A261 – Sơn PU Phủ Ngoài Trời Cho Tàu Biển CADIN

3.515.000

Mô tả

MÔ TẢ & ỨNG DỤNG.

Sơn PU phủ ngoài trời cho tàu biển A261 là loại sơn Polyurethane 2 thành phần, đóng rắn bằng Polyisocyanate. 

Lớp sơn phủ có độ bóng, độ cứng cao, khả năng kháng ẩm, kháng UV, kháng nước, kháng hơi muối cao. Dòng sơn phù hợp cho việc bảo vệ và trang trí cho các công trình ven biển, cấu trúc thượng tầng của tàu và các công trình ven biển, các tàu đánh cá cho ngư dân…

Sơn PU phủ ngoài trời cho tàu biển A261 được sản xuất dựa theo tiêu chuẩn cơ sở TCCS 114: 2021/HTP, phù hợp với Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9013:2011 về “Sơn Polyuretan bảo vệ kết cấu thép” và được quản lý chất lượng theo Hệ thống quản lý ISO 9001: 2015.

ĐẶC TÍNH.

Độ bám dính cao, độ bền bóng tuyệt hảo. 

Màng sơn cứng, chịu mài mòn cao.

Chịu thời tiết khắc nghiệt.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT.

Màu sắc                       Theo bảng màu hoặc theo yêu cầu của khách hàng                

Hàm lượng rắn (sau phối trộn) Min.60 %

Tỷ trọng                       1.30 ± 0.05 g/ml

Định mức lý thuyết      10 – 12m2/kg/lớp 50µm

Định mức trung bình    5m2/kg/2 lớp

Tỷ lệ phối trộn (A/B)     4/1

Độ dày màng sơn         Độ dày ướt: 50 – 135 µm 

                                      Độ dày khô: 30-75 µm

Thời gian khô                Khô mặt: Sau 40 phút

                                       Khô chân: Sau 16 giờ

                                       Khô cứng hoàn toàn để sử dụng: sau 5 ngày

Thời gian phủ lớp kế tiếp     Tối thiểu sau 6 giờ

Thời gian sống                     2 giờ

Chất pha loãng/ làm sạch     Dung môi H101 

Tỷ lệ pha loãng:                     10 – 20%

HỆ THỐNG SƠN ĐỀ NGHỊ.

Sơn lót Epoxy CADIN            1 – 2 lớp

Sơn phủ PU tàu biển CADIN 2 lớp

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG.

Chuẩn bị bề mặt:

Bề mặt cần sơn phải sạch, khô ráo, không dính dầu mỡ, tạp chất.

Chất nền vật sơn Khuyến nghị
Bề mặt sơn Lớp sơn tương thích sạch, khô và không bị hư hại theo

SSPC SP13/NACE NO 6 /ASTM D4258 – 05

Thi công:

Khuấy đều phần A bằng máy khuấy. Đổ từ từ phần đóng rắn (phần B) vào thùng chứa phần A theo tỉ lệ 4 phần A và 1 phần B. Khuấy thật đều khoảng 3 phút cho đến khi hỗn hợp đồng nhất. Để ổn định sau 5 phút tiến hành thi công.

Hỗn hợp đã phối trộn không được để quá 2 giờ.

DỤNG CỤ.

Súng phun, cọ, ru lô, máy khuấy.

ĐÓNG GÓI.

Sản phẩm được đóng gói trong thùng sắt: 

Bộ/20 Kg với 16 Kg A và 4 Kg B

Bộ/5 Kg với 4 Kg A và 1 Kg B 

Bộ/1 Kg với 0.8 Kg A và 0.2 Kg B

Tồn trữ nơi mát mẻ khô ráo. Tránh nguồn nhiệt và lửa.

LƯU Ý.

Khuấy đều trước khi sử dụng.

Thời gian khô phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm, mức độ thông thoáng của môi trường thi công. Nhiệt độ cao và thông thoáng tốt giúp cho sơn khô nhanh hơn.

SỨC KHỎE & AN TOÀN.

Để xa tầm tay trẻ em.

Đảm bảo thông thoáng tốt khi thi công và chờ khô. Tránh hít phải bụi sơn. Nên đeo kính bảo hộ khi thi công.

Không được đổ sơn ra cống rãnh hoặc nguồn nước.

Hạn sử dụng: 24 tháng

Bộ/20Kg

3.515.000

Bộ/5Kg

925.000

Bộ/1kg

185.000

Số lượng:
hàng chính hãng

Hàng chính hãng

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt

Cam kết giá tốt

Cam kết giá tốt

'Miễn phí giao hàng

Miễn phí giao hàng

Trong nội thành TP. HCM

Từ 2.000.000 đ

giao hàng 24 giờ

giao hàng 24 giờ

Kể từ lúc đặt hàng

'Miễn phí tư vấn

giao hàng 24 giờ

Miễn phí tư vấn

Mô tả

MÔ TẢ & ỨNG DỤNG.

Sơn PU phủ ngoài trời cho tàu biển A261 là loại sơn Polyurethane 2 thành phần, đóng rắn bằng Polyisocyanate. 

Lớp sơn phủ có độ bóng, độ cứng cao, khả năng kháng ẩm, kháng UV, kháng nước, kháng hơi muối cao. Dòng sơn phù hợp cho việc bảo vệ và trang trí cho các công trình ven biển, cấu trúc thượng tầng của tàu và các công trình ven biển, các tàu đánh cá cho ngư dân…

Sơn PU phủ ngoài trời cho tàu biển A261 được sản xuất dựa theo tiêu chuẩn cơ sở TCCS 114: 2021/HTP, phù hợp với Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9013:2011 về “Sơn Polyuretan bảo vệ kết cấu thép” và được quản lý chất lượng theo Hệ thống quản lý ISO 9001: 2015.

ĐẶC TÍNH.

Độ bám dính cao, độ bền bóng tuyệt hảo. 

Màng sơn cứng, chịu mài mòn cao.

Chịu thời tiết khắc nghiệt.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT.

Màu sắc                       Theo bảng màu hoặc theo yêu cầu của khách hàng                

Hàm lượng rắn (sau phối trộn) Min.60 %

Tỷ trọng                       1.30 ± 0.05 g/ml

Định mức lý thuyết      10 – 12m2/kg/lớp 50µm

Định mức trung bình    5m2/kg/2 lớp

Tỷ lệ phối trộn (A/B)     4/1

Độ dày màng sơn         Độ dày ướt: 50 – 135 µm 

                                      Độ dày khô: 30-75 µm

Thời gian khô                Khô mặt: Sau 40 phút

                                       Khô chân: Sau 16 giờ

                                       Khô cứng hoàn toàn để sử dụng: sau 5 ngày

Thời gian phủ lớp kế tiếp     Tối thiểu sau 6 giờ

Thời gian sống                     2 giờ

Chất pha loãng/ làm sạch     Dung môi H101 

Tỷ lệ pha loãng:                     10 – 20%

HỆ THỐNG SƠN ĐỀ NGHỊ.

Sơn lót Epoxy CADIN            1 – 2 lớp

Sơn phủ PU tàu biển CADIN 2 lớp

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG.

Chuẩn bị bề mặt:

Bề mặt cần sơn phải sạch, khô ráo, không dính dầu mỡ, tạp chất.

Chất nền vật sơn Khuyến nghị
Bề mặt sơn Lớp sơn tương thích sạch, khô và không bị hư hại theo

SSPC SP13/NACE NO 6 /ASTM D4258 – 05

Thi công:

Khuấy đều phần A bằng máy khuấy. Đổ từ từ phần đóng rắn (phần B) vào thùng chứa phần A theo tỉ lệ 4 phần A và 1 phần B. Khuấy thật đều khoảng 3 phút cho đến khi hỗn hợp đồng nhất. Để ổn định sau 5 phút tiến hành thi công.

Hỗn hợp đã phối trộn không được để quá 2 giờ.

DỤNG CỤ.

Súng phun, cọ, ru lô, máy khuấy.

ĐÓNG GÓI.

Sản phẩm được đóng gói trong thùng sắt: 

Bộ/20 Kg với 16 Kg A và 4 Kg B

Bộ/5 Kg với 4 Kg A và 1 Kg B 

Bộ/1 Kg với 0.8 Kg A và 0.2 Kg B

Tồn trữ nơi mát mẻ khô ráo. Tránh nguồn nhiệt và lửa.

LƯU Ý.

Khuấy đều trước khi sử dụng.

Thời gian khô phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm, mức độ thông thoáng của môi trường thi công. Nhiệt độ cao và thông thoáng tốt giúp cho sơn khô nhanh hơn.

SỨC KHỎE & AN TOÀN.

Để xa tầm tay trẻ em.

Đảm bảo thông thoáng tốt khi thi công và chờ khô. Tránh hít phải bụi sơn. Nên đeo kính bảo hộ khi thi công.

Không được đổ sơn ra cống rãnh hoặc nguồn nước.

Hạn sử dụng: 24 tháng

Sơn PU (Polyurethane) và sơn 2K là hai loại sơn phổ biến trong ngành công nghiệp và xây dựng. Chúng được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng chống chịu tốt và mang lại bề mặt hoàn thiện tuyệt vời. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các loại sơn này, bao gồm bảng giá chi tiết và cách lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.

1. Bảng Giá Chi Tiết 

BẢNG GIÁ SƠN PU, 2K SỐ 44

(Áp dụng từ ngày 01 tháng 08 năm 2024)

STT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ 
202 SƠN PU
203 Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời A260 Bộ 1 Kg 162.640
204 Bộ 5 Kg 813.200
205 Bộ 20Kg 3.252.693
206 Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời cho tàu biển A261 Bộ 1 Kg 185.000
207 Bộ 5 Kg 925.000
208 Bộ 20Kg 3.515.000
209 Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời mềm. A262 Bộ 1 Kg 180.000
210 Bộ 5 Kg 900.000
211 Bộ 20Kg 3.420.000
212 Sơn PU Đa Năng các màu bóng A270 Bộ 1 Kg 173.340
213 Bộ 5 Kg 866.700
214 Bộ 20Kg 3.466.693
Sơn PU Đa Năng nhanh khô, bóng mờ A270F Bộ 1 Kg 173.340
Bộ 5 Kg 866.700
Bộ 20Kg 3.466.693
215 Sơn PU Century các màu bóng - Kháng nước, hóa chất, bền màu - Độ bền trên 20 năm, chuyên cho các công trình trọng điểm X270 Bộ 1 Kg 400.000
216 Bộ 5 Kg 2.000.000
217 Bộ 20Kg 7.600.000
218 SƠN PU VINA GARD
219 Sơn PU phủ các màu bóng  ngoài trời V260 Bộ 5 Kg 750.000
220 Bộ 20Kg 2.850.000
221 Sơn PU Đa Năng các màu bóng  ngoài trời V270 Bộ 5 Kg 775.000
222 Bộ 20Kg 2.945.000
223 SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ - 120 độ C)
224 Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) A276 Bộ/22Kg 1.534.960
225 5,5Kg 422.114
226 Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông A277 Bộ /5Kg 900.000
227 SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1, 5, 20KG)
228 Trong suốt A280 Kg 180.000
229 Sơn phủ các màu Kg 190.000
230 Trong suốt chống trầy xước cao A281 Kg 200.000

2. Mua Sơn PU và 2K Ở Đâu?

Sieuthison.vn – Công ty Cổ phần Đầu tư Hợp Thành Phát  📞 Hotline: 0918 114 848
🌐 Website: www.sieuthison.vn Địa chỉ: 89 Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, HCM

3. Sơn PU là gì?

Sơn PU là loại sơn có thành phần chính là polyurethane, nổi bật với đặc tính bền bỉ và khả năng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Loại sơn này thường được sử dụng trong việc sơn gỗ, nội thất và ô tô do khả năng tạo ra bề mặt bóng đẹp và bền màu.

Ưu điểm của sơn PU:

  • Khả năng bám dính tốt: Sơn PU có thể bám dính tốt trên nhiều bề mặt khác nhau.
  • Độ bền cao: Chống trầy xước và chịu được hóa chất.
  • Thẩm mỹ cao: Mang lại bề mặt bóng đẹp, phù hợp cho nội thất cao cấp.

4. Sơn 2K là gì?

Sơn 2K là loại sơn hai thành phần, bao gồm sơn gốc và chất đóng rắn. Khi hai thành phần này kết hợp, chúng tạo ra một lớp sơn có độ cứng và bền màu vượt trội, thường được dùng cho xe ô tô và các bề mặt cần độ bền cao.

Ưu điểm của sơn 2K:

  • Độ bền và độ cứng cao: Chịu va đập và mài mòn tốt.
  • Khả năng chống hóa chất: Bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
  • Độ bóng đẹp: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

5. Sự Khác Biệt Giữa Sơn PU và 2K

Cách sử dụng:

  • Sơn PU: Phù hợp cho các dự án cần hoàn thiện nhanh chóng.
  • Sơn 2K: Thích hợp cho các bề mặt yêu cầu độ bền cao.

Chi phí:

  • Sơn PU: Thường có giá thấp hơn, phù hợp cho ngân sách hạn chế.
  • Sơn 2K: Đắt hơn nhưng chất lượng cao hơn

6. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Sơn PU và 2K

  • Chi phí nguyên liệu: Nguyên liệu đầu vào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.
  • Thương hiệu: Các thương hiệu nổi tiếng thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng.
  • Quy cách đóng gói: Sơn đóng gói theo lít hay theo thùng sẽ có mức giá khác nhau.
  • Cung và cầu: Thị trường và xu hướng tiêu dùng có thể làm giá biến động.

7. Ứng dụng

Sơn PU (Polyurethane) và sơn 2K (Two-Component) đều là các loại sơn cao cấp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Sơn PU:

  • Đặc điểm: Sơn PU có độ bền cao, khả năng chống thấm nước, chống trầy xước, và chống hóa chất tốt.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm gỗ nội thất như bàn, ghế, tủ vì tạo bề mặt bóng mịn, bền đẹp. Ngoài ra, nó còn được dùng trong ngành ô tô để sơn phủ các bộ phận nhằm tăng độ bền và thẩm mỹ.

Sơn 2K:

  • Đặc điểm: Sơn 2K gồm hai thành phần, khi trộn với nhau sẽ tạo ra lớp phủ cực kỳ bền chắc. Nó có khả năng chịu nhiệt, chịu va đập và chống mài mòn tốt.
  • Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong ngành ô tô và xe máy để sơn vỏ xe, đảm bảo màu sắc tươi sáng và độ bóng cao. Ngoài ra, sơn 2K cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng, hàng không và các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao.
Cả hai loại sơn đều mang lại độ hoàn thiện cao, tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

8. Mẹo Sử Dụng và Bảo Dưỡng Sơn

  • Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch và xử lý trước khi sơn.
  • Hướng dẫn pha trộn: Đối với sơn 2K, cần tuân theo tỷ lệ của nhà sản xuất.
  • Bảo quản: Lưu trữ sơn ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

9. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Sơn PU và 2K

Pha trộn không đúng tỷ lệ: Dẫn đến bề mặt sơn không đạt yêu cầu. Thiếu chuẩn bị bề mặt: Làm giảm độ bám dính và chất lượng sơn. Bảo quản không đúng cách: Làm sơn bị hỏng, mất tác dụng.

9. Kết Luận

Sơn PU và 2K là lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào đặc tính vượt trội của chúng. Việc lựa chọn sơn phù hợp không chỉ phụ thuộc vào giá cả mà còn vào nhu cầu sử dụng cụ thể. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm thông tin để đưa ra quyết định chính xác khi chọn mua sơn.

phụ kiện sơn

Chổi sơn số 4

12.121

Chổi sơn số 4

Chổi sơn đẹp số 2.5

20.000

Chổi sơn đẹp số 2.5

Bàn chà nhám

15.000

Bàn chà nhám