TÊN SẢN PHẨM |
MÀU
SẢN PHẨM |
ĐÓNG GÓI |
GIÁ WEB |
SƠN CHỐNG RỈ 1 THÀNH PHẦN JOTUN |
|
|
|
SƠN JOTUN ALKYD PRIMER
- Sơn chống rỉ gốc alkyd
- Sơn lên bề mặt sắt thép |
Đỏ |
Th/20 Lít |
2,226,400 |
Lon/5 Lít |
556,600 |
Xám |
Th/20 Lít |
2,565,200 |
Lon/5 Lít |
641,300 |
PILOT QD PRIMER |
Đỏ |
Th/20 Lít |
1,911,800 |
Lon/5 Lít |
477,950 |
Xám |
Th/20 Lít |
2,178,000 |
Lon/5 Lít |
544,500 |
SƠN CHỐNG RỈ EPOXY -2 THÀNH PHẦN JOTUN |
|
|
- |
SƠN JOTUN PENGUARD PRIMER
- Sơn lót cho bề mặt sắt thép,kẽm, nhôm, inox |
Đỏ |
Bộ/20 Lít |
3,146,000 |
Bộ/5 Lít |
786,500 |
Xám |
Bộ/20 Lít |
3,388,000 |
Bộ/5 Lít |
847,000 |
SƠN JOTUN JOTAMASTIC 90
- Sơn cho sắt thép ngập nước hoặc không ngập nước, hóa chất, dung môi, môi trường ăn mòn cao
- Sử dụng độc lập hoặc kết hợp với sơn phủ khác
-Sử dụng làm lớp trung gian, tăng chiều dày sơn
-Không kén bề mặt
-Sử dụng trong môi trường nước biển và nước ngọt |
Xám 38 |
Bộ/20 Lít |
5,106,200 |
Bộ/5 Lít |
1,276,550 |
Trắng |
Bộ/20 Lít |
5,614,400 |
Bộ/5 Lít |
1,403,600 |
Vàng 258 |
Bộ/20 Lít |
5,203,000 |
Bộ/5 Lít |
1,300,750 |
SƠN JOTUN JOTAMASTIC 80
Sơn cho sắt thép gần biển, trên cạn, ( riêng màu Nhôm/ Đỏ nhôm thì tính chất giống Jotamastic 87 ,sơn được trong môi trường nước )
- Chịu được nhiệt độ 90 độ, không kén bề mặt |
Xám 38 |
Bộ/18.3 Lít |
3,751,000 |
Bộ/4.6 Lít |
937,750 |
SƠN CHỐNG RỈ GIÀU KẼM -2 THÀNH PHẦN JOTUN |
|
|
- |
BARRIER 80 |
Xám |
Bộ/9 Lít |
5,009,400 |
BARRIER 77 |
Xám |
Bộ/9 Lít |
4,203,540 |
RESIST 78 |
Xám |
Bộ/11.6 Lít |
5,474,040 |
SƠN PHỦ 1 THÀNH PHẦN JOTUN |
|
|
- |
SƠN JOTUN PILOT II
- Sơn phủ gốc alkyd cho sắt thép trong và ngoài trời |
Xám 38 |
Th/20 Lít |
2,662,000 |
Lon/5 Lít |
665,500 |
Trắng |
Th/20 Lít |
3,339,600 |
Lon/5 Lít |
834,900 |
Vàng 258 |
Th/20 Lít |
3,872,000 |
Lon/5 Lít |
968,000 |
SƠN PHỦ 2 THÀNH PHẦN JOTUN |
|
|
- |
SƠN JOTUN JOTAFLOOR EP COATING
- Sơn phủ epoxy dành cho nền bê tông ,chịu được mài mòn, va đập, hóa chất. |
Xám 38 |
Bộ/20 Lít |
4,114,000 |
SƠN JOTUN PENGUARD CLEAR SEALER |
không màu |
Bộ/20 Lít |
3,630,000 |
Bộ/5 Lít |
907,500 |
SƠN JOTUN JOTAFLOOR SEALER
Sơn Lót cho sàn bê tông |
không màu |
Bộ/20 Lít |
3,146,000 |
Bộ/5 Lít |
786,500 |
SƠN JOTUN JOTAFLOOR TOPCOAT
- Sơn phủ epoxy dành cho nền bê tông ,chịu được mài mòn, va đập, hóa chất. |
Trắng |
Bộ/20 Lít |
4,380,200 |
Bộ/5 Lít |
1,095,050 |
Xám 38 |
Bộ/20 Lít |
3,702,600 |
Bộ/5 Lít |
925,650 |
SƠN JOTUN PENGUARD FC
- Sơn phủ lên bề mặt sắt thép
- Sơn trong nhà, để ngoài trời sẽ bị phấn hóa |
Trắng |
Bộ/20 Lít |
4,501,200 |
Bộ/5 Lít |
1,125,300 |
Xám 38 |
Bộ/20 Lít |
3,799,400 |
Bộ/5 Lít |
949,850 |
SƠN JOTUN PENGUARD TC
- Sơn phủ lên bề mặt sắt thép, có thể dùng cho sàn bê tông nhưng không chịu lực.
- Sơn trong nhà, để ngoài trời sẽ bị phấn hóa |
Xám 38 |
Bộ/20 Lít |
3,872,000 |
Bộ/5 Lít |
968,000 |
Trắng |
Bộ/20 Lít |
4,719,000 |
Bộ/5 Lít |
1,179,750 |
Vàng 258 |
Bộ/20 Lít |
4,477,000 |
Bộ/5 Lít |
1,119,250 |
SƠN JOTUN HARDTOP XP
- Sơn phủ lên bề mặt sắt thép
- Sơn ngoài trời, chống tia cực tím, bề mặt bóng |
Xám 38 |
Bộ/20 Lít |
5,178,800 |
Bộ/5 Lít |
1,294,700 |
Trắng |
Bộ/20 Lít |
5,904,800 |
Bộ/5 Lít |
1,476,200 |
Vàng 258 |
Bộ/20 Lít |
8,228,000 |
Bộ/5 Lít |
2,057,000 |
SƠN JOTUN HARDTOP AX
- Sơn phủ lên bề mặt sắt thép
- Sơn ngoài trời, chống tia cực tím, bề mặt bóng |
Xám 38 |
Bộ/20 Lít |
6,098,400 |
Bộ/5 Lít |
1,524,600 |
Trắng |
Bộ/20 Lít |
6,703,400 |
Bộ/5 Lít |
1,675,850 |
Vàng 258 |
Bộ/20 Lít |
8,929,800 |
Bộ/5 Lít |
2,232,450 |
SƠN CHỊU NHIỆT 1 THÀNH PHẦN JOTUN |
|
|
- |
SƠN JOTUN ALUMINIUM PAINT HR
(chịu nhiệt độ 250oC) |
Nhôm |
Th/5 Lít |
1,542,750 |
SƠN JOTUN SOLVALITT MIDTHERM
( chịu nhiệt độ 260oC) |
Nhôm |
Th/5 Lít |
1,331,000 |
SƠN JOTUN SOLVALITT
( chịu nhiệt độ 600oC) |
Nhôm |
Th/5 Lít |
2,190,100 |
SƠN CHỐNG HÀ |
|
|
- |
SEAFORCE SHIELD |
ĐỎ ĐẬM |
Bộ/20 Lít |
10,043,000 |
ĐỎ NHẠT |
Bộ/20 Lít |
10,043,000 |
DUNG MÔI PHA SƠN JOTUN |
|
|
- |
DUNG MÔI THINNER No.2 |
không màu |
Th/20 Lít |
1,718,200 |
Lon/5 Lít |
429,550 |
DUNG MÔI THINNER No.7 |
Th/20 Lít |
1,573,000 |
Lon/5 Lít |
393,250 |
DUNG MÔI THINNER No.10 |
Th/20 Lít |
1,597,200 |
Lon/5 Lít |
399,300 |
DUNG MÔI THINNER No.17 |
Th/20 Lít |
1,742,400 |
Lon/5 Lít |
435,600 |
DUNG MÔI THINNER No.23 |
Th/20 Lít |
2,178,000 |
Lon/5 Lít |
544,500 |
DUNG MÔI THINNER No.25 |
Th/20 Lít |
3,121,800 |
Lon/5 Lít |
780,450 |