BẢNG GIÁ SỐ 44
(Áp dụng từ ngày 01 tháng 08 năm 2024)
STT | SẢN PHẨM | MÃ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | SƠN CHỐNG RỈ CADIN | |||
2 | Sơn chống rỉ màu đỏ | A101 | Lon/ 0,8 L | 55.000 |
3 | Lon/ 03L | 165.000 | ||
4 | Lon/05L | 275.000 | ||
5 | Th/17.5L | 962.500 | ||
6 | Sơn chống rỉ màu xám | Lon/ 0,8 L | 60.000 | |
7 | Lon/ 03L | 180.000 | ||
8 | Lon/05L | 300.000 | ||
9 | Th/17.5L | 1.050.000 | ||
10 | Sơn chống rỉ clo màu xám (cho vùng mặn) | A102 | Lon/ 0,8 L | 80.000 |
11 | Lon/ 05L | 400.000 | ||
12 | Th/17.5L | 1.330.000 | ||
Sơn chống rỉ giàu kẽm | A103 | Lon/ 04L | 362.500 | |
Th/16L | 1.450.000 | |||
13 | SƠN CHỐNG RỈ VINA GARD | |||
14 | Sơn chống rỉ màu đỏ | V101 | Th/17.5L | 800.000 |
15 | Sơn chống rỉ màu xám | Th/17.5L | 850.000 | |
16 | SƠN DẦU | |||
17 | Sơn dầu CADIN các màu | A110 | Lon/ 0.8 L | 93.000 |
18 | Lon/03 L | 279.000 | ||
19 | Lon/05L | 465.000 | ||
20 | Th/17.5 L | 1.627.500 | ||
21 | Sơn dầu không chì các màu (Trên:10Th) | A1102 | Th/17.5 L | 1.925.000 |
22 | Sơn dầu siêu nhanh khô (15 phút khô bề mặt) | A 113 | Lon/05 L | 525.000 |
23 | Th/17.5 L | 1.837.500 | ||
24 | Sơn dàu Clo vùng biển các màu | A114 | Lon/ 0,8 L | 130.000 |
25 | Lon/ 05L | 650.000 | ||
26 | Th/17.5L | 2.161.250 | ||
27 | SƠN DẦU VINAGARD (các màu) | V110 | Th/17.5 L | 1.450.000 |
28 | SƠN SẮT MẠ KẼM CADIN | |||
29 | Sơn lót kẽm màu xám, đỏ | A120 | Lon/ 0,8 L | 85.000 |
30 | Lon/ 03L | 255.000 | ||
31 | Lon/ 05L | 425.000 | ||
32 | Th/17.5L | 1.487.500 | ||
33 | Sơn phủ kẽm đa năng các màu | A130 | Lon/ 0,8 L | 123.000 |
34 | Lon/ 03L | 369.000 | ||
35 | Lon/ 05L | 615.000 | ||
36 | Th/17.5L | 2.152.500 | ||
Sơn công nghiệp | A 131 | 0,8L | 145.000 | |
05L | 725.000 | |||
Th/17,5L | 2.537.500 | |||
37 | SƠN DẦU HỆ NƯỚC (bám dính tốt tông, kim loại) | |||
38 | Sơn dầu hệ nước kháng khuản (cây màu màu sơn nước) | A140 | Lon/05L | 802.322 |
39 | Th/18L | 2.625.780 | ||
40 | Sơn chống rỉ hệ nước | A 141 | 1L | 140.000 |
41 | 05L | 700.000 | ||
42 | Th/18L | 2.394.000 | ||
43 | SƠN VÂN BÔNG (1, 5, 20KG) | |||
44 | Sơn vân cac màu 1Tp | A150 | Kg | 110.000 |
45 | Sơn vân cac màu 2Tp trong nhà | A156 | Kg | 140.000 |
46 | Sơn vân cac màu 2Tp ngoài trời | A157 | Kg | 180.000 |
47 | BỘT TRÉT, MASTIC | |||
48 | Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD | V162 | Bao/40Kg | 150.000 |
49 | Bột trét nội ngoại thất CADIN | A160 | Bao/40Kg | 300.000 |
50 | Mastic dẻo trắng nội & ngoại không nứt:tường, gai gấm, giả đá. | A161 | Th/25Kg | 450.000 |
51 | Mastic epoxy trắng (9/1) | A162 | Bộ/10 Kg | 500.000 |
52 | Mastic epoxy nâu (9/1) | Bộ/10 Kg | 400.000 | |
53 | Mastic Poly (cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) | A163 | Bộ/01 Kg | 80.000 |
54 | Bộ/03 Kg | 225.000 | ||
Sơn Gai, Gấm các màu nội ngoại thất | A164 | Th/25Kg | 1.700.000 | |
55 | VỮA - KEO CHÀ ROON | |||
56 | Vữa dán gạch | A167 | Bao/40Kg | 300.000 |
57 | Keo chà roon | A168 | Bao/25Kg | 250.000 |
58 | SƠN NƯỚC NỘI THẤT | |||
59 | Sơn nội thất VINA GARD (màu nhạt) | V170 | Th/18 L | 600.000 |
60 | Th/3.8 L | 128.333 | ||
Sơn nội thất VINA GARD che phủ (Các màu) | V171 | Th/18 L | 850.000 | |
Th/3.8 L | 181.806 | |||
Sơn nội thất VINA GARD lau chùi (Các màu) | V172 | Th/18 L | 1.050.000 | |
Th/3.8 L | 224.583 | |||
61 | Sơn nội thất lau chùi CADIN mờ (Các màu) | A170 | Th/18 L | 1.500.000 |
62 | Th/05 L | 458.333 | ||
63 | Th/3.8 L | 348.333 | ||
64 | Sơn nội thất lau chùi CADIN bán bóng kháng khuẩn (các màu) | A171 | Th/18 L | 2.000.000 |
65 | Th/05 L | 611.111 | ||
66 | Th/3.8 L | 464.444 | ||
67 | Sơn nội thất lau chùi CADIN bóng kháng khuẩn (các màu) | A172 | Th/18 L | 2.500.000 |
68 | Th/05 L | 763.889 | ||
69 | Th/3.8 L | 580.556 | ||
70 | Sơn nội thất Ceramic CADIN (Sơn men: các màu) | M100 | Bộ.20Kg | 3.000.000 |
71 | Th/5Kg | 825.000 | ||
72 | SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT | |||
73 | Sơn nước ngoại thất VINA GARD (màu nhạt) | V180 | Th/18 L | 900.000 |
74 | Th/3.8 L | 209.000 | ||
Sơn nước ngoại thất VINA GARD Che phủ (Các màu) | V181 | Th/18 L | 1.200.000 | |
Th/3.8 L | 278.667 | |||
Sơn nước ngoại thất VINA GARD Chống thấm (Các màu) | V182 | Th/18 L | 1.500.000 | |
Th/3.8 L | 348.333 | |||
75 | Sơn ngoai thất chông thấm CADIN mờ (các màu) | A180 | Th/18 L | 1.800.000 |
76 | Th/05 L | 550.000 | ||
77 | Th/3.8 L | 418.000 | ||
78 | Sơn ngoại thất chông thấm CADIN bán bóng (các màu) | A181 | Th/18 L | 2.300.000 |
79 | Th/05 L | 702.778 | ||
80 | Th/3.8 L | 534.111 | ||
81 | Sơn ngọai thất chống thấm bóng CADIN (các màu) | A182 | Th/18 L | 2.800.000 |
82 | Th/5 L | 777.778 | ||
83 | Sơn Silicon CADIN ngoại thất (Co dãn,che phủ, chống thấm) các màu | S200 | Th/18 L | 4.000.000 |
84 | Th/5 L | 1.111.111 | ||
85 | TINH MÀU | |||
86 | Màu acryli hệ nước (Vẽ....) | T100 | Chai/100ml | 50.000 |
87 | Xanh dương, lá cây, vàng, đỏ, đen | Chai/200ml | 90.000 | |
88 | Màu acryli hệ dung môi (Vẽ....) | T200 | Chai/100ml | 55.000 |
89 | Xanh dương, lá cây, vàng, đỏ, đen | Chai/200ml | 100.000 | |
90 | SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU | |||
91 | Sơn lót chống thấm, chống ố hệ dầu | A185 | Th/05Kg | 550.000 |
92 | Th/20Kg | 2.200.000 | ||
93 | Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu | A186 | Th/05Kg | 600.000 |
94 | Th/20Kg | 2.400.000 | ||
95 | SƠN LÓT KHÁNG KIỀM | |||
96 | Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD | V190 | Th/18L | 800.000 |
97 | Th/3.8 L | 185.778 | ||
98 | Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN | A190 | Th/18L | 1.588.950 |
99 | Th/3.8 L | 368.990 | ||
100 | Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại nội CADIN Trong (tăng cứng ) | A191 | Cal/20l | 2.185.000 |
101 | Th/18L | 1.966.500 | ||
102 | Th/05 L | 575.000 | ||
Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & trong suốt VINA GARD | V191 | Th/18L | 990.000 | |
Th/05 L | 275.000 | |||
103 | SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM | |||
104 | Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen | KV100 | 01 Kg | 130.000 |
105 | 05 Kg | 585.000 | ||
106 | 20 Kg | 2.340.000 | ||
107 | SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM VINA GARD | |||
108 | Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen | VN 100 | 05 Kg | 525.000 |
109 | 20 Kg | 1.995.000 | ||
110 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC | |||
111 | Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen | KV200 | 01 L | 158.000 |
05 L | 800.000 | |||
112 | 18L | 2.592.000 | ||
113 | SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM | |||
114 | KV300 | Lon/01L | 85.000 | |
115 | Sơn lót màu trong (Áp dụng cho KV100, KV 400) | Lon/05L | 416.000 | |
116 | Th/18L | 1.500.000 | ||
117 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG 2TP (chống mài mòn cao) | |||
118 | Ngoài trời: Màu:Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh | KV 500 | Bộ: 01 Kg | 175.000 |
119 | Bộ: 05 Kg | 875.000 | ||
120 | Bộ: 20 Kg | 3.325.000 | ||
121 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO | |||
122 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng | KV400 | Bao/25Kg | 609.900 |
123 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng | Bao/25Kg | 642.000 | |
124 | HẠT PHẢN QUANG | |||
125 | Hạt phản quang 20% | KV 600 | Bao/25Kg | 550.000 |
126 | SƠN EPOXY HỆ NƯỚC | |||
127 | Sơn lót màu trong | A201 | Bộ 1 Kg | 145.000 |
128 | Bộ 5 Kg | 725.000 | ||
129 | Bộ 20Kg | 2.755.000 | ||
130 | Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu | A202 | Bộ 1 Kg | 160.000 |
131 | Bộ 5 Kg | 800.000 | ||
132 | Bộ 20Kg | 3.040.000 | ||
133 | SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
134 | Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) | A210 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
135 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
136 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
137 | Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) | A211 | Bộ 1 Kg | 135.000 |
138 | Bộ 5 Kg | 675.000 | ||
139 | Bộ 20Kg | 2.565.000 | ||
140 | Sơn lót màu: đỏ, xám kẽm cho kim loại (4/1) | A220 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
141 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
142 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
143 | Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (09/1) | A221 | Bộ/10Kg | 1.185.600 |
144 | Bộ/25Kg | 2.964.000 | ||
145 | Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) | A224 | Bộ 6 Kg | 674.100 |
146 | Bộ 24Kg | 2.589.400 | ||
147 | Sơn epoxy đa dụng tạo độ dày cho lót và đệm | A212 | Bộ 10 Kg | 1.050.000 |
148 | Bộ 20Kg | 2.100.000 | ||
149 | Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1) | A213 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
150 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
151 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
Sơn epoxy phủ cho kim loại nhanh khô (4/1, Các màu) | A217 | Bộ 1 Kg | 110.000 | |
Bộ 5 Kg | 550.000 | |||
Bộ 20Kg | 2.090.000 | |||
152 | Sơn epoxy thủy tinh (4/1) | A214 | Bộ 10 Kg | 1.750.000 |
153 | Bộ 20Kg | 3.500.000 | ||
154 | Sơn phủ chịu mài mòn, kháng nước, va đập các màu (4/1) | A215 | Bộ 1 Kg | 140.000 |
155 | Bộ 5 Kg | 700.000 | ||
157 | Sơn phủ epoxy nội ngoại thất (4/1) | A216 | Bộ 1 Kg | 155.000 |
158 | Bộ 5 Kg | 775.000 | ||
159 | Bộ 20Kg | 2.945.000 | ||
160 | SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
161 | Sơn lót trong suốt cho bê tông | V201 | Bộ 05Kg | 475.000 |
162 | Bộ 20Kg | 1.900.000 | ||
163 | Sơn lót đỏ xám cho kim loại | V202 | Bộ 20Kg | 450.000 |
164 | Bộ 20Kg | 1.900.000 | ||
165 | Sơn phủ các màu bê tông, kim loại | V213 | Bộ 05Kg | 500.000 |
166 | Bộ 20Kg | 2.000.000 | ||
167 | SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG | |||
Sơn epoxy tar (Cho các công trình âm dưới nước, hồ nước thải) | A225 | Bộ : 05 Kg | 723.000 | |
Bộ : 20Kg | 2.750.000 | |||
Sơn epoxy kháng nước, (Cho các hồ nước sinh hoat) | A226 | Bộ : 05 Kg | 750.000 | |
Bộ : 20Kg | 2.850.000 | |||
169 | Sơn epoxy kháng hóa chất, (xăng dầu, hóa chất, nước biển) | A227 | Bộ : 05 Kg | 1.000.000 |
170 | Bộ : 20Kg | 3.800.000 | ||
172 | Sơn epoxy cho hồ nước sạch (Màu trong, 521) | A228 | Bộ : 05 Kg | 950.000 |
173 | Bộ : 20Kg | 3.610.000 | ||
174 | EPOXY CHỐNG TĨNH ĐIỆN | |||
175 | Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện | A229 | Bộ : 05 Kg | 750.000 |
176 | Bộ : 20Kg | 3.000.000 | ||
177 | Sơn epoxy phủ các màu chống tĩnh điện | A230 | Bộ : 05 Kg | 950.000 |
178 | Bộ : 20Kg | 3.610.000 | ||
SƠN COMPOSITE | ||||
Sơn lót đệm (Tỷ lệ: 05/0,1) | A234 | Bộ 5,1 Kg | 586.500 | |
Bộ: 20,4Kg | 2.246.000 | |||
Mastic | A235 | Bộ: 7,05Kg | 350.000 | |
Bộ: 30,2/Kg | 1.500.000 | |||
Sơn phủ màu trong, xám, xanh lá cây, xanh dương (Tỷ lệ: 05/0,1) | A239 | Bộ 5,1 Kg | 637.500 | |
Bộ: 20,4 Kg | 2.450.000 | |||
179 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG | |||
180 | Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi | A250 | Bộ 01Kg | 135.000 |
181 | Bộ 05Kg | 675.000 | ||
182 | Bộ 20Kg | 2.565.000 | ||
183 | Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi | A251 | Bộ 1,5Kg | 255.000 |
184 | Bộ 03Kg | 510.000 | ||
185 | Bộ 15Kg | 2.422.500 | ||
186 | Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2) | A252 | Bộ 11Kg | 990.000 |
187 | Bộ 22Kg | 1.980.000 | ||
188 | Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi (4/1) | A253 | Bộ 05Kg | 675.000 |
189 | Bộ 20Kg | 2.700.000 | ||
190 | Sơn lót không dung môi (an toàn thực phẩm) | A254 | Bộ 1,5Kg | 240.000 |
191 | Bộ 03Kg | 480.000 | ||
192 | Bộ 15Kg | 2.280.000 | ||
193 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD | |||
194 | Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi | V250 | Bộ 01Kg | 125.000 |
195 | Bộ 05Kg | 625.000 | ||
196 | Bộ 20Kg | 2.375.000 | ||
197 | Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi | V251 | Bộ 1,5Kg | 247.500 |
198 | Bộ 03Kg | 495.000 | ||
199 | Bộ 15Kg | 2.351.250 | ||
200 | Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2) | V252 | Bộ 11Kg | 880.000 |
201 | Bộ 22Kg | 1.760.000 | ||
202 | SƠN PU | |||
203 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời | A260 | Bộ 1 Kg | 162.640 |
204 | Bộ 5 Kg | 813.200 | ||
205 | Bộ 20Kg | 3.252.693 | ||
206 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời cho tàu biển | A261 | Bộ 1 Kg | 185.000 |
207 | Bộ 5 Kg | 925.000 | ||
208 | Bộ 20Kg | 3.515.000 | ||
209 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời mềm. | A262 | Bộ 1 Kg | 180.000 |
210 | Bộ 5 Kg | 900.000 | ||
211 | Bộ 20Kg | 3.420.000 | ||
212 | Sơn PU Đa Năng các màu bóng | A270 | Bộ 1 Kg | 173.340 |
213 | Bộ 5 Kg | 866.700 | ||
214 | Bộ 20Kg | 3.466.693 | ||
Sơn PU Đa Năng nhanh khô, bóng mờ | A270F | Bộ 1 Kg | 173.340 | |
Bộ 5 Kg | 866.700 | |||
Bộ 20Kg | 3.466.693 | |||
215 | Sơn PU Century các màu bóng - Kháng nước, hóa chất, bền màu - Độ bền trên 20 năm, chuyên cho các công trình trọng điểm | X270 | Bộ 1 Kg | 400.000 |
216 | Bộ 5 Kg | 2.000.000 | ||
217 | Bộ 20Kg | 7.600.000 | ||
218 | SƠN PU VINA GARD | |||
219 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời | V260 | Bộ 5 Kg | 750.000 |
220 | Bộ 20Kg | 2.850.000 | ||
221 | Sơn PU Đa Năng các màu bóng ngoài trời | V270 | Bộ 5 Kg | 775.000 |
222 | Bộ 20Kg | 2.945.000 | ||
223 | SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ - 120 độ C) | |||
224 | Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) | A276 | Bộ/22Kg | 1.534.960 |
225 | 5,5Kg | 422.114 | ||
226 | Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông | A277 | Bộ /5Kg | 900.000 |
227 | SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1, 5, 20KG) | |||
228 | Trong suốt | A280 | Kg | 180.000 |
229 | Sơn phủ các màu | Kg | 190.000 | |
230 | Trong suốt chống trầy xước cao | A281 | Kg | 200.000 |
231 | KEO BÓNG | |||
232 | Keo bóng dầu (màu trong, ánh vàng - cho gỗ) | A301 | Lon/0,8L | 115.000 |
233 | Lon/03l | 345.000 | ||
234 | Lon/05l | 575.000 | ||
235 | Th/18L | 1.966.500 | ||
236 | Keo bóng NANO hệ nước (Bám dính cao, bóng cho kim loại, sơn đá, gai, gấm ngoài trời) | A302 | Lon/0,8L | 139.100 |
237 | Cal/05L | 695.500 | ||
238 | Th/18L | 2.503.800 | ||
239 | Keo bóng phản quang hệ dầu | A303 | Bộ/05L | 1.700.000 |
240 | Keo bóng nước chống thấm (Cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong ngoài trời) | A304 | Cal/05L | 625.000 |
241 | Th/18L | 2.137.500 | ||
242 | Dầu điều (bóng điều) | A305 | Cal/05Kg | 250.000 |
243 | Cal/10Kg | 500.000 | ||
Keo tăng cứng | A306 | Cal/05Kg | 350.000 | |
Th/18Kg | 1.260.000 | |||
244 | SƠN NHỰA (1, 5, 20Kg,18L) | |||
245 | Sơn lót | A310 | Lit | 125.000 |
246 | Sơn phủ các màu hệ DM | A316 | Kg | 125.000 |
247 | SƠN MÀU ĐẶC BIỆT | |||
248 | Sơn nhũ hệ nước: màu vàng 999, đồng, bạc, xanh | A320 | 0,8L | 200.000 |
249 | 5L | 1.000.000 | ||
250 | 18L | 3.420.000 | ||
251 | Sơn nhũ hệ DM: màu vàng 999, đồng, bạc, xanh. | A321 | 0,8L | 190.000 |
252 | 5L | 950.000 | ||
253 | 18L | 3.249.000 | ||
254 | Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ nước | A322 | Lít | 150.000 |
255 | Sơn dạ quang hệ nước trong nhà xanh, vàng | A323 | Lít | 150.000 |
256 | SƠN GỐM SỨ | |||
257 | Sơn cho các chậu kiểng hệ dầu (Các màu) | A330 | Kg | 120.000 |
258 | SƠN ĐÁ (CADIN STONE) | |||
259 | Sơn nền hạt trắng | A340 | Th/25Kg | 743.650 |
260 | Lon/05Kg | 163.603 | ||
261 | Sơn đá phủ màu bảng màu | A341 | Th/25Kg | 1.300.000 |
262 | Lon/05Kg | 260.000 | ||
263 | SƠN HIỆU ỨNG | |||
264 | Sơn hiệu ứng trắng | A345 | Lon/05Kg | 308.000 |
265 | Th/25Kg | 1.400.000 | ||
266 | Sơn hiệu ứng các màu | A346 | Lon/05Kg | 396.000 |
267 | Th/25Kg | 1.800.000 | ||
268 | SƠN SẤY | |||
269 | Sơn sấy hệ dung môi các màu | A350 | Th/20Kg | 2.500.000 |
270 | Sơn sấy hệ nước các màu | A355 | Th/20Kg | 2.700.000 |
271 | CHỐNG THẤM | |||
272 | Chống thấm xi măng cho sàn và tường | A360 | Lon/1Kg | 96.300 |
273 | Th/04Kg | 385.200 | ||
274 | Th/20Kg | 1.829.700 | ||
275 | Chống thấm cho ngói, gốm. | A361 | Lon/1Kg | 90.950 |
276 | Cal/5Kg | 454.750 | ||
277 | Chống thấm Silicon lộ thiên màu xám cho sàn (co dãn 500%) | S100 | Lon/1Kg | 101.650 |
278 | Lon/04 Kg | 406.600 | ||
279 | Th/20Kg | 2.033.000 | ||
280 | Chống thấm PUD lộ thiên màu xám (4241) xanh (618) | A363 | Bộ/1Kg | 165.000 |
281 | Bộ/05 Kg | 783.750 | ||
282 | Bộ/20Kg | 2.970.000 | ||
283 | Chống thấm đen bitum | A364 | Th/18Kg | 909.500 |
284 | Lon/3,5Kg | 193.670 | ||
285 | Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông | A365 | Bộ/1Kg | 115.000 |
286 | Bộ/05Kg | 546.250 | ||
287 | Bộ/20Kg | 2.070.000 | ||
288 | Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước | A366 | Bộ/5,1Kg | 663.000 |
289 | Bộ/20,4Kg | 2.519.400 | ||
290 | SƠN NGÓI | |||
291 | Sơn lót ngói gốc nước | A370 | Lon/1L | 120.000 |
292 | Th/05L | 600.000 | ||
293 | Th/18L | 2.052.000 | ||
294 | Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc nước (Các nàu) | A371 | Lon/1L | 173.000 |
295 | Th/05L | 850.000 | ||
296 | Th/18L | 2.958.300 | ||
297 | Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc dầu (Các nàu) | A372 | Lon/1Kg | 150.000 |
298 | Th/05Kg | 750.000 | ||
299 | Th/20Kg | 2.850.000 | ||
300 | SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT | |||
301 | Sơn chống nóng, cách nhiệt cho tường đứng hệ nước và mái tôn | A380 | Lon/3.8L | 583.245 |
302 | Lon/05L | 767.428 | ||
303 | Th/18L | 2.762.740 | ||
304 | Sơn chống nóng, cách nhiệt hệ dầu | A381 | Lon/05L | 900.000 |
305 | Th/18L | 3.078.000 | ||
306 | Sơn chống nóng, cách nhiệt mái hệ 2Tp (5/1) | A382 | Lon/4,8L | 1.050.000 |
307 | Th/18L | 3.591.000 | ||
308 | SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT) | |||
309 | Sơn đệm giảm chấn cao su màu đen, xám, | A384 | Th/20Kg | 1.900.000 |
310 | Lon/05Kg | 475.000 | ||
311 | Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát | A385 | Th/20Kg | 3.000.000 |
312 | Lon/05Kg | 750.000 | ||
Sơn phủ màu co dãn, sần, chịu mài mòn có cát, (cho sân Tennis, Pickleball) | A386 | Th/20Kg | 2.500.000 | |
Lon/05Kg | 625.000 | |||
SƠN THỂ THAO (VINA GARD SPORT) | ||||
Sơn đệm giảm chấn cao su màu đen, xám | V384 | Th/20Kg | 1.500.000 | |
Lon/05Kg | 375.000 | |||
313 | Sơn phủ thể thao chịu mài mòn, co dãn có cát | V386 | Th/20Kg | 2.000.000 |
314 | Lon/05Kg | 500.000 | ||
317 | SƠN KÍNH | |||
318 | Sơn kính trong nhà các màu (2Tp) | A390 | Kg | 210.000 |
319 | Sơn kính ngoài trời các màu (2Tp) | A391 | Kg | 220.000 |
320 | Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) | A392 | Kg | 210.000 |
321 | Sơn lót cho kính (màu trong) | A393 | Kg | 200.000 |
322 | SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg) | |||
323 | Chịu nhiệt 200 độ C | |||
324 | Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1Tp, đỏ | A421 | Kg | 190.000 |
325 | Sơn lót chịu nhiệt giàu kẽm 1Tp. | A425 | Kg | 200.000 |
326 | Sơn phủ các màu 1Tp | A423 | Kg | 200.000 |
327 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2Tp | A422 | Kg | 190.000 |
328 | Sơn phủ các màu 2Tp | A424 | Kg | 200.000 |
329 | Chịu nhiệt 300 độ C | |||
330 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám, đỏ 1 Tp | A431 | Kg | 200.000 |
331 | Sơn phủ chịu nhiệt các màu 1 tp | A432 | Kg | 220.000 |
332 | Chịu nhiệt 400 độ C | |||
333 | Sơn lót màu đỏ bầm, xám | A441 | Kg | 210.000 |
334 | Sơn phủ các màu đỏ. xanh, vàng | A442 | Kg | 240.000 |
335 | Chịu nhiệt 600 độ C | |||
336 | Sơn lót màu đỏ, xám | A461 | Kg | 220.000 |
337 | Sơn phủ màu nhũ bạc, đen. | A462 | Kg | 240.000 |
338 | Sơn phủ màu nhũ bạc sáng | A463 | Kg | 250.000 |
339 | CHỐNG CHÁY | |||
340 | Dich chống cháy cho gỗ, vải | A450 | Kg | 110.000 |
341 | Sơn chống cháy cho sắt thép | A451 | Th/20Kg | 2.900.000 |
342 | SƠN TÀU BIỂN | |||
343 | Sơn chống hà 24 tháng ( màu nâu, đỏ, blue) | A501 | Lon/05L | 2.500.000 |
344 | Th/15L | 7.500.000 | ||
Sơn phủ 1 thành phần | A504 | Lon/05L | 675.000 | |
Th/18L | 2.308.500 | |||
Sơn phủ 2 thành phần | A505 | Lon/05Kg | 925.000 | |
Th/20Kg | 3.515.000 | |||
345 | SƠN OTO | |||
346 | Sơn lót 1Tp | A510 | Kg | 120.000 |
347 | Sơn lót 2Tp | A511 | Kg | 130.000 |
348 | Sơn phủ 1Tp trên kim loại các màu | A515 | Kg | 180.000 |
349 | Sơn phủ 1Tp trên nhựa các màu | A516 | Kg | 175.000 |
350 | Sơn phủ 2Tp các màu | A517 | Kg | 250.000 |
351 | HOÁ CHẤT, PHỤ GIA | |||
352 | Tăng bám dính inox | A600 | Lon/01Kg | 85000 |
353 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
354 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
355 | Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại | A601 | Lon/01Kg | 85000 |
356 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
357 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
358 | Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông | A602 | Lon/01Kg | 85000 |
359 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
360 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
361 | Chất tẩy sơn | A603 | Lon/01Kg | 120.000 |
362 | Cal/05Kg | 570.000 | ||
363 | Cal/25Kg | 2.160.000 | ||
364 | Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm | A604 | Lon/1L | 80.250 |
365 | Cal/5L | 401.250 | ||
366 | Dầu tách khuân | A605 | Cal/5L | 267.500 |
367 | Cal/25L | 1.337.500 | ||
368 | Tăng cứng, bóng cho sàn bê tông | A606 | Cal/5L | 450.000 |
369 | Cal/25L | 2.137.500 | ||
377 | KEO | |||
Keo Epoxy Kết Dính Cao Đa Năng (2/1) | A700 | Bộ 1,2Kg | 250.000 | |
Bộ 03Kg | 625.000 | |||
378 | Keo AB gián gỗ (2/1) | A701 | Bộ 03Kg | |
379 | Bộ 15Kg | |||
380 | Keo sữa | Cal/10Kg | ||
381 | Cal/20Kg | |||
382 | Keo 502 | |||
383 | ||||
384 | MỰC IN (M) | |||
385 | Mực in Flex hệ nước (Bám dính trên nhựa dẻo, giấy) | |||
386 | ||||
387 | DUNG MÔI | |||
388 | Cho: KV, Epoxy, PU, Dầu, Mạ kẽm | H101 | 1L | 45.000 |
389 | 05 L | 225.000 | ||
391 | Cho: Sơn dầu, chống rỉ | H102 | 1L | 35.000 |
392 | 05 L | 175.000 | ||
394 | Cho : Sơn chống mài mòn, san phẳng | H105 | 1L | 60.000 |
395 | 05 L | 300.000 |