Sơn nung màu Rainbow

Mô tả

Sơn nung màu Rainbow (Baking Enamel) là loại sơn có nguồn gốc nhựa Alkyd ít dầu và nhựa Melamine kết hợp với chất màu chịu thời tiết.

Đặc điểm:

  1. Màng dai và bề mặt nhẵn đẹp.
  2. Độ bám dính tốt, và độ mài mòn rất tốt.
  3. Chịu tác động thời tiết và độ bóng, màu bền.
  4. Chịu tác động của dầu và hoá chất hoà tan tuyệt vời.
  5. Chịu nước, muối, axit, alkalis.

Độ bóng:                   Trên 90%

Màu sắc:                   Màu trắng.

Qui cách đóng gói:  4L/Thùng            18L/Thùng

Khả năng che phủ:  8.0  m2/L       

Trọng lượng :          Trên 0.9 Kg/L

Độ cứng:                   Trên 26 (Sward)

Thử nghiệm vạch chéo: Tỷ lệ bám dính 100/100 dựa trên bản mẫu có vết xước 1 milimet.

Độ chịu sức va chạm: 12.5mm x 0.3 kg x 50cm. Kính cỡ thép: 0.8mm đã qua thử nghiệm không có hiện tượng rạn nứt.

Điều kiện nung:       Khô cứng: trong vòng 30 phút (1200C)

Độ phủ lý thuyết:     42.0 m2/ GL               11.1 m2/L                   11.1 m2/Kg

Chất pha loãng:       1112 Baking enamel thinner (hoặc xylene)

Mức pha loãng:       20 – 30%

THÔNG TIN BỔ SUNG:

 

Số lượng:

Hàng chính hãng

Thanh toán linh hoạt

Cam kết giá tốt

Miễn phí giao hàng

Trong nội thành TP. HCM

Từ 2.000.000 đ

giao hàng 24 giờ

Kể từ lúc đặt hàng

giao hàng 24 giờ

Miễn phí tư vấn

Mô tả

Sơn nung màu Rainbow (Baking Enamel) là loại sơn có nguồn gốc nhựa Alkyd ít dầu và nhựa Melamine kết hợp với chất màu chịu thời tiết.

Đặc điểm:

  1. Màng dai và bề mặt nhẵn đẹp.
  2. Độ bám dính tốt, và độ mài mòn rất tốt.
  3. Chịu tác động thời tiết và độ bóng, màu bền.
  4. Chịu tác động của dầu và hoá chất hoà tan tuyệt vời.
  5. Chịu nước, muối, axit, alkalis.

Độ bóng:                   Trên 90%

Màu sắc:                   Màu trắng.

Qui cách đóng gói:  4L/Thùng            18L/Thùng

Khả năng che phủ:  8.0  m2/L       

Trọng lượng :          Trên 0.9 Kg/L

Độ cứng:                   Trên 26 (Sward)

Thử nghiệm vạch chéo: Tỷ lệ bám dính 100/100 dựa trên bản mẫu có vết xước 1 milimet.

Độ chịu sức va chạm: 12.5mm x 0.3 kg x 50cm. Kính cỡ thép: 0.8mm đã qua thử nghiệm không có hiện tượng rạn nứt.

Điều kiện nung:       Khô cứng: trong vòng 30 phút (1200C)

Độ phủ lý thuyết:     42.0 m2/ GL               11.1 m2/L                   11.1 m2/Kg

Chất pha loãng:       1112 Baking enamel thinner (hoặc xylene)

Mức pha loãng:       20 – 30%

THÔNG TIN BỔ SUNG:

 

Hãng Sơn Rainbow là thương hiệu sơn đến từ Đài Loan được thành lập từ năm 1951, đến nay đã có chặng đường phát triển lâu đời cũng như những thành công mà công ty sơn Rainbow đạt được đã thể hiện trong sự tin tưởng và sử dụng sản phẩm của người tiêu dùng.Sơn Rainbow – thương hiệu sơn đến từ Đài Loan

Hãng sơn Rainbow là cái tên khá quen thuộc đối với thị trường trong nước, nổi tiếng với sản phẩm dành cho sơn công nghiệp, sơn sàn, …Hãng sơn này, còn biết đến những sản phẩm sơn nước khác và được thể hiện chi tiết qua bảng giá sơn Rainbow tại website sieuthison.vn

              BẢNG BÁO GIÁ SƠN RAINBOW

(Áp dụng từ ngày 01 tháng 09 năm 2023)

SẢN PHẨM  GIÁ BÁN 
 4L   18L 
1.NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN
902 RED OXIDE SURFACER Sơn lót màu đỏ           300,400          1,161,600
903 GRAY SURFACER Sơn lót màu xám           338,400          1,321,900
904 RED OXIDE PRIMER (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95)           300,400          1,161,600
912 ZINC PRIMER  (1-PACK) Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám        1,619,200
992 ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu           360,500          1,412,700
ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu xám, trắng           436,400          1,754,500
2. ALKYD ENAMEL PAINT - NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP
101 ALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ           521,800          2,105,400
102 ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt           483,900          1,948,100
103 ALUMINUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc           626,200          2,583,400
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 1,46           430,100          1,706,100
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5,43,44,45           411,100          1,784,800
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15           468,100          1,875,500
106 ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19           562,900          2,299,000
106 ALKYD ENAMEL PAINT Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54           455,400          1,802,900
107 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92           442,800          1,802,900
108 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu đen           423,800          1,694,000
109 OIL PRIMER, WHITE Sơn lót gốc dầu màu trắng           442,800          1,754,500
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 23,64,93           569,300          2,329,300
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 6,65           487,000          1,966,300
111 ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng           499,700          2,020,700
150 ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác           487,000          1,966,300
155 RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow màu xám, xám xanh, xanh dương nhạt           461,700          1,875,500
2301 ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng           581,900          2,371,600
805 ALKYD PAINT THINNER Chất pha loãng
3. CEMENT MORTAR PAINT - NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU
401 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu màu trắng, vàng , xám và hệ màu nhạt           645,200          2,643,900
402 CLEAR SOLVENT - BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng           506,000          2,032,800
404 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng           525,000          2,108,400
405 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 606           496,500          1,988,600
405 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 608, 609           695,800          2,837,500
405 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 623 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu đỏ cam 623        1,438,900          6,037,900
405 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 664, màu đỏ 625           733,700          3,010,500
405 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu vàng 618, 619           617,300          2,510,800
415 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu nâu 626,627,692, 671           521,800          2,091,500
416 SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu bạc           648,300          2,642,000
418 SOLVENT - BASED ANTI MILDE Sơn nước gốc dầu chống mốc           645,200          2,649,900
807 XYLENNE Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu
4. TRAFFIC PAINT - SƠN VẠCH GIAO THÔNG
1801 TRAFFIC PAINT Sơn giao thông màu xanh lá 06, đen           525,000          2,032,800
1801 TRAFFIC PAINT Sơn giao thông màu trắng, màu khác           683,100          2,795,100
1801 TRAFFIC PAINT Sơn giao thông màu 16 18 19 có chì           683,100          2,795,100
1801N TRAFFIC PAINT Sơn giao thông màu vàng 16 18 19 sản phẩm không chì           752,700          3,109,700
1802 TRAFFIC PAINT Sơn vạch đường giao thông màu đỏ           749,500          3,073,400
2201 HAMMER TONE PAINT Sơn Hoa Văn           664,100          2,722,500
806 TRAFFIC PAINT THINNER Chất pha loãng sơn vạch giao thông
5. HEAT - RESISTING PAINT - SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP
1500 HEAT RESISTING PRIMER 600ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám        1,148,000          4,785,600
1501 HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám        1,148,000          4,785,600
1502 HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc        1,144,800          4,809,800
1503 HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen        1,435,800          6,042,700
1504 HEAT RESISTING PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc           831,700          3,448,500
1505 HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen           819,100          3,369,900
1506 HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc           664,100          2,695,300
1507 HEAT RESISTING PRIMER 300ºC Sơn lót chịu nhiệt 300ºC màu xám           793,800          3,267,000
1508 HEAT RESISTING PAINT 600ºC Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc        1,144,800          4,809,800
1509 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng        1,685,600          7,120,900
1510 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ        3,026,500        12,874,400
1511 HEAT RESISTING PRIMER 200ºC Sơn lót chịu nhiệt 200ºC           562,900          2,283,900
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC đã màu trừ màu bạc           727,400          2,964,500
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,23,25,64           787,500          3,230,700
1513 HEAT RESISTING PAINT 400ºC Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc           790,600          3,176,300
1531 HEAT RESISTING PRIMER 400ºC Sơn lót chịu nhiệt 400ºC           809,600          3,327,500
1521 HEAT RESISTING THINNER Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt
6. EMULSION PAINT - SƠN NƯỚC CAO CẤP
B000L0TP RAINBOW INT&EXT PYTTY   (BAO 40KG) Bột trét nội ngoại thất Rainbow           253,000
467V WATER - BASED ALKALI RESISTANCE SEALER Sơn lót chống thấm cho nội thất và ngoại thất tường cũ           284,600          1,125,300
467W WATER - BASED ALKALI RESISTANCE PRIMER Sơn nước lớp lót chống thấm màu trắng cho nội thất và ngoại thất           328,900          1,331,000
420 WATER - BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER Sơn lót trong suốt gốc dầu dùng cho ngoại thất tường mới           398,500          1,560,900
300 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu 5011, 5102, 5181, 2189,4075,1162,4070,7341,4003,4043           186,600             726,000
314 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt           319,400          1,222,100
860 FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR) Sơn nước nội thất, màu trắng và màu nhạt  (màu đậm giá khác)           344,700          1,364,300
436 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác)           435,200          1,730,300
350 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE Sơn nước ngoại thất thông thường, màu trắng và màu nhạt           246,700             983,100
400 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) Sơn nước ngoại thất màu trắng, màu đậm (ko kiến nghị dùng màu đậm)           436,400          1,754,500
421 WATER - BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước nước ngoại thất đàn hồi, màu trắng, màu nhạt (màu đỏ, vàng, xanh dương và màu đậm giá khác)           531,300          2,117,500
SA3000 WATER - BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, ít bóng, màu nhạt (màu đỏ,vàng,xanh dương và màu đậm khác giá)           619,900          2,541,000
406 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu trắng bóng           537,600          2,208,300
407 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu nhạt           525,000          2,165,900
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8           506,000          2,057,000
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu đỏ 25           610,400          2,522,900
409 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng)           414,300          1,718,200
422 WATER - BASED ELASTOMERIC PYTTY Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng           455,400          1,851,300
500-1 WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định           575,600          2,347,400
500F WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước đa năng gốc nước màu đỏ        1,328,300
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước đa năng gốc nước màu vàng           948,800
WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước đa năng gốc nước màu xanh dương           917,100
7. PU FOR WATERPROOF - SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP
785  sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần (3.4kg và 10kg)           540,800          1,452,000
777 sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám ( 3kg và 10kg)           389,000          1,179,800
789 sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám (10kg và 16kg)        1,442,100          2,208,300
AT0300TP BỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789) 260g/L           101,200
477 Sơn xi măng chống thấm đàn hồi 1 thành phần (4kg và 20kg)           303,600          1,270,500
781 WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ)          3,781,300
424 LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu           499,700          1,960,200
6. EPOXY - NHÓM SƠN EPOXY (BỘ)
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04)  sản phẩm có chỉ Sơn phủ Epoxy, đa màu  (EP-04)           721,100          2,958,500
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 15,16,18,19 sản phẩm có chì           828,600          3,527,200
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 6 sản phẩm không chì           879,200          3,551,400
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 16 sản phẩm không chì        1,201,800          4,948,900
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 18 sản phẩm không chì        1,106,900          4,525,400
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 19 sản phẩm không chì           974,100          3,944,600
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 23 sản phẩm không chì        1,182,800          4,870,300
1001N EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 64 sản phẩm không chì        1,005,700          4,083,800
1002 EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng           607,200          2,389,800
1003 EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy           993,000          3,772,800
1004 EPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)           442,800          1,766,600
1005 EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng
1006 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg        2,194,800
1007 EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)           556,600          2,229,400
1009 EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02) Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)           490,200          1,869,500
1010 EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới           695,800          2,420,000
1011 INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)        1,423,100          4,083,800
1012 EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm
1014 SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới        1,050,000          4,174,500
1015 EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi        1,005,700          3,932,500
1015AS EPOXY ANTI - STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới        1,138,500          4,392,300
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) màu trắng, xám 36           714,700          3,043,200
1020 EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim màu vàng chanh 16, xám 36 sản phẩm có chì           592,000          2,450,300
1020N EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim màu vàng chanh 16, xám 36 sản phẩm không chì           904,500          3,811,500
1022 EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, cát 20kg)        1,043,600
1023 EPOXY NON - SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg)        1,012,000
1025 EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg)           948,800
1027 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA)        1,404,200
1029 EPOXY SELF - LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy        4,807,000
1030CP WATER - BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước           740,000          3,025,000
1030 WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 18,19,23,25,54,64,93)           597,700          2,389,800
1030 WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93           670,500          2,698,300
1030 WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25           736,900          2,979,600
1030 WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam 23, 64        1,486,400          6,171,000
1032 WATER - BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36           986,700          4,077,700
1050 EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) màu 22           531,300          2,057,000
1055 EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc           670,500          2,649,900
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04)           721,100          2,964,500
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04)           841,200          3,382,000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04)        1,182,800          4,870,300
1058 EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống           733,700          2,913,100
1060 EPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu           610,400          2,404,900
1061H HIGH  SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26           784,300          3,085,500
1061H HIGH  SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu           961,400          3,763,100
1061GF EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF) Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu           828,600          3,321,500
1073 EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới           569,300          2,226,400
1074 EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu 26           733,700          2,934,300
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu 26           477,500          1,824,700
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám           515,500          1,990,500
1076 EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám           518,700          2,002,600
4556 AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà voi        1,106,900          4,964,000
1098W EPOXY CONDUCTING PRIMER Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg)           819,100          2,958,500
9. NHÓM SƠN PU
710 POLYURETHANE SEALER FOR WOOD Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg)           566,100          2,178,000
711 POLYURETHANE SANDING Sơn PU lớp lót thứ hai           458,600          1,893,700
722 POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N)           920,900          3,702,600
725 POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE) Sơn PU màu trắng (Loại N)           948,800          3,835,700
726 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)  sản phẩm có chì Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19        1,157,500          4,749,300
726N POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19        1,758,400          7,260,000
727 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm có chì Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8           917,100          3,720,800
727N POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8           958,200          3,890,200
728 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm có chì Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93           993,000          4,035,400
728N POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) sản phẩm không chì Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93        1,486,400          6,110,500
729 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50           923,500          3,745,000
730 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu đen (Loại N)           898,200          4,017,200
732 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng           936,100          3,811,500
745 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04) Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu           945,600          3,841,800
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu        1,043,600          4,325,800
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18        1,132,200          4,628,300
UP-450 POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ        1,233,400          5,069,900
10. NHÓM SƠN NUNG MÀU
1101 BAKING ENAMEL Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68           632,500          2,589,400
1101 BAKING ENAMEL Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23           690,700          2,955,400
1102 BAKING ENAMEL Sơn nung màu trắng           708,400          2,879,800
1104 BAKING ENAMEL Sơn nung các loại, đa màu           562,900          2,280,900
1109 BAKING PRIMER Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao           436,400          1,724,300
1117 BAKING ENAMEL Sơn nung màu đen           544,000          2,305,100
1112 BAKING THINNER Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp
 DUNG MÔI RAINBOW
- NO.736 dung môi Pu           316,300          1,185,800
- NO.805 dung môi Alkyd           341,600          1,217,300
- NO.806 dung môi sơn giao thông           354,200          1,282,600
- NO.807 dung môi sơn nước gốc dầu           309,900          1,083,000
- NO.1005 (SP-12) dung môi Epoxy           341,600          1,210,000
- NO.1012 (SP-13) dung môi lót kẽm vô cơ           392,200          1,452,000
- NO.1112 dung môi sơn nung chịu nhiệt thấp           328,900          1,137,400
- NO.1407 dung môi sơn cao su           328,900          1,137,400
- NO.1521dung môi sơn chịu nhiệt           328,900          1,137,400
 

Danh mục sản phẩm sơn Rainbow

Xây dựng nhà máy sản xuất quy mô lớn, dây chuyền sản xuất hiện đại tại khu công nghiệp Amata, Biên Hòa, Đồng Nai để phục vụ nhu cầu sử dụng sơn tại Việt Nam. Bắt đầu hoạt động tại Việt Nam vào năm 2006, đến nay những sản phẩm mà   cung cấp đã tạo được vị trí vững mạnh trên thị trường và sự tin tưởng sử dụng của người tiêu dùng, đặc biệt là phát triển rất mạnh mẽ trong việc cấp sơn cho nhiều dự án lớn và quy mô tầm cỡ mà rất nhiều hãng sơn khác đang mơ ước.

Với nhà máy diện tích lớn, dây chuyền sản xuất hiện đại tạo nên nhiều sản phẩm sơn từ dân dụng đến sơn công nghiệp, phục vụ tối đa nhu cầu sử dụng sơn của người tiêu dùng. Hiện nay, dòng sản phẩm sơn Rainbow đang được ưa chuộng tại đại lý sơn Sieuthison đó là các dòng sản phẩm:

- Sơn nước dân dụng Rainbow: bao gồm các sản phẩm sơn nội ngoại thất Rainbow, các dòng sơn đa dạng từ trung bình đến cao cấp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của từng công trình thiết kế…

- Các sản phẩm sơn công nghiệp: sơn dầu Rainbow được đánh giá là sản phẩm sơn chất lượng tốt cho các công trình có bề mặt kim loại và các chi tiết máy móc xưởng sản xuất linh kiện công nghiệp…

- Các dòng sơn Epoxy công nghiệp: sơn Epoxy công nghiệp Rainbow dùng được cho bê tông sắt thép các công trình ngoài trời lẫn trong nhà.

- Các sản phẩm sơn chịu nhiệt: Sơn chịu nhiệt Rainbow có các sản phẩm chịu nhiệt từ 200 độ, 300 độ, 400 độ, 600 độ … sơn được đánh giá rất tốt, có thể pha được nhiều màu sắc đa dạng..

- Sơn giao thông Rainbow: Gồm các dòng sơn kẻ vạch đường cho hệ thống giao thông đường phố hoặc khu vực tầng hầm để xe, tòa nhà lớn, các khu công nghiệp nhà máy lớn

- Sơn PU Rainbow: thường được thi công cho các công trình trang trí nội thất bằng gỗ như lan can, cánh cửa sổ gỗ, bàn ghế gỗ…

Tất cả sản phẩm đều được phân phối chính hãng tại sieuthison.vn

Bảng màu sơn Rainbow

Như chúng ta đã biết, sơn Raibow chủ yếu tập trung vào dòng sản phẩm công nghiệp nên ngoài bảng màu Rainbow sơn nước ra, còn có thêm bảng màu sơn công nghiệp về sơn sàn, epoxy hay sơn dầu.

Tất cả các màu bao gồm những màu cơ bản, đậm hoặc nhạt rất đa dạng, trang nhã, đảm bảo nhu cầu sơn trang trí cho tất cả bề mặt của công trình.

Bảng báo giá sơn Rainbow cập nhật mới nhất

Bảng giá sơn Rainbow tại đại lý Hợp Thành Phát luôn cập nhật kịp thời những sản phẩm sơn do nhà máy sơn Rainbow sản xuất, cũng như luôn theo sát những thay đổi về gia của nhà máy nhằm cập nhật liên tục giá cả đáp ứng nhu cầu của khách hàng đầy đủ nhất. Bảng giá sơn Hợp Thành Phát với đầy đủ các sản phẩm nhà máy sơn Rainbow sản xuất. Cùng tham khảo các sản phẩm sơn Rainbow hiện nay tại Hợp Thành Phát cung cấp: -    Nhóm sơn Alkyd cao cấp -    Nhóm sơn nước gốc dầu -    Nhóm sơn nung màu -    Nhóm sơn PU cho gỗ -    Nhóm sơn epoxy cho sắt, thép, bê tông -    Nhóm sơn PU chống thấm cao cấp -    Nhóm sơn Rainbow chịu nhiệt -    Nhóm sơn vạch giao thông -    Nhóm sơn nước Rainbow trang trí cao cấp -    Nhóm sơn tàu biển,…

Bạn có thể mua sản phẩm và cập nhật giá sơn Rainbow chính hãng ở đâu nhanh nhất ?

Sơn Rainbow với nhiều năm phát triển tại Việt Nam, công ty đã có hệ thống đại lý phân phối rộng khắp trên toan quốc đặc biệt là các tỉnh miền nam, với việc chú trọng phát tiển đại lý, mở rộng thi trường sơn Rainbow đang ngày càng phổ biến với người tiêu dung trên toán quốc.

Riêng với đại lý lớn như Sieuthison chuyên cung cấp sơn Rainbow bạn sẽ được tư vấn chọn sơn một cách chính xác nhất, nhanh nhất thuận tiện nhất, mua hàng chính hãng từ nhà máy với các giấy tờ đảm bảo chứng minh xuất xứ từ nhà máy giúp chủ đầu tư an tâm về chất lượng sản phẩm

Sieuthison luôn cung cấp giá chi tiết, giá mới nhất hiện nay về các sản phẩm sơn Rainbow và các sản phẩm sơn khác cùng tham khảo bảng giá sơn chi tiết tại trang website sieuthison.vn hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn và báo giá để cập nhật thông tin và giá đầy đủ nhất qua hotline 1900 6716. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được biết bảng báo giá sơn rainbow mới nhất ngày hôm nay !

phụ kiện sơn

12.121

Chổi sơn số 4

20.000

Chổi sơn đẹp số 2.5

15.000

Bàn chà nhám