STT |
SẢN PHẨM |
MÃ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
1 |
SƠN CHỐNG RỈ CADIN |
|
|
|
2 |
Sơn chống rỉ màu đỏ |
A101 |
Lon/ 0,8 L |
55.000 |
3 |
Lon/ 03L |
165.000 |
4 |
Lon/05Kg |
|
5 |
Th/17.5L |
962.500 |
6 |
Sơn chống rỉ màu xám |
Lon/ 0,8 L |
60.000 |
7 |
Lon/ 03L |
180.000 |
8 |
Lon/05Kg |
|
9 |
Th/17.5L |
1.050.000 |
10 |
Sơn chống rỉ clo màu xám (cho vùng mặn) |
A102 |
Lon/ 0,8 L |
80.000 |
11 |
Lon/ 05L |
400.000 |
12 |
Th/17.5L |
1.330.000 |
13 |
SƠN CHỐNG RỈ VINA GARD |
|
|
|
14 |
Sơn chống rỉ màu đỏ |
V101 |
Th/17.5L |
800.000 |
15 |
Sơn chống rỉ màu xám |
Th/17.5L |
850.000 |
16 |
SƠN DẦU |
|
|
|
17 |
Sơn dầu CADIN các màu |
A110 |
Lon/ 0.8 L |
93.000 |
18 |
Lon/03 L |
279.000 |
19 |
Lon/05L |
465.000 |
20 |
Th/17.5 L |
1.627.500 |
21 |
Sơn dầu không chì các màu (Trên:10Th) |
A1102 |
Th/17.5 L |
1.925.000 |
22 |
Sơn dầu siêu nhanh khô (15 phút khô bề mặt) |
A 113 |
Lon/05 L |
525.000 |
23 |
Th/17.5 L |
1.837.500 |
24 |
Sơn dầu Clo vùng biển các màu |
A114 |
Lon/ 0,8 L |
130.000 |
25 |
Lon/ 05L |
650.000 |
26 |
Th/17.5L |
2.161.250 |
27 |
SƠN DẦU VINAGARD các màu |
V110 |
Th/17.5 L |
1.450.000 |
28 |
SƠN SẮT MẠ KẼM, MÁY MÓC CADIN |
|
|
|
29 |
Sơn lót màu xám |
A120 |
Lon/ 0,8 L |
85.000 |
30 |
Lon/ 03L |
255.000 |
31 |
Th/17.5L |
1.487.500 |
32 |
Sơn phủ kẽm đa năng các màu |
A130 |
Lon/ 0,8 L |
123.000 |
33 |
Lon/ 03L |
369.000 |
34 |
Lon/ 05L |
615.000 |
35 |
Th/17.5L |
2.152.500 |
36 |
SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (Bê tông, kim loại) |
|
37 |
Sơn dầu hệ nước (cây màu màu sơn nước) |
A140 |
Lon/05L |
802.322 |
38 |
Th/18L |
2.625.780 |
39 |
Sơn chống rỉ hệ nước |
A 141 |
1L |
120.000 |
40 |
05L |
600.000 |
41 |
SƠN VÂN BÔNG (1,5; 20KG) |
|
|
|
42 |
Sơn vân các màu 1 TP |
A150 |
Kg |
110.000 |
43 |
Sơn vân cac màu 2 TP trong nhà |
A156 |
Kg |
120.000 |
44 |
Sơn vân cac màu 2 TP ngoài trời |
A157 |
Kg |
140.000 |
45 |
BỘT TRÉT, MASTIC |
|
|
|
46 |
Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD |
V162 |
Bao/40Kg |
150.000 |
47 |
Bột trét nội ngoại thất CADIN |
A160 |
Bao/40Kg |
300.000 |
48 |
Mastic dẻo trắng nội & ngoại không nứt:tường, gai gấm, giả đá. |
A161 |
Th/25Kg |
450.000 |
49 |
Mastic dẻo epoxy cho sàn và gián đá granite (9/1) |
A162 |
Bộ/10 Kg |
500.000 |
50 |
Mastic Poly(cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) |
A163 |
Bộ/01 Kg |
80.000 |
51 |
Bộ/03 Kg |
225.000 |
52 |
VỮA - KEO CHÀ ROON |
|
|
|
53 |
Vữa dán gạch |
A167 |
Bao/40Kg |
300.000 |
54 |
Keo chà roon |
A168 |
Bao/25Kg |
250.000 |
55 |
SƠN NƯỚC NỘI THẤT |
|
|
|
56 |
Nội thất VINA GARD (Trắng) |
V170 |
Th/18 L |
600.000 |
57 |
Th/3.8 L |
128.333 |
58 |
Sơn nội thất CADIN mờ (Trắng) |
A174 |
Th/18 L |
1.500.000 |
59 |
Th/3.8 L |
348.333 |
60 |
Sơn nội thất bán bóng kháng khuẩn (Trắng) |
A171 |
Th/18 L |
1.800.000 |
61 |
Th/3.8 L |
418.000 |
62 |
Sơn nội thất CADIN bóng kháng khuẩn (Trắng) |
A172 |
Th/18 L |
2.100.000 |
63 |
Th/5 L |
487.667 |
64 |
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT |
|
|
|
65 |
Sơn nước ngoại thất VINA GARD (Trắng) |
V180 |
Th/18 L |
900.000 |
66 |
Th/3.8 L |
209.000 |
67 |
Sơn ngoai thất chông thấm CADIN mờ (Trắng) |
A180 |
Th/18 L |
1.800.000 |
68 |
Th/3.8 L |
418.000 |
69 |
Sơn ngoai thất chông thấm CADIN bán bóng (Trắng) |
A181 |
Th/18 L |
2.100.000 |
70 |
Th/3.8 L |
487.667 |
71 |
Sơn ngoai thất chông thấm bóng CADIN (Trắng) |
A182 |
Th/18 L |
2.400.000 |
72 |
Th/5 L |
666.667 |
73 |
SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU |
|
|
|
74 |
Sơn lót chống thấm hệ dầu |
A185 |
Th/05Kg |
550.000 |
75 |
Th/20Kg |
2.200.000 |
76 |
Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu |
A186 |
Th/05Kg |
600.000 |
77 |
Th/20Kg |
2.400.000 |
78 |
SƠN LÓT KHÁNG KIỀM |
|
|
|
79 |
Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD |
V190 |
Th/18L |
850.000 |
80 |
Th/3.8 L |
197.389 |
81 |
Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN |
A190 |
Th/18L |
1.588.950 |
82 |
Th/3.8 L |
368.990 |
83 |
SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM |
|
|
|
84 |
Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen |
KV 100 |
01 Kg |
130.000 |
85 |
05 Kg |
585.000 |
86 |
20 Kg |
2.340.000 |
87 |
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC |
|
|
|
88 |
Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen |
KV 200 |
05 L |
800.000 |
89 |
18L |
2.592.000 |
90 |
SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM |
|
|
|
91 |
|
KV300 |
Lon/01L |
85.000 |
92 |
Sơn lót màu trong (Áp dụng cho KV100, KV 400) |
Lon/05L |
416.000 |
93 |
|
Th/18L |
1.500.000 |
94 |
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU (2 THÀNH PHẦN BÁM DÍNH CAO, CHỐNG MÀI MÒN) |
95 |
Màu:Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh |
KV 500 |
Bộ: 01 Kg |
175.000 |
96 |
Bộ :05 Kg |
875.000 |
97 |
Bộ :20 Kg |
3.325.000 |
98 |
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO |
|
|
|
99 |
Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng |
KV400 |
Bao/25Kg |
609.900 |
100 |
Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng |
Bao/25Kg |
642.000 |
101 |
SƠN EPOXY HỆ NƯỚC |
|
|
|
102 |
Sơn lót màu trong |
A201 |
Bộ 1 Kg |
139.100 |
103 |
Bộ 5 Kg |
695.500 |
104 |
Bộ 20Kg |
2.675.000 |
105 |
Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu |
A202 |
Bộ 1 Kg |
144.450 |
106 |
Bộ 5 Kg |
722.250 |
107 |
Bộ 20Kg |
2.888.893 |
108 |
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI |
109 |
Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) |
A210 |
Bộ 1 Kg |
117.700 |
110 |
Bộ 5 Kg |
588.500 |
111 |
Bộ 20Kg |
2.353.893 |
112 |
Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) |
A211 |
Bộ 1 Kg |
145.520 |
113 |
Bộ 5 Kg |
727.600 |
114 |
Bộ 20Kg |
2.910.293 |
115 |
Sơn lót màu: đỏ, xám cho kim loại (4/1) |
A220 |
Bộ 1 Kg |
117.700 |
116 |
Bộ 5 Kg |
588.500 |
117 |
Bộ 20Kg |
2.353.893 |
118 |
Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (09/1) |
A221 |
Bộ/10Kg |
1.185.600 |
119 |
Bộ/25Kg |
2.964.000 |
120 |
Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) |
A224 |
Bộ 6 Kg |
674.100 |
121 |
Bộ 24Kg |
2.589.400 |
122 |
Sơn đệm màu xám cho bê tông va kim loại (tạo độ dày) |
A212 |
Bộ 1 Kg |
117.700 |
123 |
Bộ 5 Kg |
588.500 |
124 |
Bộ 20Kg |
2.353.893 |
125 |
Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1) |
A213 |
Bộ 1 Kg |
117.700 |
126 |
Bộ 5 Kg |
588.500 |
127 |
Bộ 20Kg |
2.353.893 |
128 |
Sơn phủ vảy thủy tinh (4/1) |
A214 |
Bộ 1 Kg |
145.520 |
129 |
Bộ 5 Kg |
727.600 |
130 |
Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao cho sàn (4/1) |
A215 |
Bộ 1 Kg |
140.000 |
131 |
Bộ 5 Kg |
700.000 |
132 |
Bộ 20Kg |
2.660.000 |
133 |
Sơn epoxy kháng hóa chất cao (10/1) |
A216 |
Bộ 1,1 Kg |
130.000 |
134 |
Bộ 5,5 Kg |
650.000 |
135 |
Bộ 22Kg |
2.470.000 |
136 |
SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI |
137 |
Sơn lót trong suốt cho bê tông |
V201 |
Bộ 05Kg |
450.000 |
138 |
Bộ 20Kg |
1.800.000 |
139 |
Sơn lót đỏ xám cho kim loại |
V202 |
Bộ 20Kg |
450.000 |
140 |
Bộ 20Kg |
1.800.000 |
141 |
Sơn phủ các màu bê tông, kim loại |
V210 |
Bộ 05Kg |
475.000 |
142 |
Bộ 20Kg |
1.900.000 |
143 |
SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG |
|
|
|
144 |
Epoxy tar |
|
|
|
145 |
Sơn Epoxy tar (TL:17/1) ngâm nước biển, hồ nước thải |
A226 |
Bộ 5 Kg |
625.000 |
146 |
Bộ : 22Kg |
2.750.000 |
147 |
Epoxy chống ăn mòn cao, hóa chất cao |
|
|
|
148 |
Sơn epoxy chống ăn mòn (xăng dầu, hóa chất, nước biển) |
A227 |
Bộ : 05 Kg |
1.000.000 |
149 |
Bộ : 20Kg |
3.800.000 |
150 |
Epoxy cho bể nước sinh hoạt |
|
|
|
151 |
Sơn epoxy cho hồ nước uống(trong suốt), hồ bơi (xanh) |
A228 |
Bộ : 05 Kg |
1.000.000 |
152 |
Bộ : 20Kg |
3.800.000 |
153 |
Epoxy chống tĩnh điện |
|
|
|
154 |
Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện |
A229 |
Bộ : 05 Kg |
750.000 |
155 |
Bộ : 20Kg |
3.000.000 |
156 |
Sơn epoxy phủ các màu chống tĩnh điện |
A230 |
Bộ : 05 Kg |
950.000 |
157 |
Bộ : 20Kg |
3.610.000 |
158 |
SƠN COMPOSTE BỂ NƯỚC, BỒN HÓA CHẤT |
|
|
|
159 |
Sơn lót trong cho bê tông (Tỷ lệ: 05/0,1) |
A234 |
Bộ 5,1 Kg |
688.500 |
160 |
Bộ : 20,4Kg |
2.654.000 |
161 |
Sơn lót đệm màu xám (Tỷ lệ: 05/0,1) |
A235 |
Bộ 5,1 Kg |
433.500 |
162 |
Bộ : 20,4Kg |
1.634.000 |
163 |
Sơn lót màu xám cho kim loai (Tỷ lệ: 05/0,1) |
A236 |
Bộ 5,1 Kg |
714.000 |
164 |
Bộ : 20,4Kg |
2.756.000 |
165 |
Mastic composite đệm (thùng nhựa) |
A237 |
Bộ: 7,05Kg |
350.000 |
166 |
Bộ: 30,2/Kg |
1.500.000 |
167 |
Sơn phủ màu trong, xám, xanh lá cây, xanh dương (Tỷ lệ: 05/0,1) |
A239 |
Bộ: 20,4 Kg |
2.858.000 |
168 |
Bộ 5,1 Kg |
739.500 |
169 |
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG |
|
|
|
170 |
Sơn phủ các màu ( 4/1) không sử dụng dung môi |
A250 |
Bộ 05Kg |
675.000 |
171 |
Bộ 20Kg |
2.565.000 |
172 |
Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không sử dụng dung môi |
A251 |
Bộ 1,5Kg |
255.000 |
173 |
Bộ 03Kg |
510.000 |
174 |
Bộ 15Kg |
2.422.500 |
175 |
Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2) |
A252 |
Bộ 11Kg |
880.000 |
176 |
Bộ 22Kg |
1.760.000 |
177 |
Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi ( 4/1) |
A253 |
Bộ 05Kg |
675.000 |
178 |
Bộ 20Kg |
2.700.000 |
179 |
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD |
|
|
|
180 |
Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi |
V250 |
Bộ 20Kg |
2.400.000 |
181 |
SƠN PU HỆ DM |
|
|
|
182 |
Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời |
A260 |
Bộ 1 Kg |
162.640 |
183 |
Bộ 5 Kg |
813.200 |
184 |
Bộ 20Kg |
3.252.693 |
185 |
Sơn PU Đa Năng các màu bóng |
A270 |
Bộ 1 Kg |
173.340 |
186 |
Bộ 5 Kg |
866.700 |
187 |
Bộ 20Kg |
3.466.693 |
188 |
Sơn PU Century các màu bóng
- Kháng nước, hóa chất, bền màu
- Độ bền trên 20 năm, chuyên cho các công trình trọng điểm |
X270 |
Bộ 1 Kg |
400.000 |
189 |
Bộ 5 Kg |
2.000.000 |
190 |
Bộ 20Kg |
7.600.000 |
191 |
SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ - 120 độ C) |
192 |
Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) |
A276 |
Bộ/22Kg |
1.534.960 |
193 |
5,5Kg |
422.114 |
194 |
Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông |
A277 |
Bộ /5Kg |
900.000 |
195 |
SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1, 5, 20KG) |
196 |
Trong suốt |
A280 |
Kg |
180.000 |
197 |
Sơn phủ các màu |
Kg |
190.000 |
198 |
Trong suốt chống trầy xước cao |
A281 |
Kg |
200.000 |
199 |
KEO BÓNG |
|
|
|
200 |
Keo bóng dầu |
A301 |
Lon/0,8L |
115.000 |
201 |
Lon/05l |
575.000 |
202 |
Th/18L |
1.966.500 |
203 |
Keo bóng NANO hệ nước
(Bám dính cao, bóng cho kim loại, sơn đá, gai, gấm ngoài trời) |
A302 |
Lon/0,8L |
139.100 |
204 |
Cal/05L |
695.500 |
205 |
Th/18L |
2.503.800 |
206 |
Keo bóng phản quang hệ dầu |
A303 |
Bộ/05L |
1.700.000 |
207 |
Keo bóng nước
(Cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong ngoài trời) |
A304 |
Cal/05L |
625.000 |
208 |
Th/18L |
2.137.500 |
209 |
SƠN ĐẶC BIỆT |
|
|
|
210 |
Sơn nhũ vàng 999 hệ nước |
A320 |
0,8L |
200.000 |
211 |
5L |
1.000.000 |
212 |
18L |
3.420.000 |
213 |
Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ nước cho tường |
A321 |
Lít |
150.000 |
214 |
Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ dung môi cho kim loại |
A322 |
Lít |
150.000 |
215 |
SƠN ĐÁ (CADIN STONE) |
|
|
|
216 |
Sơn nền hạt trắng |
A340 |
Th/25Kg |
743.650 |
217 |
Lon/05Kg |
163.603 |
218 |
Sơn đá phủ màu bảng màu |
A341 |
Th/25Kg |
1.300.000 |
219 |
Lon/05Kg |
260.000 |
220 |
SƠN HIỆU ỨNG |
|
|
|
221 |
Sơn hiệu ứng trắng |
A345 |
Lon/05Kg |
308.000 |
222 |
Th/25Kg |
1.400.000 |
223 |
Sơn hiệu ứng các màu |
A346 |
Lon/05Kg |
450.000 |
224 |
Th/25Kg |
1.800.000 |
225 |
CHỐNG THẤM |
|
|
|
226 |
Chống thấm xi măng cho sàn và tường |
A360 |
Lon/1Kg |
96.300 |
227 |
Th/04Kg |
385.200 |
228 |
Th/20Kg |
1.829.700 |
229 |
Chống thấm cho ngói, gốm. |
A361 |
Lon/1Kg |
90.950 |
230 |
Cal/5Kg |
454.750 |
231 |
Chống thấm Silicon lộ thiên màu xám cho sàn
(co dãn 500%) |
A362 |
Lon/1Kg |
101.650 |
232 |
Lon/04 Kg |
406.600 |
233 |
Th/20Kg |
2.033.000 |
234 |
Chống thấm PUD lộ thiên màu xám (4241), xanh (618) |
A363 |
Bộ/1Kg |
165.000 |
235 |
Bộ/05 Kg |
783.750 |
236 |
Bộ/20Kg |
2.970.000 |
237 |
Chống thấm đen bitum |
A364 |
Th/18Kg |
909.500 |
238 |
Lon/3,5Kg |
193.670 |
239 |
Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông |
A365 |
Bộ/1Kg |
95.000 |
240 |
Bộ/05Kg |
451.250 |
241 |
Bộ/20Kg |
1.710.000 |
242 |
Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước |
A366 |
Bộ/5,1Kg |
663.000 |
243 |
Bộ/20,4Kg |
2.519.400 |
244 |
SƠN NGÓI |
|
|
|
245 |
Sơn lót ngói gốc nước |
A370 |
Lon/1L |
120.000 |
246 |
Th/05L |
600.000 |
247 |
Th/18L |
2.052.000 |
248 |
Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc nước (Các nàu) |
A371 |
Lon/1L |
173.000 |
249 |
Th/05L |
850.000 |
250 |
Th/18L |
2.958.300 |
251 |
SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT |
|
|
|
252 |
Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn, tường đứng hệ nước |
A380 |
Lon/3.8L |
583.245 |
253 |
Lon/05L |
767.428 |
254 |
Th/18L |
2.762.740 |
255 |
Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ dầu |
A381 |
Lon/05L |
900.000 |
256 |
Th/18L |
3.078.000 |
257 |
Sơn Chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ 2TP (5/1) |
A382 |
Lon/4,8L |
1.050.000 |
258 |
Th/18L |
3.591.000 |
259 |
SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT) |
|
|
|
260 |
Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát |
A385 |
Th/20Kg |
2.500.000 |
261 |
Lon/05Kg |
625.000 |
262 |
Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát |
A386 |
Th/20Kg |
2.200.000 |
263 |
Lon/05Kg |
550.000 |
264 |
SƠN KÍNH |
|
|
|
265 |
Sơn kính trong nhà các màu (2TP) |
A390 |
Kg |
210.000 |
266 |
Sơn kính ngoài trời các màu (2TP) |
A391 |
Kg |
220.000 |
267 |
Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) |
A392 |
Kg |
210.000 |
268 |
SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg) |
|
|
|
269 |
Chịu nhiệt 200 độ C |
|
|
|
270 |
Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2TP |
A440 |
Kg |
190.000 |
271 |
Sơn phủ các màu 2TP |
A441 |
Kg |
200.000 |
272 |
Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1TP |
A4402 |
Kg |
190.000 |
273 |
Sơn phủ các màu 1TP |
A4412 |
Kg |
200.000 |
274 |
Chịu nhiệt 400độ C các màu |
|
|
|
275 |
Sơn lót màu đỏ bầm, xám |
A4432 |
Kg |
190.000 |
276 |
Sơn phủ các màu đỏ, nhũ bạc |
A443 |
Kg |
240.000 |
277 |
Chịu nhiệt 600 độ C |
|
|
|
278 |
Sơn lót màu đỏ, xám |
A444 |
Kg |
200.000 |
279 |
Sơn phủ màu nhũ bạc, đen. |
A445 |
Kg |
240.000 |
280 |
Sơn phủ màu nhũ bạc sáng |
A446 |
Kg |
250.000 |
281 |
CHỐNG CHÁY |
|
|
|
282 |
Dich chống cháy cho gỗ, vải |
A450 |
Kg |
110.000 |
283 |
Sơn chống cháy cho sắt thép |
A451 |
Th/20Kg |
2.900.000 |
284 |
SƠN NHỰA (1, 5, 20Kg,18L) |
|
|
|
285 |
Sơn lót |
A500 |
Lit |
125.000 |
286 |
Sơn phủ các màu hệ DM |
A506 |
Kg |
125.000 |
287 |
SƠN SẤY |
|
|
|
288 |
Sơn sấy hệ dung môi các màu |
A510 |
Th/20Kg |
2.500.000 |
289 |
Sơn sấy hệ nước các màu |
A511 |
Th/20Kg |
2.700.000 |
290 |
SƠN CHỐNG HÀ |
|
|
|
291 |
Sơn chống hà 24 tháng |
A532 |
Lon/05L |
2.500.000 |
292 |
Th/15L |
7.500.000 |
293 |
SƠN OTO |
|
|
|
294 |
Sơn lót 1 Tp |
A540 |
Kg |
120.000 |
295 |
Sơn lót 2 Tp |
A550 |
Kg |
130.000 |
296 |
Sơn phủ 1Tp trên kim loại các màu |
A560 |
Kg |
180.000 |
297 |
Sơn phủ 1Tp trên nhựa các màu |
A566 |
Kg |
175.000 |
298 |
Sơn phủ 2Tp các màu |
A570 |
Kg |
250.000 |
299 |
HOÁ CHẤT, PHỤ GIA |
|
|
|
300 |
Tăng bám dính inox |
A600 |
Lon/01Kg |
85000 |
301 |
Cal/05Kg |
425.000 |
302 |
Cal/25Kg |
2.075.000 |
303 |
Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại |
A601 |
Lon/01Kg |
85000 |
304 |
Cal/05Kg |
425.000 |
305 |
Cal/25Kg |
2.075.000 |
306 |
Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông |
A602 |
Lon/01Kg |
85000 |
307 |
Cal/05Kg |
425.000 |
308 |
Cal/25Kg |
2.075.000 |
309 |
Chất tẩy sơn |
A603 |
Lon/01Kg |
120.000 |
310 |
Cal/05Kg |
570.000 |
311 |
Cal/25Kg |
2.160.000 |
312 |
Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm |
A604 |
Lon/1L |
80.250 |
313 |
Cal/5L |
401.250 |
314 |
Dầu Tách khuân |
A605 |
Cal/5L |
267.500 |
315 |
Cal/25L |
1.337.500 |
316 |
DUNG MÔI SƠN |
|
|
|
317 |
Cho : KV, Epoxy, PU, Dầu, ….. |
H101 |
1L |
45.000 |
318 |
05 L |
225.000 |
319 |
20 L |
900.000 |
320 |
Cho : Sơn dầu, chống rỉ (A101, 102, 110, 111) |
H102 |
1L |
35.000 |
321 |
05 L |
175.000 |
322 |
20 L |
700.000 |
323 |
Cho : Sơn lót và phủ sắt mạ kẽm(A120, 130) |
H103 |
1L |
45.000 |
324 |
05 L |
225.000 |
325 |
20 L |
900.000 |
326 |
Cho : Sơn composite |
H104 |
1L |
50.000 |
327 |
05 L |
250.000 |
328 |
20 L |
1.000.000 |
329 |
Cho : Sơn chống mài mòn |
H105 |
1L |
60.000 |
330 |
05 L |
300.000 |
331 |
20 L |
1.200.000 |
332 |
TINH MÀU |
|
|
|
333 |
Tinh màu hệ nước |
|
|
|
334 |
Màu : trắng, đen, xanh |
TMA |
0,5Kg |
100.000 |
335 |
Màu hệ nước : vàng, đỏ |
0,5Kg |
150.000 |
336 |
Tinh màu hệ dung môi (Tinh màu đa tương hợp) |
|
|
|
337 |
Trắng |
TMB |
Kg |
130.000 |
338 |
Màu xanh dương, xanh lá cây, vàng nghệ, vàng chành |
Kg |
150.000 |
339 |
Màu đỏ tươi, đỏ tím |
Kg |
200.000 |
340 |
Tím |
Kg |
500.000 |
341 |
KEO |
|
|
|
342 |
Keo AB |
|
|
|
343 |
Keo gián sắt, đá, bê tông |
K101 |
Kg |
|
344 |
Kéo gián gỗ |
K110 |
Kg |
|
345 |
MỰC IN |
|
|
|
346 |
Mực in cho nhựa |
M101 |
Kg |
|
347 |
Mực in trên giấy |
M110 |
Kg |
|