Mô tả
Sơn lót Nippon Odourless Sealer chống kiềm hoá cao, chống lại sự phai màu của lớp sơn phủ do các hóa chất trong xi măng gây ra. Độ bám dính tốt, khả năng chống rêu và nấm cao, khô nhanh, rất thuận tiện để thi công lớp kế tiếp, dễ sử dụng.
ỨNG DỤNG CỦA SƠN LÓT NIPPON ODOURLESS SEALER
Sơn lót Nippon Odour-less Wall Sealer là loại sơn lót nội thất gốc nước rất thân thiện với môi trường, đạt chuẩn Green Label của Singapore, thích hợp sử dụng cho phần xây nề. Được pha chế đặc biệt, có khả năng ngăn cản hữu hiệu sự xuống cấp của lớp sơn cuối do chất kiềm trong xi măng gây ra.
HƯỚNG DẪN THI CÔNG CỦA SƠN LÓT NIPPON ODOURLESS SEALER
Chuẩn bị bề mặt
Bề mặt phải sạch, khô và ổn định
Hướng xử lý đề nghị
Độ ẩm: Bề mặt phải khô. Phải đảm bảo thời gian để cho bề mặt khô
Phần nề: Độ ẩm dưới 6% bằng máy đo độ ẩm Sovereign. Mọi sự thấm nước phải được kiểm tra kỹ lưỡng và xử lý
Chất không ổn định: Bột, màng sơn cũ, chất bẩn, vữa… không ổn định phải được tẩy sạch bằng nước với áp lực cao hoặc dụng cụ cạo thích hợp
Sự nhiễm bẩn: Bụi và các chất lạ phải được làm sạch bằng khăn ướt. Dầu hoặc mỡ phải được tẩy sạch bằng chất tẩy nhẹ và một ít dung môi nếu cần thiết. Sau đó cần để cho bề mặt thật khô
Rêu/ Nấm: Tẩy sạch bằng dụng cụ đục hoặc cạo và dùng dung dịch chống rêu, nấm Nippon Anti-fungus Solution. Rửa lại bề mặt bằng nước sạch và để khô
Vết nứt: Trét lại các vết nứt bằng chất trét có gốc dầu hoặc loại gốc nước không tan lại trong nước
Thi công
Dùng cọ quét, con lăn hoặc súng phun không có khí
Pha loãng:
Dùng nước sạch để pha loãng
Cọ quét và con lăn: Tối đa 20%
Phun không có khí: Tối đa 10%
Rửa các dụng cụ bằng nước sạch ngay sau khi dùng.
BẢO QUẢN VÀ TỒN TRỮ
Đậy chặt nắp thùng. Lưu trữ nơi khô, mát và thoáng. Nhiệt độ từ 5-40 °C
THÔNG TIN VỀ SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG
Hạn chế thi công khi nhiệt độ thấp hơn 10 độ C và độ ẩm lớn hơn 85%
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da
Sử dụng dụng cụ bảo hộ thích hợp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SƠN LÓT NIPPON ODOURLESS SEALER
Loại | : Modified Acrylic Emulsion |
Độ dày màng sơn khô | : 30-40 microns cho một lớp sơn đối với điều kiện thi công bình thường |
Độ bóng | : Mờ |
Màu sắc | : Trắng |
Mức tiêu hao (lý thuyết) | : 12 m2/ lít (Độ dày màng sơn khô 30 microns) |
Thời gian khô | : Khô bề mặt: 10 phút ở 30°C |
Thời gian chuyển tiếp | : Tối thiểu 2h ở điều kiện bình thường |