Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá các sản phẩm sơn epoxy chính hãng qua số điện thoại 19006716 hoặc website: sieuthison.vn Đ/C: 89 Cộng Hòa, Phường 4, Q.Tân Bình, TP.HCM
Sơn phủ Epoxy hệ dung môi chịu mài mòn, va đập cao cho sàn CADIN – A215
2.910.293₫
Mô tả
Sơn Phủ Epoxy CADIN chịu mài mòn, va đập trên bê tông là loại sơn phủ Epoxy 2 thành phần, đóng rắn bằng Polyamide. Sơn có tác dụng trang trí, bảo vệ bề mặt các loại sàn bê tông, cần sự bảo vệ lâu dài chống mài mòn, chống thấm như: các công trình nhà xưởng tại các nhà máy , bệnh viện, trường học…
Đặc tính.
Độ bám dính cao
Chịu mài mòn, va đập, chịu ẩm, chịu hóa chất, chống rêu mốc
Thông số kỹ thuật.
Màu sắc Theo bảng màu hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Hàm lượng rắn (sau phối trộn) Min.90 %
Tỷ trọng 1.65 ± 0.1 g/ml
Độ phủ lý thuyết 0.6-0.7kg/m2lớp 500 µm (tuỳ thuộc điều kiện bề mặt)
Tỷ lệ phối trộn (A/B) 4/1
Độ dày màng sơn Độ dày ướt: 500-600 µm
Độ dày khô: 450-500 µm
Thời gian khô Khô mặt: Sau 5 giờ.
Khô cứng: Sau 24 giờ.
Khô cứng hoàn toàn để sử dụng : sau 5-7 ngày
Thời gian phủ lớp kế tiếp Tối thiểu sau 24 giờ.
Thời gian sống 20 phút.
Chất pha loãng/ làm sạch Dung môi chuyên dụng
Tỷ lệ pha loãng <5%
Hệ thống sơn đề nghị.
Sơn lót Epoxy trong suốt CADIN 1 lớp
Sơn phủ Epoxy chịu mài mòn va đập CADIN 1-2 lớp
Hướng dẫn sử dụng.
Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt cần sơn phải sạch, khô ráo, không dính dầu mỡ, tạp chất .
Bề mặt bê tông mới phải để sau 21-28 ngày mới thi công sơn. độ ẩm bề mặt <16 %
Thi công:
Khuấy đều phần A bằng máy khuấy. Đổ từ từ phần đóng rắn (phần B) vào thùng chứa
phần A theo tỉ lệ 4 phần A và 1 phần B. Khuấy thật đều khoảng 2 phút cho đến khi hỗn hợp đồng nhất.
Hỗn hợp đã phối trộn không được để quá 20 phút
Dụng cụ.
Ru lô gai , máy khuấy , bàn cào răng cưa
Đóng gói.
Sản phẩm được đóng gói trong thùng sắt:
20Kg/1 bộ với 16 Kg A và 4Kg B
5Kg/1 bộ với 4 Kg A và 1Kg B
1Kg/1 bộ với 0.8 Kg A và 0.2Kg B
Tồn trữ nơi mát mẻ khô ráo. Tránh nguồn nhiệt và lửa.
Lưu ý.
Khuấy đều trước khi sử dụng
Thời gian khô phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm, mức độ thông thoáng của môi trường thi công. Nhiệt độ cao và thông thoáng tốt giúp cho sơn khô nhanh hơn.
Sức khỏe & An toàn.
Để xa tầm tay trẻ em.
Đảm bảo thông thoáng tốt khi thi công và chờ khô. Tránh hít phải bụi sơn.
Nên đeo kính bảo hộ khi thi công.
Không được đổ sơn ra cống rãnh hoặc nguồn nước
Hạn sử dụng: 24 tháng
Ngày phát hành 04/11/2021
Bảng thông tin này do Hợp Thành Phát phát hành và thay thế cho các bảng đã phát hành trước đây.
Hàng chính hãng
Thanh toán linh hoạt
Cam kết giá tốt
Mô tả
Sơn Phủ Epoxy CADIN chịu mài mòn, va đập trên bê tông là loại sơn phủ Epoxy 2 thành phần, đóng rắn bằng Polyamide. Sơn có tác dụng trang trí, bảo vệ bề mặt các loại sàn bê tông, cần sự bảo vệ lâu dài chống mài mòn, chống thấm như: các công trình nhà xưởng tại các nhà máy , bệnh viện, trường học…
Đặc tính.
Độ bám dính cao
Chịu mài mòn, va đập, chịu ẩm, chịu hóa chất, chống rêu mốc
Thông số kỹ thuật.
Màu sắc Theo bảng màu hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Hàm lượng rắn (sau phối trộn) Min.90 %
Tỷ trọng 1.65 ± 0.1 g/ml
Độ phủ lý thuyết 0.6-0.7kg/m2lớp 500 µm (tuỳ thuộc điều kiện bề mặt)
Tỷ lệ phối trộn (A/B) 4/1
Độ dày màng sơn Độ dày ướt: 500-600 µm
Độ dày khô: 450-500 µm
Thời gian khô Khô mặt: Sau 5 giờ.
Khô cứng: Sau 24 giờ.
Khô cứng hoàn toàn để sử dụng : sau 5-7 ngày
Thời gian phủ lớp kế tiếp Tối thiểu sau 24 giờ.
Thời gian sống 20 phút.
Chất pha loãng/ làm sạch Dung môi chuyên dụng
Tỷ lệ pha loãng <5%
Hệ thống sơn đề nghị.
Sơn lót Epoxy trong suốt CADIN 1 lớp
Sơn phủ Epoxy chịu mài mòn va đập CADIN 1-2 lớp
Hướng dẫn sử dụng.
Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt cần sơn phải sạch, khô ráo, không dính dầu mỡ, tạp chất .
Bề mặt bê tông mới phải để sau 21-28 ngày mới thi công sơn. độ ẩm bề mặt <16 %
Thi công:
Khuấy đều phần A bằng máy khuấy. Đổ từ từ phần đóng rắn (phần B) vào thùng chứa
phần A theo tỉ lệ 4 phần A và 1 phần B. Khuấy thật đều khoảng 2 phút cho đến khi hỗn hợp đồng nhất.
Hỗn hợp đã phối trộn không được để quá 20 phút
Dụng cụ.
Ru lô gai , máy khuấy , bàn cào răng cưa
Đóng gói.
Sản phẩm được đóng gói trong thùng sắt:
20Kg/1 bộ với 16 Kg A và 4Kg B
5Kg/1 bộ với 4 Kg A và 1Kg B
1Kg/1 bộ với 0.8 Kg A và 0.2Kg B
Tồn trữ nơi mát mẻ khô ráo. Tránh nguồn nhiệt và lửa.
Lưu ý.
Khuấy đều trước khi sử dụng
Thời gian khô phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm, mức độ thông thoáng của môi trường thi công. Nhiệt độ cao và thông thoáng tốt giúp cho sơn khô nhanh hơn.
Sức khỏe & An toàn.
Để xa tầm tay trẻ em.
Đảm bảo thông thoáng tốt khi thi công và chờ khô. Tránh hít phải bụi sơn.
Nên đeo kính bảo hộ khi thi công.
Không được đổ sơn ra cống rãnh hoặc nguồn nước
Hạn sử dụng: 24 tháng
Ngày phát hành 04/11/2021
Bảng thông tin này do Hợp Thành Phát phát hành và thay thế cho các bảng đã phát hành trước đây.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá các sản phẩm sơn epoxy chính hãng qua số điện thoại 19006716 hoặc website: sieuthison.vn Đ/C: 89 Cộng Hòa, Phường 4, Q.Tân Bình, TP.HCM
BẢNG GIÁ SỐ 43
(Áp dụng từ ngày 12 tháng 01 năm 2024)
STT | SẢN PHẨM | MÃ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | SƠN CHỐNG RỈ CADIN | |||
2 | Sơn chống rỉ màu đỏ | A101 | Lon/ 0,8 L | 55.000 |
3 | Lon/ 03L | 165.000 | ||
4 | Lon/05L | 275.000 | ||
5 | Th/17.5L | 962.500 | ||
6 | Sơn chống rỉ màu xám | Lon/ 0,8 L | 60.000 | |
7 | Lon/ 03L | 180.000 | ||
8 | Lon/05L | 300.000 | ||
9 | Th/17.5L | 1.050.000 | ||
10 | Sơn chống rỉ clo màu xám (cho vùng mặn) | A102 | Lon/ 0,8 L | 80.000 |
11 | Lon/ 05L | 400.000 | ||
12 | Th/17.5L | 1.330.000 | ||
13 | SƠN CHỐNG RỈ VINA GARD | |||
14 | Sơn chống rỉ màu đỏ | V 101 | Th/17.5L | 800.000 |
15 | Sơn chống rỉ màu xám | Th/17.5L | 850.000 | |
16 | SƠN DẦU | |||
17 | Sơn dầu CADIN các màu | A110 | Lon/ 0.8 L | 93.000 |
18 | Lon/03 L | 279.000 | ||
19 | Lon/05L | 465.000 | ||
20 | Th/17.5 L | 1.627.500 | ||
21 | Sơn dầu không chì các màu (Trên: 10Th) | A1102 | Th/17.5 L | 1.925.000 |
22 | Sơn dầu siêu nhanh khô (15 phút khô bề mặt) | A 113 | Lon/05 L | 525.000 |
23 | Th/17.5 L | 1.837.500 | ||
24 | Sơn dàu Clo vùng biển các màu | A114 | Lon/ 0,8 L | 130.000 |
25 | Lon/ 05L | 650.000 | ||
26 | Th/17.5L | 2.161.250 | ||
27 | SƠN DẦU VINAGARD các màu | V110 | Th/17.5 L | 1.450.000 |
28 | SƠN SẮT MẠ KẼM, MÁY MÓC CADIN | |||
29 | Sơn lót màu xám | A120 | Lon/ 0,8 L | 85.000 |
30 | Lon/ 03L | 255.000 | ||
31 | Lon/ 05L | 425.000 | ||
32 | Th/17.5L | 1.487.500 | ||
33 | Sơn phủ kẽm đa năng các màu | A130 | Lon/ 0,8 L | 123.000 |
34 | Lon/ 03L | 369.000 | ||
35 | Lon/ 05L | 615.000 | ||
36 | Th/17.5L | 2.152.500 | ||
37 | SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (Bê tông, kim loại) | |||
38 | Sơn dầu hệ nước kháng khuẩn (cây màu màu sơn nước) | A140 | Lon/05L | 802.322 |
39 | Th/18L | 2.625.780 | ||
40 | Sơn chống rỉ hệ nước | A 141 | 1L | 140.000 |
41 | 05L | 700.000 | ||
42 | Th/18L | 2.394.000 | ||
43 | SƠN VÂN BÔNG (1, 5, 20KG) | |||
44 | Sơn vân các màu 1 TP | A150 | Kg | 110.000 |
45 | Sơn vân các màu 2 TP trong nhà | A156 | Kg | 140.000 |
46 | Sơn vân các màu 2 TP ngoài trời | A157 | Kg | 180.000 |
47 | BỘT TRÉT, MASTIC | |||
48 | Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD | V162 | Bao/40Kg | 150.000 |
49 | Bột trét nội ngoại thất CADIN | A160 | Bao/40Kg | 300.000 |
50 | Mastic dẻo trắng nội&ngoại không nứt:tường, gai gấm, giả đá. | A161 | Th/25Kg | 450.000 |
51 | Mastic epoxy cho sàn và gián đá granite (9/1) | A162 | Bộ/10 Kg | 500.000 |
52 | Mastic Poly (cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) | A163 | Bộ/01 Kg | 80.000 |
53 | Bộ/03 Kg | 225.000 | ||
54 | VỮA - KEO CHÀ ROON | |||
55 | Vữa dán gạch | A167 | Bao/40Kg | 300.000 |
56 | Keo chà roon | A168 | Bao/25Kg | 250.000 |
57 | SƠN NƯỚC NỘI THẤT | |||
58 | Nội thất VINA GARD (Trắng) | V170 | Th/18 L | 600.000 |
59 | Th/3.8 L | 128.333 | ||
60 | Sơn nội thất lau chùi CADIN mờ (Trắng) | A170 | Th/18 L | 1.500.000 |
61 | Th/05 L | 458.333 | ||
62 | Th/3.8 L | 348.333 | ||
63 | Sơn nội thất lau chùi CADIN bán bóng kháng khuẩn (Trắng) | A171 | Th/18 L | 1.800.000 |
64 | Th/05 L | 550.000 | ||
65 | Th/3.8 L | 418.000 | ||
66 | Sơn nội thất Ceramic CADIN (Sơn men: trắng) | M100 | Th/18 L | 2.500.000 |
67 | Th/5 L | 763.889 | ||
68 | SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT | |||
69 | Sơn nước ngoại thất VINA GARD (Trắng) | V180 | Th/18 L | 900.000 |
70 | Th/3.8 L | 209.000 | ||
71 | Sơn ngoai thất chông thấm CADIN mờ (Trắng,) | A180 | Th/18 L | 1.800.000 |
72 | Th/05 L | 550.000 | ||
73 | Th/3.8 L | 418.000 | ||
74 | Sơn ngoai thất chông thấm CADIN bán bóng (Trắng) | A181 | Th/18 L | 2.100.000 |
75 | Th/05 L | 641.667 | ||
76 | Th/3.8 L | 487.667 | ||
77 | Sơn ngoai thất Silicon CADIN (Co dãn, chống thấm, trắng) | A182 | Th/18 L | 2.700.000 |
78 | Th/5 L | 750.000 | ||
79 | SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU | |||
80 | Sơn lót chống thấm, chống ố hệ dầu | A185 | Th/05Kg | 550.000 |
81 | Th/20Kg | 2.200.000 | ||
82 | Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu | A186 | Th/05Kg | 600.000 |
83 | Th/20Kg | 2.400.000 | ||
84 | SƠN LÓT KHÁNG KIỀM | |||
85 | Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD | V190 | Th/18L | 800.000 |
86 | Th/3.8 L | 185.778 | ||
87 | Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN | A190 | Th/18L | 1.588.950 |
88 | Th/3.8 L | 368.990 | ||
89 | SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM | |||
90 | Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen | KV 100 | 01 Kg | 130.000 |
91 | 05 Kg | 585.000 | ||
92 | 20 Kg | 2.340.000 | ||
93 | SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM VINA GARD | |||
94 | Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen | VN 100 | 05 Kg | 525.000 |
95 | 20 Kg | 1.995.000 | ||
96 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC | |||
97 | Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen | KV 200 | 05 L | 800.000 |
98 | 18L | 2.592.000 | ||
99 | SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM | |||
100 | Sơn lót màu trong (Áp dụng cho KV100, KV 400) | KV300 | Lon/01L | 85.000 |
101 | Lon/05L | 416.000 | ||
102 | Th/18L | 1.500.000 | ||
103 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU (2 THÀNH PHẦN BÁM DINH CAO, CHỐNG MÀI MÒN) | |||
104 | Màu:Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh | KV 500 | Bộ: 01 Kg | 175.000 |
105 | Bộ :05 Kg | 875.000 | ||
106 | Bộ :20 Kg | 3.325.000 | ||
107 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO | |||
108 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng | KV400 | Bao/25Kg | 609.900 |
109 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng | Bao/25Kg | 642.000 | |
110 | HẠT PHẢN QUANG | |||
111 | Hạt phản quang 20% | KV 600 | Bao/25Kg | 550.000 |
112 | SƠN EPOXY HỆ NƯỚC | |||
113 | Sơn lót màu trong | A201 | Bộ 1 Kg | 139.100 |
114 | Bộ 5 Kg | 695.500 | ||
115 | Bộ 20Kg | 2.675.000 | ||
116 | Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu | A202 | Bộ 1 Kg | 144.450 |
117 | Bộ 5 Kg | 722.250 | ||
118 | Bộ 20Kg | 2.888.893 | ||
119 | SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
120 | Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) | A210 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
121 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
122 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
123 | Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) | A211 | Bộ 1 Kg | 145.520 |
124 | Bộ 5 Kg | 727.600 | ||
125 | Bộ 20Kg | 2.910.293 | ||
126 | Sơn lót màu: đỏ, xám kẽm cho kim loại (4/1) | A220 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
127 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
128 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
129 | Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (09/1) | A221 | Bộ/10Kg | 1.185.600 |
130 | Bộ/25Kg | 2.964.000 | ||
131 | Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) | A224 | Bộ 6 Kg | 674.100 |
132 | Bộ 24Kg | 2.589.400 | ||
133 | Sơn epoxy đa dụng tạo độ dày cho lót và đệm | A212 | Bộ 10 Kg | 1.176.947 |
134 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
135 | Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1) | A213 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
136 | Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
137 | Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
138 | Sơn phủ vảy thủy tinh (4/1) | A214 | Bộ 10 Kg | 145.520 |
139 | Bộ 20Kg | 727.600 | ||
140 | Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao các màu (4/1) | A215 | Bộ 1 Kg | 140.000 |
141 | Bộ 5 Kg | 700.000 | ||
142 | Bộ 20Kg | 2.660.000 | ||
143 | SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | |||
144 | Sơn lót trong suốt cho bê tông | V201 | Bộ 05Kg | 475.000 |
145 | Bộ 20Kg | 1.900.000 | ||
146 | Sơn lót đỏ xám cho kim loại | V202 | Bộ 20Kg | 450.000 |
147 | Bộ 20Kg | 1.900.000 | ||
148 | Sơn phủ các màu bê tông, kim loại | V213 | Bộ 05Kg | 500.000 |
149 | Bộ 20Kg | 2.000.000 | ||
150 | SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG | |||
151 | Epoxy tar | |||
152 | Sơn Epoxy tar (TL: 17/1) ngâm nước biển, hồ nước thải | A226 | Bộ 5 Kg | 625.000 |
153 | Bộ : 22Kg | 2.750.000 | ||
154 | Epoxy chống ăn mòn cao, hóa chất cao | |||
155 | Sơn epoxy chống ăn mòn (xăng dầu, hóa chất, nước biển) | A227 | Bộ : 05 Kg | 1.000.000 |
156 | Bộ : 20Kg | 3.800.000 | ||
157 | Epoxy cho bể nước sinh hoạt | |||
158 | Sơn epoxy cho hồ nước uống, hồ bơi | A228 | Bộ : 05 Kg | 900.000 |
159 | Bộ : 20Kg | 3.420.000 | ||
160 | Epoxy chống tĩnh điện | |||
161 | Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện | A229 | Bộ : 05 Kg | 750.000 |
162 | Bộ : 20Kg | 3.000.000 | ||
163 | Sơn epoxy phủ các màu chống tĩnh điện | A230 | Bộ : 05 Kg | 950.000 |
164 | Bộ : 20Kg | 3.610.000 | ||
165 | SƠN COMPOSTE BỂ NƯỚC, BỒN HÓA CHẤT (TL : 5/0,1) | |||
166 | Sơn lót trong cho bê tông | A234 | Bộ 5,1 Kg | 688.500 |
167 | Bộ : 20,4Kg | 2.654.000 | ||
168 | Sơn lót đệm màu xám | A235 | Bộ 5,1 Kg | 433.500 |
169 | Bộ : 20,4Kg | 1.634.000 | ||
170 | Sơn lót màu xám cho kim loai | A236 | Bộ 5,1 Kg | 714.000 |
171 | Bộ : 20,4Kg | 2.756.000 | ||
172 | Mastic composite đệm(thùng nhựa) | A237 | Bộ: 7,05Kg | 350.000 |
173 | Bộ : 30,2/Kg | 1.500.000 | ||
174 | Sơn phủ màu trong, xám, xanh lá cây, xanh dương | A239 | Bộ :1.02Kg | 150.000 |
175 | Bộ 5,1 Kg | 750.000 | ||
176 | Bộ : 20,4 Kg | 2.850.000 | ||
177 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG | |||
178 | Sơn phủ các màu (4/1) không sử dụng dung môi | A250 | Bộ 01Kg | 135.000 |
179 | Bộ 05Kg | 675.000 | ||
180 | Bộ 20Kg | 2.565.000 | ||
181 | Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi | A251 | Bộ 1,5Kg | 255.000 |
182 | Bộ 03Kg | 510.000 | ||
183 | Bộ 15Kg | 2.422.500 | ||
184 | Sơn đệm tự san phẳng màu xám (8/1/2) | A252 | Bộ 11Kg | 880.000 |
185 | Bộ 22Kg | 1.760.000 | ||
186 | Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi (4/1) | A253 | Bộ 05Kg | 675.000 |
187 | Bộ 20Kg | 2.700.000 | ||
188 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD | |||
189 | Sơn phủ các màu ( 4/1) không sử dụng dung môi | V250 | Bộ 01Kg | 125.000 |
190 | Bộ 05Kg | 625.000 | ||
191 | Bộ 20Kg | 2.375.000 | ||
192 | Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không dung môi | V251 | Bộ 1,5Kg | 240.000 |
193 | Bộ 03Kg | 480.000 | ||
194 | Bộ 15Kg | 2.280.000 | ||
195 | SƠN PU | |||
196 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời | A260 | Bộ 1 Kg | 162.640 |
197 | Bộ 5 Kg | 813.200 | ||
198 | Bộ 20Kg | 3.252.693 | ||
199 | Sơn PU Đa Năng các màu bóng | A270 | Bộ 1 Kg | 173.340 |
200 | Bộ 5 Kg | 866.700 | ||
201 | Bộ 20Kg | 3.466.693 | ||
202 | Sơn PU Century các màu bóng - Kháng nước, hóa chất, bền màu - Độ bền trên 20 năm, chuyên cho các công trình trọng điểm | X270 | Bộ 1 Kg | 400.000 |
203 | Bộ 5 Kg | 2.000.000 | ||
204 | Bộ 20Kg | 7.600.000 | ||
205 | SƠN PU VINA GARD | |||
206 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời | V260 | Bộ 5 Kg | 750.000 |
207 | Bộ 20Kg | 2.850.000 | ||
208 | Sơn PU Đa Năng các màu bóng ngoài trời | V270 | Bộ 5 Kg | 775.000 |
209 | Bộ 20Kg | 2.945.000 | ||
210 | SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ - 120 độ C) | |||
211 | Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) | A276 | Bộ/22Kg | 1.534.960 |
212 | 5,5Kg | 422.114 | ||
213 | Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông | A277 | Bộ /5Kg | 900.000 |
214 | SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1, 5, 20KG) | |||
215 | Trong suốt | A280 | Kg | 180.000 |
216 | Sơn phủ các màu | Kg | 190.000 | |
217 | Trong suốt chống trầy xước cao | A281 | Kg | 200.000 |
218 | KEO BÓNG | |||
219 | Keo bóng dầu | A301 | Lon/0,8L | 115.000 |
220 | Lon/05l | 575.000 | ||
221 | Th/18L | 1.966.500 | ||
222 | Keo bóng NANO hệ nước (Bám dính cao, bóng cho kim loại, sơn đá, gai, gấm ngoài trời) | A302 | Lon/0,8L | 139.100 |
223 | Cal/05L | 695.500 | ||
224 | Th/18L | 2.503.800 | ||
225 | Keo bóng phản quang hệ dầu | A303 | Bộ/05L | 1.700.000 |
226 | Keo bóng nước (Cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong ngoài trời) | A304 | Cal/05L | 625.000 |
227 | Th/18L | 2.137.500 | ||
228 | SƠN ĐẶC BIỆT | |||
229 | Sơn nhũ vàng 999 hệ nước | A320 | 0,8L | 200.000 |
230 | 5L | 1.000.000 | ||
231 | 18L | 3.420.000 | ||
232 | Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ nước cho tường | A321 | Lít | 150.000 |
233 | Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ dung môi cho kim loại | A322 | Lít | 150.000 |
234 | SƠN GỐM SỨ | |||
235 | Sơn cho các chậu kiểng hệ dầu (Các màu) | A330 | Kg | 120.000 |
236 | SƠN ĐÁ (CADIN STONE) | |||
237 | Sơn nền hạt trắng | A340 | Th/25Kg | 743.650 |
238 | Lon/05Kg | 163.603 | ||
239 | Sơn đá phủ màu bảng màu | A341 | Th/25Kg | 1.300.000 |
240 | Lon/05Kg | 260.000 | ||
241 | SƠN HIỆU ỨNG | |||
242 | Sơn hiệu ứng trắng | A345 | Lon/05Kg | 308.000 |
243 | Th/25Kg | 1.400.000 | ||
244 | Sơn hiệu ứng các màu | A346 | Lon/05Kg | 450.000 |
245 | Th/25Kg | 1.800.000 | ||
246 | CHỐNG THẤM | |||
247 | Chống thấm xi măng cho sàn và tường | A360 | Lon/1Kg | 96.300 |
248 | Th/04Kg | 385.200 | ||
249 | Th/20Kg | 1.829.700 | ||
250 | Chống thấm cho ngói, gốm. | A361 | Lon/1Kg | 90.950 |
251 | Cal/5Kg | 454.750 | ||
252 | Chống thấm Silicon lộ thiên màu xám cho sàn (co dãn 500%) | S100 | Lon/1Kg | 101.650 |
253 | Lon/04 Kg | 406.600 | ||
254 | Th/20Kg | 2.033.000 | ||
255 | Chống thấm PUD lộ thiên màu xám (4241) xanh (618) | A363 | Bộ/1Kg | 165.000 |
256 | Bộ/05 Kg | 783.750 | ||
257 | Bộ/20Kg | 2.970.000 | ||
258 | Chống thấm đen bitum | A364 | Th/18Kg | 909.500 |
259 | Lon/3,5Kg | 193.670 | ||
260 | Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông | A365 | Bộ/1Kg | 95.000 |
261 | Bộ/05Kg | 451.250 | ||
262 | Bộ/20Kg | 1.710.000 | ||
263 | Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước | A366 | Bộ/5,1Kg | 663.000 |
264 | Bộ/20,4Kg | 2.519.400 | ||
265 | SƠN NGÓI | |||
266 | Sơn lót ngói gốc nước | A370 | Lon/1L | 120.000 |
267 | Th/05L | 600.000 | ||
268 | Th/18L | 2.052.000 | ||
269 | Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc nước (Các nàu) | A371 | Lon/1L | 173.000 |
270 | Th/05L | 850.000 | ||
271 | Th/18L | 2.958.300 | ||
272 | Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc dầu (Các nàu) | A372 | Lon/1Kg | 150.000 |
273 | Th/05Kg | 750.000 | ||
274 | Th/20Kg | 2.850.000 | ||
275 | SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT | |||
276 | Sơn chống nóng, cách nhiệt cho tường đứng hệ nước | A380 | Lon/3.8L | 583.245 |
277 | Lon/05L | 767.428 | ||
278 | Th/18L | 2.762.740 | ||
279 | Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ dầu | A381 | Lon/05L | 900.000 |
280 | Th/18L | 3.078.000 | ||
281 | Sơn Chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ 2 TP (5/1) | A382 | Lon/4,8L | 1.050.000 |
282 | Th/18L | 3.591.000 | ||
283 | SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT) | |||
284 | Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát | A385 | Th/20Kg | 2.500.000 |
285 | Lon/05Kg | 625.000 | ||
286 | Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát | A386 | Th/20Kg | 2.200.000 |
287 | Lon/05Kg | 550.000 | ||
288 | SƠN KÍNH | |||
289 | Sơn kính trong nhà các màu (2TP) | A390 | Kg | 210.000 |
290 | Sơn kính ngoài trời các màu (2TP) | A391 | Kg | 220.000 |
291 | Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) | A392 | Kg | 210.000 |
292 | Sơn lót cho kính (màu trong) | A393 | Kg | 200.000 |
293 | SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg) | |||
294 | Chịu nhiệt 200 độ C | |||
295 | Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1 TP, đỏ | A421 | Kg | 190.000 |
296 | Sơn phủ các màu 1 TP | A423 | Kg | 200.000 |
297 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2 TP | A422 | Kg | 190.000 |
298 | Sơn phủ các màu 2 TP | A424 | Kg | 200.000 |
299 | Chịu nhiệt 300 độ C | |||
300 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám, đỏ 1 TP | A431 | Kg | 200.000 |
301 | Sơn phủ chịu nhiệt các màu 1 TP | A432 | Kg | 220.000 |
302 | Chịu nhiệt 400 độ C | |||
303 | Sơn lót màu đỏ bầm, xám | A441 | Kg | 210.000 |
304 | Sơn phủ các màu đỏ. xanh, vàng | A442 | Kg | 240.000 |
305 | Chịu nhiệt 600 độ C | |||
306 | Sơn lót màu đỏ, xám | A461 | Kg | 220.000 |
307 | Sơn phủ màu nhũ bạc, đen. | A462 | Kg | 240.000 |
308 | Sơn phủ màu nhũ bạc sáng | A463 | Kg | 250.000 |
309 | CHỐNG CHÁY | |||
310 | Dich chống cháy cho gỗ, vải | A450 | Kg | 110.000 |
311 | Sơn chống cháy cho sắt thép | A451 | Th/20Kg | 2.900.000 |
312 | SƠN NHỰA (1, 5, 20Kg, 18L) | |||
313 | Sơn lót | A500 | Lit | 125.000 |
314 | Sơn phủ các màu hệ DM | A506 | Kg | 125.000 |
315 | SƠN SẤY | |||
316 | Sơn sấy hệ dung môi các màu | A510 | Th/20Kg | 2.500.000 |
317 | Sơn sấy hệ nước các màu | A511 | Th/20Kg | 2.700.000 |
318 | SƠN CHỐNG HÀ | |||
319 | Sơn chống hà 24 tháng | A532 | Lon/05L | 2.500.000 |
320 | Th/15L | 7.500.000 | ||
321 | SƠN OTO | |||
322 | Sơn lót 1 TP | A540 | Kg | 120.000 |
323 | Sơn lót 2 TP | A550 | Kg | 130.000 |
324 | Sơn phủ 1 TP trên kim loại các màu | A560 | Kg | 180.000 |
325 | Sơn phủ 1 TP trên nhựa các màu | A566 | Kg | 175.000 |
326 | Sơn phủ 2 TP các màu | A570 | Kg | 250.000 |
327 | HOÁ CHẤT, PHỤ GIA | |||
328 | Tăng bám dính inox | A600 | Lon/01Kg | 85000 |
329 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
330 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
331 | Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại | A601 | Lon/01Kg | 85000 |
332 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
333 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
334 | Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông | A602 | Lon/01Kg | 85000 |
335 | Cal/05Kg | 425.000 | ||
336 | Cal/25Kg | 2.075.000 | ||
337 | Chất tẩy sơn | A603 | Lon/01Kg | 120.000 |
338 | Cal/05Kg | 570.000 | ||
339 | Cal/25Kg | 2.160.000 | ||
340 | Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm | A604 | Lon/1L | 80.250 |
341 | Cal/5L | 401.250 | ||
342 | Dầu Tách khuân | A605 | Cal/5L | 267.500 |
343 | Cal/25L | 1.337.500 | ||
344 | Tăng cứng, chống bám bụi cho bê tông | A606 | Cal/5L | 225.000 |
345 | Cal/25L | 1.068.750 | ||
346 | DUNG MÔI SƠN | |||
347 | Cho: KV, Epoxy, PU, Dầu, ….. | H101 | 1L | 45.000 |
348 | 05 L | 225.000 | ||
349 | 20 L | 900.000 | ||
350 | Cho: Sơn dầu, chống rỉ | H102 | 1L | 35.000 |
351 | 05 L | 175.000 | ||
352 | 20 L | 700.000 | ||
353 | Cho: Sơn lót và phủ sắt mạ kẽm (A120, 130) | H103 | 1L | 45.000 |
354 | 05 L | 225.000 | ||
355 | 20 L | 900.000 | ||
356 | Cho: Sơn composite | H104 | 1L | 50.000 |
357 | 05 L | 250.000 | ||
358 | 20 L | 1.000.000 | ||
359 | Cho: Sơn chống mài mòn, san phẳng | H105 | 1L | 60.000 |
360 | 05 L | 300.000 | ||
361 | 20 L | 1.200.000 | ||
362 | TINH MÀU | |||
363 | Tinh màu hệ nước | |||
364 | Màu: trắng, đen, xanh | TMA | 0,5Kg | 100.000 |
365 | Màu hệ nước: vàng, đỏ | 0,5Kg | 150.000 | |
366 | Tinh màu hệ dung môi (Tinh màu đa tương hợp) | |||
367 | Trắng | TMB | Kg | 130.000 |
368 | Màu xanh dương, xanh lá cây, vàng nghệ, vàng chành | Kg | 150.000 | |
369 | Màu đỏ tươi, đỏ tím | Kg | 200.000 | |
370 | Tím | Kg | 500.000 | |
371 | KEO | |||
372 | Keo AB | |||
373 | Keo gián sắt, đá, bê tông | K101 | Kg | |
374 | Kéo gián gỗ | K110 | Kg | |
375 | MỰC IN | |||
376 | Mực in cho nhựa | M101 | Kg | |
377 | Mực in trên giấy | M110 | Kg |
Sản phẩm tương tự
-
Sơn phủ Epoxy hệ nước kháng khuẩn các màu CADIN – A202
2.888.893₫ Đọc tiếp -
Sơn ngói chống thấm CADIN – A371
2.958.300₫ Đọc tiếp -
Sơn nước nội thất bán bóng kháng khuẩn (trắng) CADIN – A171
1.800.000₫ Đọc tiếp -
Sơn dầu hệ nước bám dính cao (bê tông, kim loại) CADIN – A140
2.625.780₫ Đọc tiếp -
Sơn nước ngoại thất chống thấm mờ CADIN – A180
1.800.000₫ Đọc tiếp