |
Sơn phủ 1TP trên nhựa các màu |
A566 |
Kg |
175,000 |
270 |
Sơn phủ 2TP các màu |
A570 |
Kg |
250,000 |
271 |
HOÁ CHẤT XỬ LÝ BỀ MẶT |
272 |
Tăng bám dính inox |
A600 |
Lon/01Kg |
85000 |
273 |
Cal/05Kg |
425,000 |
274 |
Cal/25Kg |
2,075,000 |
275 |
Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại |
A601 |
Lon/01Kg |
85000 |
276 |
Cal/05Kg |
425,000 |
277 |
Cal/25Kg |
2,075,000 |
278 |
Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông |
A602 |
Lon/01Kg |
85000 |
279 |
Cal/05Kg |
425,000 |
280 |
Cal/25Kg |
2,075,000 |
281 |
Chất tẩy sơn |
A603 |
Lon/01Kg |
120,000 |
282 |
Cal/05Kg |
570,000 |
283 |
Cal/25Kg |
2,160,000 |
284 |
SƠN MỀM |
285 |
Sơn PU bề mặt mềm cho kim loại (1, 5, 20Kg) |
A701 |
Kg |
110,000 |
286 |
Sơn PU bề mặt mềm cho bê tông hệ nước (55-, 20, 5Kg) |
A710 |
Kg |
220,000 |
287 |
DUNG MÔI SƠN |
288 |
Cho : KV, Epoxy, PU, Dầu, ….. |
H101 |
1L |
45,000 |
289 |
05L |
225,000 |
290 |
20L |
900,000 |
291 |
Cho : Sơn dầu, chống rỉ (A101, 102, 110, 111) |
H102 |
1L |
40,000 |
292 |
05L |
200,000 |
293 |
20L |
800,000 |
294 |
Cho : Sơn lót và phủ sắt mạ kẽm (A120, 130) |
H103 |
1L |
45,000 |
295 |
05L |
225,000 |
296 |
20L |
900,000 |
297 |
Cho : Sơn composite |
H104 |
1L |
50,000 |
298 |
05L |
250,000 |
299 |
20L |
1,000,000 |
300 |
Cho : Sơn chống mài mòn |
H105 |
1L |
60,000 |
301 |
05L |
300,000 |
302 |
20L |
1,200,000 |
303 |
KEO CÁC LOẠI |
A800 |
|
|
304 |
Keo 502 |
A801 |
|
|
305 |
Keo AB |
A806 |
|
|
306 |
SƠN, VẬT TƯ CHO NGHÀNH GỖ |
307 |
SƠN NC CHO GỖ NỘI THẤT (1,5Kg) |
308 |
Lót :Trong. Trắng |
A901 |
Kg |
90,000 |
309 |
Phủ các màu, bóng |
A906 |
Kg |
100,000 |
310 |
SƠN PU Nội Thất (Bộ: 3,15Kg) |
311 |
Lót : Trong |
A910 |
Kg |
100,000 |
312 |
Phủ mờ 50, 75, 100 |
A916 |
Kg |
110,000 |
313 |
Phủ mờ 100 (Bộ 1,5Kg) |
Bộ/1,5Kg |
180,000 |
314 |
Phủ bóng sáng |
A919 |
Kg |
120,000 |
315 |
Phủ bóng sáng (Bộ 1,5Kg) |
Bộ/1,5Kg |
200,000 |
316 |
SƠN MÀU GỖ 1K (1, 5Kg) Có thể lau, phun |
317 |
Các màu |
A920 |
Lít |
150,000 |
318 |
GLAZE GỖ |
319 |
Các màu |
A926 |
Kg |
150,000 |
320 |
SƠN PU Ngoài Trời chống ngả vàng (TL : 4/1, Bộ : 1, 5, 20Kg) |
321 |
Lót |
A940 |
Kg |
150,000 |
322 |
Phủ : Mờ 50, 75, 100 |
A946 |
Kg |
160,000 |
323 |
Phủ : Bóng sáng |
A949 |
Kg |
170,000 |
324 |
TINH MÀU (Đóng gói : 1Kg) |
325 |
Vàng, Đen, Nâu, Cánh dán, Đỏ, Cam |
TMD |
Kg |
180,000 |
326 |
Vàng, Đen, Nâu, Cánh dán, Đỏ, Cam |
0,5g |
100,000 |
327 |
DUNG MOI (1,5L) |
328 |
Dung môi |
H201 |
Lít |
40,000 |
329 |
Dung môi cho sơn UV |
H202 |
Lít |
80,000 |
330 |
SƠN PU Hệ Nước Ngoài Trời (Bộ : 5,5 - 21Kg) |
331 |
Lót |
A950 |
Kg |
250,000 |
332 |
Phủ mờ 50, 70, 100 |
A955 |
Kg |
300,000 |
333 |
Bóng sáng |
A959 |
Kg |
350,000 |
334 |
SƠN UV (1, 5, 20Kg) |
335 |
Lót |
A980 |
Kg |
145,000 |
336 |
Sơn phủ mờ 50 |
A990 |
Kg |
155,000 |
337 |
Sơn phủ mờ 70% |
A991 |
Kg |
160,000 |
338 |
Sơn phủ mờ 95% |
A992 |
Kg |
165,000 |
339 |
VẬT TƯ PHỤ |
340 |
Bột đá |
HTP A01 |
Bao/50Kg |
100,000 |
341 |
Cát size 15 |
HTP A02 |
Bao/50Kg |
100,000 |
342 |
Sợi thủy tinh loại 300mm |
HTP A03 |
Kg |
80,000 |