Sửa chữa bê tông Sika Intraplast Z-HV
Danh mục: CHỐNG THẤM, Phụ Gia Bê Tông Sika, Phụ Gia-Sửa Chữa Bê Tông, SƠN SIKA
Mô tả

Hàng chính hãng

Thanh toán linh hoạt

Cam kết giá tốt
Hãng sơn Sika Việt Nam vốn hoạt động chính thức vào năm 1993, thuộc Sika AG tại Thụy Sĩ. Cũng giống với Sika tại nhiều nước, tại Việt Nam chuyên sản xuất, cung cấp sản phẩm và giải pháp cho hầu hết các hạng mục nhiều công trình trong xây dựng . Sika Việt Nam hoạt động với trụ sở chính và nhà máy tại tỉnh Đồng Nai, Phòng Kinh Doanh tại thành phố Hồ Chí Minh và các chi nhánh tại Hà Nội và Đà Nẵng.
Cho đến hiện nay, để đồng hành cùng nhiều công trình trên cả nước, các sản phẩm sơn Sika đã có mặt ở hầu hết các tình thành, phục vụ nhu cầu ngày càng nhiều các sản phẩm về ngành xây dựng. Dưới đây là bảng báo giá sơn Sika chi tiết theo từng sản phẩm, Quý khách hàng tham khảo để chọn được cho mình sản phẩm tốt nhất.
Bảng báo giá sơn Sika
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ WEB |
SẢN PHẨM SẢN XUẤT BÊ TÔNG | |||
1 | SIKAMENT 2000 AT | Th/25 Lít | 1,029,000 |
Lon/5 Lít | 205,800 | ||
2 | SIKAMENT R4 | Th/25 Lít | 939,000 |
Lon/5 Lít | 187,800 | ||
3 | SIKA R7 N | Th/25 Lít | 624,000 |
Lon/5 Lít | 124,800 | ||
4 | SIKAMENT NN | Th/25 Lít | 1,134,000 |
Lon/5 Lít | 226,800 | ||
CÁC SẢN PHẨM HỔ TRỢ | - | ||
1 | SIKA PLASTOCRETE N (CHỐNG THẤM) | Th/25 Lít | 852,000 |
Lon/5 Lít | 170,400 | ||
2 | SIKACRETE PP1 | Bao/20 Kg | 360,000 |
3 | ANTISOL E | Th/25 Lít | 1,173,000 |
Lon/5 Lít | 244,800 | ||
4 | ANTISOL S | Th/25 Lít | 849,000 |
Lon/5 Lít | 169,800 | ||
5 | RUGASOL F | Th/15 Kg | 804,600 |
6 | RUGASOL C | Th/25 Lít | 1,095,000 |
Lon/5 Lít | 219,000 | ||
7 | SEPAROL | Th/25 Lít | 1,630,100 |
Lon/5 Lít | 340,200 | ||
VỮA RÓT GỐC XI MĂNG | - | ||
1 | SIKA GROUT 212-11 | Bao/25 Kg | 384,000 |
2 | SIKA GROUT 214-11 | Bao/25 Kg | 330,000 |
3 | SIKA GROUT 214-11 HS | Bao/25 Kg | 753,000 |
4 | SIKA GROUT GP | Bao/25 Kg | 279,000 |
Bao/5 Kg | - | ||
5 | TILE GROUT -W | Bao/5 Kg | 132,000 |
Bao 1 Kg | 26,400 | ||
6 | SIKA TILEBOND GP | Bao/25 Kg | 255,000 |
Bao/5 Kg | 51,000 | ||
SỮA CHỮA BÊ TÔNG -TẠI CÔNG TRÌNH | - | ||
1 | SIKA LATEX | Th/25 Lít | 2,443,800 |
Lon/5 Lít | 510,000 | ||
2 | SIKA LATEX TH | Th/25 Lít | 1,503,600 |
Lon/5 Lít | 313,800 | ||
Lon/2 Lít | 146,400 | ||
3 | INTRALAST Z-HV | Bao/18 Kg | 2,198,300 |
SỮA CHỮA BÊ TÔNG -VỮA TRỘN SÀN | - | ||
1 | SIKA MONOTOP 610 | Bao/5 Kg | 297,600 |
2 | SIKA MONOTOP 615 HB | Bao/25 Kg | 1,426,000 |
3 | SIKA MONOTOP R | Bao/25 Kg | 1,426,000 |
4 | SIKA RIFIT 2000 | Bao/20 Kg | 624,000 |
5 | SIKA GARD 75 EPPCEM | Bộ/24 Kg | 1,863,000 |
CHẤT KẾT DÍNH CƯỜNG ĐỘ CAO | - | ||
1 | SIKA DUR 731 | Bộ/2 Kg | 530,400 |
Bô/1 Kg | 265,200 | ||
2 | SIKA DUR 732 | Bộ/2 Kg | 784,800 |
Bô/1 Kg | 392,400 | ||
3 | SIKADUR 752 | Bộ/2 Kg | 940,800 |
Bô/1 Kg | 470,400 | ||
4 | SIKA ANCHORFIX 3001 | Tuýp | 697,200 |
5 | SIKA ANCHORFIX S | Tuýp | 340,800 |
CHẤT TRÁM KHE CO DÃN | - | ||
1 | SIKA FEXL CONTRUCTION (J) G | Tuýp | 202,800 |
2 | SIKA FEXL PRO 3W | Tuýp | 314,400 |
CHẤT BẢO VỆ THÉP | - | ||
1 | INERTOL POXITAR F | Bộ/10 Kg | 6,244,500 |
CHỐNG THẤM | - | ||
1 | SIKATOP SEAL 105 | Bộ/25 Kg | 708,000 |
2 | SIKATOP SEAL 107 | Bộ/25 Kg | 999,000 |
3 | SIKA LITE | Lon/5 Lít | 223,800 |
4 | SIKA 102 (ngăn nước 30S) | bao/2kg | 350,400 |
CHỐNG THẤM CHO MÁI | - | ||
1 | BITUMENT COATING | Th/20 Kg | 2,139,000 |
2 | SIKA BIT PRO-30-0 SAND | MET | 1,265,000 |
3 | SIKA MEMBRANE (SHELL 3) | Th/18 Kg | 1,183,200 |
Lon/6 Kg | 536,400 | ||
4 | SIKA RAINTILE(CHỐNG NỨT TƯỜNG) | Th/20 Kg | 2,415,000 |
Lon/4 Kg | 532,800 | ||
5 | SIKA LASTIC 110 | Th/20 Kg | 2,474,800 |
6 | SIKA LASTIC 590 | Th/20 Kg | 3,128,000 |
7 | SIKA 1F | Lon/6 Kg | 492,000 |
Th/18 Kg | 1,200,000 | ||
8 | SIKA BIT W25 | MET | 1,978,000 |
CÁC KHE KẾT NỐI | - | ||
1 | SIKA HYDROTILE CJ | Cuộn/10 Mét | 2,466,800 |
2 | SIKA SWELLSHOP 25MM*19MM*5M | Cuộn/5 Mét | 942,600 |
3 | SIKA SWELLSHOP II 19MM*9MM*7.6M | Cuộn/7.6 Mét | 811,700 |
4 | SIKA WATERBAR 015 | Cuộn/20 Mét | 4,761,000 |
5 | SIKA WATERBAR 020 | Cuộn/20 Mét | 6,256,000 |
6 | SIKA WATERBAR 025 | Cuộn/20 Mét | 7,498,000 |
7 | SIKA WATERBAR V15 | Cuộn/20 Mét | 3,620,200 |
8 | SIKA WATERBAR V20 | Cuộn/20 Mét | 4,133,100 |
9 | SIKA WATERBAR V25 | Cuộn/20 Mét | 5,273,900 |
SƠN SÀN VÀ CÁC LỚP PHỦ GỐC NHỰA | - | ||
1 | SIKAFLOOR 161 | Bộ/10 Kg | 2,967,000 |
2 | SIKAFLOOR 2530 New RAL 6011/7032/7035 | Bộ/10 Kg | 3,013,000 |
3 | SIKAFLOOR 263 RAL 6011/7032/7035 | Bộ/10 Kg | 2,990,000 |
4 | SIKAFLOOR 264 RAL6011/7032/7035 | Bộ/10 Kg | 2,990,000 |
5 | SIKAFLOOR 81 EPOCEM | Bộ/23Kg | 1,666,400 |
CHẤT PHỦ SÀN GỐC XI MĂNG | - | ||
1 | SIKAFLOOR CHAPDUR GREY | Bao/25 Kg | 192,000 |
2 | SIKAFLOOR CHAPDUR GREEN | Bao/25 Kg | 432,000 |
SP MỚI | - | ||
1 | SIKAFLEX 134 BOND & SEAL (TRÁM KHE) | tuýp | 129,600 |
4 | SIKADUR-20 CRACKSEAL (TRÁM VẾT NỨT) | BÔ | 181,200 |
5 | RAMSET G5 (CẤY SẮT) | tuýp | 864,000 |